Ý nghĩa của từ khóa: known
English | Vietnamese |
known |
* động từ knew; known |
English | Vietnamese |
known |
ai biết ; ai biết đến ; ai ; biê ; biê ́ t ; biê ́ t đến ; biê ́ ; biêt trước ; biến ; biết chứ nhỉ ; biết chứ ; biết cách ; biết có ; biết gì ; biết là ; biết lâu ; biết mình ; biết ngay ; biết người ; biết nhiều về ; biết nhiều ; biết quanh ; biết rõ ; biết rằng ; biết sớm hơn ; biết ta ; biết thế ; biết trước ; biết tôi ; biết tới ; biết từ lâu ; biết từ ; biết từ đấu ; biết về ; biết ; biết được ; biết được đến ; biết đến là đã ; biết đến nhiều ; biết đến trước ; biết đến ; bệnh ; ch ; cho biết ; cho người ta biết ; chúng biết ; coi ; còn gọi ; còn được biết đến ; còn được gọi ; có biết ; có tên ; dawnson được biết đến ; diễn ; giơ ; giờ ; gì ; gì được biết đến về ; gă ; gặp nhiều ; gặp ; gọi ; hiểu biết các ; hiểu biết ; hiểu ; hiểu được ; i biê ́ t ; i ́ ch ; khiển ; khác ; không biết ; kết ; liên ; là ; là đã biết ; lối ; lừng ; manh ; mà được biết ; mình biết ; mọi người biết ; mọi người gọi ; nghe ; ngươ ̀ i biê ́ t ; người biết về ; người biết ; người biết đến ; người hiểu biết ; người quen ; người ta biết ; người ; ngờ ; nhâ ̣ n ra ră ; nhâ ̣ n ra ră ̀ ng ; nhâ ̣ n ra ră ̀ ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thức được ; nước ; nổi tiếng là chết ; nổi tiếng ; nổi tiếng được ; nổi ; phổ ; qua ; quen biết ; quen thuộc ; quen với ; quen ; quên biết ; quên thuộc ; rành ; rõ ; rằng ; sinh ; sáng tỏ từ ; sáng tỏ ; t ; ta biết là ; ta biết ; ta ; ta đã biết ; thích ; thấy ; tiếng gì ; tiếng là ; tiếng ; tuyên bô ; tên gọi ; tên ; tôi được biết ; tạm gọi ; tỏ mình ra ; tỏ ; từng biết ; từng nhận biết ; từng thấy ; từng ; từng được biết ; vẻ ; vị ; với ; xác định ; xâ ; y biê ́ t ; yếu ; ông còn được biết đến ; đã biết nào ; đã biết rằng ; đã biết ; đã từng được biết đến ; đã ; đã được biết ; đã được biết đến trước ; đã được biết đến ; đươ ; đươ ̣ c biê ́ t ; được ai biết ; được biết là có ; được biết là ; được biết tới ; được biết ; được biết đến nhiều ; được biết đến về ; được biết đến với tên gọi ; được biết đến ; được cho là ; được gặp ; được gọi ; được hiểu ; được xem ; được ; đến chết ; đến ; đồn ra ; đồn ; ̀ nhâ ̣ n ra ră ; ̀ nhâ ̣ n ra ră ̀ ; ́ ch ; ̉ i biê ́ t ; ̣ t ; ấy ; |
known |
ai biết ; ai biết đến ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biêt trước ; biến ; biết chứ nhỉ ; biết chứ ; biết cách ; biết có ; biết gì ; biết là ; biết lâu ; biết mình ; biết người ; biết nhiều về ; biết nhiều ; biết quanh ; biết rõ ; biết rằng ; biết sớm hơn ; biết ta ; biết thế ; biết trước ; biết tôi ; biết tới ; biết từ lâu ; biết từ ; biết từ đấu ; biết về ; biết ; biết được ; biết được đến ; biết đến là đã ; biết đến nhiều ; biết đến trước ; biết đến ; bệnh ; cho biết ; cho người ta biết ; chúng biết ; coi ; cu ; cu ̉ ; còn gọi ; còn được gọi ; có biết ; có tên ; diễn ; giơ ; giờ ; gì ; gì được biết đến về ; gă ; gặp nhiều ; gặp ; gọi ; hiểu biết các ; hiểu biết ; hiểu ; hiểu được ; hiện ; hộp ; hỡi ; i biê ́ t ; khiển ; khác ; không biết ; kết ; liên ; là đã biết ; lậu ; lệ ; lối ; lộ ; lừng ; manh ; mà được biết ; mình biết ; mọi người biết ; mọi người gọi ; nghe ; người biết về ; người biết ; người biết đến ; người quen ; người ta biết ; người ; ngờ ; nhâ ̣ n ra ră ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thức được ; nước ; nổi tiếng là chết ; nổi tiếng ; nổi tiếng được ; nổi ; phổ ; quen biết ; quen thuộc ; quen với ; quen ; quên biết ; quên thuộc ; rành ; rõ ; sáng tỏ từ ; sáng tỏ ; sự ; t ; ta biết là ; ta biết ; ta đã biết ; thích ; thấy ; tiếng gì ; tiếng là ; tiếng ; tuyên bô ; tên gọi ; tên ; tôi được biết ; tạm gọi ; tỏ mình ra ; tỏ ; từng biết ; từng nhận biết ; từng thấy ; từng ; từng được biết ; vẻ ; vị ; với ; xác ; xác định ; xưa ; y biê ́ t ; yếu ; ông còn được biết đến ; đã biết nào ; đã biết rằng ; đã biết ; đã từng được biết đến ; đã ; đã được biết ; đã được biết đến trước ; đã được biết đến ; đươ ; được ai biết ; được biết là có ; được biết là ; được biết tới ; được biết ; được biết đến nhiều ; được biết đến về ; được biết đến ; được cho là ; được gặp ; được gọi ; được hiểu ; được xem ; được ; đồn ra ; đồn ; ̉ i biê ́ t ; ̣ t ; ấy ; |
English | Vietnamese |
little-known |
* tính từ |
well-known |
* tính từ |