Get lost la gì
to get lost bị lạc get lostare loststrayđể bị lạc to get lostto being lost để có được mất to get lostto get misplaced bị mất lostis lostmissing để mất to loseto taketo loose mất đi losttakes awaygo away mất losttakeloss để nhận được mất đi to get lost thua lostlossdefeat đi lạc straylostgoing astray được lạc What a great place to get lost and explore. tend to get lost is to get lost to get lost here happens to get lost hard to get lost as not to get lost Are some of these projects going to get lost in future process? to get lost in the crowd to get lost in the mix can get lost will get lost I don't have time to get lost with such things. tend to get lost có xu hướng bị lạccó xu hướng bị mất is to get lost bị lạc to get lost here bị lạc đấylạc vào đây happens to get lost xảy ra để có được mấtxảy ra để bị lạc hard to get lost khó bị lạc as not to get lost để không bị lạc to get lost in the crowd để nhậnđược mất đi trong đám đông to get lost in the mix bị lạc trong hỗn hợp can get lost có thể bị lạccó thể bị mất will get lost sẽ bị lạcsẽ bị mấtsẽ thua may get lost có thể bị lạccó thể bị mất often get lost thường bị lạc get lost when bị mất khi people get lost mọi người bị lạc usually get lost thường bị mất get lost again bị mất một lần nữa things get lost mọi thứ bị mấtmọi thứ trở nên mất đi just get lost chỉ mấtvừa được lạcchỉ bị lạcvừa rơi get lost forever bị lạc mãi mãibị lạc vĩnh viễn sometimes get lost đôi khi bị lạcđôi khi ta đi lạcthỉnh thoảng bị lạc Người tây ban nha -perderse Người pháp -de se perdre Người đan mạch -at fare vild Tiếng đức -verloren Thụy điển -att gå vilse Na uy -forsvinne Hà lan -te verdwalen Tiếng ả rập -تضيع Tiếng nhật -迷う Người ý -perdersi Tiếng slovenian -izgubiti Tiếng phần lan -eksyä Tiếng croatia -izgubiti Đánh bóng -się zgubić Tiếng indonesia -tersesat Séc -se ztratit Bồ đào nha -perder Thổ nhĩ kỳ -kaybolmak Tiếng hindi -खो जाना Ukraina -загубитися Tiếng bengali -হারিয়ে যাওয়া Tiếng tagalog -mawala Người trung quốc -迷路 Tiếng rumani -te pierzi Người ăn chay trường -да се изгубите Tiếng slovak -stratiť Người serbian -da se izgubim Người hungary -eltévedni Người hy lạp -χαθείτε Tiếng do thái -ללכת לאיבוד Tiếng nga -заблудиться Hàn quốc -길을 잃 기 topreposition đếnvớicho toverb tới get nhận đượccó đượcsẽ có getverb đượclấyđưavượt getnoun get lostverb mấtthualạcthiệt lost bị mấtđã mất điđã đánh mấtbị lạclạc lõngbị thất lạc lostnoun lost loseverb mấtthuabị losenoun lose lose sẽ mất đibị mất đi I'm Lost nghĩa là gì?Ví dụ theo ngữ cảnh của "i am lost" trong Việt
Tôi bị lạc (đường).
I got lost là gì?get lost: mất. Chúng tôi luôn bị lạc ở London. Chúng ta hoàn toàn lạc lối . Chúng tôi bị lạc trong rừng.
Lost có nghĩa là gì?Mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc. Bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua. Thua, bại.
Lost in Translation là gì?Lost In Translation, có thể hiểu là sự bất khả trong việc dịch nghĩa từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác để đạt đến độ thông hiểu; bởi bản thân ngôn từ luôn là thứ dễ bị hiểu sai.
|