Subrogation là gì cho ví dụ

Subrogation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Subrogation / thế quyền trong Bảo hiểm Bảo hiểm ô tô.

Thông tin chung                         Tiếng Anh                    Subrogation Tiếng Việt                    thế quyền Chủ đề                    Bảo hiểm Bảo hiểm ô tô

Định nghĩa - Khái niệm

Subrogation là gì?

  • Subrogation là thế quyền.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm Bảo hiểm ô tô.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Subrogation

  • Conventional Subrogation
  • What a Waiver of Subrogation Provides for Clients
  • Equitable Subrogation
  • Understanding Insurance Claims
  • Uninsured Motorist Coverage [UM]
  • Loss Payable Clause
  • thế quyền tiếng Anh

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bảo hiểm Bảo hiểm ô tô Subrogation là gì? [hay thế quyền nghĩa là gì?] Định nghĩa Subrogation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Subrogation / thế quyền. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Chủ Đề