Thuật ngữ tiếng anh dành cho các TTS đang thực tập tại vị trí Buồng phòng
Các bạn sinh viênđang thực tập tại Bộ phận Buồng phòng, vậy bạn cần trang bị cho mình những thuật ngữ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng những yêu cầu của công việc và phục vụ khách tốt nhất trong quá trình lưu trú nhé.
Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên dụng cho nhân viên Bộ phận Buồng, cùng tham khảo nhé:
1.Cácthuậtngữchung
1 | All purpose cleaner | Hóachấtđanăng |
2 | Amenity | Đồcungcấp |
3 | Back of House | Khuvựchậusảnhkháchítkhiluitới[vd:bếp,vănphòng,khugiặtlà] |
4 | Caddy | Hộpđựngdụngcụ,hóachấtlàmvệsinh |
5 | Check in | Thủtụcnhậnbuồngkháchsạn |
6 | Check - out | Thủtụctrảbuồngkháchsạn |
7 | Complimentary | Đồcungcấpmiễnphíchokhách |
8 | Conference room | Phònghọp |
9 | Connecting rooms | Buồngthôngnhau |
10 | Do Not Disturb [DND] | Biểnkhôngquấyrầy |
11 | Double room | Buồngđôi |
12 | Double locked | Buồngkhóakép |
13 | Executive housekeeper | TrưởngbộphậnBuồng |
14 | Expected arrival | Buồngkháchđãđặtvàsắpđến |
15 | Expected departure | Buồngkháchsắptrả |
16 | Floor polishing machine | Máyđánhsàn |
17 | Front of house | Khuvựctiềnsảnh,nhữngnơikháchthườngluitớiđểsửdụngcácdịchvụ |
18 | General cleaning | Tổngvệsinh |
19 | Glass cleaner | Hóachấtvệsinhkính |
20 | Guestroom key | Chìakhóabuồngkhách |
21 | Key cabinet | Tủcấtchìakhóa |
22 | Laundry list | Phiếugiặtlà |
23 | Laundry bag | Túigiặtlà |
24 | Light baggage | Buồngcóhànhlýnhẹ |
25 | Linen closet | Tủđựngđồvải |
26 | Locker / changing room | Phòngthayđồ,vệsinhcủanhânviên. |
27 | Log book | Sổghichép,theodõimộtvấnđềnàođó |
28 | Long staying guest | Kháchlưutrúdàihạn. |
29 | Lost property | Tàisảnbịthấtlạc |
30 | Lost and found | Tàisảnthấtlạcvàđượctìmthấy |
31 | Make up [MU] | Bảngyêucầudọnbuồng |
32 | Mini bar voucher | Phiếumini bar |
33 | No baggage | Buồngkhôngcóhànhlý |
34 | No show [staff] | Khôngđếnlàmviệc[nhânviên] |
35 | No show [guest] | Khôngđếnlưutrúnhưđãđặt[khách] |
36 | Occupancy | Côngsuấtsửdụngbuồng |
37 | Occupied [OCC] | Buồngđangcókháchlưutrú |
38 | Occupied clean [OC] | Buồngđangcókháchlưutrúđãđượclàmvệsinh |
39 | Occupied dirty [OD] | Buồngđangcókháchlưutrúchưađượclàmvệsinh |
40 | Out of order | Buồnghỏng/đồvậthỏngkhôngsửdụngđược |
41 | Out of service | Buồngtạmthờichưađưavàophụcvụdotổngvệsinh,sửachữanhẹ |
42 | Pantry | Khotầng |
43 | Par stock | Cơsốdựtrữ |
44 | Refuse service [RS] | Kháchtừchốiđượcphụcvụ |
45 | Reocc[reoccupied/back to back] | Buồngcókháchmớiđếnởtrongngàysaukhikháchcũvừatrả. |
46 | Repeating guest | Kháchlưutrúnhiềulầntạikháchsạn |
47 | Room attendant | Nhânviênphụcvụbuồng |
48 | Room transfer | Kháchchuyểnbuồng |
49 | Safe box | Kétantoàn |
50 | Skips | Kháchquịt,khôngthanhtoántiềnbuồng |
51 | Slept out [SO] | Kháchngủbênngoài,khôngngủtạikháchsạn |
52 | Stay over | Kháchkéodàithờigianlưutrú,khôngtrảbuồngnhưdựđịnh. |
53 | Supervisor | Giámsátviên |
54 | Supply | Đồcungcấp |
55 | Toilet bowl cleaner | Hóachấtvệsinhtoilet |
56 | Touch up / Tidy up | Dọnsơlạibuồng,khônglàmkỹtoànbộquytrình |
57 | Trolley | Xeđẩy |
58 | Turn down service | Dịchvụchỉnhtrangbuồngbuổitối |
59 | Vacant clean [VC] | Buồngtrốngsạch |
60 | Vacant dirty [VD] | Buồngtrốngbẩn |
61 | Vacant ready [VR] | Buồngtrốngsẵnsàngđónkhách |
62 | Vacuum cleaner | Máyhútbụi |
63 | VIP [very important person] | Kháchquantrọng |
64 | Walk-in guest | Kháchvãnglaitựđến |
65 | Window kit | Bộdụngcụlàmvệsinhkínhcửasổ. |
2.Cácthuậtngữvềtrangthiếtbị,đồcungcấptrongbuồngkhách
Bed room: | Buồngngủ: | |
1. | Air conditioner | Máyđiềuhòakhôngkhí |
2. | Bed | Giườngngủ |
3. | Bed cover [bed spread] | Tấmphủgiường |
4. | Bed head board | Bảngtựađầugiường |
5. | Bed runner | Tấmphủtrangtrígiường |
6. | Bedside lamp | Đènngủcạnhgiường |
7. | Bedside stand | Tủđầugiường |
8. | Blanket | Chănmỏng |
9. | Cable TV | Truyềnhìnhcáp |
10. | Ceiling lamp | Đèntrần |
11. | Coffee table | Bànuốngcàphê |
12. | Cushion | Gốitrangtrí |
13. | Desk | Bànlàmviệc |
14. | Door | Cửa |
15. | Duvet | Chănbông |
16. | Duvet cover | Bọcchăn |
17. | Electric control panel | Bảngđiềukhiểnđiện |
18. | Hanger | Mắcáo |
19. | Hanger with clips | Mắcáocókẹp |
20. | Hanger without clips | Mắcáokhôngcókẹp |
21. | Lamp shade | Chaođèn |
22. | Mattress | Nệm |
23. | Mattress protector | Tấmbảovệnệm |
24. | Mini bar | Tủlạnhnhỏtrongbuồngkhách |
25. | Peep hole | Lỗquansáttrêncửa |
26. | Picture lamp | Đèntranh |
27. | Pillow | Gối |
28. | Pillow case | Baogối |
29. | Safe box | Kétantoàn |
30. | Satellite TV | Truyềnhìnhvệtinh |
31. | Sheet | Gatrảigiường |
32. | Skirting board | Nẹpchântường |
33. | Slippers | Dépđitrongbuồng |
34. | Sofa | Ghếsofa |
35. | Wardrobe | Tủquầnáo |
36. | Yukata/Kimono | Áongủ |
Bath room: | Phòngtắm: | |
1. | Basin | Khuvựcbồnrửamặt |
2. | Bath gel/bath foam | Dầutắm |
3. | Bath mat | Khănchùichân |
4. | Bath towel | Khăntắm |
5. | Bath tub | Bồntắm |
6. | Bathrobe | Áochoàngtắm |
7. | Body lotion | Kemdưỡngthể |
8. | Cloth line | Dâyphơikhăn |
9. | Comb | Lược |
10. | Cotton bud | Tămbôngváytai |
11. | Counter | Bànđánơiđặtđồcungcấp |
12. | Emery board | Dũamóng |
13. | Face towel | Khănmặt |
14. | Hand towel | Khăntay |
15. | Mirror | Gương |
16 | Razor kit | Bộdaocạorâu |
17 | Sanitary bag | Túivệsinh |
18. | Sewing kit | Bộkimchỉ |
19. | Shampoo | Dầugộiđầu |
20. | Shampoo and conditioner | Dầugộivàxả |
21. | Shower head | Vòitắmhoasen |
22. | Shower cap | Baochụptóc |
23. | Shower cubicle | Buồngtắmđứng |
24. | Shower curtain | Mànchebồntắm |
25. | Sink | Bồnrửamặt |
26. | Soap holder | Đĩađựngxàphòng |
27. | Tap | Vòinước |
28. | Toilet bowl | Bồntoilet |
29. | Toothbrush kit | Bộbànchải,kemđánhrăng |
30. | Towel rack | Giáđểkhăn |
31. | Ventilator | Quạtthônggió. |