Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i5 7300HQ với 4 nhân 2.5GHz và Intel Core i5 8300H với 4 nhân 2.3GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.
Khác biệt chính
Intel Core i5 7300HQLợi thế
Hiệu suất card đồ họa tốt hơn
Tần số cơ sở cao hơn [2.5GHz so với 2.3GHz]
Intel Core i5 8300HLợi thế
Phát hành trễ 1 năm và 3 tháng
Bộ nhớ cấu hình cao hơn [DDR4-2666 so với DDR4-2400]
Băng thông bộ nhớ lớn hơn [41.8GB/s so với 37.5GB/s]
Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn [8MB so với 6MB]
Điểm số
Tiêu chuẩn
Cinebench R23 Đơn lõi
Intel Core i5 8300H+21%
1067
Cinebench R23 Đa lõi
Intel Core i5 7300HQ
3125
Intel Core i5 8300H+41%
4424
Geekbench 6 Lõi Đơn
Intel Core i5 8300H+27%
759
Geekbench 6 Multi Core
Intel Core i5 7300HQ+1%
2136
Blender
Intel Core i5 8300H+61%
63
Geekbench 5 Đơn lõi
Intel Core i5 8300H+18%
1031
Geekbench 5 Đa lõi
Intel Core i5 7300HQ
2764
Intel Core i5 8300H+28%
3546
Passmark CPU Đơn lõi
Intel Core i5 7300HQ
1960
Intel Core i5 8300H+16%
2274
Passmark CPU Đa lõi
Intel Core i5 7300HQ
5063
Intel Core i5 8300H+48%
7508
Tham số chung
Thg 1 2017
Ngày phát hành
Thg 4 2018
Kaby Lake
Kiến trúc cốt lõi
Coffee Lake
i5-7300HQ
Số hiệu bộ xử lý
i5-8300H
HD Graphics 630
Đồ họa tích hợp
UHD Graphics 630
Gói
14 nm
Quy trình sản xuất
14 nm
45 W
Công suất tiêu thụ
45 W
100 °C
Nhiệt độ hoạt động tối đa
100 °C
Hiệu suất CPU
4
Số luồng hiệu suất Core
8
2.5 GHz
Tần số cơ bản hiệu suất Core
2.3 GHz
3.5 GHz
Tần số Turbo hiệu suất Core
4 GHz
64K per core
Bộ nhớ Cache L1
64K per core
256K per core
Bộ nhớ Cache L2
256K per core
6MB shared
Bộ nhớ Cache L3
8MB shared
No
Bội số có thể mở khóa
No
Tham số Bộ nhớ
DDR4-2400, LPDDR3-2133, DDR3L-1600
Các loại bộ nhớ
DDR4-2666, LPDDR3-2133
64 GB
Kích thước bộ nhớ tối đa
64 GB
2
Số kênh bộ nhớ tối đa
2
37.5 GB/s
Băng thông bộ nhớ tối đa
41.8 GB/s
Tham số Card đồ họa
True
Đồ họa tích hợp
True
350 MHz
Tần số cơ bản GPU
350 MHz
1000 MHz
Tần số tăng cường tối đa GPU
1000 MHz
15 W
Công suất tiêu thụ
15 W
4096x2304 - 60 Hz
Độ phân giải tối đa
4096x2304 - 60 Hz
0.44 TFLOPS
Hiệu suất đồ họa
0.38 TFLOPS
Các thông số khác
SSE4.1, SSE4.2, AVX-2
Tập lệnh mở rộng
-