Các loại quả Fruits
Từ Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng việt Phát âm peach /pi:tʃ/ n quả đào pear /peə/ n quả lê persimmon pə:'simən n quả hồng vàng pomegranate /'pɔmi,grænit/ n quả lựu pineapple /ˈpaɪˌnæpəl/ n quả dứa plum /plʌm/ n quả mận papaya pə'paiə n quả đu đủ pumpkin puhmp-kin n quả bí ngô orange 'ɔrindʤ n quả cam lemon 'lemən n quả chanh Mandarin 'mændərin n quả quýt grapefruit ˈgreɪpˌfrut n quả bưởi grape greip n quả nho guava 'gwɑ:və n quả ổi apple 'æpl n quả táo apricot 'eiprikɔt n quả mơ mango 'mæɳgou n quả xoài coconut 'koukənʌt n quả dừa longan 'lɔɳgən n quả nhãn fig /fig/ n quả sung banana bə'nɑ:nə n quả chuối tomato tə'mɑ:tou n cà chua strawberry 'strɔ:bəri n quả dâu tây rambutan ræm'bu:tən n quả chôm chôm water-melon 'wɔ:tə,melən n quả dưa hấu jack /dʤæk/ n quả mít cucumber /'kju:kəmbə/ n quả dưa chuột
Từ vựng
- 1
Trồng Trọt Và Chăn Nuôi
- 2
An Toàn Trong Khi Làm Việc
- 3
Nhà Máy
- 4
Văn Phòng
- 5
Việc Làm Và Nghề Nghiệp
Cảm ơn các bạn đã xem hết bài học, nếu bài học bổ ích vui lòng like và share để cho nhiều người biết đến hơn.