Nightingale la gi

Thông tin thuật ngữ nightingale tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

nightingale
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ nightingale

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nightingale tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nightingale trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nightingale tiếng Anh nghĩa là gì.

nightingale /'naitiɳgeil/

* danh từ
- [động vật học] chim sơn ca

Thuật ngữ liên quan tới nightingale

  • lycanthropes tiếng Anh là gì?
  • tetchiest tiếng Anh là gì?
  • function letter tiếng Anh là gì?
  • polyplastic tiếng Anh là gì?
  • ameliorate tiếng Anh là gì?
  • paleogeography tiếng Anh là gì?
  • involve tiếng Anh là gì?
  • credibility tiếng Anh là gì?
  • inexpugnableness tiếng Anh là gì?
  • fancy! tiếng Anh là gì?
  • materialise tiếng Anh là gì?
  • knottiness tiếng Anh là gì?
  • Fractional reserve system tiếng Anh là gì?
  • fastening tiếng Anh là gì?
  • compiling routine tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nightingale trong tiếng Anh

nightingale có nghĩa là: nightingale /'naitiɳgeil/* danh từ- [động vật học] chim sơn ca

Đây là cách dùng nightingale tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nightingale tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

nightingale /'naitiɳgeil/* danh từ- [động vật học] chim sơn ca

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nightingale

Phát âm : /'naitiɳgeil/

+ danh từ

  • [động vật học] chim sơn ca

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    Nightingale Florence Nightingale Lady with the Lamp Luscinia megarhynchos

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nightingale"

  • Những từ có chứa "nightingale" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    họa mi sơn ca

Lượt xem: 722

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ/

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ]

Danh từ[sửa]

nightingale /ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ/

  1. [Động vật học] Chim sơn ca.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

birth to countless monsters.

rất nhiều quái vật.

During the fair

hundreds of young men from the villages around the region carry their nightingale cages to the market for sale.

Trong hội chợ hàng

trăm thanh niên từ các làng xung quanh khu vực thực hiện lồng chim sơn ca của họ vào thị trường để bán.

The Emperor of China hears that one of the most beautiful

Hoàng đế Trung Hoa biết rằng một trong những điều đẹp nhất trong

The Emperor of China learns that one of the most

Hoàng đế Trung Hoa biết rằng một trong những điều đẹp nhất trong

million contract with Sony record label.

ký vào hợp đồng trị giá 130 triệu USD cùng hãng thu âm Sony.

Thay vào đó theo những mong muốn cuối cùng của bà Nightingale được chôn cất trong mảnh đất

nhỏ

của

gia đình tại nhà thờ St.

million contract with Sony record label.

bút ký vào hợp đồng trị giá$ 130 triệu Mỹ kim cùng hãng thu âm Sony.

Họ đã cố hết sức

rồi và Chúa không thấy có sự khác biệt nào giữa giọng của quạ và giọng của sơn ca.”.

Ziryab[789- 857] Kurdish musician and performer

Ziryab[ 789- 857] nhạc sĩ người Kurd

the world's first school of nursing and is ranked as the number one faculty for nursing in the UK and second in the world.

trường dạy điều dưỡng đầu tiên trên thế giới và được xếp hạng khoa dạy điều dưỡng tốt nhất Anh Quốc và đứng thứ 2 trên thế giới.

geishas use it to clean off their heavy makeup and it's also used as a facemask.

các Geisha dùng nó để rửa lớp trang điểm trắng và dày; nó còn được dùng như một mặt nạ.

Apart from Queen Elizabeth II whose portrait is on all U.K. currency Austen is only the third woman to feature on a modern-day British bank note

Bên cạnh Nữ hoàng Anh Elizabeth II nữ văn sĩ Jane Austen là người phụ nữ thứ ba được vinh dự xuất hiện trên một tờ tiền Anh hiện đại

that he will be known as the wisest emperor ever to live.

nên ông được gọi là hoàng đế khôn ngoan nhất từ xưa đến nay.

to creak at every footstep to alert the monks of intruders!

kế để lung lay vì mỗi bước đi nhằm cảnh báo cho các nhà sư là có kẻ xâm!

The territory consists of the main island Tristan da Cunha[area: 98 km² 38 sq mi] as well as several uninhabited islands:

Lãnh thổ bao gồm đảo chính Tristan da Cunha[ diện tích: 98 km² 38 sq mi] cũng như vài đảo không có người ở:

Among these is Hans Christian Andersen who wrote fairy tales

Một trong số đó là Hans Christian Andersen tác giả những truyện cổ tích như“ Nàng tiên

The book which has been published in 47 languages offers a series of inspiring stories about women from history for young children

from British nurse Florence Nightingale to French designer Coco Chanel to singer Beyonce.

Cuốn sách thu hút rất nhiều độc giả khi được phát hành năm 2016 kể những câu chuyện truyền cảm hứng về phụ nữ cho các em nhỏ

Coco Chanel cho đến nữ ca sĩ Beyonce.

When she was eighteen inflamed by a biography of Florence Nightingale she enrolled as a student nurse at St. Rose's

Hospital in Great Bend Kansas.

Khi

mười tám bốc lên vì tiểu sử của Florence Nightingale bà ghi tên học nữ y tá ở Bệnh viện Thánh Hoa

Hồng tại Vòng Quẹo Lớn Kansas.

Canadian Director Robert Lepage returned to

Toronto this year with an adaptation of Stravinsky's opera“The Nightingale” in which the orchestra pit was transformed

into a pool of water for singers-come-puppeteers commanding marionettes.

Giám đốc nghệ thuật người Canada Robert Lepage

trong đó sàn nhà hát được chuyển thành một hồ nước và những con rối được xuất hiện.

allows patients to monitor health and wellness indicators via Kik Skype and Facebook Messenger.

Trong khi đó Phần mềm trả lời tự động Florence[

đường cho ngành điều dưỡng hiện đại] giúp bệnh nhân tự theo dõi các chỉ số sức khỏe thông qua Kik Skype và Facebook Messenger.

Kết quả: 272, Thời gian: 0.062

Chủ Đề