Giá 1 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay là 1 USD = 24.298 VND. Tỷ giá trung bình USD được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Mỹ.

1 USD = 24.298 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 USD = 24.298 VND, 22:55:11 07/11/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại 40 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Đô la Mỹ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank24.12024.14024.44024.460ACB24.14024.19024.49024.490Agribank24.12024.14024.460Bảo Việt24.14524.16524.515BIDV24.18024.18024.480CBBankwebgiá.comwebgia.comweb giáĐông Áwebgiá.comwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.comEximbankweb giáwebgiá.comwebgiá.comGPBankwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.comHDBankxem tại webgia.comxem tại webgia.comweb giáHong Leongwebgia.comwebgiá.comwebgia.comHSBCwebgia.comwebgia.comweb giáweb giáIndovinawebgia.comweb giáweb giáKiên Longwebgia.comxem tại webgia.comwebgia.comLiên Việtweb giáwebgia.comxem tại webgia.comMSBwebgia.comwebgiá.comwebgiá.comwebgia.comMBweb giáwebgia.comwebgia.comwebgiá.comNam Áwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.comNCBwebgiá.comweb giáwebgia.comwebgia.comOCBwebgia.comwebgia.comwebgiá.comwebgia.comOceanBankweb giáwebgia.comxem tại webgia.comPGBankwebgiá.comwebgiá.comxem tại webgia.comPublicBankweb giáweb giáwebgiá.comwebgia.comPVcomBankwebgiá.comweb giáwebgia.comxem tại webgia.comSacombankwebgia.comwebgia.comwebgia.comweb giáSaigonbankwebgiá.comwebgiá.comwebgia.comSCBxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comxem tại webgia.comSeABankweb giáwebgia.comweb giáxem tại webgia.comSHBweb giáxem tại webgia.comTechcombankxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comTPBwebgia.comwebgia.comweb giáUOBweb giáwebgiá.comxem tại webgia.comVIBwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.comwebgia.comVietABankwebgiá.comwebgia.comwebgia.comVietBankxem tại webgia.comwebgia.comweb giáVietCapitalBankweb giáwebgiá.comweb giáVietcombankxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comVietinBankwebgia.comwebgia.comwebgia.comVPBankwebgia.comwebgiá.comxem tại webgia.comVRBwebgia.comwebgia.comwebgiá.com

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay (08/11/2023)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá USD tại 40 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 7 Th11 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 343 007.5244 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 15 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 6 Tháng mười một 202324 345.7900Thứ hai, 30 Tháng mười 202324 567.1242Thứ hai, 23 Tháng mười 202324 600.1668Thứ hai, 16 Tháng mười 202324 476.7012Thứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 161.7534 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 754.1874 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3336.2238 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 684.7346 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.2011 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5212.1285 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26008.0000 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.5928 VNDđổi tiền Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1712 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.8797 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 7 Tháng mười một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 280.67 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 561.35 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND72 842.02 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 122.69 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND121 403.36 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND242 806.73 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND364 210.09 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND485 613.46 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND607 016.82 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 428 067.29 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 140 336.45 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHP

1 dollar đòi quà tiền Việt Nam là bao nhiêu?

1. 1 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt?.

Đó là mua vào bao nhiêu?

Tỷ giá.

1 nghìn 8 đó là bao nhiêu tiền Việt?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

1000 đô tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?

1000 USD = 24.060 x 1000 = 24.060.000 (VND)