Round trip nghĩa là gì

round-trip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: round-trip


Phát âm : /'raund'trip/

+ tính từ

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] khứ hồi
    • round-trip ticket
      vé khứ hồi

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "round-trip"

  • Những từ có chứa "round-trip" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    sa chân choàng đổ quanh chuyến quây tụ hội diễn vòng ngoảnh bách bổ bàn tròn more...

Lượt xem: 332

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "round trip", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ round trip, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ round trip trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Round-trip van fare is $ 76; round-trip fare from Colorado Springs is $

2. Round-trip van fare is $ 76; round-trip fare from Colorado Springs is $ 62.

3. Round trip or one way?

4. A round-trip ticket to the heaven and a round-trip ticket to the Hell.

5. Round trip? Only one-way.

6. Sir, round trip or one way?

7. I don't book round-trip tickets.

8. Round-trip ticket price: 4290 yuan.

9. You can buy a round-trip ticket. A round-trip ticket saves you about 15% of the fare.

10. It's 30 miles round trip to work.

11. One way or a round trip ticket?

12. Round-trip train fare was about $ admission $

13. It's a round trip of 90 miles.

14. I'd like a round-trip ticket to Paris.

15. Advance-purchase, round-trip fares start at $ 9

16. In return for shepherding a parcel round-trip.

17. 2 One way or a round trip ticket?

18. Mike: Shall I buy a round-trip ticket?

19. London flights are $ 418 a person round trip.

20. We did the round trip in two hours.

21. John's routes were discounted off the Y1 round-trip fare and were non-refundable, round-trip fares which required an advance purchase.

22. I want to wake a round trip of Taiwan.

23. Bhikhu said they did not buy round-trip tickets.

24. Leg 4 – Two round-trip tickets to Boracay, Philippines.

25. How much round trip ticket to go there cost?

26. It's an 80-mile round trip to Exeter. Sentencedict.com

27. She would like to book a round trip ticket.

28. How much is a round-trip ticket to Kaoshiung?

29. Round-trip train fare was about $ 50[Sentencedict.com], admission $

30. I want to make a round trip to Beijing.

31. He had made the round trip in a day.

32. How much is a round-trip ticket to London?

33. A round-trip ticket is about one-thousand dollars.

34. Most were non-refundable, round-trip fares which required an advance purchase and were discounted off the Y1 round-trip fare by varying percentages.

35. 1 She would like to book a round trip ticket.

36. Twelve round-trip services were available per day in 1970.

37. All abovementioned transit permits are of a round-trip character.

38. 4 The round trip ticket is available for two months.

39. The round-trip fare to Havana is 550 Irish punts .

40. He often makes a round trip to the hospital alone.

41. 5 I bought a round trip ticket to save money.

42. The ferry costs only two dollars round-trip per person.

43. He made a round-trip to the terminal and back.

44. Package includes: Metro - North round - trip fare, special tote bag.

45. His round-trip commute to work is less than that.

46. 3 How much round trip ticket to go there cost?

47. It would take three to six hours for a round trip.

48. Tony gave him a round-trip ticket and a small package.

49. 9 I need to get a round trip ticket to Seattle.

50. 8 Let me have a round trip ticket to Detroit, please.

Round trip là Khứ hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Round trip - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Trong đó nguồn gốc và điểm đến cuối cùng là như nhau, với một điểm dừng chân: từ A đến B, B đến A. Xem thêm chuyến đi vòng tròn.

Thuật ngữ Round trip

  • Round trip là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Round trip là Khứ hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Round trip - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Trong đó nguồn gốc và điểm đến cuối cùng là như nhau, với một điểm dừng chân: từ A đến B, B đến A. Xem thêm chuyến đi vòng tròn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Round trip theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Round trip

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Round trip. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈrɑʊnd.ˌtrɪp/

Tính từSửa đổi

round-trip /ˈrɑʊnd.ˌtrɪp/

  1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Khứ hồi. round-trip ticket — vé khứ hồi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

   

Tiếng Anh Round Trip
Tiếng Việt Chuyến Đi Khứ Hồi; Hành Trình Đi Và Về; Giao Dịch Mua-Bán Vòng
Chủ đề Kinh tế
  • Round Trip là Chuyến Đi Khứ Hồi; Hành Trình Đi Và Về; Giao Dịch Mua-Bán Vòng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Round Trip

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Round Trip là gì? [hay Chuyến Đi Khứ Hồi; Hành Trình Đi Và Về; Giao Dịch Mua-Bán Vòng nghĩa là gì?] Định nghĩa Round Trip là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Round Trip / Chuyến Đi Khứ Hồi; Hành Trình Đi Và Về; Giao Dịch Mua-Bán Vòng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề