Hấp thụ Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: absorption

English Vietnamese
absorption
* danh từ
- sự hút, sự hút thu
- sự say mê, miệt mài, sự mê mải

English Vietnamese
absorption
hấp thu ; hấp thụ ; thu hút ;
absorption
hấp thu ; hấp thụ ; thu hút ;

English English
absorption; soaking up
[chemistry] a process in which one substance permeates another; a fluid permeates or is dissolved by a liquid or solid
absorption; assimilation
the social process of absorbing one cultural group into harmony with another
absorption; concentration; engrossment; immersion
complete attention; intense mental effort
absorption; engrossment; preoccupancy; preoccupation
the mental state of being preoccupied by something

English Vietnamese
absorption
* danh từ
- sự hút, sự hút thu
- sự say mê, miệt mài, sự mê mải
absorptive
* tính từ
- hút thu
=absorptive power+ khả năng hút thu
absorptivity
* danh từ
- khả năng hút thu
self-absorption
* danh từ
- sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải
- [vật lý] sự tự hấp thu
=self-absorption of radiation+ sự tự hấp thu bức xạ
absorptance
- [Tech] độ hấp thu
absorption cell
- [Tech] tổ hấp thu
absorption circuit
- [Tech] mạch hấp thu
absorption coefficient
- [Tech] hệ số hấp thu
absorption current
- [Tech] dòng hấp thu
absorption factor
- [Tech] hệ số hấp thu
absorption index
- [Tech] chỉ số hấp thu
absorption law
- [Tech] định luật hấp thu
absorption loss
- [Tech] tổn hao hấp thu
absorption peak
- [Tech] đĩnh hấp thu
absorption spectrum
- [Tech] quang phổ hấp thu
absorption trap
- [Tech] cái bẫy hấp thu
absorption wavemeter
- [Tech] máy đo sóng loại hấp thu
acoustic absorption
- [Tech] hấp thụ âm thanh
atmospheric absorption
- [Tech] hấp thụ của khí quyển
absorption approach
- [Econ] Phương pháp hấp thu.
+ Phương pháp phân tích tác động của sự phá giá hoặc giảm tỷ giá hối đoái của một nước đối với cán cân thương mại.
domestic absorption
- [Econ] Sự hấp thu trong nước.

Video liên quan

Chủ Đề