Hy vọng là kịp lúc tiếng anh là gì năm 2024

Thí sinh chỉ sử dụng “catch up with” khi nói về việc theo đuổi, bắt kịp người nào qua khoảng thời gian điều tra và tìm kiếm. Sau Catch up with chỉ sử dụng danh từ chỉ người.

  • Một số cụm từ đi kèm:
  • Keep up with the times: bắt kịp thời đại.
  • Keep up with the demand: bắt kịp nhu cầu.
  • Keep up with the payment: tiếp tục khoản chi trả.
  • Keep up with the Joneses: so đo với hàng xóm.

Keep up with là gì?

Hy vọng là kịp lúc tiếng anh là gì năm 2024

Dễ dàng nhận thấy cụm phrasal verb trên được cấu tạo từ động từ chính là “keep” mang nghĩa là giữ, lấy hay duy trì quyền sở hữu một điều nào đó và 2 giới từ lần lượt là “up” và “with”. Như vậy, hiểu một cách đơn giản thì “keep up with” có nghĩa là theo kịp, bắt kịp hay đạt đến một mức độ ngang bằng với ai đó hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • Although technology has been very common these days, it is still very hard for the elderly to keep up with it. (Dịch: Mặc dù công nghệ đã khá phổ biến ngày nay, những người lớn tuổi vẫn gặp khó trong việc theo kịp nó.)
  • I love reading international newspaper as it helps me to keep up with latest global news. (Dịch: Tôi thích đọc báo nước ngoài vì nó giúp tôi bắt kịp những tin tức mới nhất trên toàn cầu.)

Turn out là gì? Một số cấu trúc liên quan tới Turn out

Cách dùng cấu trúc Keep up with

Trong tiếng Anh, cụm phrasal verb “Keep up with” được sử dụng phía trước một danh từ (noun) bao gồm cả người và vật, vì vậy để vận dụng chính xác cụm từ này vào từng ngữ cảnh, ta cần lưu ý một số trường hợp như sau:

Keep up with + sb: bắt kịp, theo kịp với khả năng, tốc độ, thành tích v.v. của ai đó

Ví dụ:

  • I run so fast in order to keep up with him. (Dịch: Tôi chạy thật nhanh để theo kịp anh ấy)
  • Although I studied very hard before the exam, I still failed to keep up with her results. (Dịch: Mặc dù tôi đã học rất chăm chỉ trước kì thi, tôi vẫn không thể bắt kịp kết quả của cô ấy.)

Keep up with + sth: cập nhật, nắm bắt thông tin mới nhất về điều nào đó

Ví dụ:

  • As a big fan of English football, I like to keep up with latest news from Sky sports, etc. (Dịch: Là một người hâm mộ bóng đá Anh, tôi rất thích cập nhật tin tức mới nhất từ đài Sky sports,…)

Ngoài ra, thí sinh còn có thể sử dụng cụm phrasal verb này ở một số trường hợp đặc biệt sau:

Keep up with + sth: tiếp tục làm điều gì đó hoặc tiếp tục chi trả cho khoản nào đó một cách thường xuyên

Ví dụ:

  • We are under great pressure to keep up with our bank loan. (Dịch: Chúng tôi đang chịu rất nhiều áp lực cho việc chi trả khoản vay cho ngân hàng.)

Phân biệt keep up with và catch up with

Hy vọng là kịp lúc tiếng anh là gì năm 2024

Khi muốn miêu tả việc bắt kịp, theo kịp một điều gì đó, một vài thí sinh vẫn còn nhầm lẫn trong việc sử dụng giữa 2 phrasal verb “keep up with” và “catch up with”. Tuy nhiên, 2 cụm từ này mang ý nghĩa tương đối khác nhau và cũng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

Về mặt ý nghĩa, “Catch up with” chỉ được dùng khi muốn nói về việc đuổi kịp hay bắt được ai đó sau một khoảng thời gian tìm kiếm và truy lùng (mang hàm ý tiêu cực). Về mặt cấu trúc, “catch up with” chỉ xuất hiện phía trước một danh từ chỉ người (person) với những lớp nghĩa sau:

Catch up with + sb: khi nói một điều đã xảy ra bắt kịp với một người, tức là nó đang bắt đầu gây ra vấn đề cho người đó

Ví dụ:

  • What you have done to her recently will catch up with you one day. (Dịch: Tất cả những gì bạn đã làm với cô ấy gần đây sẽ nhất định gây ra vấn đề cho bạn một ngày nào đó.)

Catch up with + sb: trừng phạt

Ví dụ:

  • He was caught up with by the police after having stolen a bike on the street. (Dịch: Anh ấy bị trừng phạt bởi cảnh sát sau khi đã lấy trộm chiếc xe đạp trên đường.)

Ngoài ra, cụm từ “catch up with” còn được sử dụng với ý nghĩa rất đặc biệt khi muốn người nói muốn miêu tả sự học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm sống từ người khác thông qua trao đổi trực tiếp với họ.

Ví dụ:

  • Whenever I have my free time, I always pay a visit to my grandmother in the countryside as I love catching up with her. (Dịch: Bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh, tôi đều về quê để thăm bà vì tôi thích được học hỏi và chia sẻ với bà.)

Đọc thêm: Result in có nghĩa là gì? Phân biệt với result from & result of

Một số cụm từ đi kèm với Keep up with

Như vậy, các thí sinh đã phần nào hiểu được định nghĩa và cách sử dụng cụm phrasal verb trên cho những trường hợp cụ thể. Ngoài ra, các thí sinh cũng có thể hoàn toàn bắt gặp một số danh từ có thể được sử dụng thường xuyên vớiphrasal verb này như sau:

  • Keep up with the times: bắt kịp thời đại Ví dụ: Although my father doesn’t like smart devices, he still has to keep up with the times by learning how to use them. (Dịch: Mặc dù bố tôi không thích các thiết bị thông minh, ông ấy vẫn phải bắt kịp thời đại bằng việc học cách sử dụng chúng.)
  • Keep up with the demands: bắt kịp nhu cầu Ví dụ: We need to stand on our own feet and keep up with the demands of life. (Dịch: Chúng ta nên tự đứng trên đôi chân của mình và theo kịp với nhu cầu của cuộc sống.)
  • Keep up with the payment: tiếp tục nghĩa vụ chi trả cho khoản tiền nào đó Ví dụ: We are struggling to keep up with the mortgage repayments. (Dịch: Chúng tôi đang gặp khó trong việc tiếp tục chi trả cho khoản tiền đã vay để mua nhà.)
  • Keep up with the Joneses: cố gắng bắt kịp hàng xóm về tài sản, địa vị, không muốn thua hàng xóm của mình Ví dụ: He never stops keeping up with the Joneses as he believes it will be a failure if he do not have similar properties as his neighbors do. (Dịch: Anh ấy luôn không ngừng so đo với hàng xóm của mình vì anh ấy tin rằng nó sẽ là một thất bại nếu anh ấy không có được những của cải, vật chất mà người hàng xóm có.)

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống với các từ được cho sau đây: keep up with hoặc catch up with

  1. He was so busy that he could not ……… his close friends during Christmas week.
  2. You need to pay more attention to your study, otherwise your laziness may ………. you one day.
  3. Supply of the goods is failing to ………. demand.
  4. Daily product’s price is increasing due to inflation, as a result I can not ………. the price as my salary has not been modified yet.

Đáp án: 1. catch up with 2. catch up with 3. keep up with 4. keep up with

Tổng kết

Hy vọng những kiến thức bổ ích của bài viết về cụm từ sẽ giúp các thí sinh nắm rõ được định nghĩa và cách sử dụng cho phrasal verb này vào các bài viết hay bài nói của mình, tránh việc sử dụng nhầm lẫn với những cụm từ mang nghĩa tương tự như “catch up with”. Ngoài ra, hy vọng những cụm từ, idioms được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp ích cho các thí sinh trên chặng đường luyện thi IELTS nói riêng và học ngôn ngữ nói chung.