đường kính Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ refined sugar; diameter
Cụm Từ Liên Quan :
bọc đường kính /boc duong kinh/
* động từ crystallise
đường kính bột /duong kinh bot/
+ castor sugar
đường kính liên hợp /duong kinh lien hop/
* danh từ
- conjugate
rắc đường kính /rac duong kinh/
* động từ crystallise
xác định đường kính /xac dinh duong kinh/
* danh từ
- calibration
* ngoại động từ
- calibrate