Have something on your mind là gì năm 2024

Những ví dụ mẫu về việc áp dụng Idioms liên quan tới từ “Mind” (Tâm trí) vào IELTS Speaking Part 1 sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn ngữ cảnh, cách thức sử dụng của các thành ngữ.

Những Idioms liên quan tới từ “Mind” (Tâm trí)

To keep/ bear something in mind:

  • Meaning (Nghĩa): To remember, think about, or consider someone or something (in regard to something else) (Nhớ về vấn đề hoặc đối tượng nào đó).
  • Example (Ví dụ): Keep in your mind that tomorrow we will have a 15-minute test. (Hãy nhớ rằng ngày chúng ta sẽ có một bài kiểm tra 15 phút.)

To make up (one’s) mind:

  • Meaning (Nghĩa): To make a final decision after a period of consideration. (Quyết định làm gì, lựa chọn một thứ gì đó)
  • Example (Ví dụ): I’m still making up my mind. I can’t decide which T-shirt should I buy. (Tôi vẫn đang lựa chọn. Tôi vẫn đang phân vân không biết nên mua chiếc áo phông nào.)

Be in two minds about something/ doing something:

  • Meaning (Nghĩa): To experience indecision and/ or conflicting emotions (Không thể quyết định vấn đề nào/ do dự vấn đề nào đó)
  • Example (Ví dụ): My father is still in two minds about buying a new car. (Bố tôi vẫn đang do dự về chuyện mua xe ô tô mới.)

Be out of (one’s) mind:

  • Meaning (Nghĩa): To be crazy or utterly irrational, to be not fully conscious or coherent in thought (Mất bình tĩnh, không làm chủ được tư tưởng của mình)
  • Example (Ví dụ): I’ve been out of my mind with worry since I lost my new phone. (Tôi đang rất mất bình tĩnh và lo lắng vì vừa làm mất chiếc điện thoại mới.)

To have a mind of (one’s) own

  • Meaning (Nghĩa): To have the propensity or ability to think, act, or form opinions without outside influence (Nghĩ hay hành động một cách độc lập)
  • Example (Ví dụ): What an independent woman! She always has a mind of her own. (Quả là một người phụ nữ độc lập! Cô ấy luôn tự mình làm việc.)

To give (someone) a piece of (one’s) mind:

  • Meaning (Nghĩa): To tell someone how one feels, often while expressing anger or frustration (Nói với ai đó với sự gay gắt, giận dữ)
  • Example (Ví dụ): Our teacher gave Lisa a piece of her mind because of Lisa’s bad behaviour. (Giáo viên của chúng tôi đang nói chuyện với Lisa một cách gay gắt bởi vì thái độ xấu của cô ấy.)

Out of sight, out of mind:

  • Meaning (Nghĩa): That which cannot be seen or is not noticeable will be forgotten (Xa mặt cách lòng, giấu điều gì đó không cho ai biết)
  • Example (Ví dụ): Just sweep the broken vase under the sofa. Out of sight, out of mind, mom will never know! (Cứ quét chiếc bình hoa vỡ dưới gầm ghế sofa, mẹ sẽ không biết được đâu!)

To speak (one’s) mind:

  • Meaning (Nghĩa): To voice one's thoughts plainly or bluntly (Nói thẳng, nghĩ gì nói đấy)
  • Example (Ví dụ): If you disagree with any opinion, don’t be afraid to speak your mind. (Nếu bạn không đồng ý với bất kì ý kiến nào, đừng ngại ngần mà nói thẳng.)

To read (one’s) mind:

  • Meaning (Nghĩa): To know what one is thinking (Đọc được suy nghĩ của ai đó)
  • Example (Ví dụ): The ability to read someone’s mind is a skill which requires a lot of experience. (Khả năng đọc suy nghĩ của một người là một kỹ năng cần nhiều kinh nghiệm.)

To have a great/ good mind to do (something):

  • Meaning (Nghĩa): To feel a strong urge or desire to do something (Mong muốn, có ý muốn làm điều gì)
  • Example (Ví dụ): I’m having a good mind to travel all around the world. (Tôi đang có mong muốn được đi vòng quanh thế giới.)

To slip (one’s) mind:

  • Meaning (Nghĩa): To be forgotten, especially of an obligation (Quên điều gì đó)
  • Example (Ví dụ): I’m really sorry for not picking you up, it totally slipped my mind. (Rất xin lỗi vì đã không đón cậu, mình thực sự quên mất.)

To put (one) in mind of (someone or something):

  • Meaning (Nghĩa): To remind one of someone or something (Nhắc nhở, gợi nhớ ai đó cái gì/ đốì tượng nào)
  • Example (Ví dụ): Her face puts me in mind of a famous actress. (Khuôn mặt của cô ấy khiến mình liên tưởng tới một nữ diễn viên nổi tiếng.)

Áp dụng Idioms liên quan tới từ “Mind” (Tâm trí) vào trong IELTS Speaking Part 1:

Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 và câu trả lời mẫu đi kèm có sử dụng các Idioms ở trên:

Question 1 (Topic: Friends): Tell me about your best friend at school? (Mô tả người bạn thân ở trường?)

-> My best friend at high school is … (name). He/ She is tall and his/ her face puts me in mind of a singer. He/ She is an independent person who has a mind of his/ her own. (Name)… has a great impact on my life. When I am in trouble, he/ she is willing to share a sympathetic ear with me.

(Người bạn thân ở trường cấp ba của tôi tên … Anh/ Cô ấy rất cao và khuôn mặt khiến tôi liên tưởng tới một ca sĩ. Anh/ Cô ấy là một người sống độc lập, luôn tự mình suy nghĩ và làm mọi việc. … (Tên) có sức ảnh hưởng lớn trong cuộc đời của tôi. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, anh/ cô ấy luôn sẵn sàng lắng nghe, khuyên bảo tôi.)

Question 2 (Topic: Giving gifts): Do you ever take a gift when you visit someone in their home? [Why/ Why not?] (Bạn có bao giờ tặng quà khi đến thăm nhà người khác? Tại sao?)

-> Yes, I do usually buy a gift on such an occasion. In fact, it is a broadly followed convention in Vietnam, the gift represents our care and love for the person we are presenting the gift. Sometimes, I’m in two minds in choosing a present but I still enjoy looking for gifts for people.

(Tôi thường mua một món quà trong dịp nào đó. Trên thực tế, đây là một quy ước được tuân thủ rộng rãi ở Vietnam, món quà là đại diện cho sự chăm sóc và tình yêu của người tặng đối với người nhận. Đôi khi, tôi phân vân trong việc chọn một món quà nhưng tôi vẫn thích việc lựa chọn quà tặng cho mọi người.)

Bài tập

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):

  1. To slip (one’s) mind
  1. Nghĩ hay hành động một cách độc lập
  1. Speak (one’s) mind
  1. Không thể quyết định vấn đề nào/ do dự vấn đề nào đó
  1. Have a mind of (one’s) own
  1. Nói với ai đó với sự gay gắt, giận dữ
  1. Make up (one’s) mind
  1. Quên điều gì đó
  1. Be in two minds about something/ doing something
  1. Xa mặt cách lòng, giấu điều gì đó không cho ai biết
  1. Out of sight, out of mind
  1. Nhớ về vấn đề hoặc đối tượng nào đó
  1. Give (someone) a piece of (one’s) mind
  1. Nói thẳng, nghĩ gì nói đấy
  1. Keep/ bear something in mind
  1. Quyết định làm gì, lựa chọn một thứ gì đó

Exercise 2: Fill in the blank (Điền Idioms tương ứng vào chỗ trống sao cho thích hợp):

  1. In two minds about
  1. Give him a piece of my mind
  1. Read my mind
  1. Keep/ Bear in mind that
  1. Has a mind of her own
  1. I told my boyfriend to pick me up at 7 pm. But it’s 7:30 pm and I’m still waiting for him. I’m going to ….
  2. …. you’ll have an appointment with the customer this Saturday.
  3. Can you …? That's exactly what I want to say!
  4. Mia’s father tried to tell her that wasn't the best decision to make under those circumstances, but she …, and she did it anyway.
  5. I am … whether or not to go to Sam’s birthday party tonight. I guess it will be fun, but I have a lot of tasks to complete too.

Đáp án

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):

1-D 2-G 3-A 4-H 5-B 6-E 7-C 8-F

Exercise 2: Fill in the blank (Điền Idioms tương ứng vào chỗ trống sao cho thích hợp):

1-B (Tôi bảo bạn trai đón mình vào lúc 7 giờ. Nhưng hiện tại đã là 7 giờ 30 và tôi vẫn còn phải đợi anh ấy. Tôi sẽ mắng anh ấy một trận!)

2-D (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc gặp mặt với khách hàng vào thứ Bảy này.)

3-C (Có phải bạn đọc được suy nghĩ của tôi không? Đó chính xác là cái tôi đang muốn nói!)

4-E (Bố của Mia đã cố gắng thuyết phục cô ấy rằng đây không phải là quyết định tốt nhất để đưa ra trong hoàn cảnh đó, nhưng cô ấy đã tự làm theo ý mình.)

5-A (Tôi đang phân vân không biết có nên tới tiệc sinh nhật của Sam vào tối nay không. Tôi đoán nó sẽ rất vui, nhưng tôi có rất nhiều đầu việc cần phải hoàn thành.)

Tổng kết

Bài viết không chỉ cung cấp những Idioms liên quan đến từ “Mind” mà còn kèm theo mục định nghĩa tiếng Việt, tiếng Anh của những thành ngữ thú vị này, đồng thời là các ví dụ, dịch nghĩa và mẫu câu trả lời cụ thể để cho người đọc dễ dàng nắm bắt và sử dụng chính xác hơn trong văn nói của bản thân cũng như là trong phần thi IELTS Speaking Part 1.