Đô úc giá bao nhiêu hom nay năm 2024

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đồng Việt Nam

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Đô úc giá bao nhiêu hom nay năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam1 AUD16,222.00000 VND5 AUD81,110.00000 VND10 AUD162,220.00000 VND20 AUD324,440.00000 VND50 AUD811,100.00000 VND100 AUD1,622,200.00000 VND250 AUD4,055,500.00000 VND500 AUD8,111,000.00000 VND1000 AUD16,222,000.00000 VND2000 AUD32,444,000.00000 VND5000 AUD81,110,000.00000 VND10000 AUD162,220,000.00000 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay 02/04/2024 tại Chợ Giá. Tỷ giá AUD/VND được tự động cập nhật ở các đầu mối giao nhận đô ở Việt Nam. Ngoài ra hệ thống của Chợ Giá còn tự động cập nhật giá đô la Úc Vietcombank, Sacombank, BIDV. Tỷ giá đô la Úc Hải Hà….

Ngoài ra, bạn có thể chuyển đổi tỷ giá AUD sang đồng Việt Nam (VND) thuận tiện & nhanh chóng.

Giá AUD chợ đen hôm nay

Giá 1 AUD chợ đen: VND

Giá AUD trung bình: VND

Giá cập nhật lúc 15:23:50 02/04/2024

Đô úc giá bao nhiêu hom nay năm 2024
Các mệnh giá của đồng đô la Úc hiện nay

Bảng tỷ giá AUD ngày hôm nay 02/04/2024 tại các ngân hàng ở Việt Nam

Thông tin các ngân hàng mua và bán đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Úc (AUD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.594 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.681 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 15.903 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.033 VND

Ngân hàng bán Đô la Úc (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.681 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la Úc với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.200 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 17.082 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô la Úc với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.700 VND

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Úc.

THÔNG TIN VỀ ĐÔ LA ÚC

  • Tên tiếng Anh: Australian dollar
  • Ký hiệu: AUD, $, A$ hoặc AU$
  • Đơn vị: cent
  • Tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
  • Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
  • Website: https://www.rba.gov.au/

Đô la Úc được nhắc đến là một trong những tờ bạc có chất lượng tốt nhất và an toàn nhất Thế Giới. Hiện tại, AUD là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường. Trong thị trường ngoại hối, đô la Úc chỉ đứng sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh.

100 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt 2024?

Download Our Currency Converter App.

50 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt 2024?

Download Our Currency Converter App.

1 đô la Úc đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

Úc sử dụng tiền gì?

Đô la và xu Úc có dạng tiền giấy hoặc tiền xu: Tiền giấy - 5, 10, 20, 50 và 100 đô la. Tiền đồng vàng - 1 và 2 đô la. Tiền đồng bạc - 5, 10, 20 và 50 xu.