Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Môn Toán dạy bằng tiếng Anh ngày càng phổ biến, nhất là với các em học chương trình tiếng Anh tích hợp. Chương trình học gồm ba môn Toán – tiếng Anh – Khoa học. Đây là một chương trình mới, áp dụng tiếng Anh vào dạy Toán, nên không tránh khỏi việc các em gặp nhiều khó khăn khi học và làm bài.

Hiểu rõ vấn đề đó, QTeens xin gợi ý một vài bí quyết học tiếng Anh Toán hiệu quả và các thuật ngữ Toán trong tiếng Anh.

Mẹo tìm từ vựng nhanh trong bài: Nhấn tổ hợp phím Ctrl+F để bật ô tìm kiếm, nhập từ khóa cần tìm vào là bạn có thể di chuyển nhanh đến nơi có từ vựng cần tìm.

Ví dụ: bạn cần tìm “căn bậc 2 tiếng anh” thì chỉ cần gõ “căn bậc hai” vào ô tìm kiếm bật lên là được.

Toán trong tiếng Anh gọi là gì?

Toán trong tiếng Anh gọi là Mathematics hoặc viết tắt là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một danh từ chung chỉ môn học nghiên cứu về số, hình dạng, cấu trúc, không gian và mối quan hệ giữa chúng.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng mathematics hoặc math trong tiếng Anh:

  • I am good at mathematics. (Tôi giỏi toán.)
  • I am taking a math class. (Tôi đang học một lớp toán.)
  • Mathematics is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
  • I need help with my math homework. (Tôi cần giúp đỡ với bài tập về nhà môn toán của mình.)

Ngoài ra, mathematics cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ liên quan đến toán học. Ví dụ:

  • A mathematical equation (Một phương trình toán học)
  • A mathematical formula (Một công thức toán học)

Các phép toán trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các phép toán có nhiều cách diễn đạt và cách gọi khác nhau. Do đó, bên cạnh việc xem bảng từ vựng, bạn nên xem thêm các ví dụ minh họa về từ vựng phía dưới bảng để dễ hiểu hơn.

Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

DANH TỪ CHỈ PHÉP TÍNH TOÁN HỌC

Phép cộngAdditionPhép trừSubtractionPhép nhânMultiplicationPhép chiaDivision

ĐỘNG TỪ CHỈ HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN PHÉP TÍNH

CộngAddTrừSubtractNhânMultiplyChiaDivide

ĐỘNG TỪ DÙNG ĐỂ DIỄN ĐẠT PHÉP TÍNH

Dấu cộng (+)PlusDấu trừ (-)MinusDấu nhân (x)TimesDấu chia (:)DividedDấu bằng (=)Equals

DANH TỪ CHỈ KẾT QUẢ CỦA PHÉP TÍNH

TổngSumHiệuDifferenceTíchProductThươngQuotient

Ví dụ: Cách dùng từ phù hợp khi nói về các phép toán trong tiếng Anh

★ Multiplication:

  • The multiplication of 2 and 3 is 6. (Phép nhân của 2 và 3 là 6.)
  • Multiplication is one of the four basic arithmetic operations. (Phép nhân là một trong bốn phép tính cơ bản của số học.)

★ Multiply:

  • Can you multiply 2 and 3? (Bạn có thể nhân 2 và 3 không?)
  • I multiplied the two numbers together and got 6. (Tôi đã nhân hai số với nhau và được 6.)

★ Minus:

  • 10 minus 5 is 5. (10 trừ 5 bằng 5.)
  • He is minus 10 pounds. (Anh ấy nặng thiếu 10 pound.)

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Ví dụ: Cách gọi các phép tính trong tiếng anh

  • 7 + 9 = 16 ⇒ 7 plus 9 equals 16
  • 9 – 7 = 2 ⇒ 9 minus 7 equals 2
  • 9 x 7 = 63 ⇒ 9 times 7 equals 63
  • 56: 8= 7 ⇒ 56 divided by 8 equals 7

Ví dụ: Cách gọi kết quả của các phép tính trong tiếng Anh

★ Sum:

  • The sum of 2 and 3 is 5. (Tổng của 2 và 3 là 5.)
  • The sum of all the numbers is 100. (Tổng của tất cả các số là 100.)

★ Difference:

  • The difference between 10 and 5 is 5. (Hiệu của 10 và 5 là 5.)
  • The difference between the two numbers is 3. (Sự khác biệt giữa hai số là 3.)

★ Product:

  • The product of 2 and 3 is 6. (Tích của 2 và 3 là 6.)
  • The product of all the numbers is 120. (Tích của tất cả các số là 120.)

★ Quotient:

  • The quotient of 10 divided by 2 is 5. (Thương của 10 chia cho 2 là 5.)
  • The quotient of the two numbers is 3. (Tỷ lệ của hai số là 3.)

Các phép toán trong tiếng Anh nâng cao

Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh nâng cao

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

PHÉP TOÁN TRONG TIẾNG ANH NÂNG CAO

Bình phươngSquareLập phươngCubeCăn bậc haiSquare rootCăn bậc 4Fourth rootSố mũExponentLũy thừaExponentiation / PowerHệ sốCoefficientLogaritLogarithmCông thứcFormula

Ví dụ:

  • Bình phương của 4 là 16: The square of 4 is 16.
  • Lập phương của 3 là 27: The cube of 3 is 27.
  • Số mũ 2 của 5 là 25: The exponent of 5 to the power of 2 is 25.
  • 10 lũy thừa 3 bằng 1000: 10 raised to the power of 3 equals 1000.
  • The exponentiation of 2 to the power of 3 is 8.

Dấu trong toán học bằng tiếng Anh

Các phép so sánh trong tiếng Anh

  • Tương đương (≡): Equivalent
  • Không bằng (≠): Not equal to
  • Nhỏ hơn (<): Less than
  • Nhỏ hơn hoặc bằng (≤): Less than or equal to
  • Lớn hơn (>): Greater than
  • Lớn hơn hoặc bằng (≥): Greater than or equal to
  • Gần bằng (≈): Approximately equal to

Ví dụ:

  • x ≡ 2 (mod 5) (Equivalent)
  • x ≠ 2 (Not equal to)
  • x < 2 (Less than)
  • x ≤ 2 (Less than or equal to)
  • x > 2 (Greater than)
  • x ≥ 2 (Greater than or equal to)
  • π ≈ 3.14159 (Approximately equal to)

Các dấu ngoặc trong tiếng Anh toán

Trong tiếng Anh toán, các dấu ngoặc được sử dụng để nhóm các phép toán và biểu thức lại với nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các dấu ngoặc trong tiếng Anh toán:

  • Dấu ngoặc đơn (): Parentheses
  • Dấu ngoặc vuông []: Brackets
  • Dấu ngoặc nhọn {}: Braces
  • Dấu ngoặc kép “”: Quotation marks

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh

Bảng tóm tắt các đơn vị đo và tỷ lệ trong tiếng Anh

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI TRONG TIẾNG ANH

MétMeter (m)CentimetCentimeter (cm)MilimetMillimeter (mm)KilometKilometer (km)InchInch (in)DặmMile (mi)Dặm biểnNautical mile (nmi)

KHỐI LƯỢNG (MASS)

KilogamKilogram (kg)GamGram (g)Miligammilligram (mg)TấnTon (t)BảngPound (lb)

THỜI GIAN (TIME)

GiâySecond (s)PhútMinute (min)GiờHour (h)NgàyDay (d)TuầnWeek (w)ThángMonth (mo)NămYear (y)

THỂ TÍCH (VOLUME)

Mét khối (m3)Cubic meterLítLiter (l)CốcCup (c)

DIỆN TÍCH (AREA)

Mét vuông (m2)Square meterHéc-taHectare (ha)Mẫu AnhAcre (ac)

TỐC ĐỘ (SPEED)

Mét trên giâyMeter per second (m/s)Kilômét trên giờKilometer per hour (km/h)Hải lýKnot (kn)

LÃI SUẤT (INTEREST RATE )

Phần trămPercent (%)Mỗi nămPer annum (per year)Mỗi ngàyPer day (per day)Inflation rateTỷ lệ lạm phátRatioTỷ lệProportionTỷ lệ, tỷ số

Ví dụ:

  • My house is 40 square metre
  • My family uses 6 cubic meters of water every month.

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Hình học trong tiếng Anh

Các tên gọi chung về hình học trong toán tiếng Anh

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

HÌNH HỌC TRONG TIẾNG ANH

Chiều dàiLength (l)Chiều rộngWidth (w)Chiều caoHeight (h)Chiều sâuDepth (d)Bán kínhRadius (r)Đường kínhDiameter (d)MặtFacesCạnhEdgesĐỉnhVerticesĐiểmPointChu viPerimeter / CircumferenceDiện tíchAreaTiếp tuyếnTangentTrung tuyếnMidlineCungArcHình cungSector

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Hình học phẳng trong tiếng Anh

Bảng từ vựng tiếng Anh toán trong hình học phẳng

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

HÌNH HỌC PHẲNG

Mặt phẳngPlaneHình dạngShapeHình trònCircleHình vuôngSquareHình chữ nhậtRectangleHình bình hànhParallelogramHình thangTrapezoidTam giácTriangleTam giác tùObtuse triangleTam giác cânIsosceles triangleTam giác nhọnAcute triangleTứ giácQuadrilateralĐa giác (n-gon)Polygon

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Hình học không gian trong tiếng Anh

Bảng từ vựng tiếng Anh toán trong hình học không gian

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

HÌNH HỌC KHÔNG GIAN

SpaceKhông gianSphereHình cầuCylinderHình trụConeHình nónPyramidHình chópCubeKhối lập phươngHình khốiGeometric shape

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Khóa học tiếng Anh dành cho thiếu niên từ 11 – 16 tuổi.

2 Thầy kèm 1 trò, con từ yếu thành giỏi.

100% Giáo viên người bản xứ.

Cố vấn học tập 1 kèm 1, giúp trẻ theo sát tiến độ học cả trên lớp lẫn ngoài giờ.

Chương trình học đầy đủ: từ tiếng anh tổng quát đến tiếng Anh toán, tiếng anh khoa học và rèn luyện kỹ năng mềm (thuyết trình, tư duy phản biện, cntt, …).

Góc trong tiếng Anh

Bảng các thuật ngữ toán học trong tiếng Anh về góc

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

GÓC TRONG TIẾNG ANH

GócAngleGóc tùObtuse angleGóc nhọnAcute angleGóc vuôngRight angleGóc bẹtStraight angleGóc lồiReflex angleGóc trong cùng phíaInt SHai góc kềAdjacent anglesHai góc đối đỉnhVertical anglesHai góc bùComplementary anglesHai góc phụSupplementary angles

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Ví dụ:

  • The angle between the two lines is 90 degrees. (Góc giữa hai đường thẳng là 90 độ.)
  • The acute angle is less than 90 degrees. (Góc nhọn nhỏ hơn 90 độ.)
  • The obtuse angle is more than 90 degrees but less than 180 degrees. (Góc tù lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.)
  • The right angle is 90 degrees. (Góc vuông là 90 độ.)
  • The straight angle is 180 degrees. (Góc bẹt là 180 độ.)
  • The reflex angle is more than 180 degrees but less than 360 degrees. (Góc lồi lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.)
  • Complementary angles are two angles whose sum is 90 degrees. (Hai góc bù là hai góc có tổng bằng 90 độ.)
  • Supplementary angles are two angles whose sum is 180 degrees. (Hai góc phụ là hai góc có tổng bằng 180 độ.)

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Đồ thị trong tiếng Anh

Bảng từ vựng về đồ thị trong toán tiếng anh

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

ĐỒ THỊ TRONG TIẾNG ANH

Đồ thịGraphĐiểmPointTiaRayĐoạn thẳngSegmentĐường thẳngLineĐường congCurveTrục xX-axisTrục yY-axisTọa độCoordinateTọa độ gốcOriginMặt phẳng tọa độCoordinate planeVuông gócPerpendicularSong songParallelCắt nhauIntersectingTrùng nhauCollinear

Ví dụ:

  • The two lines are perpendicular. (Hai đường thẳng vuông góc với nhau.)
  • The two lines are parallel. (Hai đường thẳng song song với nhau.)
  • The two lines intersect at a point. (Hai đường thẳng cắt nhau tại một điểm.)
  • The three lines are collinear. (Ba đường thẳng trùng nhau.)

Lệnh có giá trị đến ngày tieng anh là gì năm 2024

Đại số trong tiếng Anh

Đại số gồm nhiều khái niệm cơ bản, bao gồm các biểu thức đại số, phương trình, hàm, các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, và các cấu trúc như nhóm, vòng, trường và không gian vector. Các đối tượng trong đại số có thể là các số, các biến, các hàm, các ma trận và nhiều hơn nữa.

Do đó, nội dung dưới đây sẽ chỉ ra các từ vựng toán tiếng Anh phổ biến, thông dụng nhất trong đại số.

Thuật ngữ số học trong toán tiếng Anh

Bảng từ vựng cách gọi số trong toán tiếng Anh

TIẾNG ANH

TIẾNG VIỆT

SỐ HỌC TRONG TIẾNG ANH

NumberSốNatural numberSố tự nhiênIntegerSố nguyên (0, 1, 2, 3, …)Rational numberSố hữu tỉIrrational numberSố vô tỉ (π, e, …)Real numberSố thựcComplex numberSố phức (a + bi)DecimalSố thập phân (1.23, 23.45, …)Prime numberSố nguyên tốComposite numberHợp sốFractionPhân số

Một số cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để ngăn cách số nguyên và số thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (đọc là point). Để ngăn cách hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị, người ta dùng dấu phẩy. Đọc phần nguyên trước dấu chấm như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy. Đọc dấu chấm là point. Phần sau dấu chấm đọc từng số, số 0 đứng đầu đọc “Oh”.

★ 12,300.098 ⇒ Twelve thousand three hundred points oh nine eight.

Đặc biệt:

  • 0.01 ⇒ Nought point oh one
  • 0.11111 ⇒ Nought point one recurring
  • 2.123123123 ⇒ Two point one two three recurring

Một số thuật ngữ liên quan phân số trong tiếng Anh

Phân số ⇒ Fraction

Tử số ⇒ Numerator, đọc như quy tắc số đếm, one two three….

Mẫu số ⇒ Denominator, đọc như quy tắc số thứ tự second, third, fourth,… nếu tử số lớn hơn 1 thì mẫu số thêm s.

Hỗn số ⇒ mixed numbers, là số có cả phần nguyên và phần phân số. Phần số nguyên đọc theo số đếm, tiếp theo sau đó là từ “and” và đọc phân số theo quy tắc ở trên.

  • 1/5 ⇒ One – fifth
  • 2/5 ⇒ Two – fifths
  • 2 2/5 ⇒ Two and two – fifths
  • 1 1/2 ⇒ One and a half
  • 8 1/4 ⇒ Eight and a quarter

Biểu thức, phương trình và bất đẳng thức trong tiếng Anh

Bảng từ vựng tiếng anh toán cho đại số

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

ĐẠI SỐ TRONG TIẾNG ANH

BiếnVariableHằng sốConstantVô cùngInfinityBiểu thứcExpressionĐa thứcPolynomialĐa thức 1 biến (đơn thức)MonomialĐa thức hai biếnBinomialĐa thức ba biếnTrinomialNghiệm của đa thứcZero of a polynomialPhân tích đa thức thành nhân tửFactoring a polynomial

PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH

Phương trìnhEquationPhương trình tuyến tínhLinear equationPhương trình bậc haiQuadratic equationPhương trình bậc baCubic equationHệ phương trìnhSystem of equationsHệ phương trình tuyến tínhSystem of linear equationsNghiệm của hệ phương trình tuyến tínhSolution of a system of linear equations

BẤT ĐẲNG THỨC

Bất đẳng thứcInequalityGiá trị tuyệt đốiAbsolute valueMa trậnMatrixMa trận nghịch đảoInverse matrix

Ký hiệu khác:

  • Khoảng ([a, b]): Interval
  • Tập hợp (X): Set
  • Giới hạn (lim): Limit
  • Đạo hàm (f'(x)): Derivative
  • Tích phân (∫): Integral

Xác suất thống kê trong tiếng Anh

Bảng từ vựng xác suất thống kê trong toán tiếng anh

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

XÁC SUẤT TRONG TIẾNG ANH

Xác suấtProbabilitySự kiệnEventKhông gian mẫuSample spaceKết quảOutcomeBiến ngẫu nhiênRandom variableBiến ngẫu nhiên rời rạcDiscrete random variableBiến ngẫu nhiên liên tụcContinuous random variableGiá trị kỳ vọngExpected valuePhương saiVarianceĐộ lệch chuẩnStandard deviation

THỐNG KÊ TRONG TIẾNG ANH

Thống kêStatisticsThống kê mô tảDescriptive statisticsThống kê suy luậnInferential statisticsDữ liệuDataTổng thểPopulationMẫuSampleLấy mẫuSamplingTrung bìnhMeanTrung vịMedianPhạm viRange / Khoảng biến thiênTương quanCorrelationHồi quyRegressionKiểm định giả thuyếtHypothesis testing

Câu hỏi thường gặp trong toán tiếng Anh

Hình tròn tiếng Anh là gì?

Hình tròn trong tiếng Anh là Circle, phát âm là /sʌrkəl/. Đây là một danh từ chỉ một hình hai chiều khép kín, không có góc hoặc cạnh. Hình tròn được bao quanh bởi một đường cong liên tục, và tất cả các điểm trên đường cong này đều cách đều tâm hình tròn một khoảng có bán kính r.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ circle trong tiếng Anh:

  • A circle is a two-dimensional shape. (Hình tròn là một hình hai chiều.)
  • A circle has no corners or edges. (Hình tròn không có góc hoặc cạnh.)
  • The radius of a circle is the distance from the center to any point on the circle. (Bán kính của hình tròn là khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên hình tròn.)
  • The circumference of a circle is the distance around the circle. (Chu vi của hình tròn là khoảng cách xung quanh hình tròn.)

Ngoài ra, circle cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động di chuyển xung quanh một điểm cố định. Ví dụ:

  • The planets circle the sun. (Các hành tinh quay xung quanh mặt trời.)
  • The birds circled the tree. (Những con chim bay vòng quanh cây.)

Như vậy, bạn đã biết hình tròn trong tiếng Anh là gì rồi nhé!

Hình chữ nhật tiếng Anh là gì?

Hình chữ nhật tiếng Anh là Rectangle, có phiên âm là /rek.tæŋgl/. Nó có bốn góc vuông và bốn cạnh, trong đó hai cặp cạnh đối diện có độ dài bằng nhau.

Ví dụ:

  • The book is a rectangle. (Cuốn sách là một hình chữ nhật.)
  • The room is a rectangle with a length of 10 meters and a width of 5 meters. (Căn phòng là một hình chữ nhật có chiều dài 10 mét và chiều rộng 5 mét.)
  • The flag of the United States is a rectangle with 13 stripes. (Cờ Hoa Kỳ là một hình chữ nhật có 13 sọc.)

Như vậy, bạn đã biết hình chữ nhật tiếng Anh là gì rồi nhé!

Phương trình bậc 2 tiếng anh là gì?

Phương trình bậc 2 trong tiếng Anh là Quadratic equation. Nó là một phương trình có dạng: ax^2 + bx + c = 0.

Trong đó:

  • a, b, và c là các hệ số thực
  • x là biến số

Bí quyết học tiếng Anh Toán hiệu quả

❖ Nắm vững kiến thức Toán và kỹ năng làm bài

Môn Toán không yêu cầu học sinh phải ghi nhớ quá nhiều. Tuy nhiên, học sinh cũng cần biết rõ các công thức, định lý, định nghĩa và hệ quả và cách áp dụng. Một số kỹ năng làm bài cho học sinh: kỹ năng phân tích đề bài, xâu chuỗi các dữ liệu với nhau và khả năng tư duy logic.

❖ Chủ động hỏi khi cần trợ giúp

Khi gặp bài Toán tiếng Anh phức tạp, đã qua nhiều bước phân tích và làm thử rồi nhưng không ra được đáp án, học sinh hãy mạnh dạn xin hỗ trợ. Sự giúp đỡ kịp thời của giáo viên hoặc cha mẹ là chìa khóa quan trọng giúp con không bị nản chí. Đây là cơ hội để con chủ động mở rộng kiến thức của mình nhờ lời hướng dẫn của thầy cô, cha mẹ.

❖ Học thêm thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh

Một đặc điểm của môn học này là có nhiều thuật ngữ chuyên ngành Toán học bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, các thuật ngữ này có tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần. Học sinh nên sử dụng một quyển sổ tay ghi chép các từ mới gặp và chú thích nghĩa, cách dùng hoặc tự vẽ hình ảnh minh họa sao cho dễ hiểu.

Đồng thời, các em cũng nên học thuộc các từ vựng trong cuốn sổ nhằm tránh trường hợp đi thi quên nghĩa của từ. Hãy sử dụng quyển từ điển Toán học Việt Anh nhằm giải nghĩa của thuật ngữ chính xác nhất.

Kết luận

Trên đây là một vài mẹo giúp học sinh học Toán bằng tiếng Anh tốt hơn và các thuật ngữ Toán thường gặp trong chương trình học. Tuy nhiên, học sinh cũng cần trau dồi và phát triển thêm vốn tiếng Anh của mình bởi tiếng Anh hỗ trợ rất nhiều trong quá trình đọc hiểu đề bài và làm bài.

Xem thêm: [TRỌN BỘ] Thuật ngữ hóa tiếng anh có hình minh họa

Khóa học tiếng Anh tại QTeens không chỉ giúp các em phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh, mà còn giảng dạy cho các em các tính ứng dụng ngôn ngữ trong: Toán học tiếng Anh, Khoa học tiếng Anh và cả kỹ năng hội nhập quốc tế.