Facilitates là gì

English to Vietnamese


English Vietnamese

facilitate

* ngoại động từ
- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện


English Vietnamese

facilitate

giúp thuận tiện các ; hỗ trợ các ; tạo ra các ; tạo điều kiện cho việc ; tạo điều kiện cho ; tạo điều kiện thuận ; tạo điều kiện ; điều kiện ; đó tạo ra các ;

facilitate

giúp thuận tiện các ; hỗ trợ các ; tạo ra các ; tạo điều kiện cho việc ; tạo điều kiện cho ; tạo điều kiện thuận ; tạo điều kiện ; điều kiện ; đó tạo ra các ;


English English

facilitate; alleviate; ease

make easier

facilitate; help

be of use


English Vietnamese

facilitate

* ngoại động từ
- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện

facilitation

* danh từ
- sự tạo điều kiện thuận lợi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Thông tin thuật ngữ facilitates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Facilitates là gì
facilitates
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ facilitates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

facilitates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ facilitates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ facilitates tiếng Anh nghĩa là gì.

facilitate /fə'siliteit/

* ngoại động từ
- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện

facilitate
- làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ

Thuật ngữ liên quan tới facilitates

  • dimerism tiếng Anh là gì?
  • lawn mower tiếng Anh là gì?
  • rubbish tiếng Anh là gì?
  • pervade tiếng Anh là gì?
  • orphanize tiếng Anh là gì?
  • conductance tiếng Anh là gì?
  • scapulas tiếng Anh là gì?
  • myrmidones tiếng Anh là gì?
  • prayerwheel tiếng Anh là gì?
  • arouse tiếng Anh là gì?
  • ovovitellin tiếng Anh là gì?
  • feller tiếng Anh là gì?
  • palaeofloristics tiếng Anh là gì?
  • scrumpy tiếng Anh là gì?
  • sun-hat tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của facilitates trong tiếng Anh

facilitates có nghĩa là: facilitate /fə'siliteit/* ngoại động từ- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiệnfacilitate- làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ

Đây là cách dùng facilitates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ facilitates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

facilitate /fə'siliteit/* ngoại động từ- làm cho dễ dàng tiếng Anh là gì?
làm cho thuận tiệnfacilitate- làm dễ dàng tiếng Anh là gì?
tạo điều kiện tiếng Anh là gì?
giảm nhẹ

Nó có một

cổng USB có thể sạc kiện điện thoại di động trong khi chơi.

Điều này đảm bảo nhanh và thậm chí nấu ăn.

Giáo viên dễ sử dụng nó.

Hơn nữa phần mềm MCP- 4A cho phép bạn quản lý bộ nhớ Echo Link.

Loại bỏ các triệu chứng nghẹt mũi trong 8 giờ dễ thở hơn.

The Ren'Py Visual Novel

Engine is a free software engine which facilitates the creation of visual novels a form of computer-mediated storytelling.

Ren' Py Visual Novel Engine là

một hình thức kể chuyện thông qua máy tính.

S60 3rd Edition Feature Pack

2 is designed for innovation and significantly facilitates the creation of compelling applications and accelerates performance.

S60 3rd Edition Feature Pack 2 được

và nâng cao hiệu quả.

member countries in the effective enforcement of national and international environmental laws and treaties.

và hỗ trợ các nước thành viên thực thi hiệu quả các luật và hiệp ước môi trường quốc gia và quốc tế.

and the Front End Processor or acquiring bank.

thanh toán cổng thông tin và các acquiring ngân hàng hoặc các front- end bộ vi xử lý.

and growth of a commercial IT security testing industry within the U. S.

và tăng trưởng của một ngành công nghiệp kiểm tra an ninh thương mại trong nước Mỹ.

Indeed many researchers argue that it is communication that is key-

Thật vậy nhiều nhà nghiên cứu cho rằng chính giao tiếp là chìa khóa-

The PillPack system

initially launched in New Hampshire(United States) facilitates medication and is designed not to give a headache.

Hệ thống PillPack ban đầu

và được thiết kế để không gây đau đầu.

giới.

a will to undertake that work.

nếu có thiện chí để thực hiện công việc đó.

Smarty is a template engine for PHP that facilitates the separation of presentation(HTML/CSS) from application logic.

Mega mẫu là

HTML/ CSS) từ ứng dụng logic.

to create further production and increase the division of labor….

sử dụng các tài sản ra sao để

tạo

thêm sản phẩm và tăng phân công lao động.

such as the wealth of technological know-how contained in WIPO's free data banks.

như

việc

có rất nhiều bí quyết công nghệ trong các ngân hàng dữ liệu miễn phí của WIPO.

Nó tạo điềukiện cho sự phát triển bằng cách

thiết lập sự nhất trí giữa những nhóm được côngnhận.

chính của khách hàng của Visa.

best practices on regional and urban development policy issues.

và những thực tiễn tốt về các vấn đề chính sách phát triển đô thị và khu vực.

it quite easy to handle HTML blocks.

dàng trong

việc

xử lý các HTML block.

Due to the content of cold-pressed oils the mask facilitates combing and gives the hair a natural Shine and silkiness.

Do nội dung của lạnh- ép dầu mặt nạ kiện chải và cho tóc tự nhiên và mượt mà.

What distinguishes this museum from

other museums of the world is the fact that it facilitates interactivity with the visitors.

Điểm phân biệt giữa bảo tàng này với các bảo tàng

khác trên thế giới là nơi đây tạo ra tính tương tác với du khách.

Hành lý của bạn không

of anti-immigrant sentiment within another western country.

Điều này cung cấp cho Canada một lợi thế đáng kể trong thời gian tình cảm

chống nhập cư gia tăng ở các nước phương Tây khác.

Kết quả: 1165, Thời gian: 0.2834