Make up an excuse là gì năm 2024

Make up là gì? Make off là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ này thì không hẳn ai cũng biết. Nếu bạn đang chưa hiểu hết về make up và make off, cũng như cách sử dụng của chúng, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1/ Make up là gì?

Make up an excuse là gì năm 2024

  • Make up có nghĩa phổ biến là trang điểm.

Ví dụ:

She made up as a clown at that party, and we laughed at her. (Cô ấy trang điểm như một tên hề vào bữa tiệc đó và chúng tôi cười nhạo cô ấy).

  • Thứ hai, make up có nghĩa là bịa ra một câu chuyện hay một cái cớ gì đó, thường là để đánh lừa.

Ví dụ:

He made up a story to deceive me. (Anh ta đã bịa ra một câu chuyện để đánh lừa tôi.)

He always makes up an excuse to be lazy. (Anh ta lúc nào cũng bịa cớ để lười biếng).

  • Thứ ba, make up có nghĩa là chuẩn bị hoặc sắp xếp một thứ gì đó, bằng việc gom nhiều thứ khác nhau lại với nhau.

Ví du:

You should make up a to-do-list not to forget importance things to do. (Bạn nên tạo một danh sách những việc cần làm để không quên những việc quan trọng để làm).

I want to hire a maid to make up my room. (Tôi muốn thuê một người giúp việc để dọn phòng của tôi).

  • Thứ tư, make up có nghĩa là làm một thứ gì đó, tạo một thứ gì đó từ chất liệu vải.

Ví dụ:

How about making up a dress from these old clothes? (Bạn nghĩ sao về việc làm một bộ váy từ những bộ quần áo cũ này?)

  • Thứ năm, “make up a bed” có nghĩa là dọn giường cho ai đó để chuẩn bị chỗ ngủ cho họ trong nhà của bạn.

Ví dụ:

It going to be rain. I will make up a bed for you tonight. (Trời sắp mưa rồi. Tôi sẽ dọn giường cho bạn ngủ tại nhà tôi đêm nay).

  • Thứ sáu, ‘make up a fire” có nghĩa là cho thêm củi vào bếp, lò , .. khi nó đang cháy.

Ví dụ:

I am finding some dry firewood to make up a fire. (Tôi đang kiếm ít cành củi khô để cho vào bếp).

  • Thứ bảy, make up khi đi với thời gian hoặc công việc, có nghĩa là bù thêm thời gian/ làm bù công việc.

Ví dụ:

After the Tet holiday, I have to make up the work that I have not done yet. (Sau kỳ nghỉ Tết, tôi phải làm bù công việc mà tôi vẫn chưa xong).

We should make up the time on the trip by moving faster. (Chúng ta nên bù lại thời gian cho chuyến đi bằng việc di chuyển nhanh hơn).

  • Thứ tám, make up có nghĩa là làm hòa, tha thứ cho ai đó sau những cãi vã, bất đồng.

Ví dụ:

My close friend and I often quarrel, but we make it up soon after. (Bạn thân của tôi và tôi thường cãi nhau, nhưng mà chúng tôi làm hòa ngay sau đó).

2/ Cách dùng make up

Make up có thể sử dụng đứng độc lập hoặc với cấu trúc make up something

Ví dụ:

I had two day-off and I make up the work by this weekend. (Tôi có 2 ngày nghỉ và tôi sẽ làm bù vào cuối tuần này).

I don’t think that he can make up a story to deceive us. (Tôi không nghĩ rằng anh ta có thể bịa ra cả 1 câu chuyện để lừa dối chúng ta).

3/ Make off là gì?

Make up an excuse là gì năm 2024

Make off có nghĩa là rời đi một cách nhanh chóng, để trốn thoát.

Ví dụ:

The robbers had made off before the police arrived. (Những tên cướp đã rời đi trước khi cảnh sát đến).

4/ Cách dùng make off

Make off thường được sử dụng đứng độc lập trong câu.

Ví dụ:

The burglars tried to make off before the police arrived. (Những tên trộm cố gắng tẩu thoát trước khi cảnh sát đến.)

Với những chia sẻ về make up là gì? Make off là gì? Và cách sử dụng 2 cụm động từ này. Ivycation hy vọng các bạn đã có thêm những kiến thức tiếng hữu ích.

- trang điểm: We only have five minutes life and you haven’t made yourself up? (Chúng ta còn mỗi năm phút thôi mà bạn còn chưa trang điểm hả?)

- bù đắp: Let me make it up to you. (Để mình đền bù cho bạn.)

- làm hòa: Have they made it up yet after the argument? (Họ đã làm hòa sau cuộc cãi vã chưa?)

- bịa đặt: He was late, so he made up an excuse to avoid trouble. (Anh ta đến muộn, nên anh ta bịa đặt một câu chuyện để tránh rắc rối.)