Potions nghĩa là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ potions/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ potions/ tiếng Anh nghĩa là gì. Show Thuật ngữ liên quan tới potions/
Tóm lại nội dung ý nghĩa của potions/ trong tiếng Anhpotions/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ potions/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng potions/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ potions/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. A love potion. love potion magic potion polyjuice potion powerful potion potion punch potion had This potion… did you bring it here?… A legendary potion? potion bottles magical potion sleeping potion drink this potion They started spreading the potion. love potion love potiontình dượcloại thuốc tình yêurượi tình yêu magic potion lọ thuốc ma thuậtthuốc phép polyjuice potion thuốc đa dịch powerful potion potion mạnh mẽ potion punch potion punch potion had có loại thuốcthuốc đã potion bottles chai thuốc magical potion thuốc huyền diệuliều thuốc thần diệu sleeping potion thuốc ngủ drink this potion uống loại thuốc này drinking the potion uống potionuống thuốc there is no potion không có không có potion as a bomb , potion quả bom , thuốc a magic potion that can loại thuốc thần có thểloại thuốc ma thuật có thể that potion is snake oil thuốc đó là dầu rắn she accidentally drink both halves of the potion vô tình uống cả hai nửa của liều thuốc in mythology and literature , a potion is usually made trong thần thoại và văn học , potion thường được tạo ra the potion thuốclọ thuốcpotionliều thuốclọ potion a potion potionthứ thuốc this potion thuốc này Người tây ban nha -poción Người pháp -philtre Người đan mạch -eliksir Tiếng đức -trank Thụy điển -trolldryck Na uy -trylledrikk Hà lan -toverdrank Tiếng ả rập -الجرعة Hàn quốc -물약 Tiếng nhật -薬 Bồ đào nha -poção Người ý -pozione Tiếng croatia -napitak Tiếng phần lan -juoma Tiếng hindi -औषधि Tiếng indonesia -ramuan Séc -lektvar Đánh bóng -eliksir Tiếng slovenian -napoj Thổ nhĩ kỳ -iksiri Ukraina -зілля Thái -ยา Tiếng mã lai -ramuan Tiếng bengali -মিশ্রণ Tiếng tagalog -potion Tiếng rumani -poțiune Người ăn chay trường -отвара Tiếng slovak -elixír Người serbian -napitak Người hungary -ital Người hy lạp -φίλτρο Tiếng do thái -שיקוי Tiếng nga -зелье Người trung quốc -药水 |