Qualify for là gì

Skip to content

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Qualify là gì

qualifying

qualify /”kwɔlifai/ ngoại động từ cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chấtto qualify someone á an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện [để đảm nhiệm một chức vị gì…]to be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụqualifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớtto qualify a statement: tuyên bố dè dặt pha nước vào [rượu mạnh];[đùa cợt] pha vào rượu [nước lã] [ngôn ngữ học] hạn định nội động từ [+ for] có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ [để đảm nhiệm chức vụ gì…]
sự sát hạchqualifying annuityniên khoản đủ tiêu chuẩnqualifying annuitytiền trợ cấp hàng năm đủ tiêu chuẩnqualifying clauseđiều khoản có hiệu lực hủy hợp đồngqualifying distributionphân phối có nộp thuế công ty trướcqualifying periodthời kỳ tập sựqualifying periodthời kỳ tập sự, thực tậpqualifying periodthời kỳ thực tậpqualifying periodthời kỳ xét chọnqualifying policyđơn bảo hiểm nhân thọ có giảm phí bảo hiểmqualifying ratiotỷ lệ theo tiêu chuẩnqualifying sharecổ phần có đủ tư cáchqualifying sharecổ phần để đủ tư cáchqualifying stock optionquyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cáchqualifying utilitycông ty dịch vụ công cộng đủ tư cáchqualifying utilityCông ty tiện ích công cộng theo tiêu chuẩn [ở Hoa Kỳ]

Xem thêm: Phân Biệt Cách Dùng Chimney Là Gì ? Nghĩa Của Từ Chimney Trong Tiếng Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

qualifying

Từ điển WordNet

n.

v.

pronounce fit or able

She was qualified to run the marathon

They nurses were qualified to administer the injections

Xem thêm: Vaybu Là Gì ? Tại Sao Vaybu Được Cho Là Mạnh Nhất Lmht Vaybu [Vaybu2144]

English Synonym and Antonym Dictionary

qualifies|qualified|qualifyingsyn.: characterise characterize condition dispose measure up modify restrict specify stipulate

Đáp án là [B] vì qualifies là động từ chia ở thì hiện tại đơn đóng vai trò là vị ngữ cho câu.

Ta có:

qualify for something
= đủ điều kiện cho cái gì đó

Vậy:

○ This week only, spend $200 and your order qualifies for free overnight shipping.
= Chỉ trong tuần này, hãy chi hết $200 và đơn hàng của bạn đủ điều kiện cho việc giao hàng qua đêm miễn phí.

* Không thể chọn [A] qualification vì danh từ ở đây thì nghĩa không hợp lí.

Ta có:

qualification
= trình độ / bằng cấp [để làm việc]

Vậy nếu chọn qualification vào chỗ trống thì câu này không đúng nghĩa:

○ This week only, spend $200 and your order qualification.
= Chỉ trong tuần này, hãy chi hết $200 và bằng cấp đơn hàng của bạn.

Không thể nói “chi tiêu bằng cấp của bạn” được

* Không thể chọn [C] qualify vì chủ ngữ là số ít [your order] thì vị ngữ ở thì hiện tại đơn phải có –s [qualifies].

* Không thể chọn [D] qualifying vì V-ing không thể đóng vai trò là vị ngữ cho một câu.


qualify

* ngoại động từ - cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất =to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch - làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện [để đảm nhiệm một chức vị gì...] =to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ =qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa - hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt =to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt - pha nước vào [rượu mạnh];[đùa cợt] pha vào rượu [nước lã] - [ngôn ngữ học] hạn định * nội động từ - [+ for] có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn - qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ [để đảm nhiệm chức vụ gì...]


qualify

bị loại ; bị xem ; có tư cách ; có đủ điều kiện ; hội đủ điều kiện ; lọt ; thi vòng loại ; thi ; thi đấu ; thẩm định ; vượt qua vòng đấu loại ; điều kiện ; đạt tiêu chuẩn ; đạt được điều ; đạt được điều đó ; đủ khả năng ; đủ tiêu chuẩn ; đủ điều kiện ; đủ điều kiện được ; đủ điều kiện để được ;

qualify

bị loại ; bị xem ; có tư cách ; có đủ điều kiện ; họ ; hội đủ điều kiện ; lọt ; thi vòng loại ; thi ; thi đấu ; thẩm định ; vượt qua vòng đấu loại ; điều kiện ; đạt tiêu chuẩn ; đạt được điều ; đạt được điều đó ; đủ khả năng ; đủ tiêu chuẩn ; đủ điều kiện ; đủ điều kiện được ; đủ điều kiện để được ;


qualify; measure up

prove capable or fit; meet requirements

qualify; restrict

make more specific

qualify; dispose

make fit or prepared

qualify; condition; specify; stipulate

specify as a condition or requirement in a contract or agreement; make an express demand or provision in an agreement

qualify; characterise; characterize

describe or portray the character or the qualities or peculiarities of

qualify; modify

add a modifier to a constituent


qualify

* ngoại động từ - cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất =to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch - làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện [để đảm nhiệm một chức vị gì...] =to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ =qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa - hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt =to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt - pha nước vào [rượu mạnh];[đùa cợt] pha vào rượu [nước lã] - [ngôn ngữ học] hạn định * nội động từ - [+ for] có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn - qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ [để đảm nhiệm chức vụ gì...]

qualifiable

* tính từ - có tư cách/ khả năng/ điều kiện - có thể qui định được/ hạn chế được

qualified

* tính từ - đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện - hạn chế, dè dặt

qualifier

* danh từ
- từ hạn định - người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề