Hit the roof nghĩa là gì năm 2024
I'm definitely staying away from politics. With that sound that I've got now, I've hit the ceiling of that. Show
As a leader, it may mean that the company has outgrown (thúc đẩy) your capabilities (khả năng), skill, or drive. It may indicate you need to look at the growing needs of the company and redistribute (sắp xếp lại) your time by creating a "stop doing" list. At my company, imageOne, we've hit the ceiling many times. And I've hit the ceiling personally as well. Dan was in the dog-house (trong tình cảnh bị người khác cáu giận) again after being pictured looking cosy (thoải mái) with a blonde (tóc vàng) friend at a party in LA - admitting soon after that his wife hit the roof when she saw the photos. Chelsea fans have hit the roof on Twitter in wake of the news that Callum Hudson-Odoi is only on the bench (ngồi ghế dự bị) against Malmo this evening. Trong nhiều câu hỏi của bài thi IELTS Speaking, việc thí sinh được yêu cầu miêu tả cảm xúc của bản thân là vô cùng thông dụng. Đặc biệt, trong IELTS Speaking Part 2 của bài thi này, một trong những gợi ý quan trọng mà thí sinh thường phải xử lý là “Explain how you feel about …”. Bên cạnh việc sử dụng những tính từ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp như happy (hạnh phúc), sad (buồn bã), angry (tức giận), bored (buồn tẻ)…Bài viết này giúp người đọc có thể sử dụng cácidiom chỉ cảm xúc nhằm đa dạng hóa vốn từ và nâng cao band điểm ở tiêu chí Lexical Resources trong IELTS Speaking. Các Idiom chỉ cảm xúc vui vẻ, hạnh phúcOver the moon/on cloud nineĐịnh nghĩa: extremely happy and excited (cực kỳ vui sướng). Người học có thể áp dụng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1 diễn tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc trước một tin tức, sự việc nào đó. Tuy nhiên, vì mức độ nhấn mạnh của hai Idioms chỉ cảm xúc này khá cao, người học cần lưu ý sử dụng đúng ngữ cảnh. Chẳng hạn, câu nói “playing sports every day makes me feel on cloud nine” (Chơi thể thao hàng ngày khiến tôi lâng lâng hạnh phúc) là một cách diễn đạt chưa được tự nhiên và có phần gượng ép. Thay vào đó, cách nói “playing sports every day makes me feel energetic and healthy” (chơi thể thao hàng ngày giúp tôi cảm thấy năng động và mạnh khỏe) sẽ phù hợp về ý nghĩa hơn. Thành ngữ over the moon hoặc on cloud nine nên được sử dụng trong những sự kiện, tình huống có ý nghĩa sâu sắc với người học hơn. Ví dụ:
Make somebody’s day: to make somebody feel very happy on a particular dayĐịnh nghĩa: làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc vào một ngày đặc biệt nào đó. Ví dụ:
Lưu ý: Cụm từ make somebody’s day có tính từ sở hữu (my, his, her, our…), do đó người học cần xác định tính từ sở hữu phù hợp với đại từ/chủ ngữ trong câu để tránh sai sót. Bên cạnh đó, từ make cần chia theo chủ ngữ trong câu tiếng Anh. Ví dụ:
Music to your ears: news or information that you are very pleased to hearĐịnh nghĩa: tin tức hoặc thông tin làm bạn rất vui vẻ khi nghe. Tương tự như idiom (thành ngữ) make somebody’s day ở trên, music to your ears chỉ đến những sự kiện, tin tức giúp nâng cao tinh thần của người nghe, giúp họ cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc. Ví dụ:
Lưu ý: Đây là một idiom khá dài trong tiếng Anh nên người học cần chú ý sử dụng đầy đủ các từ khi nói, tránh thiếu từ hoặc sai sót từ trong câu. Ví dụ:
Xem thêm: Các Idioms phổ biến phân loại theo chủ đề trong IELTS Speaking Các Idiom chỉ cảm xúc buồn bã, thất vọngTheo từ điển Oxford, hai cách diễn đạt Down in the dumps và Feel blue đều có nghĩa là feeling unhappy (cảm thấy buồn, không vui), trong khi đó, cụm từ in no mood for doing something mang nghĩa không có tâm trạng, hay cảm thấy chán chường để làm một việc gì đó. Ví dụ về cách sử dụng của ba idiom này được trình bày như dưới đây:
Các Idioms chỉ cảm xúc hồi hộp, lo lắngTo have butterflies (in your stomach): to have a nervous feeling in your stomach before doing somethingĐịnh nghĩa: có cảm giác nôn nao, lo lắng trước khi làm một việc gì đó. Ví dụ: I had butterflies in my stomach as I went to get my IELTS test result. (Dịch: Tôi cảm thấy nôn nao trong lòng khi đi nhận kết quả thi IELTS.) Lưu ý: Bên cạnh việc sử dụng toàn bộ cụm have butterflies in stomach, người học cũng có thể sử dụng dạng rút gọn của idiom này là have butterflies. Ví dụ: I had butterflies as I went to the job interview. (Dịch: Tôi cảm thấy lo lắng khi đi đến buổi phỏng vấn xin việc.) To be on edge: to be nervous, excited or easily made angryĐịnh nghĩa: cảm thấy lo lắng, bồn chồn và dễ nổi cáu. Ví dụ: Although I already crammed for the test, I was still on edge when the test booklet was given out. (Dịch: Mặc dù tôi đã cố nhồi nhét kiến thức cho bài kiểm tra, tôi vẫn cảm thấy rất lo lắng khi giáo viên phát đề.) To be worried sick/ to be sick with worry: to be extremely worriedĐịnh nghĩa: cực kỳ lo lắng vì vấn đề gì đó Ví dụ: Where have you been? I’ve been worried sick about you. Dịch nghĩa: Cậu đã ở đây thể hả? Tớ đã lo lắng cho cậu lắm đó. Lưu ý: Từ worried trong idiom trên là một tính từ, do đó người học cần phải sử dụng động từ be để không mắc lỗi sai về mặt ngữ pháp. Ví dụ:
Xem thêm: Có nên dùng Idioms trong IELTS Writing? Idioms chỉ cảm xúc tức giận, khó chịuTo go through the roof/ To hit the roof: to become very angryĐịnh nghĩa: giận dữ, gắt gỏng Ví dụ: She saw what had happened and went through the roof. (Dịch: Cô ấy nhìn thấy những gì đã xảy ra và trở nên vô cùng giận dữ.) Lưu ý: Động từ chính trong idiom này là từ go, do đó, người học cần chia động từ phù hợp phụ thuộc vào chủ ngữ hoặc thì của câu. Ví dụ: My mother will go through the roof when she sees my test result. (Dịch: Mẹ của tôi sẽ nổi cáu lên khi nhìn thấy kết quả bài kiểm tra của tôi.) To lose your cool: to become angryĐịnh nghĩa: mất bình tĩnh và trở nên giận dữ. Ví dụ: I lost my cool and shouted at them. (Dịch: Tôi đã mất bình tĩnh và hét lên với họ.) To make somebody’s blood boil: to make somebody extremely angryĐịnh nghĩa: làm cho ai đó sôi máu, nói cách khác, khiến cho họ cực kỳ tức giận. Ví dụ:
Tổng kếtTrên đây là các idiom chỉ cảm xúc cũng như định nghĩa và ví dụ về cách sử dụng từ. Tác giả hy vọng người học có thể áp dụng các thành ngữ để đa dạng hóa vốn từ và cải thiện điểm thi IELTS Speaking mình mong muốn. |