Nhấn mạnh so sánh bằng very

Hẳn các bạn đều biết “So”, “Too” và “Very” là những từ vựng rất quen thuộc đối với chúng ta nhưng chắc vẫn còn khá nhiều người vẫn đang mông lung về cách sử dụng của chúng. Vì vậy hôm nay, VOCA sẽ tổng hợp một bài về cách sử dụng chúng giúp các bạn dễ dàng học và phân biệt chúng hơn nhé.

1.“SO” – RẤT “SO” có nhiều nghĩa và cách sử dụng, nhưng nghĩa được sử dụng tương tự như “too” và “very” đó chính là “Rất”,”quá”, nhiều tới một mức độ nào đó. Thường được dùng để nhấn mạnh tính chất sự việc. Ví dụ: Don’t speak so loudly. - ( Đừng nói quá to thế) -How could I have been so stupid!- ( Tại sao tôi có thể ngu ngốc như vậy nhỉ!) -Chúng ta có thể sử dụng “So” đi cùng với “that” để giải thích về mức độ, tính chấ được nhấn mạnh của vấn đề. Ví dụ: She was so tired that she fell asleep in class. -( Cô ấy mệt mỏi đến nỗi ngủ gật luôn trong lớp) -Chúng ta cũng có thể dùng ý nhấn mạnh, giải thích mà không cần sử dụng “that”. Ví dụ: I was so angry, I could have killed him! - ( Tôi đã thực sự tức giận, đáng ra tôi đã có thể giết hắn ta)

Nhấn mạnh so sánh bằng very

2. TOO nghĩa là : Quá, rất.. Too cũng là một từ mang ngụ ý nhấn mạnh tuy nhiên sự nhấn mạnh của too mang nghĩa tiêu cưc . Thông thường trong câu sử dụng too chúng ta thường hiểu khi đó vấn đề được nói đến theo nghĩa nằm ngoài mức độ mà đáng lẽ nó nên xảy ra Ví dụ: It’s too big. I can’t bring it. Do you have anything smaller? (Nó quá to. Tôi không thể mang nó. Bạn có cái gì khác nhỏ hơn không)? – That exercise is too difficult. You’ll have to choose easier exercise, otherwise no one can do it. (Bài tập này quá khó. Bạn sẽ phải chọn một bài tập dễ hơn nếu không thì không ai có thể làm nó). TOO + tính từ là cụm có nghĩa “quá..” mang sắc thái tiêu cực, thường dẫn đến một kết quả không hay. Ví dụ: – The coffee is too hot. I can’t drink it. (Cốc cà phê quá nóng. Tôi không thể uống nó) TOO thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc: X is too Y [for W] to do Z (where Z says what cannot be done because Y is above or below the limit [of W]). Ví dụ: English grammar is too difficult for me to understand. ( Ngữ pháp tiếng Anh quá là khó đối với tớ để có thể hiểu)

Nhấn mạnh so sánh bằng very

3. “Very”: rất. Thường sử dụng để nhấn mạnh tính chất của sự vật, sự việc nào đó. “Very” thường đứng trước tính từ. Ví dụ: This cat is very cute. ( Con mèo này quá là đáng yêu) Tuy cũng mang nghĩa nhấn mạnh như So tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của very thấp hơn so với So. Do đó khi sử dụng trong câu nếu chúng ta cần tìm một từ nhấn mạnh mang mức độ cao hơn Very chúng ta có thể sử dụng So. Các trường hợp đặc biệt lưu ý trong trường hợp này là cảm xúc của con người. Ví dụ: A giant is very tall. ( Người khổng lồ rất là cao) She is very young. She shouldn’t be getting married at this age.- ( Cô ấy rất trẻ. Cô ấy không nên kết hôn ở độ tuổi này) Vừa rồi VOCA đã cung cấp cho các bạn kiến thức về các từ “so”, “very”, và “too” . Thật đơn giản và dễ nhớ phải không các mems . Chỉ cần các bạn chú ý điểm nổi bật của ngữ pháp này thì đã có thể thông suốt rồi. Ngữ pháp là một kỹ năng khá khó trong Tiếng Anh, vì thế các bạn phải học đúng phương pháp. Nếu bạn nào đang loay hoay về vấn đề “làm sao để đối phó với ngữ pháp”, Các bạn hãy tìm hiểu và học theo "bửu bối " của VOCA Grammar.

Nhấn mạnh so sánh bằng very
VOCA EPT: Kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh

VOCA Grammar là một phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp chúng ta chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp. Các bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: “Very” là một từ rất hay bắt gặp trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng từ này một cách chính xác. Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ cung cấp cho các bạn giải thích chi tiết về Very là loại từ gì, cách sử dụng Very cũng như những lỗi sai dễ mắc phải khi dùng từ này. Cùng đón đọc nhé!

“Very” là gì? Very là loại từ gì?

Theo từ điển Oxford, “very” là một trạng từ mang nghĩa “rất, cực kỳ”. Từ này thường được sử dụng để tăng cường, bổ sung, hoặc làm nổi bật một tính từ hoặc trạng từ khác, giúp mô tả mức độ cao hơn của tính từ hoặc trạng từ ấy trong văn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • It’s a very hot day. (Đó là một ngày rất nóng.)
  • She is very talented. (Cô ấy rất tài năng.)

Tuy nhiên, trong quá trình tiếp xúc với tiếng Anh, bạn hẳn sẽ bắt gặp từ “very” trong nhiều trường hợp khác nhau, và không phải trong trường hợp nào, từ “very” cũng sẽ được dùng như trạng từ chỉ mức độ. Hãy cùng xem xét ví dụ dưới đây:

This is the very book I’ve been looking for all month.

Trong câu trên, có thể thấy “very” không bổ sung nghĩa cho tính từ hay trạng từ nào, và cũng không có nghĩa “rất” hay “cực kỳ”. Đây là trường hợp “very” được dùng như một tính từ mang nghĩa “chính là” (tham khảo nghĩa từ từ điển Cambridge). Với trường hợp này, nó sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để làm nổi bật sự đặc biệt của danh từ đó. Phần này sẽ được giải thích rõ hơn trong cách dùng “very”.

Tóm lại, “very” có thể có hai nghĩa chính:

Nghĩa: Chính là, đúng là (được sử dụng để nhấn mạnh về một người/ vật cụ thể chứ không phải là người/vật nào khác)

Ví dụ:

  • This is the very house where I grew up. (Đây chính là ngôi nhà mà tôi lớn lên.)
  • She’s the very person who saved my dog when it got lost. (Cô ấy chính là người đã cứu chú chó của tôi khi nó bị lạc.)

Nghĩa: Rất, cực kỳ

Ví dụ:

  • She was very excited about her upcoming trip. (Cô ấy rất phấn khích về chuyến đi sắp tới của mình.)
  • The weather in the summer can get very hot in Hanoi. (Thời tiết vào mùa hè có thể trở nên rất nóng ở Hà Nội.)

Nhấn mạnh so sánh bằng very
Very là loại từ gì

Cách dùng “very”

Cách dùng khi “very” là trạng từ

Đây là cách dùng phổ biến nhất của trạng từ “very”. Khi sử dụng từ “very” để bổ nghĩa cho tính từ miêu tả đặc tính của sự vật, sự việc, hay con người, bạn sẽ gia tăng độ mạnh của tính từ đó để biểu đạt rõ ràng hơn.

Ví dụ: Today is hot. (Hôm nay trời nóng). vs. Today is very hot. (Hôm nay trời rất nóng.)

\=> Khi sử dụng từ “very”, mức độ “nóng” của thời tiết “hôm nay” được tăng lên.

Một số ví dụ khác:

  • The situation is very serious. (Tình hình đang rất nghiêm trọng.)
  • “Are you tired?” “No, not very.” (“Bạn có mệt không?” “Không, không hẳn.”)

“Very” cũng được sử dụng để nhấn mạnh tính chất cho các tính từ chỉ lượng như hay .

  • very many/much (rất nhiều). Ví dụ: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • very few/little (rất ít). Ví dụ: We have very little information at present on the incident. (Hiện tại chúng tôi có rất ít thông tin về vụ việc.)

Tương tự như tính từ, tính chất của trạng từ cũng có thể được nhấn mạnh bằng “very”.

Ví dụ: The car stopped suddenly. (Chiếc xe dừng lại đột ngột.)

The car stopped very suddenly. (Chiếc xe dừng lại rất đột ngột.).

\=> Trong câu này, “very” đứng trước trạng từ “suddenly” để làm nổi bật tính chất “đột ngột”.

Một số ví dụ khác:

  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
  • The baby cried very loudly. (Em bé khóc rất to.)

Trong một câu, bạn có thể sử dụng trạng từ “very” trước một để tăng cường sắc thái cho tính từ đó.

Ví dụ: This is the very best chocolate cake I’ve ever tasted. (Đây là chiếc bánh sôcôla ngon nhất tôi từng nếm.)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bạn chỉ có thể thêm “very” trước các tính từ so sánh nhất có hình thức -est và không sử dụng “very” với dạng “the most”.

Nhấn mạnh so sánh bằng very

“This is the most wonderful book I’ve ever read.” (Đây là cuốn sách tuyệt vời nhất mà tôi từng đọc.) => Đúng.

“This is the very most wonderful book I’ve ever read.” => Sai.

  • Tăng thêm sự nhấn mạnh cho tính từ “own”, nhấn mạnh tính chất “của riêng”

Ví dụ: At last he had his very own car (= belonging to him and to nobody else) (Cuối cùng anh ấy đã có chiếc xe riêng của mình)

  • Tăng thêm sự nhấn mạnh cho tính từ “same”

Ví dụ: This is the very same (= exactly the same) place we sat the last time we came. (Đây là nơi rất giống nơi chúng tôi đã ngồi lần cuối cùng chúng tôi đến.)

  • Can’t very well (do something): thường dùng để biểu đạt rằng một hành động hoặc sự việc nào đó không thể thực hiện một cách hiệu quả hoặc thích hợp trong tình huống hiện tại, thường do rào cản, hạn chế hoặc ngữ cảnh. (I can’t very well = it would not be right for me to)

Ví dụ:

I can’t very well say sorry when I didn’t do anything wrong. (Tôi không thể nói xin lỗi khi tôi không làm gì sai.)

She can’t very well take a vacation right now; there’s too much work to do at the office.(Cô ấy không thể nghỉ mát vào lúc này; có quá nhiều công việc phải làm ở văn phòng.)

Cách dùng khi “very” là tính từ

Tính từ “very” đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để làm nổi bật sự chính xác hoặc đặc biệt của danh từ đó.

Ví dụ:

He is the very person I was talking about. (Anh ấy chính là người mà tôi đang nói đến.)

This is the very place where we first met. (Đây chính là nơi chúng tôi lần đầu gặp nhau.)

Theo , tính từ “very” cũng được sử dụng để mô tả hoặc nhấn mạnh điểm xa nhất hoặc vị trí cuối cùng của điểm nào đó.

Ví dụ:

“He found the piece of paper he had lost at the very bottom of the pile.” (Anh ấy tìm thấy tờ giấy mà anh ấy đã mất ở phía dưới cùng của đống giấy.)

\=> Trong ví dụ này, “very” nhấn mạnh rằng tờ giấy đã bị mất nằm ở phía cuối cùng của đống giấy, không chỉ đơn giản là ở phía dưới.

“We were at the very end of the queue, so we didn’t manage to get any tickets.” (Chúng tôi đứng ở cuối hàng đợi, vì vậy chúng tôi không kịp mua vé.)

Những lỗi phổ biến và lưu ý khi dùng very

Một lỗi sai phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải đó là sử dụng “very” trước động từ để tăng thêm mức độ. Tuy nhiên, khác với các trạng từ chỉ mức độ khác thì “very” không dùng để bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

I very hate the way he flexes about all the cash he’s got. => Sai

Cách sửa: Ta có thể thay “very” bằng “really” hoặc “very much”

\=> I really hate the way he flexes about all the cash he’s got. (Tôi thực sự ghét cách anh ta khoe về số tiền anh ta có.)

Nhấn mạnh so sánh bằng very

Trong , ta không sử dụng “very” để tăng sắc thái cho tính từ, thay vào đó, ta có thể dùng các trạng từ khác như: much, far hoặc a lot để nhấn mạnh.

Ví dụ:

Hung is very taller than Duc Anh. => Sai

Hung is much/far/a lot taller than Duc Anh. => Đúng (Dịch: Hưng cao hơn Đức Anh rất nhiều.)

Dù “very” có được sử dụng để tăng cường sắc thái cho tính từ, tuy nhiên không phải tính từ nào cũng có thể đi kèm “very”. Một số tính từ mang tính chất tuyệt đối như: perfect (hoàn hảo), unique (độc nhất), … là các tính từ có nghĩa tuyệt đối, tức là tính từ không có mức độ để tăng cường. Việc thêm “very” trước những tính từ này thường không cần thiết và làm mất tính độc đáo của tính từ.

Ví dụ:

The idea is very unique. => Sai

The idea is unique. => Đúng

Vì “very” không đi với động từ, nên khi chuyển sang dạng bị động, bạn cũng không được dùng “very”.

Ví dụ:

The cake was very eaten by the children. => Sai

The cake was eaten by the children. => Đúng

Những từ thay thế cho very

Trong văn nói và cả văn viết, nếu như lạm dụng quá nhiều từ “very” thì sẽ dễ gây nhàm chán cho người đọc và người nghe. Vì vậy, thay vì dùng nhiều lần “very + adj”, bạn có thể thay thế bằng nhiều tính từ mạnh khác nhau. Dưới đây là danh sách 30 từ “very + adj” có thể được thay thế bằng từ tiếng Anh khác, cùng tham khảo nhé:

Very big

Enormous, Gigantic

The elephant is enormous.

Very small

Tiny, Minuscule

The ants are tiny.

Very difficult

Challenging, Complicated

The puzzle is challenging.

Very easy

Simple, Effortless

The task is simple.

Very angry

Furious, Outraged

He was furious with his naughty dog.

Very happy

Ecstatic, Delighted

She was ecstatic about her new achievement.

Very boring

Tedious, Monotonous

The lecture was tedious.

Very good

Excellent, Outstanding

She is an outstanding chef.

Very bad

Terrible, Awful

The weather was terrible.

Very beautiful

Gorgeous, Stunning

The sunset was stunning.

Very cold

Freezing, Frigid

The weather is freezing.

Very hot

Scorching, Sweltering

The sun is scorching.

Very fast

Rapid, Swift

He ran at a swift pace.

Very slow

Sluggish, Leisurely

The traffic was sluggish.

Very dry

Arid, Parched

The desert is arid.

Very wet

Soaked, Drenched

The clothes were drenched.

Very dirty

Filthy, Grubby

The room was filthy.

Very clean

Spotless, Immaculate

The kitchen is spotless.

Very cute

Adorable, Charming

The puppy is adorable.

Very ugly

Hideous, Unattractive

The building is hideous.

Very expensive

Costly, Lavish

The jewelry is costly.

Very cheap

Inexpensive, Affordable

The meal is inexpensive.

Very crowded

Packed, Jammed

The subway was packed.

Very dangerous

Hazardous, Perilous

The situation is perilous.

Very rich

Wealthy, Affluent

He is wealthy.

Very important

Vital, Crucial

The meeting is crucial.

Bài tập

Sau khi đã tìm hiểu về kiến thức ngữ pháp liên quan đến “very”, hãy cùng thực hành một số bài tập để nắm chắc hơn từ này nhé.

Bài 1. Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có).

1. The food at the new restaurant was very delicious.

  • A. Đúng
  • B. Sai

2. He was the very most handsome boy in my class.

  • A. Đúng
  • B. Sai

3. The very idea of traveling to exotic destinations excites me.

  • A. Đúng
  • B. Sai

4. The storm passed very quickly.

  • A. Đúng
  • B. Sai

5. The weather was very perfect for our picnic so we spent the entire day outdoors enjoying the sunshine.

  • A. Đúng
  • B. Sai

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

  1. The food at the new restaurant was very delicious. => Đúng
  2. He was the very most handsome boy in my class. => Sai, “very” không được dùng cho so sánh hơn nhất với dạng “the most”.
  3. The very idea of traveling to exotic destinations excites me. => Đúng
  4. The storm passed very quickly. => Đúng
  5. The weather was very perfect for our picnic so we spent the entire day outdoors enjoying the sunshine. => Sai, “perfect” là một tính từ mang nghĩa tuyệt đối nên không cần trạng từ “very” đi kèm.

Bài 2. Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp để thay thế cho “very.”

affluent adorable furious stunning freezing

1. The view from the mountaintop was absolutely . (very beautiful) 2. She was when she found out her phone was missing. (very angry) 3. The water in the lake was , so we decided not to go swimming. (very cold) 4. The baby’s face is simply . (very cute) 5. The city’s downtown district is home to many businesses and upscale restaurants. (very rich)

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

  1. The view from the mountaintop was absolutely stunning. (very beautiful)
  2. She was furious when she found out her phone was missing. (very angry)
  3. The water in the lake was freezing, so we decided not to go swimming. (very cold)
  4. The baby’s face is simply adorable. (very cute)
  5. The city’s downtown district is home to many affluent businesses and upscale restaurants. (very rich)

Bài 3. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và có nghĩa.

1. competition / in / She / the / very / performed / well. \=> 2. restaura`nt / The / was / crowded / very / last night. \=> 3. The / vacation / beach / was / at / relaxing / very / the. \=> 4. The / party / guests / were / very / impressed / with / the / decorations. \=> 5. concert / The / was / spectacular / very / and / received / a / standing ovation. \=>

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

  • She performed very well in the competition. (Cô ấy thể hiện rất tốt trong cuộc thi.)
  • The restaurant was very crowded last night. (Nhà hàng tối qua rất đông khách.)
  • The vacation at the beach was very relaxing. (Kỳ nghỉ ở bãi biển rất thư giãn.)
  • The party guests were very impressed with the decorations. (Các khách mời dự tiệc rất ấn tượng với cách trang trí.) The concert was very spectacular and received a standing ovation. (Buổi hòa nhạc rất hoành tráng và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)