Demonstration nghĩa là gì

DemonstrationCuộc biểu tình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Demonstration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp xúc tiến bán hàng mà (1) cho thấy hiệu suất của một sản phẩm trong điều kiện sử dụng thực tế, hoặc (2) khuyến khích mua dùng thử và sử dụng của sản phẩm để đánh giá bởi khách hàng.

Definition - What does Demonstration mean

Sales promotion method that (1) shows the performance of a product in actual use conditions, or (2) encourages trial purchase and use of the product for evaluation by the customer.

Source: Demonstration là gì? Business Dictionary

Thông tin thuật ngữ demonstration tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Demonstration nghĩa là gì
demonstration
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ demonstration

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

demonstration tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ demonstration trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ demonstration tiếng Anh nghĩa là gì.

demonstration /,deməns'treiʃn/

* danh từ
- sự thể hiện, sự biểu hiện
=a demonstration of joy+ sự biểu hiện nỗi vui mừng
=a demonstration of love+ sự biểu hiện tình yêu thương
- sự chứng minh, sự thuyết minh
- luận chứng
- (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng
- (quân sự) cuộc thao diễn

demonstration
- [sự, phép] chứng minh
- analytic d. phép chứng minh giải tích
- direct d. phép chứng minh trực tiếp
- indirect d. phép chứng minh gián tiếp

Thuật ngữ liên quan tới demonstration

  • serrula tiếng Anh là gì?
  • inviolably tiếng Anh là gì?
  • gratifies tiếng Anh là gì?
  • pancake tiếng Anh là gì?
  • argentophil tiếng Anh là gì?
  • tackles tiếng Anh là gì?
  • madmen tiếng Anh là gì?
  • crosstalk loss tiếng Anh là gì?
  • shakier tiếng Anh là gì?
  • Advertising - sale ratio tiếng Anh là gì?
  • fast-handed tiếng Anh là gì?
  • pelvic tiếng Anh là gì?
  • beatifications tiếng Anh là gì?
  • meted tiếng Anh là gì?
  • disarraying tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của demonstration trong tiếng Anh

demonstration có nghĩa là: demonstration /,deməns'treiʃn/* danh từ- sự thể hiện, sự biểu hiện=a demonstration of joy+ sự biểu hiện nỗi vui mừng=a demonstration of love+ sự biểu hiện tình yêu thương- sự chứng minh, sự thuyết minh- luận chứng- (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng- (quân sự) cuộc thao diễndemonstration- [sự, phép] chứng minh- analytic d. phép chứng minh giải tích- direct d. phép chứng minh trực tiếp- indirect d. phép chứng minh gián tiếp

Đây là cách dùng demonstration tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ demonstration tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

demonstration / tiếng Anh là gì?
deməns'treiʃn/* danh từ- sự thể hiện tiếng Anh là gì?
sự biểu hiện=a demonstration of joy+ sự biểu hiện nỗi vui mừng=a demonstration of love+ sự biểu hiện tình yêu thương- sự chứng minh tiếng Anh là gì?
sự thuyết minh- luận chứng- (chính trị) cuộc biểu tình tiếng Anh là gì?
cuộc biểu tình tuần hành tiếng Anh là gì?
cuộc biểu dương lực lượng- (quân sự) cuộc thao diễndemonstration- [sự tiếng Anh là gì?
phép] chứng minh- analytic d. phép chứng minh giải tích- direct d. phép chứng minh trực tiếp- indirect d. phép chứng minh gián tiếp

Đóng tất cả

Kết quả từ 4 từ điển

demonstration

[,deməns'trei∫n]

|

Demonstration nghĩa là gì

danh từ

sự thể hiện, sự biểu hiện

sự biểu hiện nỗi vui mừng

sự biểu hiện tình yêu thương

sự chứng minh; sự thuyết minh

được thuyết phục bởi (một) sự chứng minh khoa học

sự chứng minh một định luật vật lý

sự thuyết minh các chức năng của máy tính

cuộc biểu tình của quần chúng ủng hộ chế độ

(quân sự) cuộc thao diễn

demonstration

[,deməns'trei∫n]

|

Demonstration nghĩa là gì

Kỹ thuật

sự chứng minh; sự trình diễn, sự biểu diễn

Toán học

[sự, phép] chứng minh

Vật lý

sự chứng minh; sự trình diễn, sự biểu diễn

demonstration

|

Demonstration nghĩa là gì

demonstration

demonstration

(mən-strāʹshən) noun

1.

The act of showing or making evident.

2.

Conclusive evidence; proof.

3.

An illustration or explanation, as of a theory or product, by exemplification or practical application.

4.

A manifestation, as of one's feelings.

5.

A public display of group opinion, as by a rally or march: peace demonstrations.

demonstration

|

Demonstration nghĩa là gì

demonstration

  • presentation, display, illustration, explanation, exposition, show
  • protest, demo, protest march, march, protest rally, rally, parade, sit-in, sit-down
  • proof, evidence, validation, establishment, revelation, determination