Nước có gas tiếng anh là gì năm 2024
Bài viết sẽ giới thiệu và phân tích ý nghĩa, cách sử dụng các từ vựng về đồ uống trong tiếng Anh. Bài viết còn bao gồm một số cụm từ, mẫu câu sử dụng từ vựng về đồ uống trong Tiếng Anh và bài tập áp dụng. Show
Key Takeaways Từ vựng về đồ uống cơ bản trong Tiếng Anh:
Mẫu câu sử dụng từ vựng về đồ uống trong Tiếng Anh:
Từ vựng về đồ uống trong tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồnTừ vựng Phát âm Dịch nghĩa Ale /eɪl/ bia tươi Aperitif /əˈpɛrɪtɪf/ rượu khai vị Beer /bɪə/ bia Brandy /ˈbrændi/ rượu bren-đi Champagne /ʃæmˈpeɪn/ sâm-panh Cider /ˈsaɪdə/ rượu táo Cocktail /ˈkɒkteɪl/ cốc tai Gin /ʤɪn/ rượu gin Lager /ˈlɑːgə/ bia vàng Lime cordial laɪm /ˈkɔːdiəl/ rượu chanh Liqueur /lɪˈkjʊə/ rượu mùi Martini /mɑːˈtiːni/ rượu mác-ti-ni Red wine /rɛd waɪn/ rượu vang đỏ Rosé /rəʊz/ rượu nho hồng Rum /rʌm/ rượu rum Shandy /ˈʃændi/ bia pha nước chanh Sparkling wine /ˈspɑːklɪŋ waɪn/ rượu có ga Vodka /ˈvɒdkə/ rượu vodka Whisky /ˈwɪski/ rượu whisky White wine /waɪt waɪn/ rượu vang trắng Wine /waɪn/ rượu vang Từ vựng tiếng Anh về cà phêTừ vựng Phát âm Dịch nghĩa Americano /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ cà phê đen pha nước Cappuccino /ˌkæpʊˈʧiːnəʊ/ cà phê sữa bọt Coffee /ˈkɒfi/ cà phê Decaf coffee /ˈdiːkæf ˈkɒfi/ cà phê lọc caffein Egg coffee /ɛg ˈkɒfi/ cà phê trứng Espresso /ɛˈsprɛsəʊ/ cà phê đen nguyên chất Latte /ˈlɑːteɪ/ cà phê sữa Macchiato /ˌmækiˈɑːtəʊ/ cà phê bọt sữa Mocha /ˈmɒkə/ cà phê sữa rắc bột ca-cao Phin coffee /fɪn ˈkɒfi/ cà phê phin Weasel coffee /ˈwiːzl ˈkɒfi/ cà phê chồn Từ vựng tiếng Anh về tràTừ vựng Phát âm Dịch nghĩa Black tea /blæk tiː/ trà đen Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/ trà sữa trân châu Fruit tea /fruːt tiː/ trà hoa quả Green tea /griːn tiː/ trà xanh Herbal tea /ˈhɜːbəl tiː/ trà thảo mộc Iced tea /aɪst tiː/ trà đá Tea /tiː/ trà Từ vựng tiếng Anh về các đồ uống khácTừ vựng Phát âm Dịch nghĩa Coke /kəʊk/ nước ngọt Hot chocolate /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ cacao nóng Juice /ʤuːs/ nước quả Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ nước chanh Milk /mɪlk/ sữa Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ sữa lắc Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/ nước khoáng Smoothie /ˈsmuːði/ sinh tố Soda /ˈsəʊdə/ nước ngọt có gas Splash /splæʃ/ nước ép Water /ˈwɔːtə/ nước Mẫu câu sử dụng từ vựng về đồ uống trong Tiếng AnhNếu chỉ ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ uống, mà không luyện tập và học thêm các mẫu câu liên quan đến các đồ uống thì người học sẽ không nhớ lâu được. Vì vậy, để ghi nhớ lâu hơn, người học nên học thêm các mẫu câu giao tiếp, ví dụ và đoạn hội thoại để có ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng ghi nhớ lâu hơn. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên
|