Là Gì 23 Tháng Chín, 2021
Particles Là Gì
Nghe phát âm
Bài Viết: Particles là gì
Nghe phát âm
1 /“pɑ:tikl/ 2 Phổ cập 2.1 Danh từ 2.1.1 Một mẩu, mảnh nhỏ dại [của đồ gì]; 2.1.2 Mảy may; lượng nhỏ dại nhất có thể có, chút ít 2.1.3 [ngôn ngữ học] tiểu từ [ mạo từ, phó từ, giới từ]; tiếp đầu ngữ, tiếp vị ngữ có ý nghĩa cụ thể [tiền tố, hậu tố] 2.1.4 [vật lý] hạt, phần tử 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ khí & công trình 3.1.1 mảnh nhỏ dại 3.1.2 mảnh vụn [kim khí] 3.2 Toán & tin 3.2.1 hạt 3.3 Thành lập 3.3.1 thể bị hao 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 chất điểm 3.4.2 quy định 3.4.3 hạt 3.4.4 phần tử 4 Những từ ảnh hưởng 4.1 Từ cũng nghĩa 4.1.1 noun /“pɑ:tikl/
Phổ cập
Danh từ
Một mẩu, mảnh nhỏ dại [của đồ gì]; he has not a particle of sensenó không chứa một tí ý thức nào cả Mảy may; lượng nhỏ dại nhất có thể có, chút ít [ngôn ngữ học] tiểu từ [ mạo từ, phó từ, giới từ]; tiếp đầu ngữ, tiếp vị ngữ có ý nghĩa cụ thể [tiền tố, hậu tố] a, an, the are particlesa, an, the là các mạo từnon-, un- are particlesnon-, un- là các tiền tố-ness is particle-ness là hậu tố [vật lý] hạt, phần tử
Xem Ngay: Cost Of Equity Là Gì
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
mảnh nhỏ dại mảnh vụn [kim khí]
Toán & tin
hạt alpha particle hạt anphafluid particle hạt chất lỏngrelativistic particle hạt tương đối
Thành lập
thể bị hao
Kỹ thuật chung
chất điểm kinetics of particleđộng học chất điểmmethod of definition of particlephương pháp cam đoan vận động chất điểmparticle dynamicsđộng lực [học] chất điểmparticle kinematicschuyển động học chất điểmparticle motionchuyển động chất điểm quy định hạt phần tử filtered-particle testingthử nghiệm lọc phân tửmagnetic particle couplingghép nối có phần tử từmoisture particlephần tử ẩmradiography particle testthí nghiệm phần tử hồ quangrefrigerant particlephần tử môi chất lạnhsubatomic particlehạt hạ phân tử
Những từ ảnh hưởng
Từ cũng nghĩa
noun bit , crumb , dot , dribble , drop , fleck , fragment , grain , hoot * , iota , jot , minim , mite , modicum , molecule , morsel , mote , ounce , ray , scrap , scruple , seed , shred , smidgen , smithereen , speck , spot , stitch , whit , dab , dash , dram , ort , tittle , trifle , ace , anion , atom , element , granule , ion , monad , pellet , piece , trace
Xem thêm thêm từ có content ảnh hưởng
Neutral particle hạt trung hòa, neutral particle detector, bộ dò hạt trung hòa, neutral particle trap, cái bẫy hạt trung hòa Conservation law định luật bảo toàn, particle number conservation law, định luật bảo toàn tần số hạt Beta particle hạt bê ta, hạt bêta, hạt beta, beta particle absorption analysis, sự phân tích hấp thụ hạt beta
Particle size
Xem Ngay: Savage Là Gì – Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh
cỡ hạt, kích thước hạt, kích cỡ hạt, particle -size distribution, sự phân bố theo kích thước hạt Charged particle hạt mang điện, hạt tải điện, hạt mang điện, Địa chất : hạt tích điện, charged particle trap, cái bẫy hạt mang điện Charge density mật độ nạp thuốc nổ, mật độ điện tích, Địa chất Duality >: tính hai mặt, [toán học] tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu, tính đối ngẫu, tính hai mặt, wave particle … Mote
-title”>Từ cũng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny…
Xem Ngay: Heading Là Gì - Cách Đặt Heading Trong Bài Viết Tốt Cho Seo
Thuộc chuyên mục
Xem Ngay: Runtime Là Gì – Từ điển Anh Việt Run
Cơ khí & công trình, Kỹ thuật chung, Phổ cập, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển cũng nghĩa tiếng anh, Thành lập,
Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Particles Là Gì
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Particles Là Gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ particles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ particles tiếng Anh nghĩa là gì.
particle /'pɑ:tikl/* danh từ- chút, tí chút=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả- [ngôn ngữ học] tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố- [vật lý] hạtparticle- hạt- alpha p. hạt anpha- fluid p. hạt chất lỏng
- relativistic p. hạt tương đối
- avascular tiếng Anh là gì?
- scribbling tiếng Anh là gì?
- Central tendency tiếng Anh là gì?
- grinding tiếng Anh là gì?
- rekindled tiếng Anh là gì?
- hair-space tiếng Anh là gì?
- aspirate tiếng Anh là gì?
- architype tiếng Anh là gì?
- unkneaded tiếng Anh là gì?
- multiway tiếng Anh là gì?
- play-acting tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của particles trong tiếng Anh
particles có nghĩa là: particle /'pɑ:tikl/* danh từ- chút, tí chút=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả- [ngôn ngữ học] tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố- [vật lý] hạtparticle- hạt- alpha p. hạt anpha- fluid p. hạt chất lỏng- relativistic p. hạt tương đối
Đây là cách dùng particles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ particles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
particle /'pɑ:tikl/* danh từ- chút tiếng Anh là gì? tí chút=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả- [ngôn ngữ học] tiểu từ không biến đổi tiếng Anh là gì? tiền tố tiếng Anh là gì?hậu tố- [vật lý] hạtparticle- hạt- alpha p. hạt anpha- fluid p. hạt chất lỏng- relativistic p. hạt tương đối
Từ: particle
/'pɑ:tikl/
-
danh từ
chút, tí chút
he has not a particle of sense
nó không có một tí ý thức nào cả
-
[ngôn ngữ học] tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
-
[vật lý] hạt
Từ gần giống