Phẫu thuật u bã đậu hết bao nhiêu tiền năm 2024

Phẫu thuật u bã đậu hết bao nhiêu tiền năm 2024

Công ty CP Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Vinh 999 Lênin - P.Hà Huy Tập - Tp.Vinh - Nghệ An BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN Ngày áp dụng từ 01 tháng 09 năm 2023 STT Tên dịch vụ Gia Dich Vu Giá BHYT GIÁ CL BN PHẢI ĐÓNG 1 Bóc giả mạc (1 mắt) 80,000 80,000 2 Bóc giả mạc (2 mắt) 150,000 150,000 3 Bơm rửa lệ đạo 150,000 36,700 113,300 4 Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) 200,000 59,400 140,600 5 Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) 400,000 94,400 305,600 6 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 5,250,000 1,104,000 4,146,000 7 Cắt bỏ chắp có bọc 1,040,000 1,040,000 8 Cắt bỏ túi lệ 4,250,000 840,000 3,410,000 9 Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) 200,000 32,900 167,100 10 Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) 100,000 100,000 11 Cắt chỉ khâu da mi 32,900 32,900 - 12 Cắt chỉ thẩm mỹ 300,000 300,000 13 Cắt cò mi 750,000 750,000 14 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn 2,250,000 1,234,000 1,016,000 15 Cắt u bã đậu mí mắt (1 mắt) 1,750,000 1,750,000 16 Cắt u bì kết giác mạc 3,250,000 3,250,000 17 Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc 3,250,000 3,250,000 18 Cắt u bờ mi 3,250,000 3,250,000 19 Cắt u da mi không ghép 3,250,000 724,000 2,526,000 20 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (1 mắt) 3,850,000 1,154,000 2,696,000 21 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (2 mắt) 7,450,000 1,154,000 6,296,000 22 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1 mắt 3,850,000 840,000 3,010,000 23 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 2 mắt 7,450,000 7,450,000 24 Cắt u nhú 1 mắt 2,250,000 2,250,000 25 Cắt u nhú 2 mắt 4,250,000 4,250,000 26 Cắt u tạo hình mi 6,250,000 6,250,000 27 Cắt u vàng 1 mắt (tiểu phẫu) 1,500,000 1,500,000 28 Cắt u vàng 2 mắt (tiểu phẫu) 3,000,000 3,000,000 29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 300,000 78,400 221,600 30 Chiếu laser bổ sung 0 - 31 Chiếu laser bổ sung dưới 1 năm 0 - 32 Chiếu laser bổ sung trên 1 năm 12,000,000 12,000,000 33 Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt 200,000 200,000 34 Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt 400,000 400,000 35 Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt 100,000 100,000 36 Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt 100,000 100,000 37 Chụp hình đáy mắt (2 mắt) - không có thuốc cản quang 400,000 400,000 38 Chụp huỳnh quang 1,000,000 1,000,000 39 Chụp OCT 1 mắt 350,000 350,000 40 Chụp OCT 2 mắt 700,000 700,000 41 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 350,000 214,000 136,000 42 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 2 mắt 700,000 214,000 486,000 43 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 350,000 214,000 136,000 44 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 2 mắt 700,000 214,000 486,000 45 Clear Lasik_1 mắt 39,000,000 39,000,000 46 Clear Lasik_2 mắt 65,000,000 65,000,000 47 Cố định màng xương tạo cùng đồ 2,250,000 2,250,000 48 Công vô cảm 100,000 100,000 49 Đặt contactlens 1 mắt 200,000 200,000 50 Đặt contactlens 2 mắt 400,000 400,000 51 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) 2,250,000 1,512,000 738,000 52 Đặt Ring 2,000,000 2,000,000 53 Điện tim thường 50,000 50,000 54 Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) 1,200,000 312,000 888,000 55 Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) 2,400,000 312,000 2,088,000 56 Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) 90,000 90,000 57 Đo độ dày giác mạc 200,000 133,000 67,000 58 Đo độ lác 100,000 63,800 36,200 59 Đo khúc xạ giác mạc Javal 50,000 36,200 13,800 60 Đo khúc xạ khách quan VIP 110,000 9,900 100,100 61 Đo khúc xạ khách quan 60,000 9,900 50,100 62 Đo khúc xạ máy 60,000 9,900 50,100 63 Đo khúc xạ máy VIP 110,000 9,900 100,100 64 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 50,000 25,900 24,100 65 Đo thị lực 60,000 60,000 66 Đo thị trường chu biên 200,000 28,800 171,200 67 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 200,000 28,800 171,200 68 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 1 mắt 1,000,000 1,000,000 69 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 2 mắt 2,000,000 2,000,000 70 Đổi Lens Customizel sang Lens thường 1 mắt 1,000,000 1,000,000 71 Đổi Lens Customizel sang Lens thường 2 mắt 2,000,000 2,000,000 72 Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 1 mắt 1,000,000 1,000,000 73 Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 2 mắt 2,000,000 2,000,000 74 Đốt lông siêu (nhiều) 120,000 47,900 72,100 75 Femtosecond Lasik_1 Mắt 24,600,000 24,600,000 76 Femtosecond Lasik_2 Mắt 41,000,000 41,000,000 77 HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU 870,500 870,500 78 Khám mắt BS Kiên 220,500 30,500 190,000 79 Khám mắt 120,500 30,500 90,000 80 Khám mắt BS Công 170,000 30,500 139,500 81 Khám tiền phẫu thuật 100,000 100,000 82 Khâu chân mống mắt (1 mắt) 2,750,000 2,750,000 83 Khâu cò mi, tháo cò 2,250,000 400,000 1,850,000 84 Khâu da mi đơn giản 2,100,000 809,000 1,291,000 85 Khâu giác mạc đơn thuần 3,250,000 3,250,000 86 Khâu giác mạc phức tạp 4,250,000 4,250,000 87 Khâu kết mạc 1,750,000 809,000 941,000 88 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 2,000,000 764,000 1,236,000 89 Khâu phủ kết mạc 2,250,000 638,000 1,612,000 90 Khâu phục hồi bờ mi 1,750,000 693,000 1,057,000 91 Khoét bỏ nhãn cầu 1 mắt 3,250,000 3,250,000 92 Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) 1,000,000 406,000 594,000 93 Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) 2,000,000 406,000 1,594,000 94 Lấy calci kết mạc 60,000 35,200 24,800 95 Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) 500,000 500,000 96 Lấy dị vật củng mạc phức tạp (1 mắt) 1,500,000 1,500,000 97 Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) 2,250,000 2,250,000 98 Lấy dị vật giác mạc nông 150,000 150,000 99 Lấy dị vật giác mạc sâu 350,000 327,000 23,000 100 Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp 1,250,000 1,250,000 101 Lấy dị vật kết mạc 200,000 64,400 135,600 102 Lấy dị vật tiền phòng 3,250,000 3,250,000 103 Lấy dị vật trong củng mạc 3,250,000 893,000 2,357,000 104 Lấy IOL và khâu 3,250,000 3,250,000 105 Lấy sạn vôi (2 mắt) 290,000 290,000 106 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 4,250,000 1,212,000 3,038,000 107 Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) 1,000,000 257,000 743,000 108 Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) 2,000,000 257,000 1,743,000 109 Mở góc tiền phòng 1,060,000 1,060,000 110 Mổ quặm bẩm sinh 3,250,000 638,000 2,612,000 111 Múc nhãn cầu, đặt Bioceramic 2,750,000 2,750,000 112 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 5,750,000 539,000 5,211,000 113 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 50,000 35,200 14,800 114 Nối lệ quản 4,250,000 4,250,000 115 ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (1 mắt) 4,500,000 4,500,000 116 ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (2 mắt) 9,000,000 9,000,000 117 ORTHO - K 1 mắt (Toric hoặc Premium) 7,500,000 7,500,000 118 ORTHO - K 1 mắt Isee ( HDS100 ) 11,000,000 11,000,000 119 ORTHO - K 1 mắt Isee ( HDS100 ) lần 2 trở lên 6,500,000 6,500,000 120 ORTHO - K 1 mắt Isee (Bausch & Lomb) 8,500,000 8,500,000 121 ORTHO - K 1 mắt Isee (Bausch & Lomb) lần 2 trở lên 5,000,000 5,000,000 122 ORTHO - K 1 mắt Isee Specialty lần 2 trở lên 7,500,000 7,500,000 123 ORTHO - K 1 mắt lần 2 trở lên Scleral 7,500,000 7,500,000 124 ORTHO - K 1 mắt Paragon CRT 5,000,000 5,000,000 125 ORTHO - K 1 mắt Scleral 9,500,000 9,500,000 126 ORTHO - K 1 mắt Specialty 13,000,000 13,000,000 127 ORTHO - K 2 mắt (Toric hoặc Premium) 15,000,000 15,000,000 128 ORTHO - K 2 mắt Isee ( HDS100 ) 22,000,000 22,000,000 129 ORTHO - K 2 mắt Isee ( HDS100 ) lần 2 trở lên 13,000,000 13,000,000 130 ORTHO - K 2 mắt Isee (Bausch & Lomb) 17,000,000 17,000,000 131 ORTHO - K 2 mắt Isee (Bausch & Lomb) lần 2 trở lên 10,000,000 10,000,000 132 ORTHO - K 2 mắt lần 2 trở lên Scleral 15,000,000 15,000,000 133 ORTHO - K 2 mắt Paragon CRT 10,000,000 10,000,000 134 ORTHO - K 2 mắt Scleral 19,000,000 19,000,000 135 ORTHO - K 2 mắt Specialty 26,000,000 26,000,000 136 ORTHO - K 2 mắt Specialty lần 2 trở lên 15,000,000 15,000,000 137 Ortho-K 1 mắt lần 2 trở lên Standard 4,000,000 4,000,000 138 Ortho-K 1 mắt Standard 6,500,000 6,500,000 139 Ortho-K 2 mắt lần 2 trở lên Standard 8,000,000 8,000,000 140 Ortho-K 2 mắt Standard 13,000,000 13,000,000 141 Phẩu thuật ấn độn củng mạc 4,250,000 4,250,000 142 Phẫu thuật bóc nang nước kết mạc 2,750,000 2,750,000 143 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (độn đai củng mạc) 5,250,000 2,240,000 3,010,000 144 Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C 1 mắt 4,750,000 4,750,000 145 Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc 2,250,000 2,250,000 146 Phẫu thuật cắt cơ Muller (1 mắt) 6,250,000 6,250,000 147 Phẫu thuật cắt cơ Muller (2 mắt) 12,250,000 12,250,000 148 Phẫu thuật cắt dư da 1 mắt 5,250,000 5,250,000 149 Phẫu thuật cắt dư da 2 mắt 7,250,000 7,250,000 150 Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C 1 mắt 4,250,000 4,250,000 151 Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc 2,750,000 2,750,000 152 Phẫu thuật cắt u bã đậu mí mắt (1 mắt) 1,750,000 1,750,000 153 Phẫu thuật cắt u bã đậu mí mắt (2 mắt) 3,250,000 3,250,000 154 Phẫu thuật cắt u Nevi 3,250,000 3,250,000 155 Phẫu thuật cắt u vàng 1 mắt 2,250,000 2,250,000 156 Phẫu thuật cắt u vàng 2 mắt 3,250,000 3,250,000 157 Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) 4,250,000 4,250,000 158 Phẩu thuật chỉnh IOL (Chưa bao gồm IOL), không bao gồm cắt dịch kính 3,250,000 1,970,000 1,280,000 159 Phẫu thuật chỉnh mống 3,250,000 3,250,000 160 Phẫu thuật cố định IOL lần 2 + cắt dịch kính 4,000,000 1,234,000 2,766,000 161 Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (Mini 2) 10,400,000 1,970,000 8,430,000 162 Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (Mini 4) 10,400,000 1,970,000 8,430,000 163 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 3,250,000 3,250,000 164 Phẫu thuật đóng đai củng mạc 12,250,000 12,250,000 165 Phẫu thuật Epicanthus 2 mắt 4,750,000 4,750,000 166 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc 4,250,000 4,250,000 167 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc 4,250,000 4,250,000 168 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 4,250,000 2,838,000 1,412,000 169 Phẫu thuật hẹp khe mi 3,250,000 3,250,000 170 Phẫu thuật khâu củng mạc phức tạp 3,250,000 814,000 2,436,000 171 Phẫu thuật lác 2 cơ 4,250,000 4,250,000 172 Phẫu thuật lác 3 cơ 6,250,000 6,250,000 173 Phẫu thuật lác 4 cơ 7,250,000 7,250,000 174 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) 4,250,000 4,250,000 175 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) 6,250,000 6,250,000 176 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt) 6,250,000 6,250,000 177 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em(1 mắt) 5,250,000 5,250,000 178 Phẫu thuật lấy đai Silicon (Sau PT ấn độn) 1,250,000 1,250,000 179 Phẫu thuật lấy dị vật xuyên 2,750,000 2,750,000 180 Phẫu thuật lấy IOL (BN đã PT phaco ngoài) 2,000,000 2,000,000 181 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 3,250,000 1,634,000 1,616,000 182 Phẫu thuật mí đôi (1 mắt) 3,250,000 3,250,000 183 Phẫu thuật mí đôi (2 mắt) 6,250,000 6,250,000 184 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 1,250,000 1,250,000 185 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 3,550,000 840,000 2,710,000 186 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 2 mắt 6,900,000 840,000 6,060,000 187 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 3,550,000 840,000 2,710,000 188 Phẫu thuật mộng đơn thuần 3,550,000 870,000 2,680,000 189 Phẫu thuật mộng đơn thuần 2 mắt 6,900,000 870,000 6,030,000 190 Phẫu thuật Phaco - Diff-aA 23,000,000 5,654,000 17,346,000 191 Phẫu thuật Phaco IOL Acrysof IQ Vivity 52,000,000 2,654,000 49,346,000 192 Phẫu thuật Phaco IOL Lucis 5,654,000 5,554,000 100,000 193 Phẫu thuật Phaco_ AcrySof IQ PanOptix TFNT00 45,150,000 5,654,000 39,496,000 194 Phẫu thuật Phaco_ Mini 2 5,544,000 5,544,000 - 195 Phẫu thuật Phaco_ Mini well Ready_Đa tiêu 45,150,000 2,654,000 42,496,000 196 Phẫu thuật Phaco_Acrysoft IQ SN60WF 11,150,000 5,654,000 5,496,000 197 Phẫu thuật Phaco_Mini 4 6,850,000 5,654,000 1,196,000 198 Phẫu thuật Phaco_Sida-Lens SDA4 5,540,000 5,540,000 - 199 Phẫu thuật phủ kết mạc 2,750,000 2,750,000 200 Phẫu thuật quặm 1 mi 3,250,000 638,000 2,612,000 201 Phẫu thuật quặm 2 mi 6,250,000 845,000 5,405,000 202 Phẫu thuật quặm 3 mi 8,750,000 1,068,000 7,682,000 203 Phẫu thuật quặm 4 mi 10,250,000 1,236,000 9,014,000 204 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 mắt (chữa bệnh) 7,750,000 1,304,000 6,446,000 205 Phẫu thuật sụp mí (1 mắt) thẩm mỹ 2,750,000 2,750,000 206 Phẫu thuật sụp mí (2 mắt) thẩm mỹ 10,250,000 10,250,000 207 Phẫu thuật Sụp mi 2 mắt (chữa bệnh) 10,250,000 10,250,000 208 Phẫu thuật tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả 4,750,000 1,112,000 3,638,000 209 Phẫu thuật Telecanthus 2 mắt 6,750,000 6,750,000 210 Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (dùng ống silicon) 12,250,000 12,250,000 211 Phẫu thuật Tiếp khẩu túi lệ: dupuy-dutemps 8,250,000 8,250,000 212 Phẫu thuật treo IOL củng mạc(lấy IOL) + cắt dịch kính 16,250,000 16,250,000 213 Phẫu thuật u hốc mắt (thẩm mỹ) 3,750,000 3,750,000 214 Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) 2,750,000 2,750,000 215 Phẫu thuật u mi có ghép da 3,750,000 3,750,000 216 Phẫu thuật u mi đơn giản (1 mắt) 2,250,000 2,250,000 217 Phẫu thuật u sắc tố bờ mi 3,250,000 3,250,000 218 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt (thẩm mỹ) 3,750,000 3,750,000 219 Rạch áp xe mi 186,000 186,000 - 220 Rạch áp xe túi lệ 500,000 186,000 314,000 221 Rạch chắp lẹo đa chấp 500,000 500,000 222 Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần 1,250,000 1,250,000 223 Rửa cùng đồ 50,000 41,600 8,400 224 Rửa mắt bỏng hóa chất (1 mắt) 50,000 50,000 225 Rửa mắt bỏng hóa chất (2 mắt) 100,000 100,000 226 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 2,750,000 740,000 2,010,000 227 Rửa vạt lasick 2,000,000 2,000,000 228 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 159,500 59,500 100,000 229 SmartSurface_ 1 Mắt 19,200,000 19,200,000 230 SmartSurface_ 2 Mắt 32,000,000 32,000,000 231 Soi bóng đồng tử 50,000 50,000 232 Soi đáy mắt trực tiếp 70,000 52,500 17,500 233 Soi góc tiền phòng 50,000 50,000 234 Standard Lasik_1 Mắt 12,600,000 12,600,000 235 Standard Lasik_2 Mắt 21,000,000 21,000,000 236 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 3,750,000 2,223,000 1,527,000 237 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 5,250,000 1,512,000 3,738,000 238 Tái tạo mí - Lật mí 1 mắt 4,750,000 4,750,000 239 Tái tạo mí - Lật mí 2 mắt 9,250,000 9,250,000 240 Tái tạo tiền phòng sau cắt bè củng mạc 5,250,000 5,250,000 241 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 3,250,000 1,512,000 1,738,000 242 Test phát hiện khô mắt (1 mắt) 150,000 150,000 243 Test phát hiện khô mắt (2 mắt) 300,000 300,000 244 Thanh toán viện phí 0 - 245 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 50,000 12,600 37,400 246 Thời gian máu đông 50,000 12,600 37,400 247 Tiêm Avastin dịch kính 1 mắt 1,500,000 1,500,000 248 Tiêm Avastin dịch kính 2 mắt 3,000,000 3,000,000 249 Tiêm Dectancyl DKM 200,000 200,000 250 Tiêm dưới kết mạc hai mắt 200,000 47,500 152,500 251 Tiêm dưới kết mạc một mắt 100,000 47,500 52,500 252 Tiêm Lucentis nội nhãn 1 mắt 18,000,000 18,000,000 253 Tiêm Lucentis nội nhãn 2 mắt 36,000,000 36,000,000 254 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 100,000 44,600 55,400 255 Tiêm Orzudex nội nhãn 1 mắt 28,000,000 28,000,000 256 Tiêm thuốc vào pha lê thể (1 mắt) 200,000 200,000 257 Tiêm thuốc vào pha lê thể (2 mắt) 400,000 400,000 258 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 60,000 40,400 19,600 259 U bì giác mạc 3,250,000 3,250,000 260 U mí mắt phức tạp 4,250,000 4,250,000 261 Vá nhĩ bằng giấy 1,450,000 1,450,000 262 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 80,000 80,000 GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH (ký, ghi rõ họ tên) BS CK II HOÀNG TRUNG KIÊN

NỘI DUNG LIÊN QUAN

Phẫu thuật u bã đậu nên kiêng ấn gì?

– Trước và sau khi thực hiện phẫu thuật u bã đậu ở tai không cần kiêng khem quá nhiều. Tuy nhiên, người bệnh cần tránh sử dụng thực phẩm dễ gây viêm, kích ứng da, vết mổ như hải sản, thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay… Người bệnh nên bổ sung các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể.nullU bã đậu ở tai: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trịbenhvien22-12.com › u-ba-dau-o-tainull

Mổ u bã đậu bao lâu thì khỏi?

Phẫu thuật u bã đậu thường nhanh chóng, nhẹ nhàng với thời gian diễn ra từ 30-45 phút. Người bệnh có thể về nhà ngay sau mổ u bã đậu, không cần phải nằm lại viện và tình trạng đau nhức sẽ nhanh chóng chấm dứt sau vài ngày nên bạn đừng quá lo lắng.nullBị u bã đậu và cách chữa trị hiệu quả - Vinmecwww.vinmec.com › tin-tuc › bi-u-ba-dau-va-cach-chua-tri-hieu-quanull

Phẫu thuật cắt khối u não bao lâu thì sẽ tỉnh lại?

Mổ u não bao lâu thì tỉnh? Bạn thường tỉnh lại sau 6 tới 12 tiếng sau mổ u não. Thời gian nằm viện điển hình sau khi phẫu thuật khối u não là từ hai đến năm ngày. MRI hoặc CT sẽ được thực hiện vào sau phẫu thuật một ngày để đánh giá mức độ thành công của điều trị.nullThời gian hồi phục sau khi mổ u não - Vinmecwww.vinmec.com › ung-buou-xa-tri › thoi-gian-hoi-phuc-sau-khi-mo-u-naonull

Phẫu thuật u não hết bao nhiêu tiền?

Chi phí phẫu thuật u màng não Chi phí dao động trong khoảng từ 40.000.000 đến 100.000.000 đồng bao gồm phương pháp thực hiện ca phẫu thuật, đội ngũ y bác sĩ, thuốc, vật tư y tế và các dịch vụ hỗ trợ. Sau phẫu thuật u màng não, bệnh nhân cần thời gian để hồi phục và điều trị hậu quả sau mổ.nullU màng não có nên mổ không? Chi phí và biến chứng sau phẫu thuậtnhathuoclongchau.com.vn › bai-viet › u-mang-nao-co-nen-mo-khong-chi-...null