Out of this world nghĩa là gì năm 2024

  1. bab.la
  2. Từ đồng nghĩa
  3. Tiếng Anh
  4. O
  5. out of this world

chevron_left

chevron_right

Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp

Đăng nhập xã hội

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Đôi khi, khi tiếp xúc với Tiếng Anh, người học có thể gặp phải một số cụm từ có vẻ không phù hợp với ngữ cảnh trong câu. Điều này thường xảy ra khi người ta sử dụng thành ngữ (idiom) hoặc cụm động từ (phrasal verb) để làm cho câu trở nên mạnh mẽ hơn hoặc thể hiện sự thuyết phục. Tuy nhiên, các thành ngữ này thường cần được hiểu theo nghĩa bóng để hiểu rõ ý nghĩa mà tác giả đang muốn truyền đạt.

Bài viết này Thành Tây sẽ trình bày ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ “Out of this world” và cả ví dụ để giúp người học hiểu rõ và áp dụng thành ngữ này trong tương lai.

“Out of this world” trong tiếng Việt có thể dịch là “ngoài thế giới” hoặc “phi thường.” Thông thường, cụm từ này được sử dụng để miêu tả một trải nghiệm, sự việc hoặc một điều gì đó vô cùng ấn tượng, phi thường hoặc không thể tin được. Tuy nhiên, Idiom “out of this world” trong tiếng Anh có nghĩa là rất xuất sắc, tuyệt vời, hoặc vượt xa mong đợi.

Out of this world nghĩa là gì năm 2024
Out of this world trong tiếng Anh có nghĩa là rất xuất sắc, tuyệt vời, hoặc vượt xa mong đợi.

Ex:

  • The view from the mountaintop was absolutely out of this world. We could see miles of untouched wilderness, and the sunset painted the sky in colors that were beyond imagination. Cảnh nhìn từ đỉnh núi thực sự là “out of this world.” Chúng tôi có thể nhìn thấy hàng dặm đất hoang sơ không có ai đặt chân, và hoàng hôn làm nền trời bằng những màu sắc ngoài sức tưởng tượng.

Trong ví dụ này, cụm từ “out of this world” được sử dụng để miêu tả cảm giác ấn tượng và không thể tưởng tượng được của cảnh sắc từ đỉnh núi, với bầu trời mặt trời lặn tạo nên màu sắc ngoài sức tưởng tượng và phong cảnh hoang dã không gian bao la.

2. Nguồn gốc của idiom Out of this world

Out of this world nghĩa là gì năm 2024
“Out of this world” trong tiếng Anh xuất phát từ thế kỷ 19

Cụm từ “Out of this world” trong tiếng Anh xuất phát từ thế kỷ 19 và đã được sử dụng trong văn viết và trò chuyện hàng thế kỷ. Xuất phát từ việc mô tả các hiện tượng thiên văn học và không gian ngoài trái đất, cụm từ này đã chuyển sang có nghĩa bóng để diễn đạt sự ấn tượng sâu sắc hoặc không thể tưởng tượng được.

Dựa trên nguồn gốc của nó, “Out of this world” (vượt ra khỏi thế giới này) liên quan đến việc khám phá và kỳ vọng một thế giới xa xôi, ngoài sức tưởng tượng. Sau đó, cụm từ này đã trở thành một cách thú vị để diễn đạt sự kỳ diệu và độc đáo của các trải nghiệm và sự kiện.

3. Cách dùng thành ngữ Out of this world trong tiếng Anh

“Out of this world” được sử dụng như một tính từ, trạng từ và bổ ngữ trong câu. Thành ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ thông tục, không trang trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Out of this world nghĩa là gì năm 2024
Cách dùng thành ngữ Out of this world trong tiếng Anh

Ex:

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • I had the most amazing chocolate cake at the bakery downtown. It was out of this world! Tôi đã thử một cái bánh sô cô la tại cửa hàng bánh ở trung tâm thành phố và nó thật sự là tuyệt vời!
  • The performance by the circus acrobats was out of this world. I couldn’t believe what they could do. Màn biểu diễn của các nghệ sĩ xiếc thực sự là đỉnh cao. Tôi không thể tin vào những gì họ có thể làm được.
  • The view from the mountaintop was out of this world. It felt like we were on another planet. Cảnh nhìn từ đỉnh núi thực sự là ấn tượng. Cảm giác như chúng ta đang ở trên một hành tinh khác.
  • The final scene of the movie was out of this world. It left the audience in complete awe. Cảnh cuối cùng của bộ phim thực sự là đỉnh điểm. Nó khiến khán giả hoàn toàn kinh ngạc.
  • My friend’s homemade lasagna was out of this world. I’ve never tasted anything so delicious. Món lasagna tự làm của bạn tôi thật sự là tuyệt vời. Tôi chưa bao giờ thử thứ gì ngon như vậy.

4. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Out of this world

Từ/Cụm Từ Đồng NghĩaPhiên ÂmÝ NghĩaVí Dụ Tiếng AnhAmazing/əˈmeɪzɪŋ/Tuyệt vời, ấn tượngThe fireworks show was amazing. (Màn bắn pháo hoa thật tuyệt vời.)Incredible/ɪnˈkrɛdəbəl/Không thể tin được, phi thườngHer talent is incredible. (Tài năng của cô ấy là không thể tin được.)Mind-blowing/maɪnd-bləʊɪŋ/Gây sốc, kỳ diệuThe special effects in the movie were mind-blowing. (Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khiến người xem gặp sốc.)Exceptional/ɪkˈsɛpʃənl/Xuất sắc, đặc biệtHer performance was exceptional. (Màn biểu diễn của cô ấy rất xuất sắc.)Extraordinary/ɪkˌstrɔːrˈdɪnəri/Phi thường, đặc biệtThe archaeological discovery was extraordinary. (Khám phá khảo cổ là phi thường.)Phenomenal/fɪˈnɒmɪnl/Phi thường, xuất sắcThe response to the product launch was phenomenal. (Phản ứng đối với việc ra mắt sản phẩm là xuất sắc.)Exceptionally/ɪkˈsɛpʃənəli/Vượt trội, ngoại lệShe is exceptionally talented. (Cô ấy có tài năng vượt trội.)Unbelievable/ʌnˌbɪˈliːvəbl/Không thể tin được, phi thườngThe news was so unbelievable that I had to check it twice. (Tin tức quá phi thường đến nỗi tôi phải kiểm tra nó hai lần.)Wonderful/ˈwʌndəfl/Tuyệt vời, đáng kinh ngạcThe view from the mountaintop is absolutely wonderful.Otherworldly/ˌʌðə ˈwɜːldli/Ngoài thế gian, kỳ diệu đến từ thế giới khácThe alien landscape in the science fiction movie looked truly otherworldlyEthereal/ɪˈθɪəriəl/Tinh khiết, thanh nhã, thường liên quan đến cái gì đó trở nên tinh tế và không thực tế.Her ethereal beauty made her look like a fairyUnearthly/ʌnˈɜːθli/Không thuộc về thế giới này, không giống với thế giới thường ngàyThe unearthly sounds in the forest at night gave me the creepsHeavenly/ˈhevnli/Thiên đàng, thần thánh, tuyệt vờiThe taste of that chocolate cake is absolutely heavenlyMarvelous/ˈmɑːvə ləs/Tuyệt vời, phi thường, đáng kinh ngạcThe magician’s tricks were simply marvelous, leaving the audience in awe

5. Những từ/ cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Out of this world

Từ/Cụm TừPhiên ÂmÝ NghĩaVí DụOrdinary/ˈɔːrdənəri/Bình thường, thông thườngThe meal was quite ordinary.Average/ˈævərɪdʒ/Trung bình, thông thườngThe performance was just average.Run-of-the-mill/ˈrʌn əv ðə mɪl/Phổ thông, không đặc biệtThe movie was a run-of-the-mill one.Mediocre/ˌmiːdiˈoʊkər/Trung bình, không xuất sắcHis skills are mediocre at best.Unimpressive/ˌʌnɪmˈprɛsɪv/Không gây ấn tượngThe presentation was unimpressive.Commonplace/ˈkɒmənpleɪs/Thường thấy, không đặc biệtThe ideas in the book were commonplace.Mundane/mʌnˈdeɪn/Hằng ngày, tầm thườngThe daily routine became mundane.

6. Đoạn hoại thoại tiếng Anh với thành ngữ Out of this world

Đoạn hội thoại 1:

  • Person A: I went to that new art exhibit downtown, and it was out of this world! Người A: “Tôi đã đến triển lãm nghệ thuật mới ở trung tâm thành phố, và nó thật là tuyệt vời!
  • Person B: Really? What made it so amazing? Người B: “Thật không? Điều gì đã làm cho nó thú vị đến vậy?
  • Person A: The combination of colors and textures in the paintings, along with the thought-provoking themes, was truly out of this world. Người A: “Sự kết hợp giữa màu sắc và cấu trúc trong các bức tranh, cùng với các chủ đề đầy tư duy, thật sự là ‘out of this world’.

Out of this world nghĩa là gì năm 2024
Đoạn hoại thoại tiếng Anh với thành ngữ Out of this world

Đoạn hội thoại 2:

  • Person A: I had dinner at that new restaurant last night. The food was out of this world! Người A: “Tối qua, tôi đã dùng bữa tại nhà hàng mới mở đó. Thức ăn thật tuyệt vời!
  • Person B: I’ve heard good things about that place. What did you have? Người B: Tôi đã nghe nhiều điều tốt về đó. Bạn đã ăn gì?”
  • Person A: I tried their signature dish, and it was a culinary masterpiece. The flavors were absolutely out of this world. Người A: Tôi đã thử món ăn đặc biệt của họ, và đó thực sự là một tác phẩm nghệ thuật về ẩm thực. Vị trí thực sự là ‘out of this world’

7. Tổng kết

Bài viết này đã giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “Out of this world” trong tiếng Anh cũng như cung cấp một số ví dụ để giúp người học hiểu rõ hơn và có thể sử dụng thành ngữ này một cách thành thạo.

Hi vọng rằng sau khi đọc xong, người học sẽ có một kiến thức vững chắc hơn về thành ngữ này, giúp bạn biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn bằng tiếng Anh, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt được kết quả tốt hơn trong tương lai.