Your browser is no longer supported. Update it to get the best YouTube experience and our latest features. Learn more
Phần LANGUAGE - REVIEW 2 giúp bạn học ôn tập từ vựng của unit 4,5, các kiến thức ngữ âm và ngữ pháp đã học: thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, động từ nguyên mẫu và danh động từ. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM
Giải:
- Kate is bored because her job is boring. [Kate chán công việc bởi vì công việc của cô ấy nhàm chán.]
- Jane is interested in volunteer work. She finds it interesting. [Jane rất thích làm tình nguyện. Cô tìm thấy ở nó sự thú vị.]
- Those children look miserable! They're parentless and homeless. [Những đứa trẻ đó rất đáng thương. Chúng mồ côi và không có nhà.]
- These clothes are useful to the street children in my town. [Những bộ quần áo này rất hữu ích đối với trẻ em đường phố ở thị trấn của tôi.]
- Mark is disappointed with the volunteer work in this charity organisation. He is not very hopeful about getting a paid job next time. [Mark thất vọng về công việc tình nguyện ở tổ chức từ thiện. Anh ấy đã không hy vọng để tìm được một công việc được trả công vào thời gian tới.]
2. Complete the following sentences with suitable words or phrases from the box.[Hoàn thành các câu bên dưới với từ hoặc cụm từ thích hợp trong khung.]
Giải:
- A smartphone is used for making a phone call, getting access to the Internet, or listening to music. [Điện thoại thông minh được sử dụng để thực hiện cuộc gọi, truy cập mạng Internet, hoặc nghe nhạc.]
- It is convenient for you to read e-books when you travel. [Khi đi du lịch, đọc sách điộn tử là thuận tiện cho bạn.]
- Today young people are very much interested in playing online games. [Ngày nay, giới trẻ rất thích chơi game trực tuyến.]
- Can I borrow your laptop for a while? My desktop doesn't work. [Bạn có thể cho tôi mượn máy tính xách tay của bạn một lát được không? Máy tính để bàn của tôi không hoạt động.]
- Students are not allowed to mobile phones in classes. [Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong lớp.]
Pronunciation
3. Group the words or phrases according to their stress patterns and read them aloud. The first ones have been done as examples. [Nhóm các từ hoặc cụm từ lại theo mẫu dấu nhấn của chúng và đọc to. Từ đầu tiên là ví dụ.]
Giải:
● • |
• ● |
Washing machine |
Electronic book |
Food processor |
Solar charger |
Immune system |
Medical mirror |
Laptop |
Mobile phone |
Hearing aid |
Online game |
Grammar
4. Complete the sentences using the correct form of each verb, the past simple or the past continuous, with ‘when’ or ‘while’. [Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng thì đúng của mỗi động từ, quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn với “when” hoặc “while”.]
Giải:
- When I arrived [arrive] home, my brother was talking [talk] to someone in the living room. [Khi tôi về đến nhà, anh trai tôi đang nói chuyện với ai đó trong phòng khách.]
- Linda was making[make] lunch when the phone rang [ring]. [Linda đang nấu bữa trưa thì điện thoại reo.]
- While we were playing [play] football on the beach, it suddenly began [begin] to rain. [Trong khi chúng tôi đang chơi bóng ở bãi biển thì trời bất ngờ đổ mưa.]
- When I saw [see] the newcomer, he was standing [stand] outside the classroom. [Khi tôi nhìn thấy người mới đến, anh ta đang đứng bên ngoài lớp học.]
- Someone stole [steal] her purse while she was getting on [get on] the bus. [Ai đó đã đánh cắp ví của cô ấy khi cô ấy trên xe buýt.]
5. Put the verb into the correct form, the present perfect, the simple past, or the past continuous. [Điền động từ đúng: thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.]
- Giải:
- Peter: [1] Have you visited [you/visit] the Sydney Opera House?
- Mary: Yes. It's very beautiful!
- Peter: When [2] did you see [you/see] it?
- Mary: Last year. [3] I saw [see] it while [4] I was spending [spend] my summer holiday in Sydney.
- Peter: What about the Great Barrier Reef in Queensland?
- Mary: No. I [5] have never been [never/be] there I'll go to see it some day.
Dịch:
- Peter: Bạn đã đến thăm nhà hát Opera Sydney bao giờ chưa?
- Mary: Rồi. Nó đẹp lắm.
- Peter: Bạn thấy nó khi nào?
- Mary: Năm ngoái. Tôi nhìn thấy nó khi tôi đang nghỉ hè ở Sydney.
- Peter: Còn rặng san hô khổng lồ ở Queensland thì sao?
- Mary: Chưa. Tôi chưa bao giờ đến đó. Tôi sẽ đi đến đó vào một ngày nào đó.
6. Complete the following sentences using the correct form of the verb [V-ing or to-infinitive]. [Hoàn thành các câu bên dưới bằng cách sử dụng hình thức đúng của dộng từ [V-ing hoặc nguyên mẫu có “to”]. ]
Giải:
- This room is only for conducting [conduct] experiments. [Căn phòng này chỉ dùng để tiến hành các thí nghiệm.]
- You can use a smartphone to surf [surf] the Net. [Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh để lướt Net.]
- This ink is used for printing [print] books and newspapers. [Mực này dùng để in sách và báo.]
- I went out to buy [buy] some batteries for my alarm clock. [Tôi ra ngoài để mua pin cho đồng hồ báo thức.]
- Hurry up! Why don't you use the microwave oven to defrost [defrost] the chicken before cooking? [Nhanh lên! Tại sao bạn không dùng lò vi sóng để rã đông gà trước khi nấu?]
Chữa bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 mới [sách thí điểm] - Review 2 - Lớp 10 - Units 4-5 [Ôn tập 2 - Bài 4-5]