Tên các loại xe ô tô bằng tiếng anh
Ngày đăng:
06/01/2023
Trả lời:
0
Lượt xem:
89
Với từ vựng về cấu tạo căn bản xe hơi, bạn sẽ bắt gặp nhiều trong môi trường công sở, môi trường đại học trong các tình huống khác nhau. Sau đây là những loại từ cụ thể về các bộ phận của ô tô mà bạn nên nắm vững. VocabularyPronunciationMeaningBumper/ˈbʌmpə/bộ phận hãm xungHeadlight/ˈhɛdlʌɪt/đèn phaTurn signal/təːn ˈsɪɡn(ə)l/(đèn) báo rẽParking light/ˈpɑːkɪŋ laɪt/đèn phanhFender/ˈfɛndə/cái chắn bùnTire/tʌɪə/lốp xeHubcap/ˈhʌbkap/ốp vànhHood/hʊd/mui xeWindshield/ˈwɪn(d)ʃiːld/kính chắn gióWiper/ˈwʌɪpə/thanh gạt nướcSide mirror/sʌɪd ˈmɪrə/gương chiếu hậuRoof rack/ruːf rak/giá nócSunroof/ˈsʌnruːf/cửa sổ nócAntenna/anˈtɛnə/ăng tenRear window/rɪə ˈwɪndəʊ/cửa sổ sauRear defroster/rɪə diːˈfrɒstə/nút sấy kính sauTrunk/trʌŋk/cốp xeTail light/teɪl lʌɪt/đèn hậuBrake light/breɪk lʌɪt/đèn phanhBackup light/ˈbakʌp lʌɪt/đèn lùi xeLicense plate/ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/biển số xeExhaust pipe/ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ống xảMuffler/ˈmʌflə/bộ tiêu âmTransmission/transˈmɪʃ(ə)n/hộp sốGas tank/ɡas taŋk/bình xăngJack/dʒæk/cái kíchSpare tire/spɛː tʌɪə/lốp xe dự phòngLug wrench/lʌɡ rɛn(t)ʃ/dụng cụ tháo lốp xeFlare/flɛː/đèn báo khóiJumper cables/ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/dây mồi khởi độngSpark plugs/spɑːk plʌɡz/bugi đánh lửaAir filter/ɛːˈfɪltə/màng lọc khíEngine/ˈɛndʒɪn/động cơFuel injection system/fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/hệ thống phun xăngRadiator/ˈreɪdɪeɪtə/bộ tản nhiệtRadiator hose/ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ống nước tản nhiệtFan belt/fan bɛlt/dây đeo kéo quạtAlternator/ˈɔːltəneɪtə/máy phát điệnDipstick/ˈdɪpstɪk/que thăm nhớtBattery/ˈbat(ə)ri/ắc quyAir pump/ɛː pʌmp/ống bơm hơiGas pump/ɡas pʌmp/bơm xăngNozzle/ˈnɒz(ə)l/vòi bơm xăngGas cap/ɡas kap/nắp bình xăngGas/ɡas/xăngOil/ɔɪl/dầuCoolant/ˈkuːl(ə)nt/châm nước giải nhiệtAir/ɛː/khíAirbag/ɛːbaɡ/túi khíVisor/ˈvʌɪzə/tấm che nắngRearview mirror/ˈmɪrə/kính chiếu sauDashboard/ˈdaʃbɔːd/bảng đồng hồTemperature Gauge/ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/đồng hồ nhiệt độGas gauge/ɡas ɡeɪdʒ/nhiên liệu kếSpeedometer/spiːˈdɒmɪtə/đồng hồ đo tốc độOdometer/əʊˈdɒmɪtə/đồng hồ đo quãng đường xe đã điWarning lights/ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/đèn cảnh báoSteering column/stɪəʳɪŋˈkɒləm/trụ láiSteering Wheel/stɪəʳɪŋ wiːl/tay láiThuật ngữ tiếng Anh trong ngành độ xe ô tôNgoài ra, một nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô quan trọng khác mà bạn không nên bỏ qua đó chính là “độ xe hơi”. Bạn đọc có thể tìm hiểu và mở rộng vốn từ với một số thuật ngữ trong bảng tổng hợp dưới đây. Sau khi học thì bạn nên vận dụng các thuật ngữ mới vào câu để nắm rõ ngữ nghĩa hơn nhé. VocabularyPronunciationMeaningSupercharge/’su:pət∫ɑ:dʒ/Độ bộ tăng ápBody kit/’bɒdi kit/Độ ô tô với bộ body kits xe hơiCar hood/kɑ:[r] hʊd/Độ phần Nắp capôBumper/’bʌmpə[r]/Độ phần cản trướcFront Fender/frʌnt ‘fendə[r]/Độ tấm chắn bùn trướcSpoilers/’spɔilə[r]/Độ cánh đuôi xe thể thaoSide Skirts/said skɜ:t/Độ cánh gió bênExhaust/ig’zɔ:st/Độ ống xảRear diffuser/riə[r] di’fju:zə/Độ bộ khuếch tán sauRear bumper/riə[r] ‘bʌmpə[r]/Độ thanh cản sauCustom trunk/’kʌstəm trʌŋk/Độ ngăn hành lý phía đuôi xeRims/rim/Độ vành bánh xeSuspension tuning/sə’spen∫n ‘tju:niɳ/Độ hệ thống giảm xócLowrider/ləʊ’raidə[r]/Chiếc ô tô được điều chỉnh với thân xe hạ thấpStanced/’stæns/Độ gầm xe gần như ngang bằng với mặt đấtHot rod/hɒt rɒd/Dòng xe Mỹ với động cơ cỡ lớn được độ lạiDonkdòng xe ô tô sedan đời cũ được phủ lớp sơn “màu mè” cùng các thiết bị âm thanh đắt tiềnVolksrodDòng xe độ lại từ mẫu Volkswagen BeetlesT-BucketDòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổPony Car/’pəʊni kɑ:[r]/độ thành ô tô coupe hoặc mui trầnMuscle Car/’mʌsl kɑ:[r]/ô tô coupe hiệu suất cao của MỹFunny Car/’fʌni kɑ:[r]/xe đua kéoMidget Race Car/’midʒit reis kɑ:[r]/xe đua tốc độ ÚcNói tóm lại, việc ghi nhớ một khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chuyện không phải “một sớm một chiều”, đòi hỏi bạn phải có phương pháp học đúng cách và sự nỗ lực, kiên trì của bản thân. |