Hướng dẫn khai hồ sơ xin visa úc

Hiện nay, du khách có thể xin visa Úc online mà không cần nộp hồ sơ trực tiếp. Tuy nhiên, việc điền tờ khai xin visa Úc sẽ khá phức tạp và mất nhiều thời gian. Thấy được điều đó, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn điền form visa Úc online cực chi tiết trong bài viết này.

Form visa Úc là mẫu đơn xin visa Úc online dành cho các đối tượng có nhu cầu đến du lịch, thăm thân hay công tác tại Úc. Đây là quy định bắt buộc để nộp hồ sơ xin visa 600 Úc kể từ ngày 30/09/2021.

Mỗi mẫu đơn chỉ dành cho một người, nếu bạn đi theo nhóm hoặc dẫn theo trẻ em thì bạn sẽ cần điền form visa Úc cho từng người.

Hướng dẫn điền form visa Úc

Hướng dẫn điền form visa Úc online dưới đây sẽ rất dài và tốn nhiều thời gian. Bạn cần tập trung và làm theo từng bước để điền các thông tin được chính xác nhất.

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ xin visa Úc

Bạn cần chuẩn bị các loại giấy tờ [bản gốc hoặc sao y công chứng tiếng Anh] cần thiết theo quy định của Lãnh sự quán Úc. Sau đó, tiến hành scan/chụp ảnh và lưu dưới dạng PDF/JPG/PNG.

Ảnh scan phải là ảnh màu hoặc scan màu, không bị mờ, không bị bóng hay mất góc. Lưu từng loại giấy tờ thành những file riêng biệt và nên đặt tên cho từng file để tránh nhầm lẫn khi điền form xin visa Úc.

Bước 2. Chuẩn bị thẻ tín dụng thanh toán quốc tế

Vì sau khi điền xong form visa Úc, bạn sẽ cần thanh toán phí xin visa đi Úc. Do đó, hãy chuẩn bị trước thẻ tín dụng có thể thanh toán quốc tế. Visa Phương Đông sẽ nói chi tiết cách thanh toán ở bước cuối.

Nếu không có thẻ tín dụng có thể thanh toán quốc tế, khi đã điền form visa Úc xong thì bạn không thể thanh toán. Việc điền tờ khai visa Úc lúc này vừa khiến bạn mất thời gian mà hồ sơ nộp không thành công.

Bước 3. Tạo tài khoản điền form xin visa Úc online

Đầu tiên để điền form visa Úc online, bạn cần phải tạo tài khoản riêng cho mình. Trên trang IMMIAccount này:

Điền thông tin vào [1] nếu bạn đã có tài khoản từ trước và đi thẳng vào “bước 5. Hướng dẫn khai visa Úc online”.

Nếu là lần đầu điền tờ khai xin visa Úc, nhấn [2] để tạo tài khoản theo hướng dẫn bên dưới.

Tài khoản ImmiAccount

Bước 4. Tạo hồ sơ cá nhân

Để đăng ký tài khoản điền form visa Úc, bạn điền đầy đủ, chính xác các thông tin quy định, bao gồm:

[1] Services required: Loại dịch vụ.

Chọn 1 trong 2 lựa chọn sau:

  • Individual: Dành cho cá nhân.
  • Organisation: Dành cho tổ chức, công ty dịch vụ.

[2] New User Details: Chi tiết về đương đơn.

  • Family name: Họ.
  • Given names: Tên đệm và tên.
  • Phone: Số điện thoại liên hệ ở Việt Nam.
  • Mobile phone: Số điện thoại di động. Điền số điện thoại di động của bạn ở phần Phone và để trống phần Mobile phone là được.
  • Email: địa chỉ email nhận thông báo và kết quả visa Úc.
  • Confirm email address: Xác nhận lại địa chỉ email.

– Account details: Chi tiết tài khoản.

[1] Username: Tên đăng nhập. Bạn có thể sử dụng tên đăng nhập là email để dễ nhớ.

[2] Nhập mật khẩu, lưu ý mật khẩu phải chứa ít nhất 14 ký tự và bao gồm chữ thường, chữ hoa, con số và ký tự đặc biệt.

  • New password: Nhập mật khẩu bạn muốn.
  • Re-type new passport: Nhập lại mật khẩu bạn vừa điền ở trên.

[3] Secret questions and answers: Chọn các câu hỏi bảo mật và trả lời. Bạn nên chọn những câu hỏi dễ nhớ và dễ trả lời, chẳng hạn như: What was your favorite subject at school? [Môn học yêu thích của bạn?], what is your favorite color? [Bạn thích màu nào?], where were you born? [Bạn sinh ra ở đâu?],…

[4] Declaration: Tích chọn cả 2 ô.

Tạo tài khoản điền form visa Úc online trang 2

Sau đó chọn “Submit” ở phía dưới, góc phải màn hình để hoàn thành việc tạo tài khoản làm hồ sơ xin visa Úc online. Bạn đăng nhập vào email của mình để kích hoạt tài khoản vừa đăng ký để có thể tiến hành bước tiếp theo.

Sau đó bạn quay lại trang đăng nhập lúc đầu, điền tên đăng nhập và mật khẩu vừa tạo để điền form visa Úc.

Bước 5. Hướng dẫn khai visa Úc online

Ở bước này, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa du lịch Úc chi tiết và dễ hiểu nhất có thể. Mỗi lần bạn hoàn tất trang hồ sơ nào thì hệ thống sẽ tự động lưu lại, do đó nếu bạn không có thời gian thì có thể nhấn “Save” và quay lại sau để điền tiếp thông tin.

Đầu tiên bạn chọn mục “New Application” để bắt đầu. Ở mục này, bạn chọn “Visitor” và “Visitor Visa [600]”. Sau đó bạn sẽ cần điền 20 trang thông tin như hướng dẫn dưới đây.

Bước đầu tiên để điền form visa Úc

Trang 1: Terms and Conditions [Điều khoản dịch vụ]

Nhấn chọn “I have read and agreed to the terms and conditions”. Rồi nhấn chọn “Next” để qua trang.

Điền form visa Úc trang 1

Trang 2: Application context [Thông tin chuyến đi]

[1] Current location: Địa chỉ hiện tại.

  • Is the applicant currently outside Australia: Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không? Nhấn chọn “Yes”.
  • Current location: Địa chỉ hiện nay. Nhấn chọn “Vietnam”.
  • Legal status: Tư cách pháp lý. Nhấn chọn “Citizen”.

[2] Purpose of stay: Mục đích chuyến đi.

  • Tourist stream [tourism/visit family or friends]: Du lịch/thăm thân hay thăm bạn bè.
  • Business visitor [business visit for meetings, conferences or negotiations but not for work]: Công tác.
  • Sponsored Family stream [require Sponsorship Form 1419]: thăm thân Úc [có người bảo lãnh].
  • List of reasons for visiting Australia: Lý do du lịch Úc.
  • Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia: Điền ngày bạn muốn đến Úc.

[3] Group processing: Xét đơn xin thị thực Úc theo nhóm. Nhấn chọn “Yes” nếu đi theo nhóm, nhấn chọn “No” nếu đi một mình.

[4] Special category of entry: Trường hợp nhập cảnh đặc biệt. Nhấn chọn “Yes” nếu là viên chức Chính phủ, còn lại nhấn chọn “No”.

Điền form visa Úc trang 2

Trang 3: Applicant [Thông tin người nộp hồ sơ]

[1] Passport details: Thông tin hộ chiếu người điền form visa Úc.

Bạn cần điền các thông tin dưới đây chính xác theo hộ chiếu.

  • Family name: Họ.
  • Given names: Tên đệm và tên.
  • Sex: Giới tính [Female: nữ, male: nam].
  • Date of birth: Ngày sinh.
  • Passport number: Số hộ chiếu.
  • Date of issue: Ngày cấp [Được ghi ở trang đầu của hộ chiếu].
  • Date of expiry: Ngày hết hạn [Được ghi ở trang đầu của hộ chiếu].
  • Place of issue/issuing authority: Nơi cấp. Điền cụm từ “Immigration Department” vào chỗ trống.
    Điền form visa Úc trang 3

[2] National identity card: Căn cước công dân. Bạn chọn “Yes” và nhấn “Add” [3] để điền thông tin CCCD.

  • Family name: Họ.
  • Given names: Tên đệm và tên.
  • Identification number: Số căn cước công dân của bạn.
  • Country of issue: Điền “VIETNAM”.

Sau khi điền xong hãy nhấn “Confirm” [4] để hoàn thành phần điền nhé.

Điền thông tin căn cước công dân

[5] Place of birth: Nơi sinh. Điền đầy đủ thông tin sau:

  • Town/City: Quận/huyện.
  • State/Province: Tỉnh/thành phố.
  • Country of birth: Quốc gia.

[6] Relationship status: Tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc.

Chọn một trong các lựa chọn sau:

  • Married: Đã kết hôn.
  • Never Married: Chưa từng kết hôn.
  • Divorced: Đã ly dị.
  • Engaged: Đã đính hôn.
  • Separated: Đã ly thân.
  • Widowed: Vợ hoặc chồng đã mất.

[7] Other names/spellings: Tên gọi khác. Nhấn chọn “No”.

Tiếp tục điền các thông tin ở trang 3 form visa Úc

[8] Citizenship: Tình trạng công dân.

  • Is this applicant a citizen of the selected country of passport [VIET NAM]: Bạn có phải là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu không? Nhấn chọn “Yes”.
  • Is this applicant a citizen of any other country: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác nữa không? Nhấn chọn “No” nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam, chọn “Yes” nếu bạn có 2 quốc tịch.

[9] Previous travel to Australia: Lịch sử đến Úc.

  • Has this applicant previously travelled to Australia: Bạn đã tới Úc trước đây chưa? Chọn “Yes” nếu bạn đã đến Úc trước đây rồi, chọn “No” nếu chưa từng.
  • Has this applicant previously applied for a visa to Australia: Bạn đã nộp đơn xin visa trước đây chưa? Chọn “Yes” nếu đã từng, chọn “No” nếu chưa từng xin visa Úc.

[10] Grant number: Số cấp visa Úc

Nếu bạn đã có số cấp visa Úc thì nhấn chọn “Yes” và điền số vào ô ở dưới. Chọn “No” nếu bạn chưa xin visa Úc bao giờ.

[11] Các thông tin khác

  • Other passports: Hộ chiếu khác. Nhấn chọn “No”.
  • Other identity documents: CMND/CCCD khác. Nhấn chọn “No”.

[12] Health examination: Kiểm tra sức khỏe.

  • Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months: Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây để xin visa đi Úc không? Nhấn chọn “No” hoặc “Yes”và ghi rõ chi tiết.

Sau đó chọn “Next” để đi tiếp sang trang sau.

Điền các thông tin cuối của trang 3

Trang 4: Critical data confirmation [Xác nhận thông tin bạn điền]

Ở bước này kiểm tra lại thật kỹ xem các thông tin form visa Úc của bạn đã chính xác chưa. Nếu đã xong thì bạn nhấn “Next” để tiếp tục.

Kiểm tra lại các thông tin đã điền thật kỹ tại trang 4

Trang 5: Travelling Companions [Người đồng hành trong chuyến đi]

Nếu không có người đi cùng thì nhấn chọn “No”. Nếu có người đi cùng bạn trong chuyến du lịch này thì nhấn chọn “Yes” và “Add” để điền thông tin người đi cùng bạn.

Nếu bạn đi theo nhóm và đã điền ở trang 2 phần “group processing” là “yes”, thì tại trang này bạn phải điền thông tin tất cả các thành viên đi cùng nhóm.

Lưu ý: Đây chỉ là phần khai báo danh sách người đi cùng bạn, mỗi người đi cùng vẫn phải điền form visa Úc riêng.

Điền các thông tin về người đi cùng tại trang 5

Trang 6: Contact details [Thông tin liên hệ]

[1] Country of residence: Quốc gia cư trú. Nhấn chọn “VIETNAM”.

[2] Department office: Địa điểm gần bạn nhất để lấy sinh trắc học. Nhấn chọn “Vietnam, Ho Chi Minh” hoặc “Vietnam, Hanoi”.

[3] Residential address: Địa chỉ của bạn. Lưu ý điền các thông tin hoàn toàn bằng tiếng anh.

  • Country: Quốc gia.
  • Address: Điền chi tiết số nhà, đường/phố, thôn/xóm/ấp, chung cư,…
  • Suburb/Town: Quận/huyện.
  • State or Province: Tỉnh hoặc thành phố.
  • Postal code: Mã bưu chính.

[4] Contact telephone numbers: Số điện thoại liên hệ.

  • Home phone: Số điện thoại nhà.
  • Business phone: Số điện thoại công việc.
  • Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.

[5] Postal address: Địa chỉ nhận thư. Nếu bạn muốn nhận thư theo địa chỉ nhà như ở trên bạn đã điền thì nhấn chọn “Yes”. Nếu muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì nhấn chọn “No” và điền địa chỉ nhận thư mới.

[6] Email address: Địa chỉ email.

Điền thông tin tại form visa Úc trang 6

Trang 7: Authorised recipient [Người được ủy quyền nhận thông tin]

[1] Bạn có ủy quyền cho người hoặc cơ quan dịch vụ nào đó tiếp nhận thông tin từ IMM không?

  • No: Không ủy quyền cho ai.
  • Yes, a registered migration agent: Ủy quyền cho công ty dịch vụ.
  • Yes, a legal practitioner: Ủy quyền cho luật sư đại diện.
  • Yes, another person: Ủy quyền cho người khác.

[2] Electronic communication: Các thông báo, thông tin của Lãnh sự quán sẽ được gửi qua email bạn cung cấp. Điền địa chỉ email của bạn vào.

Trang 7 điền thông tin người được ủy quyền

Trang 8: Non-accompanying members of family units [Những thành viên trong gia đình không đi cùng trong chuyến đi Úc]

Có thành viên nào trong gia đình bạn [không sinh sống ở Úc, không phải công dân Úc] không cùng bạn đến Úc trong chuyến đi này không?

  • Yes: Nếu có người trong gia đình bạn không đi cùng, nhấn “Add” để điền thông tin của họ.
  • No: Nếu cả gia đình đều đi Úc cùng bạn trong chuyến du lịch này.
    Điền thông tin thành viên trong gia đình không cùng đến Úc

Nếu có người trong gia đình bạn không đi cùng, bạn sẽ cần điền các thông tin sau:

  • Relationship to the applicant: Quan hệ với người nộp đơn [cha mẹ/vợ chồng/con cái/anh chị em].
  • Family name: Họ.
  • Given names: Tên đệm và tên.
  • Sex: Giới tính [Female: nữ/Male: nam/Other: khác].
  • Date of birth: Ngày/tháng/năm sinh.
  • Country of birth: Quốc gia.
    Điền thông tin người thân tại form visa Úc

Nhấn “Confirm” để quay lại trang chính sau khi điền xong, nếu vẫn còn người thân khác thì hãy bấm “Add” và điền tiếp các thông tin như hướng dẫn trên.

Trang 9: Entry to Australia [Thông tin nhập cảnh Úc].

[1] Proposed period of stay: Thời gian dự kiến ở Úc.

  • Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion: Bạn có dự định nhập cảnh Úc nhiều hơn 1 lần không? Chọn “Yes” nếu bạn có dự định nhập cảnh vào Úc nhiều lần, chọn “No” nếu bạn không có dự định đó.
  • Length of stay in Australia: Khoảng thời gian ở lại Úc, chọn giữa 3, 6, 12 tháng.
  • Planned arrival date: Ngày dự định đến Úc.
  • Planned final departure date: Ngày dự định rời khỏi Úc.

[2] Study while in Australia: Bạn có dự định đi học ở Úc không? Nhấn chọn “No”.

Điền tờ khai visa Úc trang 9

Trang 11: Visa applicant’s current overseas employment [Công việc hiện tại của người bạn]

[1] Current employment details: Chi tiết thông tin công việc hiện tại.

  • Employment status: Tình trạng làm việc [Employed: Đang làm tại công ty nào đó/Self employed: Có công ty riêng/Other: Trường hợp khác, nếu là trẻ em thì chọn mục này và giải thích “Child”].
  • Occupation grouping: Nhóm nghề nghiệp.
  • Organisation: Tên công ty bạn đang làm.
  • Start date with current employer: Ngày bắt đầu làm việc tại công ty đó

[2] Organisation address: Địa chỉ công ty của người điền form visa Úc.

  • Address: địa chỉ chi tiết của công ty.
  • Suburb/Town: Quận/huyện.
  • State or Province: Tỉnh hoặc thành phố.
  • Postal Code: Mã bưu chính.

[3] Contact telephone numbers: Số điện thoại liên hệ.

  • Business phone: Số điện thoại công việc.
  • Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.

[4] Electronic communication: Địa chỉ email.

Điền các thông tin về nghề nghiệp tại trang 11

Trang 12: Financial support [Thông tin tài chính của bạn]

Ở phần này, Lãnh sự quán Úc yêu cầu bạn nêu chi tiết về khả năng tài chính của bạn.

  • Self funded: Tự chi trả.
  • Supported by current overseas employer: Công ty chi trả.
  • Supported by other organisation: Tổ chức khác chi trả.
  • Supported by other person: Người khác chi trả.

What funds will the applicant have available to support their stay in Australia: Bạn sẽ có những khoản tiền nào để chi trả khi ở Úc? Bạn có thể điền số dư trong tài khoản ngân hàng của bạn, hãy nhớ bằng tiếng Anh nhé.

Nếu bạn chọn “Self funded” thì hệ thống sẽ bỏ qua trang 14 và chuyển đến trang 15. Còn nếu bạn chọn những lựa chọn khác thì bạn sẽ cần điền thông tin vào trang 14.

Điền thông tin form visa Úc về tài chính tại trang 12

Trang 15: Health declarations [Khai báo sức khỏe]

Tại phần điền form visa Úc online này, bạn sẽ khai báo tình trạng bệnh của bản thân. Nếu bạn không có bệnh truyền nhiễm, nan y hay không có ý định khám chữa bệnh tại Úc thì chỉ cần nhấn “No” tại các câu là được.

Phần khai báo sức khỏe

Trang 16: Character declarations [Khai báo pháp lý]

Ở trang điền tờ khai visa Úc này, Lãnh sự quán sẽ có những câu hỏi liên quan đến vấn đề pháp lý như bạn có từng phạm tội hay liên quan đến tội phạm hay không,… Nếu không có vấn đề gì thì nhấn chọn “No” ở tất cả các câu.

Phần khai báo pháp lý

Trang 17: Visa history [Lịch sử xin visa]

  • Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country: Bạn đã/đang có visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa? Chọn “Yes” nếu đã có visa các nước khác, chọn “No” nếu chưa có visa nước nào.
  • Give details: Điền chi tiết tên các nước đã/đang có visa.
  • Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay: Bạn có từng ở Úc/các quốc gia khác và không tuân thủ các điều kiện thị thực hoặc quá hạn lưu trú được phép không?
  • Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled: Bạn có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác không? Chọn “Yes” nếu đã từng bị từ chối visa Úc, chọn “No” nếu chưa từng bị.
  • Give details: Điền chi tiết theo ví dụ trên hình. Nếu không bị từ chối visa Úc lần nào thì không điền.
    Điền chi tiết lịch sử visa tại trang 17

Trang 19: Declarations [Cam kết]

Chúng ta đã đến trang cuối cùng của form visa Úc. Tại trang này, bạn chỉ cần nhấn “Yes” tại tất cả các câu là được. Bạn nhấn “Next” để có thể kiểm tra lại lần nữa.

Trang cam kết của mẫu đơn xin visa Úc

Sau khi đã điền xong tất cả 19 trang, bạn nhấn chọn “Next” một lần nữa để sang bước tiếp theo.

Bước 6. Tải file hồ sơ

Bạn phải scan tất cả hồ sơ và đăng tải lên hệ thống theo từng mục yêu cầu. Bạn có thể đăng tải tối đa 60 file đính kèm. Các loại giấy tờ sẽ được chia làm 2 loại là bắt buộc và không bắt buộc.

Required: Giấy tờ bắt buộc.

– Photograph – Passport: Hình chân dung nền trắng, kích thước 4,5cm x 3,5cm.

– Travel document: Hộ chiếu trang có hình, tên và số passport [trang 2,3].

– National identity document: Căn cước công dân 2 mặt.

– Evidence of the application’s previous travel: Bằng chứng lịch sử du lịch. Bạn cần cung cấp các loại visa đã từng có, các trang hộ chiếu có visa dán và dấu xuất/nhập cảnh ở cả passport hiện tại lẫn passport cũ.

Cách upload giấy tờ form visa Úc bắt buộc

Recommended: Giấy tờ không bắt buộc.

– Family register and composition form [if applicable]: Giấy tờ liên quan đến thân nhân.

  • Family Book/Household Booklet/Family Composition Evidence: Giấy khai sinh/sổ hộ khẩu/giấy xác nhận tình trạng hôn nhân,..
  • Other [specify]: tờ khai chi tiết về nhân thân [nếu có].
  • Form 54: chỉ dành cho người Trung Quốc.

– Evidence of planned tourism activities in Australia: Giấy tờ về các hoạt động du lịch đã lên kế hoạch.

  • Itinerary: Lịch trình du lịch.
  • Planned Activities: Những hoạt động đã lên kế hoạch.
  • Other [specify]: vé máy bay khứ hồi, xác nhận đặt phòng khách sạn,…

– Evidence of the financial status and funding for visit: Các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính chi trả cho chuyến đi Úc.

  • Bank Statement – Personal: sổ tiết kiệm, xác nhận số dư tài khoản ngân hàng,…
  • Payslip: bảng lương.
  • Mortgage Document: Chứng từ thế chấp tài sản.
  • Title Deed: Sổ hồng, sổ đỏ, giấy đăng ký xe,…
  • Retirement Pension Book: Sổ hưu trí.
  • Other [specify]: các giấy tờ khác.
  • Tax Document: Giấy tờ nộp thuế của cá nhân hoặc công ty do đương đơn làm chủ.

– Invitation from family, friends or organisations: Thư mời từ đối tác, người thân, bạn bè,…

  • Letter/Statement – Business/Employer: Thư mời từ công ty/đối tác tại Úc.
  • Letter/Statement – Sponsor [Relative]: Thư bảo lãnh từ người thân tại Úc.
  • Other [specify]: Khác, cần ghi rõ là thư mời của ai.
  • Letter/Statement – Other Third Party: Thư mời từ bên thứ ba.

– Evidence of current employment or self-employment: Những giấy tờ bằng chứng về công việc hiện tại.

  • Payslip: bảng lương, nếu đã upload ở phần trước của form visa Úc rồi thì không cần nữa.
  • Letter from employer with current role: hợp đồng lao động, xác nhận công tác, quyết định bổ nhiệm chức vụ,…
  • Evidence of Leave: đơn xin nghỉ phép đi du lịch Úc.
  • Business Licence/Registration: giấy đăng ký kinh doanh.
  • Other [specify]: khác, ghi rõ.

– Group tour details [group name list, itinerary]: Nếu bạn đi theo đoàn của công ty hay trường học thì ở mục này nên nộp thêm các giấy tờ sau.

  • Group tour participant list: Danh sách những người đi tour.
  • Letter/Statement – Education Institution: Thư mời từ tổ chức giáo dục tại Úc.
  • Letter/Statement – Organization: Thư mời từ tổ chức/công ty tại Úc.
  • Itinerary: Lịch trình.
  • Other [specify]: Khác, ghi rõ.

– Exceptional reasons for extended stay in Australia as a Visitor [beyond 12 months]: Lý do đặc biệt muốn gia hạn visa du lịch Úc trên 12 tháng thì upload thêm giấy tờ liên quan [có thể bỏ qua].

Cách upload giấy tờ form visa Úc bổ sung

Sau khi đã hoàn tất và upload đầy đủ các thông tin cho form visa Úc như trong hình minh họa dưới đây, bạn nhấn “Next” và “Submit Now” để đến bước tiếp theo.

Hình minh họa sau khi đã tải lên các hồ sơ

Bước 7. Thanh toán lệ phí làm visa Úc

Khi đã hoàn tất các bước điền form visa Úc, chúng ta tiếp tục đến bước thanh toán phí xin visa Úc. Có rất nhiều phương thức cho bạn lựa chọn như thẻ Visa, Mastercard, Paypal,… Bạn nhập các thông tin được yêu cầu để tiến hành thanh toán.

Xem thêm: Làm visa đi Úc hết bao nhiêu tiền? Cập nhật lệ phí xin visa Úc.

Thanh toán lệ phí làm visa Úc sau khi điền form visa Úc

Để kết thúc việc điền form visa Úc, bạn tích vào ô “I confirm I have provided information as requested”. Hồ sơ đã tải lên hệ thống thành công là khi bạn thấy hồ sơ chuyển sang trạng thái

Chủ Đề