Mây tầng nào gặp mây tầng đó tiếng trung năm 2024
Học tiếng Trung qua thành ngữ là một trong những phương pháp giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ và biết thêm nền văn hóa nước bạn. Trong bài viết này, cùng prepedu.com học thêm những câu tiếng Trung về tình yêu hay, ý nghĩa nhất bạn nhé. Cùng tìm hiểu thôi nào! Show Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu I. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung qua thành ngữCó rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Trung hiệu quả như học qua phim ảnh, bài hát, tài liệu,... Và học tiếng Trung qua thành ngữ cũng là một phương pháp giúp bạn nhanh chóng nâng cao trình độ Hán ngữ. Vậy, bạn đã thử tip này hay chưa? Nếu chưa ngại gì mà trải nghiệm ngay vì đây là một trong những cách học hay mang đến cho bạn nhiều lợi ích, cụ thể:
II. Những câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu hay nhấtBạn đã biết được những câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu nào hay, ý nghĩa chưa? Nếu chưa, hãy cùng PREP khám phá dưới đây nhé! 1. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu thường dùngChắc chắn, đã không ít lần bạn nghe qua các thành ngữ tiếng Trung về tình yêu qua phim ảnh, video âm nhạc, sách truyện,... Tuy nhiên, bạn lại không thể hiểu hết ý nghĩa, thông điệp mà những câu đó muốn truyền tải. Hiểu được điều đó, PREP đã tổng hợp lại một số thành ngữ về tình yêu thường dùng nhất mà bạn có thể tham khảo! STTThành ngữ tiếng Trung về tình yêu/Phiên âmNghĩa Hán ViệtNghĩa tiếng Việt1 山盟海誓 Shānménghǎishì Sơn minh hải thệThề non hẹn biển2 爱屋及乌 Àiwūjíwū Ái ốc cập ô (Vì yêu người mà yêu luôn cả ngôi nhà cả con quạ đậu trên nóc nhà của người mình yêu.) Yêu nhau yêu cả đường đi; Thương nhau củ ấu cũng tròn ; yêu chim yêu cả lồng; yêu cây yêu cả cành. 3 一见钟情 Yījiànzhōngqíng Nhất kiến chung tìnhVừa gặp đã yêu, yêu từ cái nhìn đầu tiên4 一見傾心 Yījiàn qīngxīn Nhất kiến khuynh tâm Đổ ngay từ cái nhìn đầu tiên Vừa gặp đã yêu 5 一生一世 Yīshēng yīshì Nhất sanh nhất thếTrọn đời trọn kiếp, một đời một kiếp6 白头偕老 Báitóu xiélǎo Bạch đầu giai lãoChung sống hòa hợp, hạnh phúc bên nhau đến bạc đầu7 情投意合 Qíngtóuyìhé Tình đầu ý hợpTình ý hợp nhau/ Tâm đầu ý hợp8 一心一意 Yīxīn yīyì Nhất tâm nhất ýMột lòng một dạ với nhau, chung tình.9 始终如一 Shǐzhōng rúyī Thủy chung như nhấtChung thuỷ, trước sau như một, không thay lòng.10 执子之手,与子偕老 Zhí zǐ zhī shǒu,yǔ zǐ xiélǎo Chấp tử chi thủ, dữ tử giai lãoNắm lấy tay nhau, bên nhau đến già, tình yêu thủy chung, mãi mãi không đổi thay.11 情人眼里出西施 Qínɡrén yǎn lǐ chū xīshī Tình nhân nhãn lý xuất Tây ThiNgười tình trong mắt hóa Tây Thi (người yêu trong mắt kẻ sinh tình luôn đẹp nhất.)12 有情人终成眷属 Yǒuqíng rén zhōng chéng juànshǔ Hữu tình nhân chung thành quyến thuộcNhững người yêu nhau cuối cùng sẽ đến được với nhau13 同甘共苦 Tóng gān gòng kǔ Đồng cam cộng khổLuôn đồng hành cùng nhau trong lúc khó khăn cũng khi như hạnh phúc.14 始终不渝 shǐzhōng bù yú Thủy chung bất duLuôn chung thủy, mãi mãi không thay lòng đổi dạ15 天作之合 Tiānzuòzhīhé Thiên tác chi hợpNhân duyên trời định đã là một cặp ăn ý.16 百年好合 Bǎinián hǎo hé Bách niên hảo hợpTrăm năm hòa hợp (được dùng để chúc mừng đám cưới)17 心有灵犀 Xīnyǒulíngxī Tâm hữu linh têTâm linh tương thông, có sự ăn ý, đồng điệu về về suy nghĩ, cảm nhận 2. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu lứa đôi đẹpTình yêu lứa đôi đẹp là đề tài bất hủ trong sáng tác thơ cơ, văn học, âm nhạc,... Trong tiếng Trung Quốc, có rất nhiều câu thành ngữ viết về tình yêu lứa đôi đẹp mà bạn có thể tham khảo ở dưới đây nhé! 至死不渝 Zhì sǐ bù yú Chí tử bất duThể hiện sự bền bỉ son sắt trong tình yêu đến chết cũng không thay đổi.2 鸳俦凤侣 Yuān chóu fèng lǚ Uyên thù phụng lữCó đôi có cặp (luôn đồng hành cùng nhau)3 在天愿作比翼鸟,在地愿为连理枝 Zài tiān yuàn zuò bǐyìniǎo, zài dì yuàn wéi lián lǐzhī Tại thiên nguyện tố bỉ dục điểu, tại địa nguyện tố liên lý chiNguyện làm con chim trên trời, nguyện làm nhánh cây dưới đất (ý nói muốn ở bên nhau mãi mãi)4 愿得一心人,白首不相离 Yuàn dé yīxīn rén, bái shǒu bù xiāng lí Nguyện đắc nhất tâm bạch thủ tương lyMong cưới được một người có trái tim chân thành, được bên nhau đến già và hạnh phúc mãi mãi. 5 青梅竹马 Qīngméizhúmǎ Thanh mai trúc mãĐôi trai gái bên nhau từ nhỏ, lớn lên trở thành tri kỉ của nhau.6 如影随形 Rú yǐng suí xíng Như ảnh tùy hìnhBên nhau như hình với bóng7 眉目传情 Méimù chuánqíng Mi mục truyền tìnhTỏ tình qua ánh mắt8 琴心相挑 Qín xīn xiāng tiāo Cầm tâm tương thiêuTừ trái tim đến trái tim (Gửi gắm nỗi lòng và bày tỏ tình yêu thông qua tiếng đàn)9 刻骨銘心 Kègǔmíngxīn Khắc cốt minh tâmKhông bao giờ quên 3. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu buồnChuyện tình yêu không phải chỉ có niềm vui mà vẫn có những câu chuyện tình buồn, để lại cho chúng ta nhiều dư âm sâu sắc. Trong tiếng Trung cũng có rất nhiều câu thành ngữ hay về tình yêu buồn, day dứt. PREP cũng đã tổng hợp lại một số câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu buồn hay nhất mà bạn có thể tham khảo dưới bảng sau nhé! 落花有意,流水无情 Luòhuā yǒuyì, liúshuǐ wúqíng Lạc hoa hữu ý, lưu thủy vô tìnhHoa rơi hữu ý, nước chảy vô tình (ý nói một người có tình cảm, người còn lại hờ hững không quan tâm)2 脚踏两只船 Jiǎo tà liǎng zhī chuán Cước đạp lưỡng chích thuyềnChân đứng hai thuyền, bắt cá hai tay (ý nói một người không chung thủy, qua lại với nhiều người cùng lúc).3 有情饮水饱,无情食饭饥 Yǒuqíng yínshuǐ bǎo, wúqíng shí fàn jī Hữu tình ẩm thủy bão, vô tình thực phạm kỵCó tình cảm với nhau thì chỉ cần uống nước cũng thấy no, còn không có tình cảm thì ăn no cũng cảm thấy đói.4 有缘千里来相会, 无缘对面不相逢 Yǒuyuán qiānlǐlái xiāng huì, wúyuán duìmiàn bù xiāngféng Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ, vô duyên đối diện bất tương phùngNếu đã có duyên với nhau thì xa đến mấy cũng gặp được, không có duyên thì dù ở cạnh nhau cũng chẳng thể thành đôi5 同床异梦 Tóng chuáng yì mèng Đồng sàng di mộng (Chung giường nhưng không chung mộng) Vợ chồng sống cùng nhau nhưng không hiểu nhau, không có chung chí hướng. 6 甘心情願 Gānxīnqíngyuàn Can tâm tình nguyệnTự nguyện bản thân muốn làm chứ không có ai ép.7 男子痴, 一时迷, 女子痴, 没药医 Nánzǐ chī, yìshí mí, nǘzǐ chī, mò yào yī Nam tử si, nhất thời mê, nữ tử si, một dược y Nam si tình chỉ là nhất thời, còn một khi nữ sinh tình thì không có thuốc chữa (ý nói tình yêu của nữ giới thường sâu sắc và mãnh liệt hơn nam giới) 8 瘌蛤蟆想吃天鹅肉 Là hámá xiǎng chī tiān'é ròu Lạt cáp mô tưởng khiết thiên nga nhụCóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga (ý nói người nào đó không đủ xứng đáng để trở thành đôi với người mình thích)9 云心水星 Yún xīn shuǐxīng Vân tâm thủy tinhNói về những người phụ nữ có lối sống phù phiếm, tình yêu của cô ấy cũng không rõ ràng. Như vậy, PREP đã bật mí cho người đọc những câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu hay nhất. Bạn thấy đấy, đôi khi đọc một câu thành ngữ Trung Quốc ý nghĩa về tình yêu cũng giúp bạn thân tạo ra động lực mạnh mẽ trên chuyến hành trình tìm kiếm một nửa đích thực của cuộc đời. |