So sánh oppo f9 và f9 pro

Bạn đang muốn tìm hiểu laptop HP Core i3 có tốt không? Liệu hiệu năng có dòng máy này có đáp ứng nhu cầu của bạn? Vậy mời bạn cùng Chợ Tốt tìm hiểu chi tiết về các khía cạnh của laptop HP Core i3 trong bài viết này, để có cái nhìn tổng quan và quyết định mua hàng phù hợp. Tìm hiểu đặc điểm chung của laptop HP Core i3 Laptop HP Core i3 là dòng laptop thuộc phân khúc tầm trung của hãng HP, một trong những nhà sản xuất laptop hàng đầu thế giới. Các mẫu laptop HP Core i3 sử dụng vi xử lý Intel Core i3, một loại chip có hiệu năng cao, xử lý nhanh, mượt các tác vụ thông thường và tiết kiệm điện năng. Thương hiệu HP cung cấp nhiều dòng sản phẩm laptop Core i3 khác nhau. Với đa dạng mẫu mã đẹp mắt và kích thước màn hình khác nhau, từ 14 inch đến 15.6 inch. Cùng với giá cả hợp lý, phù hợp với sở thích và nhu cầu của nhiều đối tượng người dùng. Tuy nhiên, Laptop HP Core i3 cũng có một số nhược điểm như: Dung lượng RAM và ổ cứng khá khiêm tốn; Card đồ họa không mạnh mẽ và thời lượng pin không quá cao. Vì vậy bạn cần xem xét kỹ nhu cầu và mục đích sử dụng của mình trước khi quyết định chọn mua laptop HP Core i3. Đánh giá chi tiết về laptop HP Core i3 Dưới đây Chợ Tốt sẽ giúp bạn đánh giá chi tiết các đặc điểm laptop HP Core i3 về: Thiết kế, hiệu năng, màn hình, loa, bàn phím và touchpad, camera, pin và giá cả. Hiệu năng của laptop HP Core i3 Hiệu […]

Bạn đang muốn tìm hiểu laptop HP Core i3 có tốt không? Liệu hiệu năng có dòng máy này có đáp ứng nhu cầu của bạn? Vậy mời bạn cùng Chợ Tốt tìm hiểu chi tiết về các khía cạnh của laptop HP Core i3 trong bài viết này, để có cái nhìn tổng quan và quyết định mua hàng phù hợp. Tìm hiểu đặc điểm chung của laptop HP Core i3 Laptop HP Core i3 là dòng laptop thuộc phân khúc tầm trung của hãng HP, một trong những nhà sản xuất laptop hàng đầu thế giới. Các mẫu laptop HP Core i3 sử dụng vi xử lý Intel Core i3, một loại chip có hiệu năng cao, xử lý nhanh, mượt các tác vụ thông thường và tiết kiệm điện năng. Thương hiệu HP cung cấp nhiều dòng sản phẩm laptop Core i3 khác nhau. Với đa dạng mẫu mã đẹp mắt và kích thước màn hình khác nhau, từ 14 inch đến 15.6 inch. Cùng với giá cả hợp lý, phù hợp với sở thích và nhu cầu của nhiều đối tượng người dùng. Tuy nhiên, Laptop HP Core i3 cũng có một số nhược điểm như: Dung lượng RAM và ổ cứng khá khiêm tốn; Card đồ họa không mạnh mẽ và thời lượng pin không quá cao. Vì vậy bạn cần xem xét kỹ nhu cầu và mục đích sử dụng của mình trước khi quyết định chọn mua laptop HP Core i3. Đánh giá chi tiết về laptop HP Core i3 Dưới đây Chợ Tốt sẽ giúp bạn đánh giá chi tiết các đặc điểm laptop HP Core i3 về: Thiết kế, hiệu năng, màn hình, loa, bàn phím và touchpad, camera, pin và giá cả. Hiệu năng của laptop HP Core i3 Hiệu […]

Trang tin công nghệ GSM Arena mới đây đã tiến hành mở hộp “chuyên gia selfie” Oppo F9 mới nhất. Bên trong hộp đựng đầy đủ các bộ phận: hướng dẫn sử dụng, ốp lưng silicon trong, thân máy, bảo vệ màn hình, cáp USB, tai nghe, cổng sạc.

So sánh oppo f9 và f9 pro

Camera sau kép cùng mặt lưng hiệu ứng 3D.

Năm nay, dòng Oppo F9 sở hữu thiết kế viền màn hình “không giống ai” với hình giọt nước, khác hoàn toàn so với nhiều sản phẩm cùng tầm giá. Mặt lưng máy có camera sau kép ngang cùng lối thiết kế hiệu ứng 3D đẹp mắt. Đặc biệt, điện thoại cũng có thiết kế mặt lưng tinh xảo và đẹp mắt, không thua kém nhiều sản phẩm đắt tiền.

So sánh oppo f9 và f9 pro

Thiết kế viền màn hình kiểu giọt nước.

Trong quá trình mở hộp và tiền hành thử nghiệm, các chuyên gia công nghệ cũng khá bất ngờ về dung lượng pin lớn - 3500mAh và bộ sạc nhanh VOOC 20W được tích hợp sẵn bên trong. Ngoài ra, chip xử lý Helio P60 có khả năng xử lý ngoạn mục khi chơi game, giao diện Color OS mới nhất cũng hứa hẹn cho trải nghiệm người dùng tuyệt vời.

Hiện tại, mới chỉ có Oppo F9 có mặt tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm có giá bán khá hấp dẫn, chỉ khoảng 7,69 triệu đồng.

So sánh oppo f9 và f9 pro

Với số lượng đơn hàng lên đến 48,000, OPPO F9 đã và đang chứng minh được khả năng tạo nên cơn sốt trong thị trường...

So sánh oppo f9 và f9 pro

  • Hệ điều hành Android 8.1 ColorOS 7.0
  • Màn hình 6.3 inch 1080x2340 pixel
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Helio P60

Thông số Oppo F9 (F9 Pro)

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo kiểu mẫu F9 (F9 Pro) Bí danh kiểu mẫu Pro (Ấn Độ) CPH1823 (Quốc tế) CPH1881 (Quốc tế) CPH1825 (Quốc tế) Công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 Phát hành Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 Tình trạng Có sẵn Giá cả €290 ₹23,990

Thiết kế

Chiều cao 156.7 mm (6.17 inch) Chiều rộng 74 mm (2.91 inch) Độ dày 8 mm (0.31 inch) Khối lượng 169 g (5.96 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhôm Khung: nhựa Mặt trước: Kính cường lực 6 Màu sắc Màu xanh ngọc bích, Starry Purple, Mặt trời mọc đỏ, Màu xanh chạng vạng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD Kích thước màn hình 6.3 inch Độ phân giải 1080 × 2340 pixel Tỉ lệ khung hình 19.5:9 Mật độ điểm ảnh 409 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.0% Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P60 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 12 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A53 Cortex-A73 Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X GPU ARM Mali-G72 MP3 RAM 4GB, 6GB ROM 64GB, 128GB Loại lưu trữ eMMC 5.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) Giao diện người dùng ColorOS 7.0 Dịch vụ của Google Play Có

Camera sau

Hỗ trợ camera Có Camera kép 16 MP, ƒ/1.8, 1.0 μm


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera Có Camera đơn 25 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly Dung tích 3500 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 20 W Hỗ trợ sạc nhanh Có

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE-A (2CA) Cat13 600/100 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v4.2 Cổng USB Micro-USB 2.0 USB On-The-Go Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Có

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo F9 (F9 Pro)

So sánh oppo f9 và f9 pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo F9 (F9 Pro) là bao nhiêu?

    Giá của Oppo F9 (F9 Pro) là €290 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
  • Ngày phát hành Oppo F9 (F9 Pro) là gì?

    Oppo F9 (F9 Pro) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018
  • Oppo F9 (F9 Pro) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo F9 (F9 Pro) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
  • Trọng lượng của Oppo F9 (F9 Pro) là bao nhiêu?

    Oppo F9 (F9 Pro) nặng khoảng 169 gram
  • Kích thước màn hình của Oppo F9 (F9 Pro) là gì?

    Kích thước màn hình Oppo F9 (F9 Pro) là 6.3 inch
  • Oppo F9 (F9 Pro) có bao nhiêu camera?

    Oppo F9 (F9 Pro) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Oppo F9 (F9 Pro) không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Oppo F9 (F9 Pro)