Consulted là gì

1. It's a consult.

Đó là cuộc hội chẩn.

2. Cuddy needed a consult.

Cuddy cần hội chẩn.

3. Consult Bible literature for explanations.

Tham khảo những ấn phẩm về Kinh Thánh để tìm lời giải thích.

4. The police don't consult amateurs.

Cảnh sát không tham khảo kẻ nghiệp dư.

5. Dr. Cuddy, I need a consult.

Bác sĩ Cuddy, tôi cần tư vấn.

6. Consult our rich media ads gallery.

Hãy tham khảo thư viện quảng cáo đa truyền thông của chúng tôi.

7. Consult your tax advisor or the IRS.

Tham khảo ý kiến cố vấn thuế hoặc IRS.

8. Listen, consult your Council, but decide yourself.

Lắng nghe, tham khảo ý kiến của Hội đồng, nhưng hãy giữ quyền quyết định.

9. You may need to consult a lawyer.

Có thể bạn cần phải tham vấn luật sư.

10. Consult with the elders in your congregation.

Cũng hãy hỏi ý kiến của các trưởng lão trong hội thánh.

11. Consult with your mate before making commitments

Hãy bàn luận với người hôn phối trước khi hứa điều gì với người khác

12. “Consult the Law of Jehovah” as a Family

“Tra-xét luật-pháp của Đức Giê-hô-va” với tính cách gia đình

13. You would have to consult a higher authority.

Chúng ta sẽ phải tham khảo ý kiến của một cơ quan có thẩm quyền cao hơn.

14. Please consult your legal team for additional clarification.

Vui lòng hỏi ý kiến nhóm pháp lý của bạn để biết thêm thông tin.

15. Please consult one of the following eligible aggregators:

Vui lòng tham khảo một trong những đơn vị tập hợp đã được phê duyệt sau:

16. I have a matter to consult with you.

Tôi có một vấn đề tham khảo ý kiến với bạn.

17. Jess, you should at least consult an attorney.

Jess, ít nhất con nên tư vấn luật sư. Mẹ.

18. Consult legal counsel if you have additional questions.

Bạn nên tham vấn ý kiến của luật sư nếu bạn có thêm câu hỏi.

19. Now I just consult to run interference for them.

Giờ tôi chỉ ngăn họ gây trở ngại thôi.

20. Many investors consult with financial planners before purchasing stock.

Nhiều người đầu tư tham vấn các chuyên gia lập kế hoạch tài chính trước khi mua chứng khoán.

21. Dr Foreman was called in for a neurological consult.

Bác sĩ Foreman được gọi đến để hội chẩn về thần kinh.

22. They say they have to "consult the charts" again.

Để kết luận, họ viết "Tái bút.

23. Some consult self-help books and manuals by specialists.

Một số người tìm xem những sách cẩm nang do các nhà chuyên môn viết.

24. consult your doctor before taking vitamin or mineral supplements .

Hãy tư vấn bác sĩ của bạn trước khi bổ sung vi-ta-min và khoáng chất .

25. Consult your pediatrician to determine whether your child needs treatment .

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để xem liệu con bạn cần nên được điều trị không .

26. What do intelligence agencies want to consult a psychiatrist about?

Tại sao cơ quan tình báo lại cần lời tư vấn từ một bác sĩ tâm thần chứ?

27. Gamblers consult astrologers to learn how to place their bets.

Những tay cờ bạc thì cầu vấn các nhà chiêm tinh trước khi bỏ tiền ra cá.

28. Many people still consult shamans, witch doctors, or similar healers.

Nhiều người vẫn còn tìm đến pháp sư, thầy phù thủy, hoặc những người cũng chữa bệnh kiểu đó.

29. Consult the pediatrician right away if you observe any problems.

Khi thấy có bất cứ vấn đề nào, hãy liên lạc ngay với bác sĩ khoa nhi.

30. Consult your tax adviser to understand where you have nexus.

Hãy tham vấn với chuyên gia tư vấn thuế để biết bạn có mối liên hệ với tiểu bang nào.

31. What sources did Luke consult when compiling his Gospel account?

Để biên soạn sách Phúc âm mang tên ông, Lu-ca đã tham khảo những nguồn tài liệu nào?

32. Probably you’d first consult a map to determine the best route.

Có lẽ việc trước tiên bạn muốn làm là xem bản đồ để xác định lộ trình tốt nhất.

33. Why is it appropriate for elders to consult with one another?

Tại sao việc các trưởng lão tham khảo ý kiến lẫn nhau là điều thích hợp?

34. Well, thanks to your last consult, the patient has improved dramatically.

Vâng, nhờ có cuộc hội chẩn lần trước của anh mà bệnh nhân đã tiến triển rất tốt.

35. For legal issues, you may wish to consult your own attorney.

Đối với các vấn đề pháp lý, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư của riêng bạn.

36. Eden recommended she consult Lord Salisbury, the Lord President of the Council.

Eden khuyên Elizabeth tham vấn Lord Salisbury [Chủ tịch Hội đồng Mật viện].

37. Please review the FTC’s guidance and consult with your own legal counsel.

Vui lòng xem hướng dẫn của FTC và tham khảo ý kiến luật sư riêng của bạn.

38. Use a dictionary or consult with someone who knows the language well.

Sử dụng từ điển hoặc hỏi ý kiến một người nào giỏi ngôn ngữ của bạn.

39. But be sure to consult your pediatrician for proper diagnosis and treatment .

Nhưng nên nhớ là phải đảm bảo việc tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để được khám và điều trị đúng đắn .

40. Saddened by the pediatrician’s diagnosis, we decided to consult another medical specialist.

Buồn rầu vì chẩn đoán của bác sĩ khoa nhi, chúng tôi quyết định đến gặp một bác sĩ chuyên môn khác.

41. Consult your service provider or Google for information on hearing aid compatibility.

Hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính.

42. Consult a health care practitioner before taking any natural food poisoning remedies .

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc trị ngộ độc thực phẩm tự nhiên nào .

43. Linguistics professor Dr. Jessica Coon was brought on to consult with Amy Adams.

Nhà ngôn ngữ học, Tiến sĩ Jessica Coon được giao cho nữ diễn viên Amy Adams đảm nhiệm.

44. People suffering from serious anxiety disorders may be wise to consult a doctor.

Những người bị chứng rối loạn lo âu nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

45. Consult your primary care physician or dermatologist if the problem doesn't go away .

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu hoặc bác sĩ chuyên khoa da liễu nếu gàu vẫn còn dai dẳng .

46. You may wish to consult your physician before making any decisions on this matter.

Có lẽ bạn muốn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn trước khi quyết định về vấn đề này.

47. The researchers stressed that women should consult their doctor before changing brands or formulas .

Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng phụ nữ nên tham khảo ý kiến bác sĩ của mình trước khi thay đổi thương hiệu hay công thức thuốc .

48. Do you consult your own feelings in this case or seek to gratify mine?

Cô đang thăm dò cảm nghĩ của chính cô trong trường hợp này hay đang dò dẫm các cảm nghĩ của tôi?

49. Note: For any general sitemap issues, consult the Search Console article on sitemap errors.

Lưu ý: Đối với mọi sự cố chung của sơ đồ trang web, hãy tham khảo bài viết về lỗi sơ đồ trang web trên Search Console.

50. Also, consult him or her if you feel faint or experience chest pain while exercising.

Trong khi tập, nếu thấy choáng váng hay đau ngực thì bạn cũng nên hỏi bác sĩ.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ consulted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consulted tiếng Anh nghĩa là gì.

consult /kən'sʌlt/* ngoại động từ- hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò=to consult a lawyer+ hỏi ý kiến luật sư- tra cứu, tham khảo=to consult a dictionary+ tra [cứu] tự điển=to consult a map+ coi bản đồ=to consult history+ tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử- quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến=to consult common interests+ nghĩ đến quyền lợi chung=to consult someone's feelings+ lưu ý đến tình cảm của ai* nội động từ- bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý=to consult together+ thảo luận bàn bạc với nhau=we have consulted about the matter+ chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy!to consult one's pillow- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

consult
- [Tech] cố vấn, tham vấn [đ]


  • confederat tiếng Anh là gì?
  • astrodomes tiếng Anh là gì?
  • cottager tiếng Anh là gì?
  • pseudonymousness tiếng Anh là gì?
  • coveting tiếng Anh là gì?
  • knock-up tiếng Anh là gì?
  • backlist tiếng Anh là gì?
  • collating sequence tiếng Anh là gì?
  • gasolinic tiếng Anh là gì?
  • suricate tiếng Anh là gì?
  • hollowness tiếng Anh là gì?
  • incogitable tiếng Anh là gì?
  • yarmulka tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của consulted trong tiếng Anh

consulted có nghĩa là: consult /kən'sʌlt/* ngoại động từ- hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò=to consult a lawyer+ hỏi ý kiến luật sư- tra cứu, tham khảo=to consult a dictionary+ tra [cứu] tự điển=to consult a map+ coi bản đồ=to consult history+ tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử- quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến=to consult common interests+ nghĩ đến quyền lợi chung=to consult someone's feelings+ lưu ý đến tình cảm của ai* nội động từ- bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý=to consult together+ thảo luận bàn bạc với nhau=we have consulted about the matter+ chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy!to consult one's pillow- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩconsult- [Tech] cố vấn, tham vấn [đ]

Đây là cách dùng consulted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consulted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

consult /kən'sʌlt/* ngoại động từ- hỏi ý kiến tiếng Anh là gì? thỉnh thị tiếng Anh là gì? thăm dò=to consult a lawyer+ hỏi ý kiến luật sư- tra cứu tiếng Anh là gì? tham khảo=to consult a dictionary+ tra [cứu] tự điển=to consult a map+ coi bản đồ=to consult history+ tra cứu lịch sử tiếng Anh là gì? tham khảo lịch sử- quan tâm tiếng Anh là gì? để ý tiếng Anh là gì? lưu ý tiếng Anh là gì? nghĩ đến=to consult common interests+ nghĩ đến quyền lợi chung=to consult someone's feelings+ lưu ý đến tình cảm của ai* nội động từ- bàn bạc tiếng Anh là gì? thảo luận tiếng Anh là gì? trao đổi ý kiến tiếng Anh là gì? hội ý=to consult together+ thảo luận bàn bạc với nhau=we have consulted about the matter+ chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy!to consult one's pillow- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩconsult- [Tech] cố vấn tiếng Anh là gì?

tham vấn [đ]

Video liên quan

Chủ Đề