Chu p citi lưng hê t bao nhiêu tiê n năm 2024

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỰC HIỆN TẠI MEDIC (Cập Nhật 05/10/2023) Khoa Phòng TT Mã DV Tên Giá ANGIO 1 CT0179 Chuyển Chuyên Khoa Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “ 30,000 ANGIO 2 CT0176 Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau 30,000 ANGIO 3 KH0316 Chuyển Chuyên Khoa Niệu 30,000 ANGIO 4 CT0204 Thay Băng (Angio) 45,000 ANGIO 5 CT0208 Dịch Tiếng Anh (Angio) 50,000 ANGIO 6 CT0188 Phí In Phim Angio 85,000 ANGIO 7 CT0108 Shock giảm đau 100,000 ANGIO 8 CT0178 Tái Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” 100,000 ANGIO 9 CT0175 Tái Khám CK Giảm Đau 100,000 ANGIO 10 KH0013 Tái khám CK Niệu Khoa 100,000 ANGIO 11 CT0122 Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể BS 100,000 ANGIO 12 CT0127 Truyền dịch 100,000 ANGIO 13 CT0418 Khám Tiền Mê 120,000 ANGIO 14 CT0213 Đặt Thông Tiểu 150,000 ANGIO 15 CT0177 Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” 150,000 ANGIO 16 CT0174 Khám CK Giảm Đau 150,000 ANGIO 17 M30345 Khám CK Nam Khoa 150,000 ANGIO 18 M30010 Khám CK Niệu 150,000 ANGIO 19 CT0212 Tiêm Thuốc 150,000 ANGIO 20 CT0224 Bơm Thuốc 6 180,000 ANGIO 21 CT0214 Súc Sonde TW 180,000 ANGIO 22 CT0193 BCR Therapy Loại 2 200,000 ANGIO 23 CT0194 BCR Therapy Loại 3 (Giảm Đau Nhanh_Quang Trị Liệu) 200,000 ANGIO 24 CT0184 Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng 200,000 ANGIO 25 CT0182 Chọc Dò Dịch Khớp 200,000 ANGIO 26 CT0202 Chọc Dò Màng Bụng 200,000 ANGIO 27 CT0203 Chọc Dò Màng Phổi 200,000 ANGIO 28 CT0115 Chọc dò tuỷ sống 200,000 ANGIO 29 CT0025 Chụp Thực Quản – Video 200,000 ANGIO 30 KH0208 PC loại 1 200,000 ANGIO 31 CT0111 Thực quản CQ Video 200,000 ANGIO 32 CT0199 Tiêm Giảm Đau (Tr.P) 200,000 ANGIO 33 CT0206 Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1 200,000 ANGIO 34 CT0205 Truyền Dịch Loại 2 200,000 ANGIO 35 CT0340 Bơm Rửa 240,000 ANGIO 36 M30009 Niệu Dòng Đồ 250,000 ANGIO 37 CT0192 BCR Therapy Loại 1 300,000 ANGIO 38 CT0218 Bơm Thuốc 10 300,000 ANGIO 39 CT0101 DSA (can thiệp) 300,000 ANGIO 40 CT0229 Tiêm Giảm Đau DI 300,000 ANGIO 41 CT0345 Tiêm Thuốc 330.000 330,000 ANGIO 42 SA0034 SA (TRUS) Phụ Khoa 400,000 ANGIO 43 SA0049 SA 4 Chiều TRUS (Niệu) 450,000 ANGIO 44 CT0346 Bơm Rửa (2 Bên) 480,000 ANGIO 45 CT0341 Clip Cầm máu 500,000 ANGIO 46 CT0430 NS Trực Tràng (KTBN) 500,000 ANGIO 47 CT0335 PC Chích Xơ 500,000 ANGIO 48 KH0207 PC loại 2 500,000 ANGIO 49 CT0189 Sinh Thiết Nội Mạc Tử Cung 500,000 ANGIO 50 CT0132 Thay Easypump và bơm thuốc 500,000 ANGIO 51 CT0449 Trường Hợp Đặc Biệt (KTBN) 500,000 ANGIO 52 CT0207 Trường Hợp Đặc Biệt Angio (500) 500,000 ANGIO 53 CT0431 Nội Soi Dạ Dày – Tá Tràng 600,000 ANGIO 54 CT0107 PC 600,000 ANGIO 55 CT0185 Tiêm Giảm Đau (AI) 600,000 ANGIO 56 CT0044 NS Bọng Đái nữ 700,000 ANGIO 57 CT0024 Chụp Tử Cung Vòi Trứng 800,000 ANGIO 58 CT0027 Nong Niệu Đạo 800,000 ANGIO 59 CT0032 NS Bọng Đái nam 800,000 ANGIO 60 CT0168 Plastic Stent 800,000 ANGIO 61 CT0201 Tiêm Cản Quang Khoang Dưới Nhện 800,000 ANGIO 62 CT0112 Chụp PUD 900,000 ANGIO 63 CT0330 Nong Niệu Đạo C ARM 900,000 ANGIO 64 CT0429 NS Đại Tràng (KTBN) 900,000 ANGIO 65 CT0446 Áp Lực Niệu Đạo 1,000,000 ANGIO 66 CT0435 Cắt đốt nội soi Polype (KTBN) 1,000,000 ANGIO 67 CT0173 Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh 1,000,000 ANGIO 68 CT0037 Gắp sỏi bọng đái đơn giản 1,000,000 ANGIO 69 CT0163 NS bọng đái ống mềm 1,000,000 ANGIO 70 NS0138 NS Cắt đốt Đại Tràng 1,000,000 ANGIO 71 KH0206 PC loại 3 1,000,000 ANGIO 72 CT0161 PEI 1,000,000 ANGIO 73 CT0023 Phlebography (chụp Tĩnh Mạch) 1,000,000 ANGIO 74 CT0050 Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio 1,000,000 ANGIO 75 CT0031 Truyền thuốc qua PICC 1,000,000 ANGIO 76 CT0034 UPR gây mê 1,000,000 ANGIO 77 CT0125 Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng (PUD) 1,200,000 ANGIO 78 CT0422 CHỤP CYSTOGRAPHY 1,200,000 ANGIO 79 CT0030 CHỤP UCR – VCUG 1,200,000 ANGIO 80 CT0181 Dãn Lưu Màng Bụng / Màng Phổi Liên Tục 1,200,000 ANGIO 81 CT0336 PC Tê 1,200,000 ANGIO 82 CT0100 Tháo Buồng Tiêm Gây Tê 1,200,000 ANGIO 83 CT0186 Tiêm Giảm Đau (SI) 1,200,000 ANGIO 84 CT0028 U.P.R – Video (1 bên) 1,200,000 ANGIO 85 KH0205 PC loại 4 1,300,000 ANGIO 86 CT0347 Thay JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng 1,300,000 ANGIO 87 CT0427 Thay JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng 1,300,000 ANGIO 88 CT0180 Đặt Port – a – cath Epidural (Không Tính Phí Port) 1,400,000 ANGIO 89 CT0105 Chọc hút nang 1,500,000 ANGIO 90 CT0133 Dẫn lưu màng phổi (MonoJ) 1,500,000 ANGIO 91 CT0190 Double J (Điều Trị Bướu) 1,500,000 ANGIO 92 KH0204 PC loại 5 1,500,000 ANGIO 93 CT0419 Sinh Thiết Mào Tinh 1,500,000 ANGIO 94 CT0196 Sinh Thiết Thận 1,500,000 ANGIO 95 CT0119 Tắc TM Thừng tinh 1,500,000 ANGIO 96 CT0106 Tháo Buồng Tiêm Gây Mê 1,500,000 ANGIO 97 CT0428 Thay Thông Mở Thận Ra Da (P) 1,500,000 ANGIO 98 CT0348 Thay Thông Mở Thận Ra Da (T) 1,500,000 ANGIO 99 CT0165 PC Mê 1,600,000 ANGIO 100 CT0342 NS Dạ Dày Mê (Kết Hợp) 1,725,000 ANGIO 101 CT0040 Đặt JJ niệu quản (P) 3 tháng 1,800,000 ANGIO 102 CT0424 Đặt JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng 1,800,000 ANGIO 103 CT0042 Đẩy sỏi(Flush sỏi) 1,800,000 ANGIO 104 CT0126 Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên 2,000,000 ANGIO 105 CT0039 Cắt Phimosis (Cắt Da Qui Đầu) 2,000,000 ANGIO 106 CT0114 Chọc hút nang thận 2,000,000 ANGIO 107 CT0354 Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến 2,000,000 ANGIO 108 CT0056 JJ Anti Bacteria 2,000,000 ANGIO 109 CT0416 Mở Bàng Quang Ra Da 2,000,000 ANGIO 110 CT0421 Mở Thận Ra Da (P) 2,000,000 ANGIO 111 CT0118 Mở Thận Ra Da (T) 2,000,000 ANGIO 112 NS0012 NS dạ dày có gây mê 2,000,000 ANGIO 113 KH0203 PC loại 6 2,000,000 ANGIO 114 CT0183 Pha Thuốc Gây Nghiện Opioid + Easypump (Không Tính 2,000,000 ANGIO 115 CT0164 Sinh thiết Xương (spine biopsy) 2,000,000 ANGIO 116 CT0167 Tiêm Botulium vào Bàng quang 2,000,000 ANGIO 117 CT0343 NS Đại Tràng Mê (Kết Hợp) 2,275,000 ANGIO 118 CT0029 U.P.R – Video (2 bên) 2,400,000 ANGIO 119 CT0026 Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng 2,500,000 ANGIO 120 CT0338 Đặt Catheter 2,500,000 ANGIO 121 CT0500 Đặt Sonde Chạy Thận 2,500,000 ANGIO 122 NS0013 NS đại tràng có gây mê 2,500,000 ANGIO 123 KH0209 PC loại 7 2,500,000 ANGIO 124 CT0443 Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn 2,500,000 ANGIO 125 CT0049 Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (6 mẫu) 2,500,000 ANGIO 126 CT0349 Thay JJ Niệu Quản 2 Bên 2,600,000 ANGIO 127 CT0038 Bóp sỏi qua nội soi 3,000,000 ANGIO 128 CT0445 Cắt Polype Niệu Đạo 3,000,000 ANGIO 129 CT0043 Chích Botox 3,000,000 ANGIO 130 CT0426 Đặt JJ Xuôi Dòng (P) 3,000,000 ANGIO 131 CT0425 Đặt JJ Xuôi Dòng (T) 3,000,000 ANGIO 132 CT0121 Tán sỏi ngoài cơ thể 3,000,000 ANGIO 133 CT0350 Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên 3,000,000 ANGIO 134 CT0041 Đặt JJ niệu quản 2 bên 3 tháng 3,200,000 ANGIO 135 CT0228 Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm 3,500,000 ANGIO 136 CT0053 Muller 3,500,000 ANGIO 137 CT0055 Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (12 mẫu) 3,500,000 ANGIO 138 CT0200 Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi 3,500,000 ANGIO 139 CT0131 ERCP + ES 4,000,000 ANGIO 140 CT0021 JJ niệu quản (P) 6 tháng 4,000,000 ANGIO 141 CT0423 JJ Niệu Quản (T) 6 tháng 4,000,000 ANGIO 142 CT0344 Mở Thận Ra Da 2 Bên 4,000,000 ANGIO 143 CT0331 Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê Kết Hợp 4,000,000 ANGIO 144 CT0130 ERCP + Stent 5,000,000 ANGIO 145 KH0210 PC loại 8 5,000,000 ANGIO 146 CT0123 Soi Niệu Quản 1 Bên (Angio) 5,000,000 ANGIO 147 CT0352 Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên 6,000,000 ANGIO 148 CT0128 Tán sỏi nội soi 6,000,000 ANGIO 149 CT0172 Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 3) 6,000,000 ANGIO 150 CT0129 Tắc động mạch tử cung (UAE) 6,500,000 ANGIO 151 CT0420 Đặt JJ niệu quản (P) 1 Năm 7,000,000 ANGIO 152 CT0054 Đặt JJ niệu quản (T) 1 Năm 7,000,000 ANGIO 153 CT0333 Đặt Stent Niệu Quản (Kim Loại) 7,000,000 ANGIO 154 CT0052 Laser Nội Mạch 7,000,000 ANGIO 155 CT0134 Tán sỏi Niệu + Laser 7,000,000 ANGIO 156 CT0351 Thay JJ Niệu Quản (2 Bên) 6 Tháng 8,000,000 ANGIO 157 CT0334 PICC (Polysite 5F, 6F) 9,000,000 ANGIO 158 CT0171 Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 2) 9,000,000 ANGIO 159 CT0227 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 3) 10,000,000 ANGIO 160 CT0036 Soi Niệu Quản 2 Bên 10,000,000 ANGIO 161 CT0433 Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành 10,000,000 ANGIO 162 CT0339 Laser Nội Mạch + Muller 10,500,000 ANGIO 163 CT0447 PICC 10.5M 10,500,000 ANGIO 164 CT0444 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (BARD) 11,000,000 ANGIO 165 CT0226 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 2) 11,500,000 ANGIO 166 CT0170 Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 1) 12,000,000 ANGIO 167 CT0225 Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (PICC 1) 13,000,000 ANGIO 168 KH0305 Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) 30,000,000 Chuyên khoa 1 KH0329 Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương 30,000 Chuyên khoa 2 KH0324 Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu 30,000 Chuyên khoa 3 KH0327 Chuyển Chuyên Khoa Ngoại 30,000 Chuyên khoa 4 KH0336 Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm 30,000 Chuyên khoa 5 KH0343 Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết 30,000 Chuyên khoa 6 KH0325 Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ 30,000 Chuyên khoa 7 KH0328 Chuyển Chuyên Khoa Thận (Nội) 30,000 Chuyên khoa 8 KH0330 Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp 30,000 Chuyên khoa 9 KH0349 Chuyển Chuyên Khoa Tâm Thần 50,000 Chuyên khoa 10 KH0342 Chuyển Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 50,000 Chuyên khoa 11 KH0341 Tái Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 100,000 Chuyên khoa 12 KH0041 Tái khám CK Loãng xương 100,000 Chuyên khoa 13 KH0042 Tái khám CK Mạch máu 100,000 Chuyên khoa 14 KH0051 Tái khám CK Ngoại 100,000 Chuyên khoa 15 KH0033 Tái Khám CK Nội Tiết 100,000 Chuyên khoa 16 KH0035 Tái Khám CK Rối loạn giấc ngủ 100,000 Chuyên khoa 17 KH0046 Tái khám CK Sức khoẻ tâm thần 100,000 Chuyên khoa 18 KH0114 Tái khám CK Thận (Nội) 100,000 Chuyên khoa 19 KH0048 Tái khám CK Tuyến giáp 100,000 Chuyên khoa 20 KH0340 Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 150,000 Chuyên khoa 21 KH0002 Khám BS Khuê 150,000 Chuyên khoa 22 KH0003 Khám BS Thi Anh 150,000 Chuyên khoa 23 KH0040 Khám CK Loãng xương 150,000 Chuyên khoa 24 KH0004 Khám CK Mạch Máu 150,000 Chuyên khoa 25 KH0050 Khám CK Ngoại 150,000 Chuyên khoa 26 KH0032 Khám CK Nội Tiết 150,000 Chuyên khoa 27 KH0034 Khám CK Rối loạn giấc ngủ 150,000 Chuyên khoa 28 KH0045 Khám CK Sức khoẻ tâm thần 150,000 Chuyên khoa 29 KH0113 Khám CK Thận (Nội) 150,000 Chuyên khoa 30 KH0047 Khám CK Tuyến giáp 150,000 Chuyên khoa 31 KH0031 Tái khám BS.Thi Anh 150,000 Chuyên khoa 32 KH0030 Tái khám BS.Thy Khuê 150,000 Chuyên khoa 33 KH0347 FNA 200,000 Chuyên khoa 34 KH0346 Công Ponction 250,000 Chuyên khoa 35 DT0011 Chích ethanol lần I 2,000,000 Chuyên khoa 36 DT0012 Chích ethanol lần II 2,000,000 Chuyên khoa 37 KH0337 Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg) 7,500,000 CK Cột sống 1 KH0007 Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống 30,000 CK Cột sống 2 KH0025 Tái khám CK Cột sống 100,000 CK Cột sống 3 KH0024 Khám CK Cột sống 150,000 CK Da liễu 1 KH0307 Chuyển Chuyên Khoa Da Liễu 30,000 CK Da liễu 2 KH0016 Tái khám CK Da 100,000 CK Da liễu 3 NS0095 Khám CK Da 150,000 CK Dị ứng 4 KH0306 Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng 30,000 CK Dị ứng 5 KH0302 Blomia 100,000 CK Dị ứng 6 KH0029 D. Farinae 100,000 CK Dị ứng 7 KH0028 D. Pterronyssinus 100,000 CK Dị ứng 8 KH0301 D. Pterronyssinus / D. Farinae (50/50) 100,000 CK Dị ứng 9 KH0027 Tái khám CK Dị Ứng 100,000 CK Dị ứng 10 KH0026 Khám CK Dị Ứng 150,000 CK GAN 1 KH0308 Chuyển Chuyên Khoa Gan 30,000 CK GAN 2 M25908 SAT 1500 UI 55,000 CK GAN 3 M25907 TETAVAX 55,000 CK GAN 4 M25901 TETRACOQ 60,000 CK GAN 5 M25917 Hepavax 0.5 ml 70,000 CK GAN 6 M25912 ENGERIX – B trẻ em 80,000 CK GAN 7 KH0023 Tái khám CK Gan 100,000 CK GAN 8 M25916 HEPAVAX-1ml 125,000 CK GAN 9 M25911 ENGERIX – B người lớn 140,000 CK GAN 10 M25902 TRIMOVAX 145,000 CK GAN 11 M25909 TYPHIM VI 145,000 CK GAN 12 M25910 Khám CK Gan 150,000 CK GAN 13 M25903 MENINGO A-C 150,000 CK GAN 14 M25906 SAR 1000 UI 260,000 CK GAN 15 M25904 ACT – HIB 270,000 CK GAN 16 M25921 PENTACT-HIB 280,000 CK GAN 17 M30346 INFLUVAC Tetra 350,000 CK GAN 18 M25926 Vaccin Boostrix (Bạch Hầu) 700,000 CK GAN 19 M25925 Vaccine Thủy Đậu VARIVAX 700,000 CK GAN 20 M25905 CERVARIX (VACCIN ngừa ung thư CTC) 850,000 CK GAN 21 M30348 Vaccine Prevenal 13 1,360,000 CK GAN 22 M25915 GARDASIL (Vaccine Ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ 1,800,000 CK Huyết áp 1 KH0309 Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp 30,000 CK Huyết áp 2 KH0037 Tái khám CK Huyết áp 100,000 CK Huyết áp 3 KH0036 Khám CK Huyết áp 150,000 CK Huyết học 1 KH0310 Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học 30,000 CK Huyết học 2 KH0006 Tái khám CK Huyết học 100,000 CK Huyết học 3 M30311 Khám CK Huyết Học 150,000 CK Khớp 1 Kh0311 Chuyển Chuyên Khoa Khớp 30,000 CK Khớp 2 KH0019 Tái Khám CK Khớp 100,000 CK Khớp 3 NS0097 Khám CK Khớp 150,000 CK Khớp 4 NS0120 Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng) 150,000 CK Khớp 5 NS0122 Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay 150,000 CK Khớp 6 NS0121 Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối) 150,000 CK Lão 1 KH0312 Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa 30,000 CK Lão 2 KH0022 Tái khám CK Lão Khoa 100,000 CK Lão 3 NS0108 Khám CK Lão Khoa 150,000 CK Mắt 1 M30333 Kính theo toa 1 CK Mắt 2 KH0313 Chuyển Chuyên Khoa Mắt 30,000 CK Mắt 3 M30300 Kỹ thuật soi góc tiền phòng 40,000 CK Mắt 4 M30332 Khám Khúc Xạ Mắt 50,000 CK Mắt 5 M30308 Lấy dị vật giác mạc 50,000 CK Mắt 6 M30307 Lấy sạn vôi 50,000 CK Mắt 7 M30306 Thông lệ Đạo 50,000 CK Mắt 8 KH0017 Tái khám CK Mắt 100,000 CK Mắt 9 M30334 Thủ Thuật Mắt 100,000 CK Mắt 10 M30305 Chấp lẹo 150,000 CK Mắt 11 M30301 Khám CK Mắt 150,000 CK Mắt 12 M30303 Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) 250,000 CK Mắt 13 CT0035 Angio Retine Fluoro 300,000 CK Nhi 1 M30310 Khí phế dung 20,000 CK Nhi 2 KH0314 Chuyển Chuyên Khoa Nhi 30,000 CK Nhi 3 KH0008 Tái khám CK Nhi 100,000 CK Nhi 4 M30309 Khám CK Nhi 150,000 CK Nhũ 5 KH0315 Chuyển Chuyên Khoa Nhũ 30,000 CK Nhũ 6 KH0015 Tái khám CK Nhũ Khoa 100,000 CK Nhũ 7 NS0092 Khám CK Nhũ 150,000 CK Niệu 1 CT0033 Biopsy (1 Mẫu) 100,000 CK Niệu 2 CT0048 Giải phẫu bệnh 100,000 CK Niệu 3 CT0046 Tán Sỏi Nq Nội Thành + Xẻ Trần Nq (+01jjnq) 1,200,000 CK Niệu 4 CT0047 Xẻ nang niệu quản 1,200,000 CK Niệu 5 CT0045 Điều trị bướu bàng quang bằng Laser 1,500,000 CK Phổi 6 NS0079 Ventolin Nerbuler 5mg 20,000 CK Phổi 1 KH0331 Chuyển Chuyên Khoa Phổi 30,000 CK Phổi 2 NS0010 NS phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật 100,000 CK Phổi 3 KH0009 Tái khám CK Phổi 100,000 CK Phổi 4 NS0100 Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi 120,000 CK Phổi 5 NS0011 Khám CK Phổi ( Hô Hấp ) 150,000 CK Phổi 6 NS0110 Chọc dò dịch màng phổi 200,000 CK Phổi 7 NS0082 Chức năng hô hấp 1 lần không bronchodilatator test 200,000 CK Phổi 8 NS0083 Chức năng hô hấp 2 lần : Pre và Postest 300,000 CK Phổi 9 NS0009 NS Phế Quản Có Thủ Thuật Chẩn Đoán 500,000 CK Phổi 10 NS0080 NS Phế Quản Không Thủ Thuật Chẩn Đoán 500,000 CK Phụ khoa 1 KH0317 Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa 30,000 CK Phụ khoa 2 KH0014 Tái khám CK Phụ Khoa 100,000 CK Phụ khoa 3 NS0088 Khám CK phụ khoa 150,000 CK Phụ khoa 4 NS0099 Nạo kênh cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 5 NS0090 Nạo lòng cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 6 NS0089 NS Cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 7 NS0098 Sinh thiết cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 8 NS0091 Xoắn Pôlip 200,000 CK Phụ khoa 9 NS0127 Cellprep 400,000 CK Phụ khoa 10 NS0093 Đốt cổ tử cung 500,000 CK Răng 1 M30054 Mão tạm 30,000 CK Răng 2 XR0067 XQ Răng (Quanh Chóp) 50,000 CK Răng 3 M30055 Cầu răng sứ 60,000 CK Răng 4 M30015 Nhổ răng sữa 100,000 CK Răng 5 KH0020 Tái khám CK Khám Răng 100,000 CK Răng 6 M30027 Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD 120,000 CK Răng 7 KH036 Khám CK Răng Hàm Mặt 150,000 CK Răng 8 M30313 XQ Panorex 150,000 CK Răng 9 M30048 Cùi giả 200,000 CK Răng 10 KH0049 Khám Pháp Y 200,000 CK Răng 11 M30069 Thêm Răng 200,000 CK Răng 12 M30340 Trường Hợp Đặc Biệt (RHM) 200,000 CK Răng 13 M30337 Cạo Vôi Răng 250,000 CK Răng 14 M30336 Trám Răng, Xoang (1) 250,000 CK Răng 15 M30341 Trám răng, Xoang (2) 250,000 CK Răng 16 M30342 Trám răng, Xoang (3) 250,000 CK Răng 17 M30343 Trám răng, Xoang (4) 250,000 CK Răng 18 M30344 Trám răng, Xoang (5) 250,000 CK Răng 19 M30065 Máng tẩy 300,000 CK Răng 20 M30031 Phục hình tháo lắp 300,000 CK Răng 21 M30070 Cắt Nướu Răng 350,000 CK Răng 22 M30016 Nhổ răng vĩnh viễn 350,000 CK Răng 23 M30036 Vá hàm 500,000 CK Răng 24 M30029 Chữa tủy răng 1 chân 800,000 CK Răng 25 M30325 Máng Mặt Nhai 900,000 CK Răng 26 M30030 Chữa tủy răng nhiều chân 1,000,000 CK Răng 27 M30066 Mão sứ răng 1,000,000 CK Răng 28 M30073 Phục Hình Cố Định 1,000,000 CK Răng 29 M30338 Phục Hình Sứ 1,000,000 CK Răng 30 M30064 Tẩy trắng răng 1,000,000 CK Răng 31 M30327 Trường Hợp Đặc Biệt (Răng Hàm Mặt) 1,000,000 CK Răng 32 M30339 Tẩy Trắng 1,200,000 CK Răng 33 M30062 Nhổ răng khôn lệch 1,500,000 CK Răng 34 M30075 Chỉnh Nha 4,000,000 CK Tai mũi họng 1 NS0106 Rửa Tai 10,000 CK Tai mũi họng 2 NS0107 Sinh thiết Tai Mũi Họng 20,000 CK Tai mũi họng 3 KH0318 Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 30,000 CK Tai mũi họng 4 NS0104 Lấy dị vật họng 50,000 CK Tai mũi họng 5 NS0105 Lấy dị vật mũi 50,000 CK Tai mũi họng 6 NS0103 Lấy dị vật tai 50,000 CK Tai mũi họng 7 KH0344 Chức Năng Vòi 100,000 CK Tai mũi họng 8 KH0011 Tái khám CK Tai Mũi Họng 100,000 CK Tai mũi họng 9 NS0101 Đo Nhĩ Lượng Đồ 150,000 CK Tai mũi họng 10 NS0085 Khám CK Tai Mũi Họng 150,000 CK Tai mũi họng 11 NS0086 Soi tai Otoscopie (có ảnh) 150,000 CK Tai mũi họng 12 NS0128 Chức Năng Vòi 200,000 CK Tai mũi họng 13 NS0087 Đo thính lực 200,000 CK Tai mũi họng 14 NS0102 Phản Xạ Bàn Đạp 200,000 CK Tai mũi họng 15 NS0118 NS Mũi Xoang 300,000 CK Tiêu Hóa 1 KH0319 Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá 30,000 CK Tiêu Hóa 2 KH0021 Tái khám CK Tiêu Hóa 100,000 CK Tiêu Hóa 3 M30312 Khám CK Tiêu hóa 150,000 CK Tiêu Hóa – Gan Mật 1 KH0320 Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật 30,000 CK Tiêu Hóa – Gan Mật 2 KH0112 Tái khám CK Tiêu hóa gan mật 100,000 CK Tiêu Hóa – Gan Mật 3 KH0111 Khám CK Tiêu hóa gan mật 150,000 CK Ung bướu 1 KH0321 Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu 30,000 CK Ung bướu 2 NS0135 Chuyển Chuyên Khoa Ung Bướu Truy Tìm 30,000 CK Ung bướu 3 NS0134 Tái Khám CK Ung Bướu Truy Tìm 80,000 CK Ung bướu 4 KH0018 Tái khám CK Ung Bướu 100,000 CK Ung bướu 5 NS0096 Khám CK Ung Bướu 150,000 CK Ung bướu 6 NS0133 Khám CK Ung Bướu Truy Tìm 150,000 CK Ung bướu 7 KH0333 HT1 – Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB – MP 300,000 CK Ung bướu 8 KH0332 HT2 – Truyền thuốc, chọc dò + bơm thuốc tủy sống 500,000 CK Ung bướu 9 UB0001 Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ 1,000,000 CK Ung bướu 10 KH0303 HT3 – Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ 1,000,000 CK Ung bướu 11 UB0002 Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ 1,500,000 CK Ung bướu 12 KH0304 HT4 – Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ 1,500,000 CK Ung bướu 13 UB0003 Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) 30,000,000 Điện CĐoán 1 M30328 Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán 50,000 Điện CĐoán 2 M30331 Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân) 100,000 Điện CĐoán 3 KH0039 Holter Oxy giấc ngủ (Sleep O2) 200,000 Điện CĐoán 4 M30330 Kim Đo Điện Cơ 200,000 Điện CĐoán 5 M30011 Điện Não Đồ Màu (EEG) 250,000 Điện CĐoán 6 M30013 Điện cơ (EMG 1) 300,000 Điện CĐoán 7 M30008 Điện cơ (EMG 2) 400,000 Điện CĐoán 8 M30003 ECG gắng sức 400,000 Điện CĐoán 9 M30007 Holter Huyết áp 400,000 Điện CĐoán 10 M30012 Điện cơ (EMG 3) 500,000 Điện CĐoán 11 M30004 Holter ECG 500,000 Điện CĐoán 12 M30005 Điện cơ (EMG 4) 600,000 Điện CĐoán 13 M30315 Điện cơ (EMG 5) 700,000 Điện tim 1 DT0001 Điện tâm đồ (ECG) 40,000 Điện tim 2 DT0013 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Điện Tim) 50,000 Khám Cấp Cứu 1 MR1009 Calcisandoz 4,000 Khám Cấp Cứu 2 MR1005 Lopril 10,000 Khám Cấp Cứu 3 MR1016 Ventolin 15,000 Khám Cấp Cứu 4 MR1002 Oxy 20,000 Khám Cấp Cứu 5 MR1014 Atrovel 30,000 Khám Cấp Cứu 6 MR1013 Buscopan 30,000 Khám Cấp Cứu 7 MR1017 Dịch truyền 30,000 Khám Cấp Cứu 8 MR1018 Dịch vụ khác 30,000 Khám Cấp Cứu 9 MR1010 Glucose (Thuốc Cấp Cứu) 30,000 Khám Cấp Cứu 10 MR1011 Natrice 30,000 Khám Cấp Cứu 11 MR1007 PLacix 30,000 Khám Cấp Cứu 12 MR1006 Risordan 30,000 Khám Cấp Cứu 13 MR1015 Salbutamol 30,000 Khám Cấp Cứu 14 MR1008 Efferdgan 50,000 Khám Cấp Cứu 15 MR1003 Thuốc Cấp Cứu 50,000 Khám Cấp Cứu 16 MR1004 Xe Chuyển 80,000 Khám Cấp Cứu 17 MR1012 Soluquenlog 90,000 Khám Cấp Cứu 18 MR1001 Khám Cấp Cứu 150,000 Khám Tại Nhà 1 DT0022 SA Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) 1 Khám Tại Nhà 2 DT0021 XQuang Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) 1 Khám Tại Nhà 3 DT0019 Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km 15,000 Khám Tại Nhà 4 DT0018 Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần) 80,000 Khám Tại Nhà 5 DT0020 ECG (Tại Nhà) 100,000 Khám Tại Nhà 6 DT0026 Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm 150,000 Khám Tại Nhà 7 DT0017 XQuang Phổi Thẳng (Tại Nhà) 180,000 Khám Tại Nhà 8 DT0014 SA Bụng Tổng Quát (Tại Nhà) 500,000 Khám Tại Nhà 9 DT0016 SA Doppler Màu (Tại Nhà) 600,000 Khám Tại Nhà 10 DT0015 SA Tim (Tại Nhà) 600,000 Khám Tại Nhà 11 DT0024 SA Tuyến Giáp (Tại Nhà) 600,000 Khám Tại Nhà 12 DT0025 SA Tuyến Vú (Tại Nhà) 600,000 Khám Tại Nhà 13 DT0100 Siêu Âm Mạch Máu Chi (Tại Nhà) 600,000 Nội soi 1 NS0006 Thu video Phòng Nội Soi 20,000 Nội soi 2 NS0126 Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) 30,000 Nội soi 3 NS0117 Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng 30,000 Nội soi 4 NS0136 Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi 50,000 Nội soi 5 NS0113 Đo áp lực cơ vòng hậu môn 100,000 Nội soi 6 NS0137 Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi 100,000 Nội soi 7 NS0112 Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng 100,000 Nội soi 8 NS0125 Tái Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) 100,000 Nội soi 9 NS0002 Tiền mê để nội soi 100,000 Nội soi 10 NS0131 Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi 120,000 Nội soi 11 NS0124 Khám CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) 150,000 Nội soi 12 NS0111 Khám CK Hậu môn-Trực tràng 150,000 Nội soi 13 NS0129 Chọc Dò Màng Bụng 200,000 Nội soi 14 NS0004 Lấy Di Vật, Ngoại Vật 200,000 Nội soi 15 NS0132 Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL 300,000 Nội soi 16 NS0130 NS Phế Quản 300,000 Nội soi 17 NS0081 NS vòm hầu – Thanh quản 300,000 Nội soi 18 NS0115 Cột trĩ 500,000 Nội soi 19 NS0141 NS Hậu Môn – Trực Tràng 500,000 Nội soi 20 NS0003 NS trực tràng 500,000 Nội soi 21 NS0142 Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng 600,000 Nội soi 22 NS0001 NS dạ dày – tá tràng 600,000 Nội soi 23 NS0007 NS đại tràng 900,000 Nội soi 24 NS0114 Cắt đốt nội soi Polype 1,000,000 Nội soi 25 NS0140 Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày (Nội Soi) 1,000,000 Nội soi 26 NS0005 NS cắt đốt Dạ Dày 1,000,000 Nội soi 27 NS0008 NS Viên Nang (CE) 14,000,000 P. Giải Phẩu bệnh 1 SA0088 Dịch Tiếng Anh (Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học) 50,000 P. Giải Phẩu bệnh 2 SA0031 Tế bào chẩn đoán 50,000 P. Giải Phẩu bệnh 3 SA0081 FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân 100,000 P. Giải Phẩu bệnh 4 SA0027 Sinh thiết Gan 100,000 P. Giải Phẩu bệnh 5 NS0094 PAP 200,000 P. Giải Phẩu bệnh 6 SA0063 Tế Bào Lạ 300,000 P. Giải Phẩu bệnh 7 SA0030 Giải phẫu bệnh Loại 1 400,000 P. Giải Phẩu bệnh 8 NS0123 Phết Tế Bào Phụ Khoa Pap _ LBC (GPB) 420,000 P. Giải Phẩu bệnh 9 SA0050 Giải phẫu bệnh Loại 2 600,000 P. Giải Phẩu bệnh 10 SA0076 Core Biopsy Vú Phần Mềm 800,000 P. Giải Phẩu bệnh 11 SA0051 Giải phẫu bệnh Loại 3 800,000 P. Giải Phẩu bệnh 12 SA0096 Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK (D5F3) 800,000 P. Giải Phẩu bệnh 13 SA0080 Giải phẫu bệnh Loại 4 1,000,000 P. Giải Phẩu bệnh 14 SA0078 Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu (GPB) 1,000,000 P. Giải Phẩu bệnh 15 SA0079 Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu (GPB) 1,300,000 P. Giải Phẩu bệnh 16 SA0089 Giải phẫu bệnh Đặc Biệt 1,400,000 P. Giải Phẩu bệnh 17 SA0097 Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP142) 2,500,000 P. Giải Phẩu bệnh 18 SA0098 Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP263) 2,500,000 P. Giải Phẩu bệnh 19 SA0111 Giải phẫu bệnh Loại 5 3,200,000 P. Giải Phẩu bệnh 20 SA0112 Giải phẫu bệnh Loại 6 3,600,000 P. Vật lý trị liệu 1 KH0038 Tập Vật Lý Trị Liệu (<=12 Tuổi) 100,000 P. Vật lý trị liệu 2 KH0348 Tập Vật Lý Trị Liệu Áp Lực 2 Chân 100,000 P. Vật lý trị liệu 3 KH0350 Tập Vật Lý Trị Liệu ( >12 Tuổi ) 150,000 P. X Quang 1 DT0023 XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà) 1 P. X Quang 2 XR0025 In Thêm Phim [Film] 100 P. X Quang 3 XR0034 XQ Trường Hợp Đặc Biệt [Film] 100 P. X Quang 4 XR0033 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (XRay) 50,000 P. X Quang 5 XR9111 Thu Disk CD _ XRAY 50,000 P. X Quang 6 XR0239 Tiền Sao Phim XQuang 60,000 P. X Quang 7 XR0203 XQ Blondeau [In Giấy] 60,000 P. X Quang 8 XR9151 XQ Cổ Nghiêng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 9 XR0204 XQ Hirlz [In Giấy] 60,000 P. X Quang 10 XR0237 XQ Khớp Háng Thẳng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 11 XR0221 XQ Khung Chậu Thẳng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 12 XR0207 XQ Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy] 60,000 P. X Quang 13 XR0319 XQ Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 14 XR0200 XQ Lồng Ngực Thẳng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 15 XR0206 XQ Sọ Nghiêng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 16 XR0201 XQ Tim Phổi Nghiêng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 17 XR0333 XQ Tim Phổi Thẳng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 18 XR0210 XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 19 XR0209 XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 20 XR0378 XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 21 XR0211 XQ Xương Hàm Thẳng [In Giấy] 60,000 P. X Quang 22 XR0208 XQ Xương Ức T/N [In Giấy] 60,000 P. X Quang 23 XR9189 XQ 2 Bàn Tay Thẳng [In Giấy] 85,000 P. X Quang 24 XR9137 XQ Bàn Chân (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 25 XR9139 XQ Bàn Chân (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 26 XR0229 XQ Bàn Tay (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 27 XR9141 XQ Bàn Tay (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 28 XR0202 XQ Blondeau Hirlz [In Giấy] 85,000 P. X Quang 29 XR0228 XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 30 XR9145 XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 31 XR0232 XQ Cánh Tay (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 32 XR0376 XQ Cánh Tay (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 33 XR0224 XQ Cổ Chân (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 34 XR9149 XQ Cổ Chân (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 35 XR0236 XQ Cổ Tay (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 36 XR0355 XQ Cổ Tay (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 37 XR0218 XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy] 85,000 P. X Quang 38 XR0219 XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] 85,000 P. X Quang 39 XR9161 XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] 85,000 P. X Quang 40 XR0217 XQ Cột Sống Cổ T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 41 XR0227 XQ Gót Chân (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 42 XR9184 XQ Gót Chân (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 43 XR0212 XQ Hốc Mắt [In Giấy] 85,000 P. X Quang 44 XR0301 XQ Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 45 XR0225 XQ Khớp Gối (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 46 XR0213 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [In Giấy] 85,000 P. X Quang 47 XR0308 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [In Giấy] 85,000 P. X Quang 48 XR0233 XQ Khớp Vai (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 49 XR0311 XQ Khớp Vai (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 50 XR0230 XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 51 XR0315 XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 52 XR0317 XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film] 85,000 P. X Quang 53 XR0320 XQ Lồng Ngực Thẳng [Film] 85,000 P. X Quang 54 XR0205 XQ Sọ T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 55 XR0380 XQ Tim Phổi Nghiêng [Film] 85,000 P. X Quang 56 XR0001 XQ Tim Phổi Thẳng [Film] (Chest Film) 85,000 P. X Quang 57 XR0231 XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 58 XR0340 XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [In Giấy] 85,000 P. X Quang 59 XR0234 XQ Xương Đùi (Phải) T/N [In Giấy] (FEMUR) 85,000 P. X Quang 60 XR0369 XQ Xương Đùi (Trái) T/N [In Giấy] (FEMUR) 85,000 P. X Quang 61 XR9135 XQ 2 Xương Bánh Chè [Film] 95,000 P. X Quang 62 XR0006 XQ Blondeau [Film] 95,000 P. X Quang 63 XR9150 XQ Cổ Nghiêng [Film] 95,000 P. X Quang 64 XR0080 XQ Cột Sống Cổ Thẳng 95,000 P. X Quang 65 XR9108 XQ Đo Chi Số TORG 95,000 P. X Quang 66 XR0007 XQ Hirtz [Film] 95,000 P. X Quang 67 XR0382 XQ Khớp Cùng Đòn Hai Bên [Film] 95,000 P. X Quang 68 XR0309 XQ Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film] 95,000 P. X Quang 69 XR0018 XQ Khung Chậu [Film] (Pelvis) 95,000 P. X Quang 70 XR0313 XQ Khung Chậu Thẳng [Film] 95,000 P. X Quang 71 XR0043 XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] (Apicolordotic) 95,000 P. X Quang 72 XR0050 XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film] 95,000 P. X Quang 73 XR0049 XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film] 95,000 P. X Quang 74 XR0324 XQ Mấu Trâm Thái Dương [Film] (Nadeau) 95,000 P. X Quang 75 XR0009 XQ Sọ Nghiêng [Film] 95,000 P. X Quang 76 XR0041 XQ Sọ Thẳng [Film] (Skull AP) 95,000 P. X Quang 77 XR0329 XQ Sọ Tiếp Tuyến [Film] 95,000 P. X Quang 78 XR0010 XQ Towne’s 95,000 P. X Quang 79 XR0045 XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] (Nasal bone) 95,000 P. X Quang 80 XR0351 XQ Xương Gò Má [Film] 95,000 P. X Quang 81 XR0364 XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film] 95,000 P. X Quang 82 XR0365 XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film] 95,000 P. X Quang 83 XR0044 XQ Xương Hàm Chếch (Max_def) 95,000 P. X Quang 84 XR0051 XQ Xương Hàm Thẳng (Mandible PA) [Film] 95,000 P. X Quang 85 XR0374 XQ Xương Ức Nghiêng [Film] 95,000 P. X Quang 86 XR0354 XQ Xương Ức T/N [Film] (Sternum) 95,000 P. X Quang 87 XR0047 XQ Xương Ức Thẳng [Film] (Sternum) 95,000 P. X Quang 88 XR0384 Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300 100,000 P. X Quang 89 XR0057 XQ Spine 102,000 P. X Quang 90 XR0318 XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn] 115,000 P. X Quang 91 XR0322 XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film Lớn] 115,000 P. X Quang 92 XR0323 XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film Lớn] 115,000 P. X Quang 93 XR9121 XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film] 120,000 P. X Quang 94 XR9124 XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film] 120,000 P. X Quang 95 XR9126 XQ 2 Bàn Tay Thẳng [Film] 120,000 P. X Quang 96 XR9128 XQ 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film] 120,000 P. X Quang 97 XR9129 XQ 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film] 120,000 P. X Quang 98 XR9130 XQ 2 Khớp Gối Nghiêng [Film] 120,000 P. X Quang 99 XR9132 XQ 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film] 120,000 P. X Quang 100 XR9134 XQ 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film] 120,000 P. X Quang 101 XR0016 XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film] (Foot) 120,000 P. X Quang 102 XR9127 XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 103 XR0019 XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film] (Hand) 120,000 P. X Quang 104 XR9140 XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 105 XR0370 XQ Bàn Tay Thẳng (Đo Tuổi Xương) 120,000 P. X Quang 106 XR0005 XQ Blondeau Hirtz [Film] 120,000 P. X Quang 107 XR0029 XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film] (Leg) 120,000 P. X Quang 108 XR9143 XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film] (leg) 120,000 P. X Quang 109 XR0042 XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 110 XR0342 XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 111 XR0015 XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 112 XR9148 XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 113 XR0036 XQ Cổ Tay (Phải) T/N [Film] (Wrist A) 120,000 P. X Quang 114 XR9153 XQ Cổ Tay (Trái) T/N [Film] (Wrist A) 120,000 P. X Quang 115 XR0372 XQ Cột Sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng [Film] 120,000 P. X Quang 116 XR9156 XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film] 120,000 P. X Quang 117 XR9159 XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film] 120,000 P. X Quang 118 XR0012 XQ Cột Sống Cổ T/N [Film] (Cervical spine ) 120,000 P. X Quang 119 XR9187 XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] 120,000 P. X Quang 120 XR0388 XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy] 120,000 P. X Quang 121 XR0238 XQ Cột Sống Ngực T/N [In Giấy] 120,000 P. X Quang 122 XR9173 XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy] 120,000 P. X Quang 123 XR9119 XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] 120,000 P. X Quang 124 XR9176 XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] 120,000 P. X Quang 125 XR0215 XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy] 120,000 P. X Quang 126 XR9180 XQ Đo Tuổi Xương [Film] 120,000 P. X Quang 127 XR0017 XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film] (Heel) 120,000 P. X Quang 128 XR9182 XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 129 XR9185 XQ Hốc Mắt [Film] 120,000 P. X Quang 130 XR0014 XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film] (Knee joint ) 120,000 P. X Quang 131 XR0302 XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 132 XR0235 XQ Khớp Háng (Phải) T/N [In Giấy] 120,000 P. X Quang 133 XR0307 XQ Khớp Háng (Trái) T/N [In Giấy] 120,000 P. X Quang 134 XR0368 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [Film] 120,000 P. X Quang 135 XR0075 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [Film] 120,000 P. X Quang 136 XR0082 XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 137 XR0310 XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 138 XR0020 XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film] (Elbow) 120,000 P. X Quang 139 XR0314 XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 140 XR0386 XQ Lồng Ngực T/N [In Giấy] 120,000 P. X Quang 141 XR0027 XQ Schuller 120,000 P. X Quang 142 XR0008 XQ Sọ T/N [Film] 120,000 P. X Quang 143 XR0035 XQ Stenvers [Film] 120,000 P. X Quang 144 XR0062 XQ Tim Phổi T/N [In Giấy] 120,000 P. X Quang 145 XR9188 XQ Xương Bả Vai (Phải) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 146 XR0334 XQ Xương Bả Vai (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 147 XR0335 XQ Xương Bánh Chè (Phải) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 148 XR0336 XQ Xương Bánh Chè (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 149 XR0028 XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 150 XR0338 XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film] 120,000 P. X Quang 151 XR0046 XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film] (Clavicle) 120,000 P. X Quang 152 XR0345 XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film] 120,000 P. X Quang 153 XR0347 XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film] (FEMUR) 120,000 P. X Quang 154 XR0349 XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film] (FEMUR) 120,000 P. X Quang 155 XR0352 XQ Xương Hàm Dưới (Phải) Thắng/Xéo [Film] 120,000 P. X Quang 156 XR0353 XQ Xương Hàm Dưới (Trái) Thắng/Xéo [Film] 120,000 P. X Quang 157 XR0133 XQ Đo Loãng Xương 155,000 P. X Quang 158 XR9105 XQ Nhũ Ảnh M2 [Film] 160,000 P. X Quang 159 XR0390 XQ Combo Cột Sống Cổ [In Giấy] 170,000 P. X Quang 160 XR0381 XQ Thực Quản CQ [In Giấy] 170,000 P. X Quang 161 XR0216 XQ Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy] 180,000 P. X Quang 162 XR9133 XQ 2 Khớp Háng Nghiêng [Film] 190,000 P. X Quang 163 XR0026 XQ Bụng Đứng KSS [Film Lớn] (Upright Abd_Plain F) 190,000 P. X Quang 164 XR9162 XQ Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 165 XR0371 XQ Cột Sống FULCRUM [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 166 XR0078 XQ Cột Sống Thắt Lưng Thẳng [Film] 190,000 P. X Quang 167 XR0316 XQ Hệ Niệu [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 168 XR0039 XQ Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] (Hip joint) 190,000 P. X Quang 169 XR0312 XQ Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 170 XR0063 XQ Khung Chậu Thẳng [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 171 XR0375 XQ KUB (Sau Chụp CT) [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 172 XR0377 XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 173 XR0321 XQ Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 174 XR0379 XQ Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 175 XR0373 XQ Tim Phổi Thẳng [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 176 XR0367 XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 177 XR0366 XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film Lớn] 190,000 P. X Quang 178 XR9122 XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 179 XR9125 XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 180 XR9136 XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 181 XR9138 XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 182 XR0356 XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Hand) 230,000 P. X Quang 183 XR0357 XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Hand) 230,000 P. X Quang 184 XR0048 XQ Bending Test Hai Bên [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 185 XR0099 XQ Blondeau Hirlz [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 186 XR9142 XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Leg) 230,000 P. X Quang 187 XR9144 XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film Lớn] (Leg) 230,000 P. X Quang 188 XR0341 XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 189 XR0343 XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 190 XR0358 XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 191 XR0359 XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 192 XR9152 XQ Cổ Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Wrist A) 230,000 P. X Quang 193 XR9154 XQ Cổ Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Wrist A) 230,000 P. X Quang 194 XR0004 XQ Cột Sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 195 XR9157 XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 196 XR9160 XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 197 XR9163 XQ Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 198 XR9186 XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 199 XR9166 XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] 230,000 P. X Quang 200 XR0074 XQ Cột Sống Lưng 3/4 Hai Bên 230,000 P. X Quang 201 XR0073 XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên 230,000 P. X Quang 202 XR9168 XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 203 XR9170 XQ Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 204 XR9171 XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film] 230,000 P. X Quang 205 XR9175 XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 206 XR9112 XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [Film] 230,000 P. X Quang 207 XR9178 XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 208 XR9181 XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Heel) 230,000 P. X Quang 209 XR9183 XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 210 XR0383 XQ Hệ Niệu Không Sửa Soạn T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 211 XR0300 XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 212 XR0303 XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 213 XR0305 XQ Khớp Háng (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 214 XR0306 XQ Khớp Háng (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 215 XR9190 XQ Khớp Háng 2 bên [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 216 XR0360 XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 217 XR0361 XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 218 XR0064 XQ Khung Chậu T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 219 XR0362 XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 220 XR0363 XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 221 XR0385 XQ Lồng Ngực T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 222 XR0328 XQ Sọ T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 223 XR0003 XQ Tim Phổi T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 224 XR0337 XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 225 XR0339 XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 226 XR0344 XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 227 XR0346 XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film Lớn] 230,000 P. X Quang 228 XR0348 XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film Lớn] (FEMUR) 230,000 P. X Quang 229 XR0350 XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film Lớn] (FEMUR) 230,000 P. X Quang 230 XR0389 XQ Combo Cột Sống Cổ [Film] 240,000 P. X Quang 231 XR0332 XQ Nhũ Ảnh M3 [Film] 240,000 P. X Quang 232 XR0023 XQ Thực Quản CQ Baryte [Film] (Barium Swallow) 290,000 P. X Quang 233 XR0021 XQ Dạ Dày CQ Baryte [Film] (Barium meal) 300,000 P. X Quang 234 XR0246 XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 2) [Film Lớn] 300,000 P. X Quang 235 XR9114 XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 2) [Film] 300,000 P. X Quang 236 XR0325 XQ Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn] 300,000 P. X Quang 237 XR0094 XQ Nhũ Ảnh M4 [Film] 320,000 P. X Quang 238 XR9146 XQ Chi Dưới [Film Lớn] 360,000 P. X Quang 239 XR9147 XQ Chi Trên [Film Lớn] 360,000 P. X Quang 240 XR0252 XQ EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn] 360,000 P. X Quang 241 XR0091 XQ Thu Thuốc Cản Quang [Film] 360,000 P. X Quang 242 XR0100 XQ Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn] 360,000 P. X Quang 243 XR0069 XQ Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn] 380,000 P. X Quang 244 XR0083 XQ Galacto Graphy Vú (Phải) 430,000 P. X Quang 245 XR0084 XQ Galacto Graphy Vú (Trái) 430,000 P. X Quang 246 XR0093 XQ Nhũ Ảnh M6 [Film] 480,000 P. X Quang 247 XR9099 XQ Đường Mật [Film] 600,000 P. X Quang 248 XR0032 XQ Đường Rò [Film] (Fistulography) 600,000 P. X Quang 249 XR0244 XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 1) [Film Lớn] 600,000 P. X Quang 250 XR0247 XQ EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 2) [Film Lớn] 600,000 P. X Quang 251 XR9113 XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 1) [Film] 600,000 P. X Quang 252 XR9116 XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film] 600,000 P. X Quang 253 XR9117 XQ EOS Cột Sống Thẳng Kéo 600,000 P. X Quang 254 XR0249 XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 2) [Film Lớn] 600,000 P. X Quang 255 XR0242 XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 2) [Film Lớn] 600,000 P. X Quang 256 XR0085 XQ Tuyến Nước Bọt [Film] (Sialography) 600,000 P. X Quang 257 XR0090 XQ Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film] 650,000 P. X Quang 258 XR9118 XQ Dạ Dày CQ Baryte (Thuốc Nước) [Film] 670,000 P. X Quang 259 XR0326 XQ Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn] 670,000 P. X Quang 260 XR9101 XQ Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] 745,000 P. X Quang 261 XR0030 XQ UIV [Film Lớn] 800,000 P. X Quang 262 XR0245 XQ EOS Chậu Chi Dưới 3D (Lần 1) [Film Lớn] 1,200,000 P. X Quang 263 XR9115 XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 1) [Film] 1,200,000 P. X Quang 264 XR0248 XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 1) [Film Lớn] 1,200,000 P. X Quang 265 XR0251 XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (Lần 2) [Film Lớn] 1,200,000 P. X Quang 266 XR0240 XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 1) [Film Lớn] 1,200,000 P. X Quang 267 XR0243 XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 2) [Film Lớn] 1,200,000 P. X Quang 268 XR0250 XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (lần 1) [Film Lớn] 2,400,000 P. X Quang 269 XR0241 XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 1) [Film Lớn] 2,400,000 P. Xét nghiệm 1 XN0428 Creatinin18 1,000 P. Xét nghiệm 2 XN0205 Albumin 20,000 P. Xét nghiệm 3 XN0211 ALT (SGPT) 20,000 P. Xét nghiệm 4 XN0210 AST (SGOT) 20,000 P. Xét nghiệm 5 XN0136 BUN 20,000 P. Xét nghiệm 6 XN7101 Ca++ 20,000 P. Xét nghiệm 7 XN0217 Calcium 20,000 P. Xét nghiệm 8 XN0218 Clo 20,000 P. Xét nghiệm 9 XN0231 Creatinin / Urine 20,000 P. Xét nghiệm 10 XN0102 Creatinine/máu (eGFR) 20,000 P. Xét nghiệm 11 XN9861 eGFR (Độ Lọc Cầu Thận) 20,000 P. Xét nghiệm 12 XN0206 Globulin 20,000 P. Xét nghiệm 13 XN0103 Glucose 20,000 P. Xét nghiệm 14 XN0105 Glucose (Random) 20,000 P. Xét nghiệm 15 XN0162 Glucose sau ăn 1 giờ 20,000 P. Xét nghiệm 16 XN0163 Glucose sau ăn 2 giờ 20,000 P. Xét nghiệm 17 XN0164 Glucose sau ăn 3 giờ 20,000 P. Xét nghiệm 18 XN0161 Glucose sau ăn 30 phút 20,000 P. Xét nghiệm 19 XN0165 Glucose sau ăn 4 giờ 20,000 P. Xét nghiệm 20 XN0166 Glucose sau ăn 5 giờ 20,000 P. Xét nghiệm 21 XN0110 Glucose sau ăn___giờ 20,000 P. Xét nghiệm 22 XN0709 Ion Ca nước tiểu 20,000 P. Xét nghiệm 23 XN0710 Ion Cl nước tiểu 20,000 P. Xét nghiệm 24 XN0708 Ion K Nước Tiểu 20,000 P. Xét nghiệm 25 XN0107 K / Urine 20,000 P. Xét nghiệm 26 XN0216 Kali 20,000 P. Xét nghiệm 27 XN0114 Keton / Máu 20,000 P. Xét nghiệm 28 XN0104 Keton / Urine 20,000 P. Xét nghiệm 29 XN0219 Magnesium ( Manhê ) Mg 20,000 P. Xét nghiệm 30 XN0236 Magnesium / Urine 20,000 P. Xét nghiệm 31 XN3200 Malaria (KSTSR) Phết lam máu 20,000 P. Xét nghiệm 32 XN0237 Na / Urine 20,000 P. Xét nghiệm 33 XN0215 Natri 20,000 P. Xét nghiệm 34 XN0234 P / Urine 20,000 P. Xét nghiệm 35 XN0220 Phosphorus (PO4) 20,000 P. Xét nghiệm 36 XN0251 Protein / CSF 20,000 P. Xét nghiệm 37 XN0204 Protid 20,000 P. Xét nghiệm 38 XN2206 tCO2 20,000 P. Xét nghiệm 39 XN0600 TS-TC (Bleeding Time & Coagulated Time) 20,000 P. Xét nghiệm 40 XN0101 Urea / BUN 20,000 P. Xét nghiệm 41 XN0703 Urée / Nước tiểu 20,000 P. Xét nghiệm 42 XN0712 Acid uric / nước tiểu 25,000 P. Xét nghiệm 43 XN0208 Cholesterol Total 25,000 P. Xét nghiệm 44 XN0121 GGT 25,000 P. Xét nghiệm 45 XN2204 HCO3 – Dự trữ kiềm – RA 25,000 P. Xét nghiệm 46 XN0118 HDL.C 25,000 P. Xét nghiệm 47 XN0127 LDH 25,000 P. Xét nghiệm 48 XN0126 LDH / Fluide 25,000 P. Xét nghiệm 49 XN0117 LDL.C 25,000 P. Xét nghiệm 50 XN0711 Protein / Nước Tiểu 24 giờ 25,000 P. Xét nghiệm 51 XN0250 Protein / Urine Random 25,000 P. Xét nghiệm 52 XN0270 Protein Bence Jones 25,000 P. Xét nghiệm 53 XN0120 Triglycerides 25,000 P. Xét nghiệm 54 XN0214 Uric acid 25,000 P. Xét nghiệm 55 XN0119 VLDL cholest 25,000 P. Xét nghiệm 56 XN0706 Cặn ADDIS (Addis count) 30,000 P. Xét nghiệm 57 XN0108 Lactic Ac (Lactate ) 30,000 P. Xét nghiệm 58 XN0713 MicroAlbumin/Nước tiểu 24 giờ 30,000 P. Xét nghiệm 59 XN0930 MicroAlbumin/Nước tiểu bất kỳ 30,000 P. Xét nghiệm 60 XN0737 Nước Tiểu 12 Thông Số 30,000 P. Xét nghiệm 61 XN2100 Vs (ESR) Tốc Độ Lắng Máu 30,000 P. Xét nghiệm 62 XN0122 Alkaline Phosphatase 40,000 P. Xét nghiệm 63 XN0511 Amibe / Stool 40,000 P. Xét nghiệm 64 XN0364 Amylase / Dịch 40,000 P. Xét nghiệm 65 XN0209 Amylase / Máu 40,000 P. Xét nghiệm 66 XN0702 Amylase / Nước tiểu 40,000 P. Xét nghiệm 67 XN5300 aPTT (TCK) 40,000 P. Xét nghiệm 68 XN0201 Bilirubin ( T / D / I ) 40,000 P. Xét nghiệm 69 XN0932 BK(AFB)/Fluid I (Dịch) 40,000 P. Xét nghiệm 70 XN0933 BK(AFB)/Fluid II (Dịch) 40,000 P. Xét nghiệm 71 XN0934 BK(AFB)/Fluid III (Dịch) 40,000 P. Xét nghiệm 72 XN0940 BK(AFB)/Sputum I (Đàm) 40,000 P. Xét nghiệm 73 XN0941 BK(AFB)/Sputum II (Đàm) 40,000 P. Xét nghiệm 74 XN0942 BK(AFB)/Sputum III (Đàm) 40,000 P. Xét nghiệm 75 XN0943 BK(AFB)/Sputum IV (Đàm) 40,000 P. Xét nghiệm 76 XN0944 BK(AFB)/Sputum V (Đàm) 40,000 P. Xét nghiệm 77 XN0945 BK(AFB)/Sputum VI (Đàm) 40,000 P. Xét nghiệm 78 XN0935 BK(AFB)/Urine I (Nước tiểu) 40,000 P. Xét nghiệm 79 XN0936 BK(AFB)/Urine II (Nước tiểu) 40,000 P. Xét nghiệm 80 XN0937 BK(AFB)/Urine III (Nước tiểu) 40,000 P. Xét nghiệm 81 XN2203 Ethanol (Ethyl Alcohol) (Cồn/Máu) 40,000 P. Xét nghiệm 82 XN0232 Fe / Urine 40,000 P. Xét nghiệm 83 XN5500 Fibrinogen 40,000 P. Xét nghiệm 84 XN0317 Fungus Exam (soi tươi tìm nấm) 40,000 P. Xét nghiệm 85 XN0303 Haptoglobin 40,000 P. Xét nghiệm 86 XN5700 Iron 40,000 P. Xét nghiệm 87 XN0801 KSTĐR / Stool Exam (COP) 40,000 P. Xét nghiệm 88 XN9937 Nhuộm Gram (Gram Stain) hoặc gono 40,000 P. Xét nghiệm 89 XN5000 Peripheral Blood Smear (Phết Máu Ngoại Biên) 40,000 P. Xét nghiệm 90 XN0560 PT profile (INR) 40,000 P. Xét nghiệm 91 XN4900 PT profile (PT%) 40,000 P. Xét nghiệm 92 XN5200 PT Profile (TQ) 40,000 P. Xét nghiệm 93 XN0325 Soi Dịch 40,000 P. Xét nghiệm 94 XN0326 Soi Tươi Tìm Demodex 40,000 P. Xét nghiệm 95 XN0532 α1 AntiTrypsine 50,000 P. Xét nghiệm 96 XN0202 Acetyl cholinesterase (NĐ thuốc trừ sâu) 50,000 P. Xét nghiệm 97 XN4301 Apo – A1 50,000 P. Xét nghiệm 98 XN4302 Apo – B 50,000 P. Xét nghiệm 99 XN0130 ASO (ASLO) 50,000 P. Xét nghiệm 100 XN0704 Creatinine Clearance 50,000 P. Xét nghiệm 101 XN0355 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Khoa XN) 50,000 P. Xét nghiệm 102 XN9941 Định danh ký sinh trùng 50,000 P. Xét nghiệm 103 XN0805 FOBT (Định lượng) 50,000 P. Xét nghiệm 104 XN1000 HCG / Nước Tiểu (Elisa) Định Tính 50,000 P. Xét nghiệm 105 XN0802 Máu ẩn / phân (Occult Blood) 50,000 P. Xét nghiệm 106 XN2400 Phân Tích Sạn (Stone Analysis) 50,000 P. Xét nghiệm 107 XN0382 Phụ Thu Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà Cùng Đ.Chỉ 50,000 P. Xét nghiệm 108 XN0132 RF 50,000 P. Xét nghiệm 109 XN9979 RPR Định Lượng (Roche) / VDRL 50,000 P. Xét nghiệm 110 XN0516 Sero Malaria (P.f , P.v , P.m , P.o) 50,000 P. Xét nghiệm 111 XN9946 Soi Tươi Nhuộm Dịch Âm Đạo 50,000 P. Xét nghiệm 112 XN0167 Soi tươi nhuộm dịch niệu đạo 50,000 P. Xét nghiệm 113 XN0701 Tổng Phân Tích Nước Tiểu 50,000 P. Xét nghiệm 114 XN0106 Transferin 50,000 P. Xét nghiệm 115 XN0281 uPCR ( tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random) 50,000 P. Xét nghiệm 116 XN0705 Urea clearance 50,000 P. Xét nghiệm 117 XN8201 hsCRP 55,000 P. Xét nghiệm 118 XN0239 Copper (Cu) 60,000 P. Xét nghiệm 119 XN0124 CPK 60,000 P. Xét nghiệm 120 XN9867 Lipase 60,000 P. Xét nghiệm 121 XN0138 OGTT 60,000 P. Xét nghiệm 122 XN0513 Angio Strongylus Cantonensis IgG 70,000 P. Xét nghiệm 123 XN9938 Angiostrongylus Cantonensis IgM 70,000 P. Xét nghiệm 124 XN9934 Ascaris Lumbricoides IgM 70,000 P. Xét nghiệm 125 XN4100 C3 70,000 P. Xét nghiệm 126 XN4200 C4 70,000 P. Xét nghiệm 127 XN9933 Clonorchis Sinensis IgG 70,000 P. Xét nghiệm 128 XN9932 Clonorchis Sinensis IgM 70,000 P. Xét nghiệm 129 XN9939 Cysticercose IgM 70,000 P. Xét nghiệm 130 XN9936 Echinococcus IgM 70,000 P. Xét nghiệm 131 XN9931 Gnathostoma IgG 70,000 P. Xét nghiệm 132 XN4000 IgA 70,000 P. Xét nghiệm 133 XN0521 IgA / CSF 70,000 P. Xét nghiệm 134 XN3800 IgG 70,000 P. Xét nghiệm 135 XN0520 IgG / CSF 70,000 P. Xét nghiệm 136 XN3900 IgM 70,000 P. Xét nghiệm 137 XN0522 IgM / CSF 70,000 P. Xét nghiệm 138 XN0111 Nhóm máu ABO ( GS + Rh ) 70,000 P. Xét nghiệm 139 XN9810 Paragonimus IgG (Sán Lá Phổi) 70,000 P. Xét nghiệm 140 XN9940 Paragonimus IgM 70,000 P. Xét nghiệm 141 XN2510 Sero Filariasis(giun chỉ) 70,000 P. Xét nghiệm 142 XN4401 Syphilis 70,000 P. Xét nghiệm 143 XN9935 Trichinella Spiralis IgM 70,000 P. Xét nghiệm 144 XN1613 Ceruloplasmin 75,000 P. Xét nghiệm 145 XN0235 Amoniac / Urine 80,000 P. Xét nghiệm 146 XN0238 Ascaris lumbricoides IgG 80,000 P. Xét nghiệm 147 XN0530 Cortisol / Blood (Afternoon) (CLIA) 80,000 P. Xét nghiệm 148 XN0125 CPK – MB 80,000 P. Xét nghiệm 149 XN9930 Cysticercose IgG 80,000 P. Xét nghiệm 150 XN6502 DHEA.SO4 80,000 P. Xét nghiệm 151 XN1615 Echinococcus IgG 80,000 P. Xét nghiệm 152 XN3700 Estradiol 80,000 P. Xét nghiệm 153 XN9948 Fasciola sp IgG 80,000 P. Xét nghiệm 154 XN1305 Free T3 80,000 P. Xét nghiệm 155 XN1306 Free T4 80,000 P. Xét nghiệm 156 XN3400 FSH 80,000 P. Xét nghiệm 157 XN1601 HBsAg (Định Tính) 80,000 P. Xét nghiệm 158 XN0142 Insuline 80,000 P. Xét nghiệm 159 XN0221 Ion đồ chung 80,000 P. Xét nghiệm 160 XN0707 Ion đồ nước tiểu (K, Na, Ca, Cl) 80,000 P. Xét nghiệm 161 XN3500 LH 80,000 P. Xét nghiệm 162 XN0304 NFS (C.B.C) 80,000 P. Xét nghiệm 163 XN0400 NH3 80,000 P. Xét nghiệm 164 XN7400 Progesterone 80,000 P. Xét nghiệm 165 XN3600 Prolactine 80,000 P. Xét nghiệm 166 XN0512 Schistosoma mansoni (sán máng ) 80,000 P. Xét nghiệm 167 XN8300 Sero Amibe 80,000 P. Xét nghiệm 168 XN9924 Strongyloides IgG 80,000 P. Xét nghiệm 169 XN1302 T3 80,000 P. Xét nghiệm 170 XN1303 T4 80,000 P. Xét nghiệm 171 XN5900 Testosterone 80,000 P. Xét nghiệm 172 XN9951 Toxocara canis IgG 80,000 P. Xét nghiệm 173 XN0318 Trichinella spizalis IgG 80,000 P. Xét nghiệm 174 XN1301 TSH (Thế hệ 3) 80,000 P. Xét nghiệm 175 XN0539 Unconjugated Estriol (uE3) 80,000 P. Xét nghiệm 176 XN1605 Anti HBe 90,000 P. Xét nghiệm 177 XN1602 Anti HBs 90,000 P. Xét nghiệm 178 XN0223 Beta Crosslaps 90,000 P. Xét nghiệm 179 XN9873 Độ Bão Hòa Transferrin 90,000 P. Xét nghiệm 180 XN9860 Fructosamine 90,000 P. Xét nghiệm 181 XN1604 HBeAg (Định Tính) 90,000 P. Xét nghiệm 182 XN9893 HBeAg (Fuji) 90,000 P. Xét nghiệm 183 XN0301 Hồng cầu lưới 90,000 P. Xét nghiệm 184 XN1612 Myoglobin 90,000 P. Xét nghiệm 185 XN0222 Osteocalcin ( Loãng xương ) 90,000 P. Xét nghiệm 186 XN0252 Pre Albumin 90,000 P. Xét nghiệm 187 XN1401 A.F.P 100,000 P. Xét nghiệm 188 XN2600 Ana Test 100,000 P. Xét nghiệm 189 XN0309 Anti – Sm 100,000 P. Xét nghiệm 190 XN0726 C peptid (urine) / creatinin (urine) 100,000 P. Xét nghiệm 191 XN0140 Cortisol / Máu 100,000 P. Xét nghiệm 192 XN0141 Cortisol / Nước Tiểu 24h 100,000 P. Xét nghiệm 193 XN9862 Cystatin C 100,000 P. Xét nghiệm 194 XN955 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Nhật (Khoa XN) 100,000 P. Xét nghiệm 195 XN2503 Digoxin 100,000 P. Xét nghiệm 196 XN0329 Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu 100,000 P. Xét nghiệm 197 XN5600 Ferritin 100,000 P. Xét nghiệm 198 XN0580 FLUID ANALYSIS(Sinh hóa tế bào) 100,000 P. Xét nghiệm 199 XN0144 Folate 100,000 P. Xét nghiệm 200 XN1632 HBeAg (Định Lượng) 100,000 P. Xét nghiệm 201 XN7300 HIV Ag (Combo) 100,000 P. Xét nghiệm 202 XN0541 HIV Ag / Ab Combo 100,000 P. Xét nghiệm 203 XN7500 HP test ( IgG ) 100,000 P. Xét nghiệm 204 XN7600 HP test ( IgM ) 100,000 P. Xét nghiệm 205 XN0128 Huyết thanh chẩn đoán widal 100,000 P. Xét nghiệm 206 XN6200 IgE (Total) 100,000 P. Xét nghiệm 207 XN1308 iPTH 100,000 P. Xét nghiệm 208 XN0153 SHBG 100,000 P. Xét nghiệm 209 XN0135 Troponin – I hs 100,000 P. Xét nghiệm 210 XN0419 Troponin – I hs (Phân Tầng Nguy Cơ) 100,000 P. Xét nghiệm 211 XN9400 Troponin – T hs 100,000 P. Xét nghiệm 212 XN0145 Vitamin B12 100,000 P. Xét nghiệm 213 XN3300 HbA1C 110,000 P. Xét nghiệm 214 XN1408 β2 Microglobulin 120,000 P. Xét nghiệm 215 XN0148 17 – OH – Progesterone 120,000 P. Xét nghiệm 216 XN0149 ACTH 120,000 P. Xét nghiệm 217 XN0730 Amphetamine / Urine 120,000 P. Xét nghiệm 218 XN0714 AMPHETAMINE test 120,000 P. Xét nghiệm 219 XN1700 Anti HCV (Thế hệ 3) 120,000 P. Xét nghiệm 220 XN1409 Anti Microsomal (-TPO) 120,000 P. Xét nghiệm 221 XN1405 Anti Thyroglobulin (-Tg) 120,000 P. Xét nghiệm 222 XN0551 Barbiturates (NT) 120,000 P. Xét nghiệm 223 XN1611 Benzodiazepine (FPIA) 120,000 P. Xét nghiệm 224 XN0732 Benzodiazepines (NT) 120,000 P. Xét nghiệm 225 XN1420 Beta 2 Microglobulin (Urine) 120,000 P. Xét nghiệm 226 XN2900 Beta HCG 120,000 P. Xét nghiệm 227 XN1608 Calcitonin 120,000 P. Xét nghiệm 228 XN0733 Cannabinoids (NT) 120,000 P. Xét nghiệm 229 XN0734 Cocaine (NT) 120,000 P. Xét nghiệm 230 XN0157 Cortisol nước bọt 120,000 P. Xét nghiệm 231 XN5800 HCG / Nước Tiểu Định Lượng 120,000 P. Xét nghiệm 232 XN0723 Heroine / Morphine (NT / ĐL) 120,000 P. Xét nghiệm 233 XN0426 Myoglobin/Urine 120,000 P. Xét nghiệm 234 XN1100 Bilan Lipide 125,000 P. Xét nghiệm 235 XN1403 C.E.A 140,000 P. Xét nghiệm 236 XN1406 CA 125 140,000 P. Xét nghiệm 237 XN1407 CA 15.3 140,000 P. Xét nghiệm 238 XN1410 CA 19.9 (Roche) 140,000 P. Xét nghiệm 239 XN1418 CA 19.9 (Siemens) 140,000 P. Xét nghiệm 240 XN9816 CA 72.4 140,000 P. Xét nghiệm 241 XN1200 Chức Năng Gan 140,000 P. Xét nghiệm 242 XN1900 Cyfra 21.1 140,000 P. Xét nghiệm 243 XN0533 Free PSA 140,000 P. Xét nghiệm 244 XN0150 G6 PD 140,000 P. Xét nghiệm 245 XN1402 PSA 140,000 P. Xét nghiệm 246 XN0552 Adeno Virus IgG 150,000 P. Xét nghiệm 247 XN0553 Adeno Virus IgM 150,000 P. Xét nghiệm 248 XN9996 Aldolase 150,000 P. Xét nghiệm 249 XN0151 AMA M2 150,000 P. Xét nghiệm 250 XN2201 Anti Cardiolipin IgG 150,000 P. Xét nghiệm 251 XN2202 Anti Cardiolipin IgM 150,000 P. Xét nghiệm 252 XN1502 Anti HAV IgM 150,000 P. Xét nghiệm 253 XN1501 Anti HAV Total 150,000 P. Xét nghiệm 254 XN1606 Anti HBc IgM 150,000 P. Xét nghiệm 255 XN1603 Anti HBc Total 150,000 P. Xét nghiệm 256 XN1617 Anti HDV IgG 150,000 P. Xét nghiệm 257 XN1616 Anti HDV IgM 150,000 P. Xét nghiệm 258 XN1619 Anti HEV IgG 150,000 P. Xét nghiệm 259 XN1620 Anti HEV IgM 150,000 P. Xét nghiệm 260 XN9853 Anti Nucleosome IgG 150,000 P. Xét nghiệm 261 XN2209 Anti Phospholipid IgG 150,000 P. Xét nghiệm 262 XN2210 Anti Phospholipid IgM 150,000 P. Xét nghiệm 263 XN1638 C.PEPTID (máu) 150,000 P. Xét nghiệm 264 XN1639 C.PEPTID (nước tiểu) 150,000 P. Xét nghiệm 265 XN8400 Candida Antibodies IgG 150,000 P. Xét nghiệm 266 XN9700 Candida Antibodies IgM 150,000 P. Xét nghiệm 267 XN6402 Chlamydia – pneumoniae IgG 150,000 P. Xét nghiệm 268 XN6401 Chlamydia – pneumoniae IgM 150,000 P. Xét nghiệm 269 XN6404 Chlamydia trachomatis-IgM 150,000 P. Xét nghiệm 270 XN3101 CMV IgG 150,000 P. Xét nghiệm 271 XN3102 CMV IgM 150,000 P. Xét nghiệm 272 XN2805 Dengue Fever (IgG + IgM) 150,000 P. Xét nghiệm 273 XN2700 Dengue NS1Ag 150,000 P. Xét nghiệm 274 XN9943 Định lượng Leptin / máu 150,000 P. Xét nghiệm 275 XN0371 Định Lượng Lipoprotein (a) 150,000 P. Xét nghiệm 276 XN9881 Enterovirus IgG 150,000 P. Xét nghiệm 277 XN9811 Enterovirus IgM 150,000 P. Xét nghiệm 278 XN9828 Gastrin 150,000 P. Xét nghiệm 279 XN1634 HBsAg Định Lượng (Sysmex) 150,000 P. Xét nghiệm 280 XN7900 hGH 150,000 P. Xét nghiệm 281 XN0155 IGF – 1 (Insuline like growth factor 1) 150,000 P. Xét nghiệm 282 XN0536 Influenza A IgG 150,000 P. Xét nghiệm 283 XN9957 Kẽm / máu ( Zinc / Blood ) 150,000 P. Xét nghiệm 284 XN2509 Legionella-pneumophila IgG 150,000 P. Xét nghiệm 285 XN2511 Legionella-pneumophila IgM 150,000 P. Xét nghiệm 286 XN9821 Leptopira – IgG 150,000 P. Xét nghiệm 287 XN9869 Leptospira IgM 150,000 P. Xét nghiệm 288 XN0109 LKM – 1 150,000 P. Xét nghiệm 289 XN0381 Phí D.Vụ Lấy Máu Tại Nhà 150,000 P. Xét nghiệm 290 XN9500 Rubella IgG 150,000 P. Xét nghiệm 291 XN9100 Rubella IgM 150,000 P. Xét nghiệm 292 XN0743 Sars CoV 19 Antigen (test nhanh) 150,000 P. Xét nghiệm 293 XN8900 SCC 150,000 P. Xét nghiệm 294 XN9882 SLA 150,000 P. Xét nghiệm 295 XN1411 Thyroglobulin Ag 150,000 P. Xét nghiệm 296 XN9200 Toxoplasma IgG 150,000 P. Xét nghiệm 297 XN9000 Toxoplasma IgM 150,000 P. Xét nghiệm 298 XN5400 CNĐM Toàn Bộ (Coagulation Profile) 160,000 P. Xét nghiệm 299 XN0253 ADA Test 170,000 P. Xét nghiệm 300 XN9883 EBV VCA IgA 170,000 P. Xét nghiệm 301 XN9984 EBV VCA IgG (Liaison) 170,000 P. Xét nghiệm 302 XN9985 EBV VCA IgM (Liaison) 170,000 P. Xét nghiệm 303 XN0421 17-KS/24h 200,000 P. Xét nghiệm 304 XN0420 17-OHCS (17 – Hydroxycorticosteroid) 200,000 P. Xét nghiệm 305 XN0113 Alpha 2 Macroglobulin 200,000 P. Xét nghiệm 306 XN9976 ANA (IFT) 200,000 P. Xét nghiệm 307 XN9818 ANCA Screen 200,000 P. Xét nghiệm 308 XN0313 Anti CCP 200,000 P. Xét nghiệm 309 XN9803 Anti ds DNA 200,000 P. Xét nghiệm 310 XN0324 Anti HTLV I/II 200,000 P. Xét nghiệm 311 XN9839 Anti thrombin III 200,000 P. Xét nghiệm 312 XN8500 Aspergillus Antibodies IgG 200,000 P. Xét nghiệm 313 XN9600 Aspergillus Antibodies IgM 200,000 P. Xét nghiệm 314 XN0718 Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) 200,000 P. Xét nghiệm 315 XN9991 Coproporphyrin (Quantitative) 200,000 P. Xét nghiệm 316 XN9868 EPO 200,000 P. Xét nghiệm 317 XN9973 F – Actin IFT 200,000 P. Xét nghiệm 318 XN9841 Factor V 200,000 P. Xét nghiệm 319 XN9866 Free Testosterone 200,000 P. Xét nghiệm 320 XN5100 Homocysteine Total 200,000 P. Xét nghiệm 321 XN0907 Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại 200,000 P. Xét nghiệm 322 XN9975 LKM – 1 IFT 200,000 P. Xét nghiệm 323 XN9968 Panel Gây Nghiện Nước Tiểu (THC/MET/MOP/KET/AMP) 200,000 P. Xét nghiệm 324 XN7700 PCR (Sputum, Urine, Fluide) (PCR Lao) 200,000 P. Xét nghiệm 325 XN9974 SMA IFT 200,000 P. Xét nghiệm 326 XN7000 Tuberculosis Culture (Cấy tìm BK) 200,000 P. Xét nghiệm 327 XN9880 Adiponectin 250,000 P. Xét nghiệm 328 XN0330 Anti _ Xa 250,000 P. Xét nghiệm 329 XN6407 Chlamydia Tracholmatis IgA (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 330 XN6405 Chlamydia trachomatis-IgG (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 331 XN0396 Cryptococcal Ag Serum/ CSF 250,000 P. Xét nghiệm 332 XN9945 CT – NG DNA 250,000 P. Xét nghiệm 333 XN2507 D – Dimer 250,000 P. Xét nghiệm 334 XN0123 Điện di Protein / Serum 250,000 P. Xét nghiệm 335 XN0812 Factor V Leiden 250,000 P. Xét nghiệm 336 XN0316 Fungus Culture (cấy tìm nấm) 250,000 P. Xét nghiệm 337 XN9894 HBsAg Định Lượng (Fuji Siêu nhạy) 250,000 P. Xét nghiệm 338 XN9300 HBV DNA (Định Tính) 250,000 P. Xét nghiệm 339 XN0724 Heroine / Morphine (Máu / ĐL) 250,000 P. Xét nghiệm 340 XN9895 HSV 1,2 IgG 250,000 P. Xét nghiệm 341 XN9896 HSV 1,2 IgM 250,000 P. Xét nghiệm 342 XN9848 HSV DNA 1,2 250,000 P. Xét nghiệm 343 XN2208 Khí trong máu chung 250,000 P. Xét nghiệm 344 XN0581 Measles IgG (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 345 XN0582 Measles IgM (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 346 XN9982 Mumps IgG (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 347 XN9983 Mumps IgM (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 348 XN2518 Mycoplasma – Pneumoniae IgG 250,000 P. Xét nghiệm 349 XN2519 Mycoplasma – Pneumoniae IgM 250,000 P. Xét nghiệm 350 XN0146 Pb / Blood ( Chì / Máu ) 250,000 P. Xét nghiệm 351 XN2300 Tinh Trùng Đồ (Spermogramme) 250,000 P. Xét nghiệm 352 XN9829 TNF_alpha (Tumor Necrosis Factor ) 250,000 P. Xét nghiệm 353 XN9849 VZV DNA 250,000 P. Xét nghiệm 354 XN9897 VZV IgG (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 355 XN9898 VZV IgM (Liaison) 250,000 P. Xét nghiệm 356 XN1417 Tỉ Lệ PSA 280,000 P. Xét nghiệm 357 XN0339 Cryoglobulin, S 300,000 P. Xét nghiệm 358 XN8000 Điện di Hb 300,000 P. Xét nghiệm 359 XN0328 Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu 300,000 P. Xét nghiệm 360 XN9967 GBS PCR 300,000 P. Xét nghiệm 361 XN2512 HBV DNA Taqman 300,000 P. Xét nghiệm 362 XN0409 IgD / Serum 300,000 P. Xét nghiệm 363 XN0406 IgG4/Serum 300,000 P. Xét nghiệm 364 XN0924 LAP (Leucine Amino Peptidase) 300,000 P. Xét nghiệm 365 XN0341 Methotrexate / Serum 300,000 P. Xét nghiệm 366 XN0905 MIC 1 Loại Kháng Sinh (Vi Khuẩn Thường) 300,000 P. Xét nghiệm 367 XN0725 Porphobilinogen (PBG) 300,000 P. Xét nghiệm 368 XN0156 Prisca 3 tháng 300,000 P. Xét nghiệm 369 XN1412 Pro GRP 300,000 P. Xét nghiệm 370 XN0154 Procalcitonin (PCT) 300,000 P. Xét nghiệm 371 XN9981 Renine activity / máu 300,000 P. Xét nghiệm 372 XN9825 Vitamin D Total (25-OH Vit D) 300,000 P. Xét nghiệm 373 XN9980 Aldosterone (máu) (Liaison) 350,000 P. Xét nghiệm 374 XN9856 Anti C1q (Định Lượng) 350,000 P. Xét nghiệm 375 XN0147 Anti GAD 350,000 P. Xét nghiệm 376 XN8101 Anti HIV (MÃU GỬI BV NHIỆT ĐỚI) 350,000 P. Xét nghiệm 377 XN3105 Galectin 350,000 P. Xét nghiệm 378 XN1635 HBsAg Định Lượng 350,000 P. Xét nghiệm 379 XN0804 HP Agt ( Phân ) 350,000 P. Xét nghiệm 380 XN9850 ROMA Test 350,000 P. Xét nghiệm 381 XN0348 FTA-ABS IgG 380,000 P. Xét nghiệm 382 XN0331 FTA-ABS IgM 380,000 P. Xét nghiệm 383 XN0380 Gardnerella Caginalis PCR 385,000 P. Xét nghiệm 384 XN0379 Ureaplasma Parvum PCR 385,000 P. Xét nghiệm 385 XN9977 AIH – I, PBC IFT (SMA, AMA) 400,000 P. Xét nghiệm 386 XN9972 AIH – I/II (SMA, LKM-1) 400,000 P. Xét nghiệm 387 XN1614 Cyclosporine 400,000 P. Xét nghiệm 388 XN9858 Free Metanephrine 400,000 P. Xét nghiệm 389 XN9989 GBM IFT 400,000 P. Xét nghiệm 390 XN0159 Glucagon 400,000 P. Xét nghiệm 391 XN0394 HPV SCREENING 16 Genotypes 400,000 P. Xét nghiệm 392 XN9814 ICA 400,000 P. Xét nghiệm 393 XN1701 KL 6 (Bệnh Phổi Kẽ / ILD) 400,000 P. Xét nghiệm 394 XN9978 M2BPGi 400,000 P. Xét nghiệm 395 XN0727 Metanephrine / Nước Tiểu / 24h 400,000 P. Xét nghiệm 396 XN0741 Metanephrine Máu 400,000 P. Xét nghiệm 397 XN0926 Mycoplasma Genitalium PCR 400,000 P. Xét nghiệm 398 XN0915 Mycoplasma Hominis PCR 400,000 P. Xét nghiệm 399 XN9961 Normetanephrine 400,000 P. Xét nghiệm 400 XN0402 PCR Toxoplasma Gondii 400,000 P. Xét nghiệm 401 XN9863 Pepsinogen 1 – 2 400,000 P. Xét nghiệm 402 XN0370 Pneumocytis Jiroreci PCR 400,000 P. Xét nghiệm 403 XN3104 Pro B.N.P 400,000 P. Xét nghiệm 404 XN3010 Pro BNP 400,000 P. Xét nghiệm 405 XN9837 Protein C 400,000 P. Xét nghiệm 406 XN9838 Protein S 400,000 P. Xét nghiệm 407 XN1309 TSH Receptor Ab (TRAb) 400,000 P. Xét nghiệm 408 XN9965 TSI (Siemens) 400,000 P. Xét nghiệm 409 XN0927 Ureaplasma Urealyticum PCR 400,000 P. Xét nghiệm 410 XN0583 Alpha 1 Antitrypsine / Stool 450,000 P. Xét nghiệm 411 XN0368 Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại 450,000 P. Xét nghiệm 412 XN9959 Đếm CD4/CD8 450,000 P. Xét nghiệm 413 XN9944 Định lượng Total P1NP/máu 450,000 P. Xét nghiệm 414 XN0588 Hantaan Virus Ab 450,000 P. Xét nghiệm 415 XN9801 HCV RNA (Định Tính) 450,000 P. Xét nghiệm 416 XN9872 HPV Cobas Roche 450,000 P. Xét nghiệm 417 XN9962 Interleukin 10 (TL10) 450,000 P. Xét nghiệm 418 XN9963 Interleukin 12 (TL12) 450,000 P. Xét nghiệm 419 XN9835 Interleukin 6 450,000 P. Xét nghiệm 420 XN8601 Japanese Encephalitis – IgG (VNNB) 450,000 P. Xét nghiệm 421 XN8602 Japanese Encephalitis – IgM (VNNB) 450,000 P. Xét nghiệm 422 XN0585 Lupus Anticoagulant Screen 450,000 P. Xét nghiệm 423 XN9891 Novaprep Pap 450,000 P. Xét nghiệm 424 XN0401 Pap Nhúng dịch EASYPREP 450,000 P. Xét nghiệm 425 XN0739 Pathtezt 450,000 P. Xét nghiệm 426 XN0938 Phết tế bào Pathtezt (Nữ đã kết hôn) 450,000 P. Xét nghiệm 427 XN0358 Porphobilinogen (Quantitative) Định Lượng/ Urine 450,000 P. Xét nghiệm 428 XN0363 VWF (VIII Related Ag) 450,000 P. Xét nghiệm 429 XN1310 Acetylcholine Receptor Ab (AChR) 500,000 P. Xét nghiệm 430 XN9992 Anti – Insuli Ab (AIA) 500,000 P. Xét nghiệm 431 XN0388 Anti HDV Total (Liaison) 500,000 P. Xét nghiệm 432 XN0320 BNP 500,000 P. Xét nghiệm 433 XN9840 Gama Interferon 500,000 P. Xét nghiệm 434 XN9892 HBcrAg (Fuji) 500,000 P. Xét nghiệm 435 XN2513 HCV RNA Taqman 500,000 P. Xét nghiệm 436 XN9966 HDV RNA 500,000 P. Xét nghiệm 437 XN9886 HEV RNA 500,000 P. Xét nghiệm 438 XN9875 HPV HC2 Quiagen 500,000 P. Xét nghiệm 439 XN9871 Interleukin – 17A 500,000 P. Xét nghiệm 440 XN0925 Parvovirus B19 PCR 500,000 P. Xét nghiệm 441 XN0332 PCR Salmonella 500,000 P. Xét nghiệm 442 XN9994 Vancomycin 500,000 P. Xét nghiệm 443 XN7401 AMH.V2 (Tự Động) 550,000 P. Xét nghiệm 444 XN0916 PCR Clostridium Difficile 550,000 P. Xét nghiệm 445 XN0946 PCR EV71 (định tính Enterovirus 71) 550,000 P. Xét nghiệm 446 XN0917 PCR Neisseria Meningitides (Não Mô Cầu) 550,000 P. Xét nghiệm 447 XN0918 PCR Strptococus Suis (Liên Cầu Khuẩn) 550,000 P. Xét nghiệm 448 XN0919 PCR Viêm Não Nhật Bản 550,000 P. Xét nghiệm 449 XN0749 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Mang Đến) 550,000 P. Xét nghiệm 450 XN9817 Tacrolimus 550,000 P. Xét nghiệm 451 XN0414 *aPTT Mixing (TCK Hỗn Hợp) 600,000 P. Xét nghiệm 452 XN0413 *PT Mixing (TQ Hỗn Hợp) 600,000 P. Xét nghiệm 453 XN0112 Acetaminophen 600,000 P. Xét nghiệm 454 XN9953 ADH 600,000 P. Xét nghiệm 455 XN9987 ANCA IFT / Kidney (p – ANCA + c – ANCA) 600,000 P. Xét nghiệm 456 XN0584 Angiotensin Converting Enzyme (ACE) 600,000 P. Xét nghiệm 457 XN4303 Anti Beta2 Glycoprotein IgG 600,000 P. Xét nghiệm 458 XN4304 Anti Beta2 Glycoprotein IgM 600,000 P. Xét nghiệm 459 XN0282 ASCA IgA 600,000 P. Xét nghiệm 460 XN0283 ASCA Igg 600,000 P. Xét nghiệm 461 XN0405 Complement, Total (CH50) 600,000 P. Xét nghiệm 462 XN0383 Factor II 600,000 P. Xét nghiệm 463 XN0373 Factor IX 600,000 P. Xét nghiệm 464 XN0374 Factor VII 600,000 P. Xét nghiệm 465 XN0365 Factor VIII (8) 600,000 P. Xét nghiệm 466 XN0375 Factor x 600,000 P. Xét nghiệm 467 XN0389 FACTOR XI 600,000 P. Xét nghiệm 468 XN0390 FACTOR XII (12) 600,000 P. Xét nghiệm 469 XN0412 FACTOR XIII (13) 600,000 P. Xét nghiệm 470 XN0360 IGF-BP3 (CLIA) 600,000 P. Xét nghiệm 471 XN0372 Mixing Test 600,000 P. Xét nghiệm 472 XN0742 Phenytoin 600,000 P. Xét nghiệm 473 XN9964 PIVKA II (DCP) 600,000 P. Xét nghiệm 474 XN0404 Plasminogen 600,000 P. Xét nghiệm 475 XN9971 PSC IFT (ANCA, ANA) 600,000 P. Xét nghiệm 476 XN0748 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Đơn Tại Medic) 600,000 P. Xét nghiệm 477 XN0395 Rickettsia Typhi Ab (Murine Typhus) 600,000 P. Xét nghiệm 478 XN0721 Test bộ 3 Catecholamines / Nước tiểu 600,000 P. Xét nghiệm 479 XN9874 Test bộ 3 Catecholamines/máu 600,000 P. Xét nghiệm 480 XN8100 Test H.Pylori C13 (XN Hơi Thở) 600,000 P. Xét nghiệm 481 XN0160 Theophylline (Aminolhylline) 600,000 P. Xét nghiệm 482 XN9993 Valproic Acid (orfil) 600,000 P. Xét nghiệm 483 XN0362 VWF (Ristocetin Cofactor) 600,000 P. Xét nghiệm 484 XN0798 Asperpillus (Galactomannan) Ag 650,000 P. Xét nghiệm 485 XN0356 Myoglobin (U) 650,000 P. Xét nghiệm 486 XN0361 PCR STD (NT, NT SINH DỤC) 650,000 P. Xét nghiệm 487 XN0397 Anti-Intrinsic Factor Ab 700,000 P. Xét nghiệm 488 XN0398 Anti-gastric Parietal Cell Ab 700,000 P. Xét nghiệm 489 XN9826 CMV DNA Roche 700,000 P. Xét nghiệm 490 XN1416 CYP2 C19*2*3 genotype 700,000 P. Xét nghiệm 491 XN9827 EBV DNA Roche 700,000 P. Xét nghiệm 492 XN0425 GAAD Score 700,000 P. Xét nghiệm 493 XN0923 Gentamicin 700,000 P. Xét nghiệm 494 XN0909 Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm 700,000 P. Xét nghiệm 495 XN1636 HBV DNA (Abbott) 700,000 P. Xét nghiệm 496 XN9852 HBV Genotype + ADV 700,000 P. Xét nghiệm 497 XN1627 HBV Genotype + kháng LAM 700,000 P. Xét nghiệm 498 XN1626 HBV Genotype Taqman 700,000 P. Xét nghiệm 499 XN2514 HCV Genotype Realtime 700,000 P. Xét nghiệm 500 XN2516 IL28B 700,000 P. Xét nghiệm 501 XN0586 PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động 700,000 P. Xét nghiệm 502 XN0399 PCR Hp + CYP2C19 (Mô Sinh Thiết) 700,000 P. Xét nghiệm 503 XN9899 Calprotectin Specimen 750,000 P. Xét nghiệm 504 XN0795 Carotene, Total (Alpha, Beta, Carotene) 750,000 P. Xét nghiệm 505 XN0337 Cold Agglutinin Titer 750,000 P. Xét nghiệm 506 XN9878 LiquiPrep Pap + HPV HC2 750,000 P. Xét nghiệm 507 XN0913 Lupus Anticoagulant (Confirm) 750,000 P. Xét nghiệm 508 XN9812 Rida Panel 1 VIET (Đ.lượng) 750,000 P. Xét nghiệm 509 XN4817 Rida Panel 4 750,000 P. Xét nghiệm 510 XN0799 (1 – 3) BetaD-Glucan 800,000 P. Xét nghiệm 511 XN0418 Al (Aluninum) 800,000 P. Xét nghiệm 512 XN9988 ANCA IFT / Kidney confirmation (ANCA + MPO / PR – 800,000 P. Xét nghiệm 513 XN9952 Anti Histone 800,000 P. Xét nghiệm 514 XN0901 Anti PLA2R IgG 800,000 P. Xét nghiệm 515 XN9986 As (Arsenic) 800,000 P. Xét nghiệm 516 XN0385 Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Đàm/Dịch MGIT 800,000 P. Xét nghiệm 517 XN0403 Cd (Cadmium) 800,000 P. Xét nghiệm 518 XN0284 Cu / Urine / ICP – MS 800,000 P. Xét nghiệm 519 XN0910 Everolimus 800,000 P. Xét nghiệm 520 XN9854 HBV Genotype + kháng LAM, ADV 800,000 P. Xét nghiệm 521 XN0911 Hg (Mercury) 800,000 P. Xét nghiệm 522 XN9870 HLA B27 800,000 P. Xét nghiệm 523 XN0417 Li (Lithium) 800,000 P. Xét nghiệm 524 XN0427 Mn (Manganese) 800,000 P. Xét nghiệm 525 XN0349 Selenium/ Blood (ICP – MS) 800,000 P. Xét nghiệm 526 XN0344 Serotonin [LC-MS/MS] 800,000 P. Xét nghiệm 527 XN0386 Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Mô Sinh Thiết 850,000 P. Xét nghiệm 528 XN0411 EASYPREP + HPV Screening 850,000 P. Xét nghiệm 529 XN0740 Phết tế bào Pathtezt + HPV Cobas 850,000 P. Xét nghiệm 530 XN2804 Stone Analysis (Physical) 850,000 P. Xét nghiệm 531 XN9970 AIH IFT (SMA, LKM-1, AMA, F-actin, ANA) 900,000 P. Xét nghiệm 532 XN0410 EASYPREP + HPV DNA Cobas 900,000 P. Xét nghiệm 533 XN9901 Inhibin 900,000 P. Xét nghiệm 534 XN9822 Kappa & Lambda light chain 900,000 P. Xét nghiệm 535 XN0354 PCR Nấm 950,000 P. Xét nghiệm 536 XN0346 5-HIAA (Quantitative) 1,000,000 P. Xét nghiệm 537 XN9815 ENA – 6 Profiles 1,000,000 P. Xét nghiệm 538 XN1622 HBV Genotype (Sequencing) 1,000,000 P. Xét nghiệm 539 XN2517 HCV Genotype NS5B (Sequencing) 1,000,000 P. Xét nghiệm 540 XN1637 HCV RNA (Abbott) 1,000,000 P. Xét nghiệm 541 XN0920 PCR HP Phân + CyP2C19 1,000,000 P. Xét nghiệm 542 XN0791 Carnitine (Vitamin BT) 1,100,000 P. Xét nghiệm 543 XN0424 Human Herpes Virus Type 6 PCR 1,100,000 P. Xét nghiệm 544 XN0408 Nicotine / Urine 1,100,000 P. Xét nghiệm 545 XN0750 Realtime PCR SARS CoV – 2 (Mẫu Gộp 5) 1,100,000 P. Xét nghiệm 546 XN0787 Vitamin A (Retinol) 1,100,000 P. Xét nghiệm 547 XN0786 25-OH Vitamin D2&D3 1,200,000 P. Xét nghiệm 548 XN9879 ANA – 8 Profiles 1,200,000 P. Xét nghiệm 549 XN0903 Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19 1,200,000 P. Xét nghiệm 550 XN0387 Cấy Lao Bằng Môi Trường Từ Bệnh Phẩm Phân MGIT (MTB-MGIT) 1,200,000 P. Xét nghiệm 551 XN9889 Định lượng FLC Kappa & Lambda 1,200,000 P. Xét nghiệm 552 XN1625 Fibrotest – Actitest 1,200,000 P. Xét nghiệm 553 XN1623 HBV DNA Cobas Roche (ĐL) 1,200,000 P. Xét nghiệm 554 XN9958 HCC Risk 1,200,000 P. Xét nghiệm 555 XN0347 Lysozyme 1,200,000 P. Xét nghiệm 556 XN0904 MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí 1,200,000 P. Xét nghiệm 557 XN0415 Oxalic Acid (Oxalate)/24h Urine 1,200,000 P. Xét nghiệm 558 XN0327 P2PSA/PHI 1,200,000 P. Xét nghiệm 559 XN0285 Urinay Iodine(RU) 1,200,000 P. Xét nghiệm 560 XN0788 Vitamin B1 (Thiamine) 1,200,000 P. Xét nghiệm 561 XN0755 Vitamin C (Ascorbic) [HPLC] 1,200,000 P. Xét nghiệm 562 XN0754 Vitamin E (Tocopherol) [HPLC] 1,200,000 P. Xét nghiệm 563 XN0793 Vitamin E Tocopherol (Gamma) 1,200,000 P. Xét nghiệm 564 XN0902 Cấy Kỵ Khí 1,300,000 P. Xét nghiệm 565 XN0392 CD19 1,300,000 P. Xét nghiệm 566 XN0393 CD56 1,300,000 P. Xét nghiệm 567 XN1624 HCV RNA TaqMan Roche (Định Lượng) 1,300,000 P. Xét nghiệm 568 XN0384 Human Herpes Virus 8 (HHV8) PCR 1,300,000 P. Xét nghiệm 569 XN0789 Vitamin B2 (Riboflavin) 1,300,000 P. Xét nghiệm 570 XN0921 Vitamin B6 1,400,000 P. Xét nghiệm 571 XN0922 VMA (Quantitative) 1,400,000 P. Xét nghiệm 572 XN0336 Chromogranin A (CaA) 1,500,000 P. Xét nghiệm 573 XN0143 Điện di Protein / Nước tiểu 1,500,000 P. Xét nghiệm 574 XN0908 Kháng Nấm Đồ Định Lượng (MIC 8 Loại) 1,500,000 P. Xét nghiệm 575 XN9855 Sirolimus Test 1,500,000 P. Xét nghiệm 576 XN9865 NGAL 1,600,000 P. Xét nghiệm 577 XN9969 QuantiFERON (QFT) 1,600,000 P. Xét nghiệm 578 XN0423 Giải Trình Tự Phát Hiện B-Thalassemina 1,700,000 P. Xét nghiệm 579 XN0416 Xét Nghiệm Di Ứng 53 Dị Nguyên 1,700,000 P. Xét nghiệm 580 XN0369 Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ Định Lượng 8 Loại 1,750,000 P. Xét nghiệm 581 XN0338 ANA Profile 23 IgG 1,800,000 P. Xét nghiệm 582 XN1419 FH Gen Profiles 1,800,000 P. Xét nghiệm 583 XN0359 Inflammatory Myopathies (Viêm Cơ Tự Miễn, Viêm Phổi) 1,800,000 P. Xét nghiệm 584 XN0738 BK Virus Quantification 2,000,000 P. Xét nghiệm 585 XN0407 HAIN Test Xác Định NTM (Non-Mycobacterium Tuberculosis) 2,000,000 P. Xét nghiệm 586 XN9902 Xét Nghiêm Nhược Cơ (Musk Ab) 2,200,000 P. Xét nghiệm 587 XN9990 C1 inhibitor (Inactivator) 2,300,000 P. Xét nghiệm 588 XN0796 Coenzyme Q10 2,300,000 P. Xét nghiệm 589 XN9995 07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1 2,500,000 P. Xét nghiệm 590 XN0797 Free Radical & Antioxidant Testing (D-Rom/BAP Test 2,700,000 P. Xét nghiệm 591 XN0912 JAK2V617F Mutation 2,700,000 P. Xét nghiệm 592 XN0340 AquaPorin Protein-4 Và MOG 3,000,000 P. Xét nghiệm 593 XN0357 Viêm não tự miễn (type NMDA, CASPR2, AMPA 1/2, LGI 3,000,000 P. Xét nghiệm 594 XN0378 Anti – ADisintegrin And Metalloproteinase-13 3,300,000 P. Xét nghiệm 595 XN0914 LC1 ( Autoimmunr Liver Disease Antibody ) 3,400,000 P. Xét nghiệm 596 XN0353 Histamine 3,500,000 P. Xét nghiệm 597 XN0391 Proinsulin/Serum 3,500,000 P. Xét nghiệm 598 XN9888 BRAF/NRAS 3,600,000 P. Xét nghiệm 599 XN9887 KRAS 3,600,000 P. Xét nghiệm 600 XN0422 JAK2 Gene Exon 12 Mutation 4,000,000 P. Xét nghiệm 601 XN0367 VEGF Blood 4,600,000 P. Xét nghiệm 602 XN9864 EGFR Mutant 4,800,000 P. Xét nghiệm 603 XN0352 Định Lượng FGF23 6,500,000 P. Xét nghiệm 604 XN0809 Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng (05 Genes) 6,500,000 P. Xét nghiệm 605 XN0807 Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi (06 Genes) 6,500,000 P. Xét nghiệm 606 XN0811 Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng (05 Genes) 6,500,000 P. Xét nghiệm 607 XN0810 Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng (03 G 6,500,000 P. Xét nghiệm 608 XN0808 Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi (06 Genes) 6,500,000 P. Xét nghiệm 609 XN0792 Vitamin K Fraction 6,500,000 P. Xét nghiệm 610 XN0377 Gói Di Truyền Hệ Tim Mạch, Khảo Sát Các Nhóm Gen Liên Quan Các Bất Thường Của Hệ Tim Mạch 7,500,000 P. Xét nghiệm 611 XN0794 Beta Carotene 7,800,000 P. Xét nghiệm 612 XN0790 Vitamin E Fraction 10,500,000 P. Xét nghiệm 613 XN0345 VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) 12,000,000 P.Di truyền 1 SA0060 Phân Tích Nhiễm Sắc Thể (Karyotype) 600,000 P.Di truyền 2 SA0064 FISH _ XY 800,000 P.Di truyền 3 SA0065 FISH Angelman 1,000,000 P.Di truyền 4 SA0066 FISH Xp22 1,000,000 P.Di truyền 5 SA0062 FISH ối (XN ối) 1,500,000 P.Di truyền 6 SA0061 Kỹ Thuật FISH Her – 2 2,000,000 Phòng CT 1 CT0013 Dịch kết quả sang tiếng Anh (CTScan) 50,000 Phòng CT 2 CT0332 Thu Disk CD _ MSCT 50,000 Phòng CT 3 CT0187 Tiền Sao Phim CT 50,000 Phòng CT 4 CT0169 Đóng Thêm Tiền 3D (CTscan) 100,000 Phòng CT 5 CT0015 Đóng Thêm Tiền Thuốc Cản Quang (CE CTScan) 500,000 Phòng CT 6 CT0406 CT Răng 1 Hàm Dưới 700,000 Phòng CT 7 CT0006 CT Răng 1 Hàm Trên 700,000 Phòng CT 8 CT0018 CT Vùng Tim 700,000 Phòng CT 9 CT0198 MSCT Mạch Vành – Tim Không Thuốc Cản Quang 700,000 Phòng CT 10 CT0222 CT Chi Dưới 1,000,000 Phòng CT 11 CT0220 CT Chi Trên 1,000,000 Phòng CT 12 CT0392 CT Cột Sống Cổ 1,000,000 Phòng CT 13 CT0393 CT Cột Sống Ngực 1,000,000 Phòng CT 14 CT0391 CT Cột Sống Thắt Lưng 1,000,000 Phòng CT 15 CT0337 CT DECT Khớp 1,000,000 Phòng CT 16 CT0401 CT DECT Sỏi Thận 1,000,000 Phòng CT 17 CT0407 CT Đo Loãng Xương 1,000,000 Phòng CT 18 CT0003 CT Ngực 1,000,000 Phòng CT 19 CT0001 CT Sọ Não 1,000,000 Phòng CT 20 CT0432 CT Sọ Não _ Hốc Mắt 1,000,000 Phòng CT 21 CT0159 CT Sọ Não _ Mũi Xoang 1,000,000 Phòng CT 22 CT0438 CT Sọ Não _ Tai Mũi Họng 1,000,000 Phòng CT 23 CT0195 CT Twist Test 1,000,000 Phòng CT 24 CT0388 CT Vòm Hầu 1,000,000 Phòng CT 25 CT0378 CT Vùng Bàn Chân 1,000,000 Phòng CT 26 CT0377 CT Vùng Bàn Tay 1,000,000 Phòng CT 27 CT0004 CT Vùng Bụng 1,000,000 Phòng CT 28 CT0376 CT Vùng Cẳng Chân 1,000,000 Phòng CT 29 CT0373 CT Vùng Cẳng Tay 1,000,000 Phòng CT 30 CT0369 CT Vùng Cánh Tay 1,000,000 Phòng CT 31 CT0005 CT Vùng Chậu 1,000,000 Phòng CT 32 CT0355 CT Vùng Cổ 1,000,000 Phòng CT 33 CT0374 CT Vùng Cổ Chân 1,000,000 Phòng CT 34 CT0375 CT Vùng Cổ Tay 1,000,000 Phòng CT 35 CT0389 CT Vùng Cùng Cụt 1,000,000 Phòng CT 36 CT0410 CT Vùng Đầu _ Cổ 1,000,000 Phòng CT 37 CT0437 CT Vùng Đầu _ Mặt 1,000,000 Phòng CT 38 CT0386 CT Vùng Đùi 1,000,000 Phòng CT 39 CT0385 CT Vùng Gối 1,000,000 Phòng CT 40 CT0387 CT Vùng Gót Chân 1,000,000 Phòng CT 41 CT0412 CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản 1,000,000 Phòng CT 42 CT0411 CT Vùng Hàm Mặt 1,000,000 Phòng CT 43 CT0409 CT Vùng Hầu Họng 1,000,000 Phòng CT 44 CT0357 CT Vùng Hốc Mắt 1,000,000 Phòng CT 45 CT0356 CT Vùng Khí Quản 1,000,000 Phòng CT 46 CT0380 CT Vùng Khớp Háng 1,000,000 Phòng CT 47 CT0379 CT Vùng Khớp Khủy 1,000,000 Phòng CT 48 CT0381 CT Vùng Khớp Vai 1,000,000 Phòng CT 49 CT0383 CT Vùng Khung Chậu 1,000,000 Phòng CT 50 CT0384 CT Vùng Khuỷu Tay 1,000,000 Phòng CT 51 CT0414 CT Vùng Lưng 1,000,000 Phòng CT 52 CT0363 CT Vùng Mặt 1,000,000 Phòng CT 53 CT0382 CT Vùng Mắt Cá Chân 1,000,000 Phòng CT 54 CT0364 CT Vùng Mông 1,000,000 Phòng CT 55 CT0007 CT Vùng Mũi Xoang (ORL) 1,000,000 Phòng CT 56 CT0365 CT Vùng Nách 1,000,000 Phòng CT 57 CT0415 CT Vùng Thái Dương Hàm 1,000,000 Phòng CT 58 CT0358 CT Vùng Thực Quản 1,000,000 Phòng CT 59 CT0359 CT Vùng Tuyến Dưới Hàm 1,000,000 Phòng CT 60 CT0360 CT Vùng Tuyến Giáp 1,000,000 Phòng CT 61 CT0361 CT Vùng Tuyến Mang Tai 1,000,000 Phòng CT 62 CT0362 CT Vùng Tuyến Ức 1,000,000 Phòng CT 63 CT0442 CT Vùng Vai 1,000,000 Phòng CT 64 CT0009 CT Vùng Vú 1,000,000 Phòng CT 65 CT0371 CT Vùng Xương Chày 1,000,000 Phòng CT 66 CT0390 CT Vùng Xương Đòn 1,000,000 Phòng CT 67 CT0372 CT Vùng Xương Mác 1,000,000 Phòng CT 68 CT0366 CT Vùng Yên 1,000,000 Phòng CT 69 CT0413 CT Xương Hàm 1,000,000 Phòng CT 70 CT0368 CT Xương Sườn 1,000,000 Phòng CT 71 CT0370 CT Xương Ức 1,000,000 Phòng CT 72 CT0367 MSCT Vật Mẫu 1,000,000 Phòng CT 73 CT0441 CT Sọ Não _ Tai 1,200,000 Phòng CT 74 CT0191 CT Tai 1,200,000 Phòng CT 75 CT0440 CT Tai _ Xương Thái Dương 1,200,000 Phòng CT 76 CT0439 CT Tai Xương Chũm 1,200,000 Phòng CT 77 CT0002 CT Xương Thái Dương 1,200,000 Phòng CT 78 CT0011 CT Bụng Có Thuốc Cản Quang 1,500,000 Phòng CT 79 CT0221 CT Chi Dưới Có Thuốc Cản Quang 1,500,000 Phòng CT 80 CT0219 CT Chi Trên Có Thuốc Cản Quang 1,500,000 Phòng CT 81 CT0404 CT Động Mạch Chủ Bụng 1,500,000 Phòng CT 82 CT0405 CT Động Mạch Chủ Ngực 1,500,000 Phòng CT 83 CT0408 CT Động Mạch Thận 1,500,000 Phòng CT 84 CT0010 CT Ngực – Phổi Có Thuốc Cản Quang 1,500,000 Phòng CT 85 CT0152 CT Nội Soi Đại Tràng Ảo 1,500,000 Phòng CT 86 CT0014 CT ORL Có Thuốc Cản Quang 1,500,000 Phòng CT 87 CT0008 CT Sọ Não Có Thuốc Cản Quang 1,500,000 Phòng CT 88 CT0012 CT Vùng Chậu Có Thuốc Cản Quang 1,500,000 Phòng CT 89 CT0396 CT Động Mạch Cảnh 2,000,000 Phòng CT 90 CT0394 CT Động Mạch Cánh Tay 2,000,000 Phòng CT 91 CT0395 CT Động Mạch Chủ 2,000,000 Phòng CT 92 CT0397 CT Động Mạch Dưới Đòn 2,000,000 Phòng CT 93 CT0398 CT Động Mạch Nách 2,000,000 Phòng CT 94 CT0223 CT Mạch Máu 2,000,000 Phòng CT 95 CT0399 CT Mạch Máu Chi 2,000,000 Phòng CT 96 CT0434 CT Mạch Máu Cổ _ Não 2,000,000 Phòng CT 97 CT0400 CT Mạch Máu Não 2,000,000 Phòng CT 98 CT0154 CT Toàn Thân 2,500,000 Phòng CT 99 CT0436 CT Tăng Áp Động Mạch Phổi 3,000,000 Phòng CT 100 CT0155 CT Toàn Thân Có Thuốc Cản Quang 3,000,000 Phòng CT 101 CT0156 MSCT Mạch Vành – Tim 3,000,000 Phòng khám 1 KH0354 Bản Sao Kết Quả 50,000 Phòng khám 2 KH0351 Khám Tổng Quát có đọc kết quả XN (PKCT) 50,000 Phòng khám 3 KH0352 Thủ Thuật Răng 50,000 Phòng khám 4 DT0004 Tái Khám BS Bình Minh 100,000 Phòng khám 5 KH0335 Tái khám CK Nội Nhiễm 100,000 Phòng khám 6 KH0005 Tái khám Tổng Quát 100,000 Phòng khám 7 DT0002 Khám Tổng Quát 120,000 Phòng khám 8 KH0001 Khám Tổng Quát Chương Trình 120,000 Phòng khám 9 DT0003 Khám CK BS Bình Minh 150,000 Phòng khám 10 KH0334 Khám CK Nội Nhiễm 150,000 Phòng khám 11 KH0353 Tế Bào Chọc Hút FNAC 200,000 Phòng khám 12 XN0746 Xét nghiệm sàng lọc 1 200,000 Phòng khám 13 DT0010 Công Ponction (Giải Áp) BS Bình Minh 250,000 Phòng khám 14 DT0005 SA Bụng TQ màu BS Bình Minh 250,000 Phòng khám 15 KH0361 Chuyển Chuyên Khoa Béo Phì 300,000 Phòng khám 16 KH0359 Khám béo phì 300,000 Phòng khám 17 DT0006 SA phần mềm BS Bình Minh 300,000 Phòng khám 18 DT0008 SA Tuyến Giáp BS Bình Minh 300,000 Phòng khám 19 DT0009 SA Tuyến Vú BS Bình Minh 300,000 Phòng khám 20 KH0360 Tái khám CK Béo Phì 300,000 Phòng khám 21 DT0007 Công Ponction + FNAC BS Bình Minh 450,000 Phòng khám 22 XN0335 Khám sàng lọc 3 (XN Nhanh ABBOTT) 970,000 Phòng khám 23 XN0747 Xét nghiệm sàng lọc 2 2,000,000 Phòng MRI 1 MR1021 Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (MRI) 50,000 Phòng MRI 2 MR0102 Thu Disk CD _ MRI 50,000 Phòng MRI 3 MR1019 Tiền Sao Phim MRI 50,000 Phòng MRI 4 MR0006 Đóng Thêm Tiền Thuốc Tương Phản (CE MRI) 600,000 Phòng MRI 5 MR1022 MRI Elasto Gan 1,000,000 Phòng MRI 6 MR0005 MRI Lần 3 1,500,000 Phòng MRI 7 MR1027 MRI Bàn Chân 2,000,000 Phòng MRI 8 MR1025 MRI Bàn Tay 2,000,000 Phòng MRI 9 MR1026 MRI Bụng 2,000,000 Phòng MRI 10 MR1090 MRI Bụng Chậu 2,000,000 Phòng MRI 11 MR1028 MRI Cẳng Chân 2,000,000 Phòng MRI 12 MR1029 MRI Cẳng Tay 2,000,000 Phòng MRI 13 MR1030 MRI Cánh Tay 2,000,000 Phòng MRI 14 MR1069 MRI Chậu 2,000,000 Phòng MRI 15 MR1034 MRI Cột Sống Cổ 2,000,000 Phòng MRI 16 MR1065 MRI Cột Sống Ngực 2,000,000 Phòng MRI 17 MR1035 MRI Cột Sống Thắt Lưng 2,000,000 Phòng MRI 18 MR1036 MRI Đám Rối Thần Kinh 2,000,000 Phòng MRI 19 MR1042 MRI Khớp Cổ Chân 2,000,000 Phòng MRI 20 MR1043 MRI Khớp Cổ Tay 2,000,000 Phòng MRI 21 MR1089 MRI Khớp Cùng Chậu 2,000,000 Phòng MRI 22 MR1044 MRI Khớp Gối 2,000,000 Phòng MRI 23 MR1045 MRI Khớp Háng 2,000,000 Phòng MRI 24 MR1047 MRI Khớp Khuỷu Tay 2,000,000 Phòng MRI 25 MR1081 MRI Khớp Thái Dương _ Hàm 2,000,000 Phòng MRI 26 MR1046 MRI Khớp Vai 2,000,000 Phòng MRI 27 MR1083 MRI Khung Chậu 2,000,000 Phòng MRI 28 MR1048 MRI Mạch Máu Chi 2,000,000 Phòng MRI 29 MR0010 MRI MIC – LIC 2,000,000 Phòng MRI 30 MR1031 MRI Mô Mềm Vùng Cổ 2,000,000 Phòng MRI 31 MR1049 MRI MRCP 2,000,000 Phòng MRI 32 MR1091 MRI MRE 2,000,000 Phòng MRI 33 MR1092 MRI Ngón Chân 2,000,000 Phòng MRI 34 MR1074 MRI Ngón Tay 2,000,000 Phòng MRI 35 MR1082 MRI Ngực 2,000,000 Phòng MRI 36 MR1079 MRI Phần Mềm 2,000,000 Phòng MRI 37 MR1051 MRI Sọ Não 2,000,000 Phòng MRI 38 MR1066 MRI Sọ Não _ Hốc Mắt 2,000,000 Phòng MRI 39 MR1093 MRI Sọ Não _ Mắt 2,000,000 Phòng MRI 40 MR1024 MRI Sọ Não _ Tai 2,000,000 Phòng MRI 41 MR1052 MRI Thai 2,000,000 Phòng MRI 42 MR1080 MRI Thành Bụng 2,000,000 Phòng MRI 43 MR1087 MRI Tĩnh Mạch Chi 2,000,000 Phòng MRI 44 MR1094 MRI Tuyến Giáp 2,000,000 Phòng MRI 45 MR1095 MRI Tuyến Mang Tai 2,000,000 Phòng MRI 46 MR1075 MRI Tuyến Yên 2,000,000 Phòng MRI 47 MR1096 MRI Vòm Hầu 2,000,000 Phòng MRI 48 MR1054 MRI Vùng Bìu – Dương Vật 2,000,000 Phòng MRI 49 MR1055 MRI Vùng Chỏm Xương Đùi 2,000,000 Phòng MRI 50 MR1032 MRI Vùng Cổ Chân 2,000,000 Phòng MRI 51 MR1033 MRI Vùng Cổ Tay 2,000,000 Phòng MRI 52 MR1062 MRI Vùng Cùng Cụt 2,000,000 Phòng MRI 53 MR1037 MRI Vùng Động Mạch Cảnh 2,000,000 Phòng MRI 54 MR1039 MRI Vùng Đùi 2,000,000 Phòng MRI 55 MR1040 MRI Vùng Gót Chân 2,000,000 Phòng MRI 56 MR1077 MRI Vùng Hàm Mặt 2,000,000 Phòng MRI 57 MR1076 MRI Vùng Hầu Họng 2,000,000 Phòng MRI 58 MR1041 MRI Vùng Hậu Môn 2,000,000 Phòng MRI 59 MR1057 MRI Vùng Hông 2,000,000 Phòng MRI 60 MR1099 MRI Vùng Khoeo 2,000,000 Phòng MRI 61 MR1100 MRI Vùng Lưỡi 2,000,000 Phòng MRI 62 MR1058 MRI Vùng Mông 2,000,000 Phòng MRI 63 MR1073 MRI Vùng Sàn Chậu 2,000,000 Phòng MRI 64 MR1097 MRI Vùng Sàn Miệng 2,000,000 Phòng MRI 65 MR1070 MRI Vùng Tầng Sinh Môn 2,000,000 Phòng MRI 66 MR1059 MRI Vùng Thành Ngực 2,000,000 Phòng MRI 67 MR1084 MRI Vùng Thực Quản 2,000,000 Phòng MRI 68 MR1098 MRI Xương Cùng Cụt 2,000,000 Phòng MRI 69 MR1088 MRI Vú 2,600,000 Phòng MRI 70 MR0004 MRI Vùng Có Thuốc CE 2,600,000 Phòng MRI 71 MR1085 MRI Tim 3,000,000 Phòng MRI 72 MR1078 MRI Toàn Cột Sống 4,000,000 Phòng MRI 73 MR0007 MRI Toàn Thân Tìm Di Căn 5,000,000 Phòng MRI 74 MR0008 MRI Toàn Thân 7,000,000 Phòng MRI 75 MR0009 Primovist Gan 7,000,000 Siêu âm 1 SA0093 SA Động Mạch Chủ Bụng 300,000 Siêu âm 2 SA0091 SA Doppler Mạch Máu Tay 300,000 Siêu âm 3 SA0108 SA PHỔI 300,000 Siêu âm 4 SA0102 SA TUYẾN NƯỚC BỌT 300,000 Siêu âm 5 SA0104 SA VÙNG CỔ CHÂN 300,000 Siêu âm 6 SA0103 SA VÙNG CỔ TAY 300,000 Siêu âm 4D 7 SA0014 Thu Disk CD _ SA 80,000 Siêu âm 4D 8 SA0044 SA Bụng 3 Chiều (yêu cầu) 250,000 Siêu âm 4D 9 SA0087 SA Khớp Cổ Chân 300,000 Siêu âm 4D 10 SA0086 SA Khớp Gối 300,000 Siêu âm 4D 11 SA0085 SA Khớp Háng 300,000 Siêu âm 4D 12 SA0106 SA KHỚP KHUỶU 300,000 Siêu âm 4D 13 SA0105 SA KHỚP VAI 300,000 Siêu âm 4D 14 SA0021 SA Tuyến Vú màu 300,000 Siêu âm 4D 15 SA0046 SA TVS màu 300,000 Siêu âm 4D 16 SA0045 SA 4 chiều 350,000 Siêu âm 4D 17 SA0048 SA đàn hồi (elastography) 400,000 Siêu âm 4D 18 SA0083 SA Đàn Hồi (Elastography) Khớp 400,000 Siêu âm 4D 19 SA0084 SA Đàn Hồi (Elastography) Tinh Hoàn 400,000 Siêu âm 4D 20 SA0082 SA Đàn Hồi (Elastography) Vú 400,000 Siêu âm ĐB 21 SA0013 Dịch kết quả sang tiếng anh (Siêu Âm) 50,000 Siêu âm ĐB 22 SA0032 Công sinh thiết 200,000 Siêu âm ĐB 23 SA0015 Công Ponction (SA) 250,000 Siêu âm ĐB 24 SA0018 SA Định Lượng Xơ Gan (Fibro scan) 300,000 Siêu âm ĐB 25 SA0017 SA Doppler Mạch Máu 300,000 Siêu âm màu 26 SA0069 ARFI Gan 250,000 Siêu âm màu 27 SA0035 SA Bụng Tổng Quát Màu 250,000 Siêu âm màu 28 SA0074 SA Gan + SWE 250,000 Siêu âm màu 29 SA0019 SA Tổng Quát BS Hải (màu) 250,000 Siêu âm màu 30 SA0070 SA Bìu 300,000 Siêu âm màu 31 SA0067 SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) 300,000 Siêu âm màu 32 SA0095 SA Doppler HỆ ĐỘNG MẠCH CẢNH 300,000 Siêu âm màu 33 SA0094 SA Doppler Mạch Máu Chân 300,000 Siêu âm màu 34 SA0092 SA Doppler Mạch Máu Thận 300,000 Siêu âm màu 35 SA0110 SA Khớp Thái Dương Hàm 300,000 Siêu âm màu 36 SA0072 SA Màu Khớp 300,000 Siêu âm màu 37 SA0022 SA não màu 300,000 Siêu âm màu 38 SA0026 SA Phần Mềm 300,000 Siêu âm màu 39 SA0008 SA thai màu 300,000 Siêu âm màu 40 SA0020 SA Tuyến Giáp màu 300,000 Siêu âm màu 41 SA0025 SA tuyến mang tai màu 300,000 Siêu âm màu 42 SA0024 SA vùng cổ 300,000 Siêu âm màu 43 SA0023 Siêu âm Mắt Màu 300,000 Siêu âm màu 44 SA0071 SA TRUS Trực Tràng 450,000 Siêu âm màu 45 SA0073 SA Tuyến Vú Tự Động ( ABVS ) 1,050,000 Siêu âm tim 46 SA0043 Bản sao kết quả siêu âm 20,000 Siêu âm tim 47 SA0007 SA Tim Màu 280,000 Siêu âm tim 48 SA0107 SA Tim + CD 330,000 Siêu âm tim 49 SA0033 SA Tim Thực Quản 700,000 Thần kinh 1 KH0323 Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh 30,000 Thần kinh 2 KH0010 Tái khám CK Thần Kinh 100,000 Thần kinh 3 NS0084 Khám CK thần kinh 150,000 Tim mạch 1 KH0322 Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch 30,000 Tim mạch 2 KH0012 Tái khám CK Tim 100,000 Tim mạch 3 M30304 Khám CK Tim mạch 150,000 Tim mạch 4 KH0345 Giải Phẩu Bệnh (TMH) 400,000