Môn điền kinh tiếng anh là gì

Điền kinh trong sân vận động hay track and field là một môn thể thao bao gồm các cuộc thi có tính chất đua tranh dựa trên các kĩ năng chạy, nhảy, và ném. Tên của môn trong tiếng Anh bắt nguồn từ địa điểm thi đấu bao gồm một sân vận động có đường chạy hình oval bao bọc lấy một sân cỏ (nơi diễn ra các cuộc thi ném và nhảy). Track and field là một bộ phận của môn điền kinh cùng với các bộ phận khác như chạy đường trường, chạy băng đồng và đi bộ.

Trong các nội dung chạy đua như chạy nước rút, chạy trung bình, chạy dài, đi bộ và chạy vượt rào thì vận động viên chiến thắng là người có thời gian về đích nhanh nhất. Còn trong các nội dung nhảy và ném thì mục tiêu là càng xa hoặc càng cao càng tốt. Các nội dung nhảy cơ bản gồm nhảy xa, nhảy xa ba bước, nhảy cao và nhảy sào, còn các nội dung ném cơ bản gồm ném tạ, ném lao, ném đĩa và ném búa. Ngoài ra còn có các nội dung tổng hợp như năm môn phối hợp, bảy môn phối hợp và mười môn phối hợp. Trong các môn này các vận động viên thi đấu ở nhiều môn điền kinh khác nhau. Hầu hết các nội dung track and field là các môn thể thao cá nhân với chỉ một người chiến thắng duy nhất; ngoài ra còn có nội dung đồng đội như đua tiếp sức gồm bốn người một đội. Các nội dung được phân chia theo giới tính, mặc dù vậy các sự kiện của nam và nữ thường diễn ra đồng thời và cùng một địa điểm thi đấu.

Ngày nay, hai giải track and field lớn nhất thế giới là các cuộc thi đấu điền kinh Thế vận hội và Giải vô địch điền kinh thế giới. Liên đoàn điền kinh quốc tế là cơ quan quản lý quốc tế cao nhất.

Các kỷ lục của các vận động viên từ cấp độ thế giới cho đến quốc gia được các cơ quan thống kê lưu trữ. Tuy nhiên nếu họ vi phạm quy định của cuộc thi thì thành tích của họ sẽ bị hủy bỏ.

Các nội dung[sửa | sửa mã nguồn]

Các nội dung điền kinh trong sân vận động được phân thành ba loại chính: các môn trên đường chạy, các môn trong sân, và các môn phối hợp. Đa phần các vận động viên lựa chọn tập trung vào một nội dung (hoặc loại nội dung) thế mạnh để đạt được thành tích tốt nhất, mặc dù trong các môn phối hợp thì càng giỏi nhiều môn càng tốt. Các nội dung trên đường chạy bao gồm chạy theo nhiều cự ly khác nhau trên một đường chạy bằng phẳng hoặc có thể có thêm rào và chướng ngại vật. Ngoài ra còn có các cuộc chạy tiếp sức với sự tham gia của nhiều đội vận động viên, trong đó một vận động viên sẽ đưa gậy cho đồng đội khi kết thúc lượt chạy của mình.

Có hai loại nội dung trong sân: nhảy và ném. Trong nội dung nhảy, các vận động viên được chấm điểm dựa trên độ xa và độ cao của cú nhảy. Thành tích trong các nội dung nhảy xa được tính từ một vạch mốc, và nếu bất kỳ vận động viên nào chạm chân quá vạch mốc này đều bị tính là phạm quy. Trong các nội dung nhảy cao, một vận động viên phải đưa thân mình vượt qua hoàn toàn xà ngang mà không làm rơi xà. Đa phần cách nội dung nhảy không kèm dụng cụ trợ giúp trừ nhảy sào.

Trong các nội dung ném vận động viên sẽ ném một vật đi xa (ví dụ như tạ, lao hoặc đĩa) từ một điểm mốc và thành tích được tính theo tầm xa của cú ném. Các nội dung phối hợp gồm cùng một nhóm vận động viên tranh tài ở nhiều nội dung track and field khác nhau. Điểm được chấm theo thành tích ở mỗi nội dung và vận động viên có tổng điểm cao nhất sau khi kết thúc tất cả các phần thi là người giành phần thắng.

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và được coi là lĩnh vực yêu thích trên toàn thế giới. Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thể thao nhé!

1. 38 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng nhất trên thế giới

  • Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu
  • Archery /ˈɑːtʃəri/: bắn cung
  • Athletics /æθˈletɪks/: điền kinh
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
  • Basketball /ˈbɑːskətbɔːl/: bóng rổ
  • Boxing /ˈbɒksɪŋ/: quyền anh
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: đua xe đạp
  • Fencing /ˈfensɪŋ/: đấu kiếm
  • Goal /ɡəʊl/: gôn
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục dụng cụ
  • Hang /hæŋ/: xiếc
  • High jumping /haɪ dʒʌmp/: nhảy cao
  • Hockey /ˈhɒki/: khúc côn cầu
  • Horse race /hɔːs reɪs/: đua ngựa
  • Hurdle rate /ˈhɜːdl reɪt/: nhảy rào
  • Hurdling /ˈhɜːdlɪŋ/: chạy nhảy qua sào
  • Ice-skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ : trượt băng
  • Javelin /ˈdʒævəlɪn/: ném sào
  • Javelin throw /ˈdʒævəlɪn θrou/: ném lao
  • Marathon race /ˈmærəθən reɪs/: chạy maratông

Môn điền kinh tiếng anh là gì

  • Pole vault /pəʊl vɔːlt/: nhảy sào
  • Polo /ˈpəʊləʊ/: đánh bóng trên ngựa
  • Regatta /rɪˈɡætə/: đua thuyền
  • Rugby /ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
  • Scuba diving /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/: lặn
  • Show Jumping /ʃəʊ dʒʌmpɪŋ/: cưỡi ngựa nhảy qua sào
  • Snooker /ˈsnuːkə/: bi da
  • Soccer /ˈsɑːkər/: bóng đá
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
  • Table tennis /ˈteɪbəl ˈtenɪs/: bóng bàn
  • Tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
  • Upstart /ˈʌpstɑːt/: uốn dẻo
  • Volleyball /ˈvɒlibɔːl/: bóng chuyền
  • Water-skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/: lướt ván nước
  • Weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/: cử tạ
  • Windsurfing /ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng
  • Wrestle /ˈresəl/: đấu vật

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao

  • Ball /bɔːl/: quả bóng
  • Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/: gậy bóng chày
  • Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/: Găng tay đấm bốc
  • Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/: Cần câu cá
  • Football boots /ˈfʊtbɔːl buːt/: giày bóng đá
  • Golf club /ɡɒlf klʌb/: Gậy đánh gôn
  • Hockey stick /ˈhɒki stɪk/: Gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: Giầy trượt băng
  • Pool cue /puːl kjuː/: Gậy chơi bi-a
  • Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: Quả bóng bầu dục
  • Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: Giày chạy
  • Skateboard /ˈskeɪtbɔːd/: Ván trượt
  • Skis /skiː/: Ván trượt tuyết
  • Squash racquet /skwɒʃ rækɪt/: Vợt đánh quần
  • Tennis Racquet /ˈtenɪs rækɪt/: Vợt cầu lông

Môn điền kinh tiếng anh là gì

3. Các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh

  • Arena /əˈriːnə/: Đấu trường
  • Boxing ring /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/: Võ đài quyền anh
  • Cricket ground /ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/: Sân criket
  • Football pitch /ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/: Sân bóng đá
  • Golf course /ˈɡɒlf ˌkɔːs/: Sân gôn
  • Ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: Sân trượt băng
  • Racetrack /ˈreɪs.træk/: Đường đua
  • Running track /’rʌnɪŋ.træk/: Đường chạy đua
  • Squash court /skwɒ.kɔːt/: Sân chơi bóng quần
  • Stand /stænd/: Khán đài
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi
  • Tennis court /ˈtenis.kɔːt/: Sân tennis
  • Gym /dʒɪm/: Phòng tập

4. Các cuộc thi và giải đấu thể thao lớn trên thế giới bằng tiếng Anh

  • FIFA The World Cup /ðiː ˌwɜːld ˈkʌp/ Đây là giải bóng đá thế giới, do Liên đoàn Bóng đá thế giới tổ chức cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên, diễn ra 4 năm một lần
  • International Amateur Athletic Federation (IAAF) /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈæm.ə.tər æθˈlet.ɪk ˌfed.ərˈeɪ.ʃən/: Sự kiện thể thao dành cho những người yêu thích bộ môn điền kinh, diễn ra 2 năm một lần.
  • The Olympics /ðiː əˈlɪm.pɪks/: Thế vận hội Olympic với nhiều bộ môn thể thao như bóng đá, điền kinh, cử tạ, đua xe đạp, đấu kiếm, đấu vật, ... Diễn ra 4 năm một lần tại quốc gia đăng cai Thế vận hội.
  • SEA Games (Southeast Asian Games) /ˌsaʊθˈiːst ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/: Đại hội thể thao Đông Nam Á dành cho các nước thành viên trong khu vực, được diễn ra 2 năm một lần tại nước đăng cai.
  • UEFA European Championship /ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp/: Đây là giải bóng đá do Liên đoàn Bóng đá các nước Châu Âu tổ chức, hay còn gọi là Cúp C1 Châu Âu (Euro) Rugby World Cup /ˈrʌɡbi ˌwɜːld ˈkʌp/: Đây là Giải vô địch Bóng bầu dục thế giới được tổ chức 4 năm một lần, với sự tham gia của các đội tuyển bóng bầu dục đẳng cấp từ khắp nơi trên thế giới.

Môn thể thao điền kinh tiếng Anh là gì?

Điền kinh trong sân vận động hay track and field là một môn thể thao bao gồm các cuộc thi có tính chất đua tranh dựa trên các kĩ năng chạy, nhảy, và ném.

Môn thể thao nhảy cao tiếng Anh là gì?

HIGH JUMP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Track là món gì?

Track là đường chạy bộ trong sân vận động, chạy Track là chạy bộ trong sân vận động, mỗi vòng dài 400m. Tùy vào cự ly thi đấu mà bạn sẽ sẽ chạy 1/4 (100m) đến 25 vòng track (10.000m).

Môn chạy bộ trong tiếng Anh là gì?

gymnastics: môn thể dục dụng cụ tennis: môn quần vợt. running: môn chạy bộ