Những từ tiếng Việt miêu tả vẻ đẹp người phụ nữ

Liên kết website

Liên kết website Webste liên kết Gia phả Việt Nam Gia phả họ Ngô Đáp Cầu - Bắc Ninh

Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ

100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè

Khi muốn miêu tả một người phụ nữ yêu kiều, đáng yêu. Hay một người phụ nữ hấp dẫn, đẹp thì nên dùng những từ vựng tiếng Anh nào. Các tính từ dùng để miêu tả người trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ vựng bổ ích trong việc học tiếng Anh mỗi ngày.  

Các miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ qua các từ vựng tiếng Anh

- Adorable [adj ] – /əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu

- Attractive [adj] – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn

- Beautiful [adj] – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp

- Benevolent [adj] – /bəˈnevələnt/: nhân ái

- Capable [adj] – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang

- Compliant [adj] – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng

- Faithful [adj] – /ˈfeɪθfl/: thủy chung

- Industrious [adj] – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù

- Lovely [adj] – /ˈlʌv.li/: đáng yêu

- Elegance [adj] – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng

- Painstaking [adj] – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó

Học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng

- Resilient [adj] – /rɪˈzɪliənt/: kiên cường

- Resourceful [adj] – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát

- Sacrificial [adj] – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh

- Virtuous [adj] – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh

- Thrifty [adj] – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm

- Tidy [adj] – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng

- Graceful [adj] – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều

- Sensitive [adj] – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm

- Soothing [adj] – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng

Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ mà chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn có thể lưu lại để học và nâng cao vốn từ vựng mỗi ngày nhé.

Người phụ nữ trong xã hội ngày nay luôn được trân trọng và dành cho những điều tốt đẹp nhất. Để ngợi ca một người phụ nữ “Đẹp” – Hiện Đại và Thành Công”, hãy học ngay từ vựng về vẻ đẹp phụ nữ- những người tự tin, thông minh và thành công trong sự nghiệp và cuộc sống nhé.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình

Aunt/ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì

Daughter/ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái

Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà

Granddaughter/ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái

Mother / Mom /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ

Niece/niːs/: Cháu gái

Sister/ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái

2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ

Adorable [adj ]/əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu

Attractive [adj]/əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn

Beautiful [adj]/ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp

Benevolent [adj]/bəˈnevələnt/: nhân ái

Capable [adj]/ˈkeɪpəbl/: đảm đang

Compliant [adj]/kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng

Faithful [adj]/ˈfeɪθfl/: thủy chung

Industrious [adj]/ɪnˈdʌstriəs/: cần cù

Lovely [adj]/ˈlʌv.li/: đáng yêu

Elegance [adj]/ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng

Painstaking [adj]/ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó

Resilient [adj]/rɪˈzɪliənt/: kiên cường

Resourceful [adj]/rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát

Sacrificial [adj]/ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh

Virtuous [adj]/ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh

Thrifty [adj]/ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm

Tidy [adj]/ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng

Graceful [adj]/ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều

Sensitive [adj]/ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm

Soothing [adj]/ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng

BẠN ĐÃ SẴN SÀNG ĐỂ CẢI THIỆN KỸ NĂNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH?

Ngay bây giờ, hãy kết nối với Topica Native để gặp các giáo viên bản xứ từ Âu, Mỹ, Úc. Với HƠN 17 NĂM KINH NGHIỆM trong việc phát triển giáo dục trực tuyến, chúng tôi tự tin xây dựng lộ trình học Tiếng Anh cá nhân hiệu quả nhất cho bạn.

3. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ hiện đại 

Change /tʃeɪn[d]ʒ/: Thay đổi

Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa

Female/ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ

Go shopping: Đi mua sắm

Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn

Play tennis: Chơi quần vợt

Prepare/prɪˈpɛː/: Chuẩn bị

Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình

Role/rəʊl/: Vai trò

Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy

Unequal/ʌnˈiːkw[ə]l/: Bất bình đẳng

Violence/ˈvʌɪəl[ə]ns/: Bạo lực

Visit her parents: Thăm bố mẹ

Work to get money: Đi làm kiếm tiền

Phụ nữ là để được yêu, được tôn vinh

4. Từ vựng tiếng Anh về trang phục của phụ nữ

Wedding dress: Váy cưới Tank top: Áo dây Dress: Váy liền thân Shorts: Quần soóc Jeans: Quần bò Uniform: Đồng phục Swimsuit: Bộ đồ bơi liền Long-sleeve top: Áo dài tay Sweater: Áo len dài tay Skirt: Chân váy Gym clothes: Bộ đồ tập thể hình Coat: Áo khoác Long coat: Áo măng-tô Hoodie: Áo nỉ có cổ [thường có mũ] T-Shirt: Áo phông Dress pants: Quần tất mặc kèm với chân váy Bra: Áo lót Thong: Quần lót nữ

Sheath dress: Váy liền bó sát

Xem thêm: Những câu chúc mừng 8/3 bằng Tiếng Anh ngọt ngào, ý nghĩa nhất!

5. Ví dụ 

  1. Rosé has a graceful elegant beauty in a very natural way – Rosé có vẻ đẹp thanh lịch yêu kiều một cách rất tự nhiên
  2. She is described as a virtuous and hardworking person – Cô ấy được miêu tả là một người đức hạnh và chăm chỉ
  3. Flowers are the loveliest thing God brings to the world, after women – Các loài hoa là điều đáng yêu nhất mà Chúa mang lại cho thế giới, sau phụ nữ
  4. My mother is a virtuous woman, she is very strict but very kind – Mẹ tôi là một phụ nữ đức hạnh, bà rất nghiêm khắc nhưng cũng rất nhân hậu
  5. Gentle women are always very attractive – Những người phụ nữ nhẹ nhàng luôn rất hấp dẫn

Là phụ nữ, đừng quên tự chăm sóc, làm đẹp cho bản thân nhé!

6. Bí kíp làm cho phụ nữ vui bằng tiếng Anh

  1. Compliment something abstract about her: Khen cô ấy.
  2. Ask about her family: Hỏi về gia đình cô ấy.
  3. Show her you’re listening intently: Thể hiện sự chăm chú lắng nghe.
  4. Talk about your feelings for her: Chia sẻ cảm xúc của bạn về cô ấy.
  5. Go with whatever she wants to do: Làm bất kỳ điều gì cô ấy muốn.
  6. Suggest seeing a movie you know she wants to see: Đề xuất xem một một phim mà cô ấy muốn xem.
  7. Pay attention to the little things: Chú ý những điều nhỏ nhặt.
  8. Focus on her body language: Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể của cô ấy.
  9. Do some chores for her without being asked: Làm việc nhà ngay cả khi cô ấy không yêu cầu.
  10. Kiss her hand as you walk together: Hôn lên tay cô ấy khi 2 bạn đi bộ.

Một trong những định nghĩa về vẻ đẹp là “một người xinh đẹp, đặc biệt là một người phụ nữ ”. Mỗi khi chúng ta nghĩ về vẻ đẹp của một con người thì thường nghĩ về người phụ nữ, hay chúng ta thường gọi là phái đẹp. Chúc những người phụ nữ xinh đẹp của TOPICA Native một ngày 8/3 vui vẻ, hạnh phúc! 

BẠN ĐÃ SẴN SÀNG ĐỂ CẢI THIỆN KỸ NĂNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH?

Ngay bây giờ, hãy kết nối với Topica Native để gặp các giáo viên bản xứ từ Âu, Mỹ, Úc. Với HƠN 17 NĂM KINH NGHIỆM trong việc phát triển giáo dục trực tuyến, chúng tôi tự tin xây dựng lộ trình học Tiếng Anh cá nhân hiệu quả nhất cho bạn.

Video liên quan

Chủ Đề