Trai sinh năm 1988 lấy vợ tuổi nào năm 2024

Nam tuổi Mậu Thìn 1988 (88) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Mậu Thìn 1988 (88) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Mậu Thìn 1988 (88) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm. (Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại) Điểm càng cao càng tốt

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: Năm sinh : 1973Mệnh: Đại Lâm Mộc - Tang Đố Mộc => Không xung khắc Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinhĐịa chi: Thìn - Sửu => Lục pháCung mệnh: Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 3Năm sinh : 1974Mệnh: Đại Lâm Mộc - Đại Khê Thủy => Rất tốt Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắcĐịa chi: Thìn - Dần => BìnhCung mệnh: Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 3Năm sinh : 1975Mệnh: Đại Lâm Mộc - Đại Khê Thủy => Rất tốt Thiên can: Mậu - Ất => BìnhĐịa chi: Thìn - Mão => Lục hạiCung mệnh: Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 3Năm sinh : 1976Mệnh: Đại Lâm Mộc - Sa Trung Thổ => Rất xấu Thiên can: Mậu - Bính => BìnhĐịa chi: Thìn - Thìn => Tam hìnhCung mệnh: Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinhĐiểm: 5Năm sinh : 1977Mệnh: Đại Lâm Mộc - Sa Trung Thổ => Rất xấu Thiên can: Mậu - Đinh => BìnhĐịa chi: Thìn - Tỵ => BìnhCung mệnh: Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinhĐiểm: 6Năm sinh : 1978Mệnh: Đại Lâm Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt Thiên can: Mậu - Mậu => BìnhĐịa chi: Thìn - Ngọ => BìnhCung mệnh: Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 4Năm sinh : 1979Mệnh: Đại Lâm Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt Thiên can: Mậu - Kỷ => BìnhĐịa chi: Thìn - Mùi => BìnhCung mệnh: Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => BìnhĐiểm: 7Năm sinh : 1980Mệnh: Đại Lâm Mộc - Thạch Lựu Mộc => Không xung khắc Thiên can: Mậu - Canh => BìnhĐịa chi: Thìn - Thân => Tam hợpCung mệnh: Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => BìnhĐiểm: 7Năm sinh : 1981Mệnh: Đại Lâm Mộc - Thạch Lựu Mộc => Không xung khắc Thiên can: Mậu - Tân => BìnhĐịa chi: Thìn - Dậu => Lục hợpCung mệnh: Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 4Năm sinh : 1982Mệnh: Đại Lâm Mộc - Đại Hải Thủy => Rất tốt Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắcĐịa chi: Thìn - Tuất => Lục xungCung mệnh: Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 2Năm sinh : 1983Mệnh: Đại Lâm Mộc - Đại Hải Thủy => Rất tốt Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinhĐịa chi: Thìn - Hợi => BìnhCung mệnh: Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 5Năm sinh : 1984Mệnh: Đại Lâm Mộc - Hải Trung Kim => Rất xấu Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắcĐịa chi: Thìn - Tý => Tam hợpCung mệnh: Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 2Năm sinh : 1985Mệnh: Đại Lâm Mộc - Hải Trung Kim => Rất xấu Thiên can: Mậu - Ất => BìnhĐịa chi: Thìn - Sửu => Lục pháCung mệnh: Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinhĐiểm: 5Năm sinh : 1986Mệnh: Đại Lâm Mộc - Lộ Trung Hỏa => Rất tốt Thiên can: Mậu - Bính => BìnhĐịa chi: Thìn - Dần => BìnhCung mệnh: Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinhĐiểm: 8Năm sinh : 1987Mệnh: Đại Lâm Mộc - Lộ Trung Hỏa => Rất tốt Thiên can: Mậu - Đinh => BìnhĐịa chi: Thìn - Mão => Lục hạiCung mệnh: Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 3Năm sinh : 1988Mệnh: Đại Lâm Mộc - Đại Lâm Mộc => Không xung khắc Thiên can: Mậu - Mậu => BìnhĐịa chi: Thìn - Thìn => Tam hìnhCung mệnh: Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => BìnhĐiểm: 5Năm sinh : 1989Mệnh: Đại Lâm Mộc - Đại Lâm Mộc => Không xung khắc Thiên can: Mậu - Kỷ => BìnhĐịa chi: Thìn - Tỵ => BìnhCung mệnh: Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => BìnhĐiểm: 6Năm sinh : 1990Mệnh: Đại Lâm Mộc - Lộ Bàng Thổ => Rất xấu Thiên can: Mậu - Canh => BìnhĐịa chi: Thìn - Ngọ => BìnhCung mệnh: Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 2Năm sinh : 1991Mệnh: Đại Lâm Mộc - Lộ Bàng Thổ => Rất xấu Thiên can: Mậu - Tân => BìnhĐịa chi: Thìn - Mùi => BìnhCung mệnh: Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 2Năm sinh : 1992Mệnh: Đại Lâm Mộc - Kiếm Phong Kim => Rất xấu Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắcĐịa chi: Thìn - Thân => Tam hợpCung mệnh: Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 2Năm sinh : 1993Mệnh: Đại Lâm Mộc - Kiếm Phong Kim => Rất xấu Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinhĐịa chi: Thìn - Dậu => Lục hợpCung mệnh: Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 4Năm sinh : 1994Mệnh: Đại Lâm Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Rất tốt Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắcĐịa chi: Thìn - Tuất => Lục xungCung mệnh: Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinhĐiểm: 6Năm sinh : 1995Mệnh: Đại Lâm Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Rất tốt Thiên can: Mậu - Ất => BìnhĐịa chi: Thìn - Hợi => BìnhCung mệnh: Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinhĐiểm: 8Năm sinh : 1996Mệnh: Đại Lâm Mộc - Giang Hạ Thủy => Rất tốt Thiên can: Mậu - Bính => BìnhĐịa chi: Thìn - Tý => Tam hợpCung mệnh: Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 5Năm sinh : 1997Mệnh: Đại Lâm Mộc - Giang Hạ Thủy => Rất tốt Thiên can: Mậu - Đinh => BìnhĐịa chi: Thìn - Sửu => Lục pháCung mệnh: Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => BìnhĐiểm: 6Năm sinh : 1998Mệnh: Đại Lâm Mộc - Thành Đầu Thổ => Rất xấu Thiên can: Mậu - Mậu => BìnhĐịa chi: Thìn - Dần => BìnhCung mệnh: Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => BìnhĐiểm: 5Năm sinh : 1999Mệnh: Đại Lâm Mộc - Thành Đầu Thổ => Rất xấu Thiên can: Mậu - Kỷ => BìnhĐịa chi: Thìn - Mão => Lục hạiCung mệnh: Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 1Năm sinh : 2000Mệnh: Đại Lâm Mộc - Bạch Lạp Kim => Rất xấu Thiên can: Mậu - Canh => BìnhĐịa chi: Thìn - Thìn => Tam hìnhCung mệnh: Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 1Năm sinh : 2001Mệnh: Đại Lâm Mộc - Bạch Lạp Kim => Rất xấu Thiên can: Mậu - Tân => BìnhĐịa chi: Thìn - Tỵ => BìnhCung mệnh: Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắcĐiểm: 2Năm sinh : 2002Mệnh: Đại Lâm Mộc - Dương Liễu Mộc => Không xung khắc Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắcĐịa chi: Thìn - Ngọ => BìnhCung mệnh: Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắcĐiểm: 2Năm sinh : 2003Mệnh: Đại Lâm Mộc - Dương Liễu Mộc => Không xung khắc Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinhĐịa chi: Thìn - Mùi => BìnhCung mệnh: Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinhĐiểm: 8