Nguyên liệu để nấu ăn tiếng anh là gì năm 2024

Nhân viên phục vụ hay nhân viên bếp dễ dàng và nhanh chóng nghe - đọc - hiểu rồi phản hồi hoặc đáp ứng đúng những loại gia vị nấu nướng hay ăn uống nhờ nắm vững bảng danh sách hơn 50 tên các loại gia vị bằng tiếng Anh được Hoteljob.vn tổng hợp và chia sẻ trong bài viết hôm nay.

Nguyên liệu để nấu ăn tiếng anh là gì năm 2024
Bạn đã biết hết từ vựng tiếng Anh các loại gia vị trong bếp?

Nắm tên các loại gia vị bằng tiếng Anh có cần thiết?

Cần chứ! Nó phục vụ rất nhiều cho công việc của nhân viên nhà hàng lẫn nhân viên bếp khi giao tiếp với khách hay trao đổi công việc với đồng nghiệp. Bởi môi trường dịch vụ ăn uống sẽ có nhiều khách/nhân viên người ngoại quốc, họ sử dụng tiếng Anh là chủ yếu.

Thử tưởng tượng bạn phục vụ một vị khách nước ngoài và vị khách này liên tục thắc mắc món ăn A nên ăn kèm với gia vị nào thì ngon - món ăn B sẽ nấu với những gia vị nào mới chuẩn vị… Hoặc bạn được phân công làm phụ bếp cho một bếp chính kia và được yêu cầu chuẩn bị gia vị để nấu món ăn C gồm: x, y, z… toàn bộ bằng tiếng Anh… Khi đó bạn nghe được để hiểu đúng không? Bạn có xác định được đó là loại gia vị gì để phản hồi hay đáp ứng lại không?

Việc nghe - hiểu rồi phản hồi hay đáp ứng lại chính xác yêu cầu loại gia vị họ cần giúp công việc của nhân viên diễn ra trôi chảy và hiệu quả hơn. Ngoài ra, đọc - hiểu các tài liệu bằng tiếng Anh có nhắc đến các loại gia vị thông dụng sẽ giúp bổ sung kiến thức cho dân ngành.

Tên các loại gia vị bằng tiếng Anh thường gặp nhất

Dưới đây là danh sách hơn 50 loại gia vị Việt - Anh để nhân viên phục vụ hay nhân viên bếp đọc - hiểu - tham khảo - sử dụng trong công việc khi cần:

Bạn tìm được một công thức nấu ăn rất hay ho trên mạng nhưng lại không hiểu công thức viết gì? Đọc công thức nấu ăn bằng tiếng Anh là một trải nghiệm thú vị trong cả học tiếng Anh lẫn nấu nướng. Dưới đây là một số từ vựng và mẫu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.

Từ vựng về dụng cụ nấu ăn trong tiếng Anh

Mở đầu một tiểu sử luôn là thông tin cơ bản. Mục này bao gồm tên (bí danh nếu có), tuổi (ngày tháng năm sinh), quê quán và một số thông tin liên hệ.

Apron: /ˈæprən/ Tạp dề Can opener: /ˈkæn əʊpənər/ Dụng cụ mở lon Chopping board: /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/ Thớt Colander: /ˈkɒləndər/ Rổ vớt Grater: /ˈɡreɪtər/ Dao bào Garlic press: /ˈɡɑːlɪk pres/ Dụng cụ ép tỏi Knife sharpener: /ˈnaɪf ʃɑːpənər/ Dụng cụ mài dao Measuring cup: /ˈmɛzʊərɪŋ kʌp/ Cốc đong Measuring spoons: /ˈmɛzʊərɪŋ spuːnz/ Muỗng đong Peeler: /ˈpiːlə/ Dao bào vỏ Rolling pin: /ˈrɒlɪŋ pɪn/ Cán bột Whisk: /wɪsk/ Phới Saucepan: /ˈsɒsɪpæn/ Nồi nhỏ Pot: /pɒt/ Nồi Oven: /ˈʌvən/ Lò nướng Microwave: maɪˈkroʊweɪv/ Lò vi sóng Blender: /ˈblendər/ Máy xay sinh tố Juicer: /ˈdʒuːsər/ Máy ép trái cây Rice cooker: /ˈraɪs ˈkʊkər/ Nồi cơm điện

Nguyên liệu để nấu ăn tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh

Salt: /sɒlt/ Muối Pepper: /ˈpepər/ Tiêu Garlic: /ˈɡɑːlɪk/ Tỏi Onion: /ˈʌnjən/ Hành tây Ginger: /ˈdʒɪndʒər/ Gừng Chili powder: /ˈtʃɪli pəʊdə/ Bột ớt Cumin: /ˈkjuːmɪn/ Hạt thì là Turmeric: /ˈtɜːmərɪk/ Nghệ Rosemary: /ˈrəʊzməˈri/ Hương thảo Parsley: /ˈpɑːsəlɪ/ Ngò tây Dill: /dɪl/ Húng quế Cilantro: /sɪˈlæntroʊ/ Rau mùi Vinegar: /ˈvɪnɪɡə/ Giấm Soy sauce: /ˈsoʊ saʊs/ Nước tương Oyster sauce: /ˈɔɪstər saʊs/ Nước sốt hào Ketchup: /ˈkɛtʃəp/ Sốt cà chua

Mẫu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh

Thông thường trong công thức nấu ăn bằng tiếng Anh gồm hai phần là nguyên liệu và hướng dẫn. Dưới đây là mẫu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt Chicken curry Ingredients: 1 pound boneless, skinless chicken breasts, cut into 1-inch pieces 1 tablespoon vegetable oil 1 onion, chopped 2 cloves garlic, minced 1 (1-inch) piece ginger, peeled and minced 1 tablespoon curry powder 1 teaspoon ground cumin 1/2 teaspoon turmeric powder 1/2 teaspoon salt 1/4 teaspoon black pepper 1 (14.5-ounce) can diced tomatoes, undrained 1 (15-ounce) can coconut milk 1/2 cup chopped cilantro Instructions: Heat the oil in a large pot over medium heat. Add the chicken and cook until browned on all sides. Add the onion, garlic, and ginger and cook until softened, about 5 minutes. Stir in the curry powder, cumin, turmeric, salt, and pepper. Cook for 1 minute more. Stir in the tomatoes, coconut milk, and cilantro. Bring to a boil, then reduce heat and simmer for 20 minutes, or until the chicken is cooked through. Dịch Cà ri gà Nguyên liệu: 500g thịt gà không da, cắt thành miếng 1cm 1 muỗng canh dầu thực vật 1 củ hành tây, băm nhỏ 2 tép tỏi, băm nhỏ 1cm gừng, gọt vỏ và băm nhỏ 1 muỗng canh bột cà ri 1/2 muỗng cà phê bột thì là 1/4 muỗng cà phê bột nghệ 1/2 muỗng cà phê muối 1/4 muỗng cà phê tiêu 1 lon (14.5 oz) cà chua bi thái hạt lựu, không cần dầm 1 lon (15 oz) sữa dừa 1/2 chén rau mùi thái nhỏ Cách làm: Đun nóng dầu trong nồi lớn với lửa vừa. Cho thịt gà vào xào cho đến khi chín vàng đều các mặt. Cho hành tây, tỏi và gừng vào xào cho mềm, khoảng 5 phút. Cho bột cà ri, bột thì là, bột nghệ, muối và tiêu vào khuấy đều. Xào thêm 1 phút nữa. Cho cà chua bi, sữa dừa và rau mùi vào. Đun sôi, sau đó giảm lửa và đun liu riu trong 20 phút, hoặc cho đến khi thịt gà chín mềm.

Nguyên liệu để nấu ăn tiếng anh là gì năm 2024

Câu hỏi thường gặp về công thức nấu ăn trong tiếng Anh

Câu 1: Làm thế nào để đọc công thức nấu ăn trong tiếng Anh một cách dễ dàng? Để đọc công thức nấu ăn trong tiếng Anh một cách dễ dàng, bạn cần phải có vốn từ vựng phong phú về các chủ đề liên quan như cách chế biến, nguyên liệu, gia vị,…

Câu 2: Một số mẹo nấu ăn bằng tiếng Anh và nghĩa của chúng? – Read the recipe carefully before you start cooking. – Measure your ingredients accurately. – Don’t overcrowd your pan. – Don’t stir your food too much. Dịch Đọc kỹ công thức trước khi bắt đầu nấu ăn.. Đo lường chính xác các nguyên liệu của bạn. Đừng quá nhiều thức ăn vào chảo. Đừng khuấy thức ăn quá nhiều. Nếm thức ăn khi nấu.

Câu 3: Một số đơn vị đo lường trong công thức nấu ăn bằng tiếng Anh? Ounces (oz): 1 ounce bằng 28,35 gram. Pounds (lb): 1 pound bằng 453,592 gram. Fluid ounces (fl oz): 1 fluid ounce bằng 28,413 milliliter. Cups: 1 cup bằng 236,588 milliliter. Pints: 1 pint bằng 473,176 milliliter. Quarts: 1 quart bằng 946,353 milliliter. Gallons: 1 gallon bằng 3,785412 liter.

Mong rằng thông qua bài viết này bạn có thể đọc hiểu công thức nấu ăn một cách dễ dàng hơn, chúc bạn nấu được một bữa ăn ngon miệng!

Nguyên liệu món ăn trong Tiếng Anh là gì?

Food ingredient: bao gồm nguyên liệu từ thực phẩm, gia vị cho đến các chất phụ gia khác được thêm vào món ăn cho các mục đích kỹ thuật như bảo quản, đóng gói,...

Thức ăn nấu tại nhà Tiếng Anh là gì?

Nếu không dùng bữa tại nhà hàng, bạn sẽ nấu ăn tại nhà và cụm từ để chỉ việc này là "home-cooked meal". Ví dụ: "Whenever I get home early from work, I make myself a nice home-cooked meal" (Bất cứ khi nào đi làm về sớm, tôi sẽ tự nấu cho mình một bữa thật ngon tại nhà).

Nấu ăn Tiếng Anh viết như thế nào?

To cook (động từ): nấu ăn. Cook (danh từ): đầu bếp. Cooker hoặc rice cooker (danh từ): nồi cơm.

Món từ Tiếng Anh là gì?

Trong ẩm thực, "signature dish" có thể được hiểu là món sở trường hoặc món tủ của ai đó, thể hiện phong cách và kỹ năng nấu ăn đặc biệt của họ. Tuy nhiên, ở một phạm vi rộng hơn "signature" cũng có thể ám chỉ đặc điểm riêng biệt, độc đáo hoặc đặc trưng của một người hoặc một thứ gì đó.