Đổ Be tông sàn tiếng Anh là gì
Bê tông là một chất liệu quen thuộc và không thể thiếu trong xây dựng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Aroma học những thuật ngữ tiếng anh trong xây dựng về bê tông sau đây nhé:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH XÂY DỰNG VỀ BÊ TÔNGConcrete: bê tông acid-resisting concrete: bê tông chịu axit ballast concrete: bê tông đá dăm cast concrete: bê tông đúc cobble concrete: bê tông cuội sỏi de-aerated concrete: bê tông (đúc trong) chân không early strenght concrete: bê tông mau cứng fibrous concrete: bê tông dạng sợi gas concrete: bê tông dạng xốp hard rock concrete: bê tông đá cứng high slump concrete: bê tông chảy insulating concrete: bê tông cách nhiệt nailable concrete: bê tông đóng đinh được off-form concrete: bê tông còn trong ván khuôn permeable concrete: bê tông không thấm prestressed concrete: bê tông ứng lực trước quaking concrete: bê tông dẻo retempered concrete: bê tông trộn lại sand-blasted concrete: bê tông được mài bóng bề mặt steamed concrete: bê tông đã bốc hơi nước tamped concrete: bê tông đầm vacuum concrete: bê tông chân không water cured concrete: bê tông dưỡng hộ trong nước zonolite concrete: bê tông zônôlit (bê tông không thấm nước) Những người làm xây dựng sẽ biết, bê tông cũng có rất nhiều loại khác nhau. Để học chúng bằng tiếng Việt đã khó, bằng tiếng Anh lại càng khó hơn. Vì vậy, mỗi ngày hãy học một vài thuật ngữ tiếng anh trong xây dựng về bê tông, đặc biệt ưu tiên cho những loại bê tông mà bạn tiếp xúc nhiều trong công việc nhé! |