Phấn tạo khối tiếng anh là gì
Bạn quá quen thuộc với những từ “make-up” hoặc “skincare”, nhưng chưa chắc bạn đã biết hết bộ từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dưỡng da mà The IELTS Workshop sẽ giới thiệu ngay dưới đây. Những từ này sẽ giúp bạn thêm vốn kiến thức để đọc thông tin cũng như xem các video hướng dẫn trang điểm nước ngoài dễ dàng hơn.
2. Mỹ phẩm cho mắt
Collocations ADJ. thick | waterproof VERB + MASCARA wear | apply, put on | remove | smudge Her tears had smudged her mascara.
3. Mỹ phẩm cho môi
Tính chất son:
Collocations: QUANTITY
She put on a quick dab of lipstick and rushed out. VERB + LIPSTICK have on, wear | apply, put on (bôi son) | renew, touch up (sửa) She touched up her lipstick in the mirror. remove, take off, wipe off: xóa, lau đi LIPSTICK + VERB
Her lipstick had smudged and she looked a real mess. 4. Tính chất mỹ phẩm
II. Từ vựng tiếng Anh về dưỡng da/ skincare
Nếu bạn gặp khó khăn trong hệ thống kiến thức từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman của The IELTS Workshop. |