Curfew la gi

Thông tin thuật ngữ curfew/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Curfew la gi
curfew/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ curfew/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

curfew/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ curfew/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curfew/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới curfew/

  • somnolencies tiếng Anh là gì?
  • democrat tiếng Anh là gì?
  • esquire tiếng Anh là gì?
  • symphonist tiếng Anh là gì?
  • sternest tiếng Anh là gì?
  • unfettered tiếng Anh là gì?
  • asphyxy tiếng Anh là gì?
  • bodysurf tiếng Anh là gì?
  • warmers tiếng Anh là gì?
  • austrian tiếng Anh là gì?
  • bricks tiếng Anh là gì?
  • downers tiếng Anh là gì?
  • stilt-bird tiếng Anh là gì?
  • feu tiếng Anh là gì?
  • sandbank tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của curfew/ trong tiếng Anh

curfew/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ curfew/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng curfew/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curfew/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ curfew/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm

2. (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa

3. (sử học) hồi trống thu không

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Curfew

◯ Thái độ

In the city curfew.

Thành phố có lệnh giới nghiêm.

Camelot is under curfew.

Camelot đang có giới nghiêm.

The nighttime curfew in the Frontier Closed Area was discontinued from 1 August 1994.

Giới nghiêm ban đêm trong Khu vực biên giới cấm đã được ngưng vào ngày 1 tháng 8 năm 1994.

A number of towns were placed under curfew including; Panchkula, Sirsa, Kaithal, Faridpur and Malout.

Một số thị trấn đã được đặt trong giờ giới nghiêm bao gồm; Panchkula, Sirsa, Kaithal, Faridpur và Malout.

Sickness, bad weather, or a curfew may at times confine you to your home.

Bệnh tật, thời tiết xấu, hoặc giới nghiêm đôi lúc có thể cầm chân bạn ở nhà.

I got security shuttles running 24 / 7, and as of tonight, I've imposed a 10:00 curfew.

Tôi có xe đưa đón an ninh chạy 24 / 7, và như tối nay, tôi đã áp đặt lệnh giới nghiêm lúc 10 giờ.

A curfew may restrict an offender to their house at certain times, usually during hours of darkness.

Giờ giới nghiêm có thể hạn chế người phạm tội đến nhà của họ vào những thời điểm nhất định, thường là trong những giờ tối.

If you miss curfew, you'll violate the terms of your probation, and you can go back to jail.

Nếu về muộn, cô sẽ vi phạm điều luật quản chế, và cô sẽ phải ủ tờ đấy.

A yellow-coded curfew is now in effect.

Lệnh giới nghiêm mã vàng đã có hiệu lực.

Curfew in half an hour.

Nửa tiếng nữa là giới nghiêm.

There's a curfew.

Đang có lệnh giới nghiêm mà.

Curfew

Giờ phải về nhà

Those caught tonight in violation of curfew will be considered in league with our enemy and prosecuted as a terrorist without leniency or exception.

Tối nay, những kẻ vi phạm lệnh giới nghiêm sẽ bị coi là kẻ thù và bị truy tố như một tên khủng bố. Không ngoại lệ hay dung tha.

What, do I have a curfew now, too?

Gì chứ, giờ tôi có cả lệnh giới nghiêm sao?

In 2007, Berliner Morgenpost reported that then Germany under-21 coach Dieter Eilts would no longer select him and other team players due to a curfew that had been broken in the team's camp during the June 2007 Toulon Tournament in France.

Ngày 9 tháng 9 năm 2007, tờ Berliner Morgenpost đưa tin rằng huấn luyện viên đội tuyển U-21 Đức Dieter Eilts quyết định sẽ không triệu tập Boateng nữa vì một sự kiện không vui đã xảy ra tại sân tập của đội trong chuyến du đấu vào tháng 6 năm 2007 ở Pháp.

The curfew was relaxed briefly but quickly reimposed on Thursday morning.

Lệnh giới nghiệm được nới lỏng trong một thời gian ngắn song nhanh chóng được áp dụng lại vào sáng thứ năm.

Well, they used to have an overflight curfew.

Lúc trước luôn thực hiện lệnh cấm bay đêm.

In Albania there was a 7:00 p.m. curfew because of civil unrest.

Tại An-ba-ni có lệnh giới nghiêm từ lúc 7 giờ tối vì tình trạng bất ổn trong nước.

But if they broke a curfew more than once, there would be consequences.” —Il-hyun, Korea.

Tuy nhiên, nếu cứ về trễ mà không xin phép thì con sẽ bị phạt”.—Chị Il-hyun, Hàn Quốc.

He must also wear an electronic tag , report to police every day and observe a curfew

Ông còn phải mang vòng kiểm tra điện tử , báo cáo hàng ngày với cảnh sát và tuân thủ lệnh giới nghiêm

The curfew was gradually relaxed as the situation slowly returned to normal, but by the end of the month the curfew was still in force from 3 in the afternoon until 6.30 in the morning.

Lệnh giới nghiêm dần được nới lỏng khi tình tình dần trở lại bình thường, song cho đến cuối tháng lệnh giới nghiêm vẫn có hiệu lực từ 3 giờ chiều đến 6 giờ sáng.

Let your teenager explain, for example, why he feels that his curfew should be adjusted in a particular instance.

Hãy để con giải thích, chẳng hạn, tại sao con cảm thấy nên điều chỉnh việc ấn định giờ giấc trong một tình huống đặc biệt.

To help answer that question, imagine yourself in this situation: It’s 30 minutes past your son’s curfew, and you hear the front door slowly creak open.

Để trả lời câu hỏi này, hãy hình dung bạn ở trong tình huống sau: Đã quá 30 phút so với giờ quy định con phải về nhà, và bạn nghe thấy tiếng cửa mở cọt kẹt.

Government extends curfew, BBC reports.

Chính phủ mở rộng lệnh giới nghiêm, BBC báo cáo.