- Bài 1
- Bài 2
Bài 1
Task 1:Find a word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
[Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to]
1. A.idea
B.mind
C.time
D.win
Lời giải chi tiết:
Lời giải:
idea /aɪˈdɪə/
mind /maɪnd/
time /taɪm/
win /wɪn/
Đáp án D phát âm là /ɪ/, còn lại phát âm là /aɪ/
Đáp án:D
2.A.teach
B.great
C.speak
D.beach
Lời giải:
teach /tiːtʃ/
great /ɡreɪt/
speak /spiːk/
beach /biːtʃ/
Đáp án B phát âm là /eɪ/, còn lại phát âm là /i:/
Đáp án:B
3.A.play
B.make
C.machine
D.late
Lời giải:
Play /pleɪ/
make /meɪk/
machine /məˈʃiːn/
late /leɪt/
Đáp án C phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /eɪ/
Đáp án:C
4.A.pyramid
B.Sydney
C.dry
D.hungry
Lời giải:
pyramid /ˈpɪrəmɪd/
Sydney /ˈsɪdni/
Dry/draɪ/
hungry/ˈhʌŋɡri/
Đáp án C phát âm là /aɪ/, còn lại phát âm là /i/
Đáp án:C
Bài 2
Task 2:Put the words in the box into two groups
[Sắp các từ trong hộp vào 2 nhóm]
Lời giải chi tiết:
/dr/ |
/tr/ |
dragon /ˈdræɡən/ |
tradition /trəˈdɪʃn/ |
dry /draɪ/ |
trick /trɪk/ |
drip /drɪp/ |
trade /treɪd/ |
drug /drʌɡ/ |
truck /trʌk/ |
dream /driːm/ |
treasure /ˈtreʒə[r] |