Cùng QTEDU tìm hiểu tên trường đại học tiếng Trung như nào nhé!
Dưới đây là tên 20 trường đại học phổ biến nhất ở Việt Nam
Trường Việt Nam | Tên Tiếng Trung | Pinyin |
Đại học Ngoại Ngữ – ĐHQGHN | 河内国家大学下属外语大学 | Hénèi guójiā dàxué xiàshǔ wàiyǔ dàxué |
Đại học Hà Nội | 河内大学 | Hénèi dàxué |
Đại học Thành Đông | 城东大学 | Dōng dū dàxué |
Đại học Ngoại thương | 越南外贸大学 | Yuènán wàimào dàxué |
Đại học Thương mại | 商贸大学 | Shāngmào dàxué |
Đại học Công nghiệp Hà Nội | 河内工业大学 | Hénèi gōngyè dàxué |
Đại học Đông Đô | 莲花大学 | Dōng dū dàxué |
Đại Học dân lập Phương Đông | 方东民立大学 | fāngdōngmín lì dàxué |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 邮电技术学院 | Yóudiàn jìshù xuéyuàn |
Trường Đại học Bách khoa | 越南科技大学 | Yuènán kējì dàxué |
Trường Đại học Giao thông vận tải | 交通运载大学 | Jiāotōng yùnzài dàxué |
Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội | 河内矿业大学 | Hénèi kuàngyè dàxué |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 越南农业科学院 | Yuènán nóngyè kēxuéyuàn |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 河内师范大学 | Hénèi shīfàn dàxué |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 河内资源环境大学 | Hénèi zīyuán huánjìng dàxué |
Trường Đại học Thủy lợi Hà Nội | 河内水利大学 | Hénèi shuǐlì dàxué |
Trường Đại học Xây dựng | 建筑大学 | Jiànzhú dàxué |
Viện Đại học Mở Hà Nội | 河内开放大学 | Hénèi kāifàng dàxué |
Trường Đại học Thăng Long | 升龙大学 | Shēng lóng dàxué |
Đại học Y Hà Nội | 河内医科大学 | hénèi yīkē dàxué |
Bổ sung thêm một số tên trường đại học tiếng Trung ở khu vực HCM
Trường Việt Nam | Tên Tiếng Trung | Pinyin |
Đại học khoa học tự nhiên | 自然科学大学 | zìrán kēxué dàxué |
Đại Học Khoa học xã hội và nhân văn | 人文与社会科学大学 | Rénwén yǔ shèhuì kēxué dàxué |
Đại học kinh tế Hồ Chí Minh | 胡志明市经济大学 | húzhìmíng shì jīngjì dàxué |
Đại Học Thái Nguyên | 太原大学 | tàiyuán dàxué |
Đại Học Nông Lâm nghiệp | 越南农林大学 | Yuènán nónglín dàxué |
Đại Học Lao Động Xã Hội | 劳动社会大学 | láodòng shèhuì dàxué |
Đại học Luật Hà Nội | 河内法律大学 | hénèi fǎlǜ dàxué |
Học viện Tài Chính | 财政学院 | cáizhèng xuéyuàn |
Đại học Điện Lực | 电力大学 | diànlì dàxué |
Học viện Báo Chí Tuyên Truyền | 越南新闻与传播学院 | Yuènán xīnwén yǔ chuánbò xuéyuàn |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 国民经济大学 | guómín jīngjì dàxué |
Học viện Ngân Hàng | 銀行学院 | yínháng xuéyuàn |
Đại học Hoa Sen | 莲花大学 | Lián Huā dà xué |
Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 河内文化大学 | hénèi wénhuà dàxué |
Học Viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam | 越南军事技术学院 | yuènán jūnshì jìshù xuéyuàn |
Đại học Văn Lang | 文朗大学 | wénlǎng dàxué |
Đại học Hồng Đức | 鸿德大学 | hóng dé dàxué |
Học viện thanh thiếu niên Việt Nam | 越南青少年学院 | Yuènán qīngshàonián xuéyuàn |
Đại học giáo dục | 教育大学 | Jiàoyù dàxué |
Hy vọng với tên các trường đại học bằng tiếng Trung mà QTEDU cung cấp sẽ giúp ích cho các bạn trong việc tra cứu hay viết bài giới thiệu!
Bài viết có liên quan:
Từ lóng Trung Quốc Phần 2
Cách dạy trẻ nói nhiều thứ tiếng từ nhỏ
Sách Kiến thức văn hóa Trung Quốc
Tìm hiểu thêm những thông tin mới tại đây:
//qtedu.vn/tin-tuc
//www.facebook.com/qtedu/
QTEDU chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và đạt hiệu quả cao!
QTEDU- 学而优
685 ra khỏi 732
Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Trung Quốc
Bảng xếp hạng đại học Trung Quốc 2022
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 29 xếp hạng |
#2
Peking University
北京大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 29 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 38 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 29 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 28 xếp hạng |
#6
University of Science and Technology of China
中国科学技术大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.8 / 5.0 [5 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 27 xếp hạng |
#7
Nanjing University
南京大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 26 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
#9
Huazhong University of Science and Technology
华中科技大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.7 / 5.0 [104 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 27 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 26 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 25 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 26 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 26 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 26 xếp hạng |
#15
Southern University of Science and Technology of China
南方科技大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.8 / 5.0 [36 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 29 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
#17
Nankai University
南开大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 23 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 23 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 28 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 33 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
#29
Northwestern Polytechnical University
西北工业大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
#30
Northwestern Polytechnical University
西北工业大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
#31
University of Electronic Science and Technology of China
电子科技大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 [39 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
#32
Beijing University of Chemical Technology
北京化工大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [28 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
#33
Renmin University of China
中国人民大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
#37
University of Science and Technology Beijing
北京科技大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.7 / 5.0 [42 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
#38
East China University of Science and Technology
华东理工大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 [5 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 30 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
#42
China University of Geosciences
中国地质大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
#45
Northwest A&F University
西北农林科技大学
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
#47
China University of Mining and Technology
中国矿业大学
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 [9 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 14 xếp hạng |
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 26 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 15 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 13 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 16 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 10 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 16 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 15 xếp hạng |
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
trang web - trường đại học
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] | ||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 16 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
Trung Quốc Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế
Mã điện thoại quốc gia: +86
- Những thành phố lớn nhất ở Trung Quốc:
- 1. Thượng Hải: 22,300,000
- 2. Bắc Kinh: 11,700,000
- 3. Thiên Tân: 11,100,000
- 4. Quảng Châu: 11,000,000
- 5. Thâm Quyến: 10,400,000
Bản đồ với các điểm đến đại học ở Trung Quốc
xếp hạng nhà xuất bản
Trường đại học: 11087 Đã đăng: 08 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings: Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%
Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1001 Đã đăng: 23 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings: Danh dự Nhà tuyển dụng 30%Kết quả cựu sinh viên 25%Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 150 Đã đăng: 24 tháng 6, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50: Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi.Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ giảng viên quốc tế 5%
Tỷ lệ sinh viên quốc tế 5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1336 Đã đăng: 02 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Asia: Danh tiếng học thuật 30%Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 10%Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%
Trích dẫn mỗi Báo cáo 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 400 Đã đăng: 06 tháng 5, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings BRICS: Danh tiếng học thuật 30%Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Nhân viên có bằng tiến sĩ 10%
Báo cáo mỗi khoa 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 6000 Đã đăng: 25 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings: Hiệu suất Nghiên cứu 40%Chất lượng Giáo dục 25%Việc làm của Cựu sinh viên 25%
Chất lượng Khoa 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 3718 Đã đăng: 22 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking: bài đăng nghiên cứu học thuật
xem phương pháp luận
Trường đại học: 739 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best Colleges: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%
Kết quả 33.33%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1099 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers: Tính xuất sắc của nghiên cứu 40%Tác động nghiên cứu 35%
Năng suất nghiên cứu 25%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 335 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Asia: Năng suất nghiên cứu 25%Tác động nghiên cứu 35%
Tính xuất sắc của Nghiên cứu 40%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 200 Đã đăng: 17 tháng 3, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 9200 Đã đăng: 16 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions: Số bài viết [AC]Số phân số [FC]
Số phân số có trọng số [WFC]
Trường đại học: 200 Đã đăng: 17 tháng 3, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 150 Đã đăng: 08 tháng 12, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 3158 Đã đăng: 11 tháng 11, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học:
1699
Đã đăng:
16 tháng 9, 2021
Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking:
Danh tiếng Giảng dạy 50%
Danh tiếng Nghiên cứu 50%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 2721 Đã đăng: 04 tháng 3, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings: Giảng dạy 40%Nghiên cứu 40%Đa dạng Quốc tế 10%
Bền vững Tài chính 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 828 Đã đăng: 16 tháng 9, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Research Performance Ranking: Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa [Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất cả các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới] 20%Trích dẫn mỗi báo cáo 20%Báo cáo theo mỗi nhân viên học thuật và nghiên cứu 20%Danh tiếng nghiên cứu quốc tế 20%
Chia sẻ các ấn phẩm nghiên cứu được viết bởi đồng tác giả quốc tế 20%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 12386 Đã đăng: 04 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities: Nghiên cứu 50%Đổi mới 30%
Tính xã hội 20%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 10529 Đã đăng: 02 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 485 Đã đăng: 24 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global University Employability Ranking - Times Higher Education: Khả năng việc làm [khảo sát] 100%
xem phương pháp luận
Trường đại học:
416
Đã đăng:
28 tháng 10, 2021
Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings - Times Higher Education:
Nghiên cứu 66,6%
Danh tiếng Giảng dạy 33,3%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1837 Đã đăng: 19 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 20%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 10%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 365 Đã đăng: 19 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World’s Most International Universities - Times Higher Education: Tỷ lệ sinh viên quốc tế 25%Tỷ lệ nhân viên quốc tế 25%Tỷ lệ xuất bản tạp chí có một hoặc nhiều đồng tác giả quốc tế 25%
Danh tiếng Đại học quốc tế 25%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 320 Đã đăng: 06 tháng 5, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Best universities in the Asia-Pacific region: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7.5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2.5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1656 Đã đăng: 01 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking: Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Giảng dạy 25%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 7,5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1428 Đã đăng: 15 tháng 2, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 348 Đã đăng: 10 tháng 5, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 2524 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 769 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 553 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1101 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1180 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 938 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 634 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 705 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 849 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 785 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 796 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 783 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 604 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 674 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 452 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 521 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 746 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1438 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 3144 Đã đăng: 11 tháng 5, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 100 Đã đăng: 23 tháng 10, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Reuters Most Innovative Universities: Số Bằng sáng chế 33%Trích dẫn Bằng sáng chế 34%Tác động Trích dẫn Văn kiện Công nghiệp 11%Phần trăm các Văn kiện Hợp tác Công nghiệp 11%
Tổng số Web của Báo cáo Tổng hợp Cốt lõi Khoa học 11%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 75 Đã đăng: 01 tháng 1, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Most Innovative Universities Asia Pacific: Số bằng sáng chế 11.11%Bằng sáng chế thành công 11.11%Bằng sáng chế toàn cầu 11.11%Trích dẫn bằng sáng chế 11.11%Phần trăm bằng sáng chế được trích dẫn/Tác động trích dẫn bằng sáng chế 11.11%Bằng sáng chế của Tác động Trích dẫn Bài viết 11.11%Tác động Trích dẫn Bài viết Công nghiệp 11.11%Phần trăm Các Bài viết Hợp tác Công nghiệp 11.11%
Tổng số web của Các báo cáo Tập hợp Cốt lõi Khoa học 11.11%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 6002 Đã đăng: 15 tháng 12, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 3248 Đã đăng: 25 tháng 10, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 36007 Đã đăng: 01 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities: Tầm nhìn 50%Tính xuất sắc 35%Minh bạch 10%
Hiện diện 5%
xem phương pháp luận