Take good care of yourself nghĩa là gì
Show
@candy11111 These are certainly the same.'Please' is always a little more polite, but it doesn't matter much. (By the way, remember if you close a question quickly some people may not be able to add.) 😊 Câu trả lời được đánh giá cao
@candy11111 These are certainly the same.'Please' is always a little more polite, but it doesn't matter much. (By the way, remember if you close a question quickly some people may not be able to add.) 😊 Câu trả lời được đánh giá cao
@Igirisujin Thank you very much for your kindness🙏🏻😊✨ [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký We use it to say goodbye sometimes. The literal meaning is close to 몸조리 잘 하세요 but can refer to more than just healthCâu trả lời được đánh giá cao
To take care of yourself means to keep yourself healthy and positive mentally/emotionally/physically usually in reference to a negative situation that is going on at the time
live healthily
We use it to say goodbye sometimes. The literal meaning is close to 몸조리 잘 하세요 but can refer to more than just healthCâu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chắc hẳn bạn đã từng nhận được lời chào từ ai đó với cụm từ take care. Dường như cụm từ này trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ ý nghĩa và tầm quan trọng của nó là gì? Trong bài viết này, Vietop sẽ đào sâu vào ý nghĩa thực sự của take care là gì và cả những định nghĩa, ví dụ cũng như từ đồng nghĩa với cụm từ này. Cụm từ take care /teɪk ker/ thường có nghĩa là hãy cẩn thận. Đây là một trong những collocation with take.Take care là gì Take care là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được dùng như một lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp khi chia tay người khác. Tuy nhiên, nó chứa đựng nhiều ý nghĩa và cảm xúc, từ cách nhẹ nhàng diễn tả sự quan tâm cho đến lời chia tay đầy ý nghĩa. Trong từ điển, take care được định nghĩa là một cách diễn tả lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp, thể hiện sự quan tâm và lo lắng đối với người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, nhưng cũng có thể xuất hiện trong một số tình huống chuyên nghiệp tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Những ví dụ về take care là gì trong tiếng Anh
Take over là gì? Cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh [Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh Take away là gì? Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh2. Những nghĩa khác của take care trong tiếng AnhSau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của take care. Những nghĩa khác của take care trong tiếng AnhQuan tâm đến, giữ gìn, bảo vệTrong trường hợp này, take care có nghĩa là chăm sóc và bảo vệ một người, vật hoặc tình huống nào đó để đảm bảo an toàn và tránh nguy hiểm. E.g. The mother always takes care of her children’s safety. (Mẹ luôn luôn quan tâm đến sự an toàn của con cái cô ấy.) Đảm bảoTrong một số tình huống, take care có nghĩa là đảm bảo việc gì đó được thực hiện đúng cách hoặc không gặp vấn đề gì. E.g. The IT department will take care of the software installation for you. (Bộ phận Công nghệ thông tin sẽ đảm bảo việc cài đặt phần mềm cho bạn.) Làm việc chăm chỉTake care cũng có thể được sử dụng như một cách nói khác để nói đến việc làm việc chăm chỉ và quan tâm đến chi tiết. E.g. He always takes care in completing his assignments. (Anh ấy luôn luôn làm việc chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ của mình.) Lưu ý, quan tâmTake care có thể ám chỉ việc lắng nghe và quan tâm đến những gì đang xảy ra hoặc những gì người khác đang nói. E.g. Please take care of what I’m going to say next, it’s important. (Xin hãy lưu ý những gì tôi sắp nói, nó quan trọng.) Hãy cẩn thận, đề phòngTrong trường hợp này, take care được sử dụng như một lời khuyên để cảnh báo người khác cẩn thận để tránh rủi ro. E.g. Take care when crossing the busy street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đoạn đường đông đúc.) Xem thêm:
3. Những cụm từ thông dụng với take care trong tiếng AnhDưới đây là một số cụm từ thông dụng với take care và ý nghĩa của chúng: Take care of là gì?Chăm sóc, giữ gìn, lo liệu cho ai hoặc cái gì. → Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc chăm sóc và đảm bảo cho ai đó hoặc một vật thể nào đó được đối xử tốt và không gặp vấn đề. E.g.
Take care of yourselfChăm sóc bản thân, giữ gìn sức khỏe. → Cụm từ này khuyên người khác hãy chăm sóc bản thân và giữ gìn sức khỏe, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn hoặc khi có nguy cơ gặp rủi ro. E.g.
Take care of the detailsChú ý đến chi tiết. → Cụm từ này khuyên người khác hãy chú ý và quan tâm đến những chi tiết nhỏ trong công việc hoặc hoạt động. E.g.
Take care of someone’s needsĐáp ứng nhu cầu của ai đó. → Cụm từ này ám chỉ việc đáp ứng và chăm sóc nhu cầu của người khác, đảm bảo họ có đủ điều kiện và tiện nghi. E.g.
Take good care ofChăm sóc tốt, giữ gìn cẩn thận. Cụm từ này diễn tả việc chăm sóc và bảo vệ một người hoặc một vật thể một cách tốt nhất, đảm bảo rằng họ được giữ gìn cẩn thận. E.g.
Take care packageGói quà tặng, gói quà chăm sóc. Cụm từ này ám chỉ một gói quà được chuẩn bị và gửi đi nhằm chăm sóc và động viên người nhận trong những thời điểm khó khăn hoặc đặc biệt. E.g. His friends sent him a take care package filled with his favorite snacks and heartfelt notes. (Các bạn của anh ấy đã gửi cho anh một gói quà tặng chăm sóc, đầy đủ các loại bánh ngon mà anh yêu thích và những lời chúc tâm tình.) Take care with wordsCẩn thận, cẩn trọng trong lời nói. Cụm từ này khuyên người khác nên cẩn trọng và cẩn thận trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ để tránh gây hiểu nhầm hoặc tổn thương người khác. E.g. When discussing sensitive topics, it’s important to take care with words to avoid conflicts. (Khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm, việc cẩn trọng trong lời nói là quan trọng để tránh xung đột.) Xem thêm: 4. Từ đồng nghĩa với take care là gìTiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take care cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho take care cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng. Từ đồng nghĩa với take careLook afterÝ nghĩa: Chăm sóc, trông nom, giữ gìn. Từ look after cũng có nghĩa tương tự như take care, chỉ việc chăm sóc, trông nom, và đảm bảo người hoặc vật được bảo vệ và an toàn. E.g.
Care forÝ nghĩa: Chăm sóc, quan tâm đến, yêu thương. Từ care for cũng ám chỉ việc chăm sóc và quan tâm đến người hoặc vật, thể hiện sự yêu thương và sự quan tâm đến sự phát triển và sức khỏe của họ. E.g.
Watch overÝ nghĩa: Trông nom, coi chừng, bảo vệ. Từ watch over thể hiện việc giám sát, bảo vệ và trông nom một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn và tránh nguy hiểm. E.g.
Attend toÝ nghĩa: Chăm sóc, giải quyết, xử lý. Từ attend to diễn tả việc chăm sóc, giải quyết một công việc hoặc vấn đề một cách đáng chú ý và cẩn thận. E.g.
GuardÝ nghĩa: Bảo vệ, chăm sóc, giữ gìn. Từ guard có nghĩa bảo vệ, trông nom và giữ gìn một khu vực, người hoặc vật khỏi nguy hiểm và sự tấn công. E.g.
Tóm lại, take care không chỉ là một cụm từ thông thường trong tiếng Anh, mà nó chứa đựng nhiều ý nghĩa và tầm quan trọng đáng kể. Việc sử dụng đúng cụm từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn ghi điểm đáng kể đối với người đối diện. Vietop hi vọng bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cách dùng cũng như những từ đồng nghĩa của take care là gì và ứng dụng nó một cách phù hợp. Chúc các bạn học tốt. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé! |