Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ day-book trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ day-book tiếng Anh nghĩa là gì.
day-book /'deibuk/* danh từ- [kế toán] sổ nhật ký
- undramatized tiếng Anh là gì?
- hemiplegia tiếng Anh là gì?
- balconies tiếng Anh là gì?
- superfetation tiếng Anh là gì?
- serratulate tiếng Anh là gì?
- upper house tiếng Anh là gì?
- eternally tiếng Anh là gì?
- purposefully tiếng Anh là gì?
- underflows tiếng Anh là gì?
- remonstrance tiếng Anh là gì?
- decolorant tiếng Anh là gì?
- inevasible tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của day-book trong tiếng Anh
day-book có nghĩa là: day-book /'deibuk/* danh từ- [kế toán] sổ nhật ký
Đây là cách dùng day-book tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ day-book tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
day-book /'deibuk/* danh từ- [kế toán] sổ nhật ký
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "daybook", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ daybook, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ daybook trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. 4 He bought a new daybook.
2. 3 His cogitations were dutifully recorded in his daybook.
3. 5 The clerk marked up his daybook before going home.
4. 2 The clerk wrote up his daybook before going home.
5. 1 Daybook items are listings of planned daily events.
6. 9 Using English to write diary is more like daybook .
7. 8 Then, every record daybook diary; every weaving a golden net.
8. 10 And so news directors will not disregard staged events, not even those that appear in the daybook.
9. 7 Often called a “daybook,” this list of activities is not automatically newsworthy but it provides a good starting point for reporters searching for news.
10. 11 He said I wrote the comment for having more visitors. Haha, this blog is my daybook and I just like to tell my friends what I think.
11. Often called a “daybook,” this list of activities is not automatically newsworthy but it provides a good starting point for reporters searching for news.
12. 6 If you have a daybook, write down who you are trying to be,[www.Sentencedict.com] so that you can refer to this self-definition.
Tiếng Anh | Day Books |
Tiếng Việt | Sổ Nhật Ký Kế Toán |
Chủ đề | Kinh tế |
- Day Books là Sổ Nhật Ký Kế Toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Day Books
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Day Books là gì? [hay Sổ Nhật Ký Kế Toán nghĩa là gì?] Định nghĩa Day Books là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Day Books / Sổ Nhật Ký Kế Toán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Từ: day-book
/'deibuk/
-
danh từ
[kế toán] sổ nhật ký