Lon ton có nghĩa là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. sự chạy lon ton

Bản dịch của "sự chạy lon ton" trong Anh là gì?

vi sự chạy lon ton = en

volume_up

trot

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

sự chạy lon ton {danh}

EN

  • volume_up

    trot

Bản dịch

VI

sự chạy lon ton {danh từ}

sự chạy lon ton [từ khác: sự chạy nước kiệu, em bé mới tập đi]

volume_up

trot {danh}

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • sự chín
  • sự chính xác
  • sự chói lọi
  • sự chùi
  • sự chú ý
  • sự chăm chú
  • sự chăm nom
  • sự chăm sóc
  • sự chướng ngại
  • sự chạm trán
  • sự chạy lon ton
  • sự chạy nước kiệu
  • sự chạy thử
  • sự chạy thử nghiệm
  • sự chạy tiếp sức
  • sự chạy tán loạn
  • sự chải
  • sự chảy
  • sự chảy máu
  • sự chảy nhỏ giọt
  • sự chảy ra

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chạy lon ton", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nga. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chạy lon ton, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chạy lon ton trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nga

1. Nhưng đây không phải chỗ để bà lon ton và mong đợi tôi nôn ra 200 nghìn đô đâu.

Но ты не можешь просто ввалиться сюда и ожидать, что я накашляю 200 кусков.

2. Tớ tưởng cậu bỏ đi bởi vì tớ cho cả con gà vào tay tớ rồi cho nó đi lon ton trên bàn.

Да, но я думал это потому, что я её целиком надел на руку и изображал, что она ходит по столу.

3. Cho một bản nhạc buồn đi, Ton Ton.

Сыграй что-нибудь печальное, Тон-Тон.

4. Gì, Sierra mới ton hót gì à?

Тебе что, Сиерра что-то сказала?

5. “Chỉ một lon bia.”

“Выпью только одну банку пива”.

6. Trời, lon bò đá

Черт, Ред Булл

7. Lon đang trong phố.

Лон в городе.

8. Có mấy đứa nhỏ chạy chung quanh nhà đang cần thức ăn và người ấy đã đưa cho em cái lon đào này.

У нее по дому бегали маленькие дети, и их надо было чем-то кормить, а она отдала мне эту банку персиков!

9. Có mấy đứa nhỏ chạy chơi chung quanh nhà đang cần thức ăn và người ấy đã đưa cho cái lon đào này.

По дому бегали маленькие дети, и их надо было чем-то кормить, а она отдавала мне эту банку персиков.

10. Cho lớp học thấy cái lon mà không tiết lộ rằng đó là cái lon không.

Покажите банку классу, но не говорите, что она пустая.

11. Năm 1961, một con trai, Yuthana, hoặc Ton, được sinh ra.

В 1961 у них родился сын Yuthana [Ton].

12. Tôi cần túi ni-lon.

Мне нужен полиэтиленовый пакет.

13. Hay lon soda này nhỉ?

Или газировка?

14. Cho một lon Soda.

Принесите содовую.

15. Hy-đrô hóa xúc túc, sản sinh ra prô-ton hay không?

Каталитическое гидрирование, это протонные или апротонные?

16. Tôi đi lấy thêm lon bia.

Я принесу еще пива.

17. Câu đấy trên lon bia à?

Это было на пивной подставке?

18. Có thể anh ta chính là kẻ đã ton hót với Vogler.

Он скорее всего тот, кто сдал Воглеру.

19. Có cà phê trong lon đấy.

В жестянке остался кофе.

20. Chắc là nên đội nón lon sữa bò

Он должно быть шапочку из фольги носит.

21. Ko được uống quá 2 lon Adrenalode trong 24h...

Не пейте более двух банок в течение 24 часов.

22. Cậu sẽ lấy cho mình một lon bia chứ?

Принесешь мне пива?

23. Bố mua cho con một lon Cola được không?

Эй, пап, можешь мне принести колы?

24. Tất nhiên, lon sữa là của anh ta.

Бидон с молоком — это, конечно, его идея.

25. Chỉ vì vài lon cô-ca thôi sao?

Ради парочки проклятых банок содовой?

Chủ Đề