Tức giận trong tiếng anh là gì năm 2024

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "anger" nhé! - Nếu "anger" được sử dụng là danh từ, nó có nghĩa là cảm giác giận dữ hoặc sự tức giận. Ví dụ: "His anger got the better of him and he said things he later regretted." (Sự giận dữ của anh ấy chi phối anh ấy và anh ấy đã nói những điều anh ấy hối hận sau đó.) - Nếu "anger" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là gây ra sự giận dữ hoặc tức giận cho ai đó. Ví dụ: "The news report angered many people who felt it was biased." (Bản tin đã khiến nhiều người cảm thấy bị tức giận vì cảm thấy nó thiên vị.)

Thứ âm nhạc đó có thể được viết trong sự tức giận của ai đó.

That music can be written in someone's spunk.

Ngay cả Beyoncé khóc với sự tức giận.

After all is a to burst out suddenly situation.

Cô Fayden, tôi hiểu sự tức giận của cô

Mrs. Fayden, I share your frustration.

Chị cho biết: “Tôi thấy được giải thoát khỏi sự tức giận từng đầu độc cuộc đời mình.

“I feel liberated from the anger that poisoned my life,” she wrote.

Sự tức giận của Ma-quỉ được thấy rõ như thế nào?

How has the Devil shown great anger?

Điều gì giúp anh Stephen từ bỏ sự tức giận và lăng mạ?

What helped Stephen to put away anger and abusive speech?

Nhìn vào đó, và tôi thấy thực sự tức giận.

So in looking at that, I also realized that I was really angry.

Nhưng chừng nào còn kiểm soát bạn bằng sự tức giận, họ sẽ không thay đổi.

But as long as they can control you with their anger, they will not change.

Một buổi trình diễn ấn tượng của một bậc thầy kiểm soát sự tức giận.

Well, you're batting a thousand in craziness.

Một số người có xu hướng phản ứng với sự tức giận bằng cách trả thù.

Some have a learned tendency to react to anger through retaliation.

Là người duy nhất ông có thể đưa sự tức giận của mình ra trên đã là tôi.

The only person he could take his anger out on was me.

Này anh bạn trẻ, rõ ràng là anh chất chứa nhiều sự tức giận.

It's clear to me you've got a lot of anger, young man.

Sự tức giận của con rất giống ta lúc còn trẻ.

I once had a temper like yours:

Sự tức giận không chỉ là một cảm xúc bên trong người kia.

Anger is only a feeling inside the other person.

Không nên đổ lỗi về sự tức giận và hụt hẫng của mình.

There is no need to blame others for your anger and frustration.

Hôm nay tôi sẽ bàn về sự tức giận.

Today, I am going to talk about anger.

Em biết sự tức giận đó còn hơn cả những gì anh có thể tưởng tượng.

I know what that anger is more than you can imagine.

Nỗi đau, sự ảo não và sự tức giận tràn ngập trong suy nghĩ của tôi.

Hurt, sadness and anger flooded through me.

Thêm vào đó... điều đó làm hắn ta thực sự tức giận.

Plus... it'll really piss him off.

Seamus, chúng ta cần phải làm việc về kỹ năng quản lý sự tức giận của bạn.

Seamus, we need to work on your anger management skills.

Sự tức giận của Hình cầu cũng dễ hiểu thôi.

Now, the sphere's indignation is understandable.

Nhận lấy sự tức giận thật sự này.

Have some real anger.

Đó ko phải là do sự buồn bã, Tôi biết, đó là do sự tức giận

It's not due to sadness, I know, it's due to anger.

Tôi thực sự tức giận.

I was really pissed.

Với sự tức giận, ta có hai đối thủ ngang sức trên sàn đấu.

Now with anger, you've got two people on an even playing field.

Từ vựng angry là một trong số những từ vựng phổ biến nhất trong các bài nói và viết của người học tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ angry đi với giới từ gì và cách sử dụng sao cho đúng. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết nhé!

Angry nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ "angry" trong tiếng Anh có nghĩa là tức giận, tức tối, hoặc bực bội. Đây là tình trạng tâm trạng khi bạn cảm thấy bực bội hoặc phẫn nộ vì một lí do nào đó.

Tức giận trong tiếng anh là gì năm 2024

Theo từ điển Oxford và Cambridge, từ "angry" trong tiếng Anh có các nghĩa chính sau:

The Oxford English Dictionary (Oxford):

  • Feeling or showing strong displeasure, especially as a result of something unjust or unwelcome: Cảm thấy hoặc thể hiện sự không vừa lòng mạnh mẽ, đặc biệt là do điều gì đó bất công hoặc không được chào đón.

Ví dụ: She was angry about the decision to cut her department's funding. (Cô ấy tức giận về quyết định cắt nguồn tài trợ cho bộ phận của cô ấy.)

  • Characterized by or resulting from anger: Được đặc trưng hoặc có nguồn gốc từ sự tức giận.

Ví dụ: An angry outburst followed the news of the layoffs. (Một cơn tức giận đã đến sau tin tức về việc sa thải.)

Cambridge English Dictionary (Cambridge):

  • Having a strong feeling against someone who has behaved badly, making you want to shout at them or hurt them: Có một cảm xúc mạnh mẽ chống lại ai đó đã hành động xấu, khiến bạn muốn hét lên hoặc làm hại họ.

Ví dụ: He gets angry if anyone interrupts him. (Anh ấy tức giận nếu có ai đó ngắt lời anh ấy.)

  • Connected with anger or showing that you are angry: Liên quan đến sự tức giận hoặc thể hiện bạn đang tức giận.

Ví dụ: He shot an angry glance at his coworker. (Anh ấy liếc mắt tức giận vào đồng nghiệp của mình.)

Tóm lại, "angry" trong tiếng Anh liên quan đến cảm xúc không vừa lòng hoặc phẫn nộ, thể hiện bằng cách cảm thấy hoặc thể hiện sự không hài lòng, thậm chí có thể đưa đến hành vi tỏ ra tức giận hoặc phẫn nộ.

Angry đi với giới từ gì?

Từ "angry" thường đi kèm với các giới từ sau:

Tức giận trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Angry at: Tức giận với ai đó hoặc về một tình huống cụ thể.

She's angry at her friend for betraying her trust.

He's angry at the way the company has been treating its employees.

  • Angry with: Tương tự như "angry at", diễn tả sự tức giận với ai đó hoặc về một tình huống cụ thể.

I'm really angry with myself for making such a silly mistake.

She's angry with her brother for borrowing her car without permission.

  • Angry about: Thể hiện sự tức giận về một vấn đề, tình huống, hoặc hành động cụ thể.

He's angry about the lack of communication within the team.

She's angry about the unfair treatment she received at work.

  • Angry over: Diễn tả sự tức giận về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể, thường liên quan đến một sự việc dài hơn.

They're angry over the government's decision to increase taxes.

The community is angry over the pollution caused by the nearby factory.

  • Angry for: Thể hiện sự tức giận vì một lí do cụ thể.

She's angry for being excluded from the important meeting.

He's angry for not being informed about the change in schedule.

Nhớ rằng, sự kết hợp giữa "angry" và các giới từ có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh cụ thể và ngữ pháp tiếng Anh.

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Angry

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với "angry":

  • Furious: Cực kỳ tức giận, phẫn nộ.
  • Irate: Nổi cáu, tức tối.
  • Enraged: Bị kích động đến mức tức giận.
  • Infuriated: Bực bội, tức giận đến mức cực độ.
  • Incensed: Cực kỳ tức giận, phẫn nộ.
  • Mad: Tức giận, điên tiết (trong ngữ cảnh nhiều trường hợp).
  • Irritated: Phát cáu, tức giận.
  • Annoyed: Bực bội, không vừa lòng.
  • Agitated: Bị kích động, tức giận.
  • Steamed: Tức giận, tức tối (thông tục).
  • Upset: Tức giận, bực mình.

Nhớ rằng, mỗi từ có thể mang một sắc thái tức giận khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.

Bài tập vận dụng

Dưới đây là đề bài và đáp án cho bài tập vận dụng nội dung "Angry đi với giới từ gì? Các cấu trúc với angry và cách dùng trong tiếng Anh":

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp cho mỗi câu sau khi sử dụng từ "angry".

She was really angry ___ her sister for borrowing her clothes without asking.

The employees are angry ___ their manager due to the sudden changes in the project.

I can't believe he's still angry ___ that small mistake I made last week.

Are you angry ___ me for not attending the party?

He's always angry ___ trivial matters, which makes it hard to have a conversation with him.

The community is angry ___ the lack of action taken to address the pollution issue.

They were angry ___ each other after the argument during the meeting.

Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa thích hợp cho "angry" trong mỗi câu.

She was absolutely ___ when she found out about the broken vase.

The customers were ___ by the long wait for their orders.

His constant complaints about the noise are starting to make me ___.

I could tell he was ___ by the way he was avoiding eye contact.

The unexpected announcement left her feeling ___ and confused.

The news of the layoffs left the employees feeling ___.

The continuous delays made everyone on the team feel ___.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. at
  2. with
  3. about
  4. with
  5. over
  6. angry for
  7. at

Bài tập 2:

  1. furious
  2. irritated
  3. enraged
  4. upset
  5. mad
  6. infuriated
  7. agitated

Lời kết:

Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ discuss. Pasal mong rằng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã hiểu rõ và nắm được angry đi với giới từ gì và có thể áp dụng các kiến thức liên quan vào bài làm của mình.

Bên cạnh đó, nếu bạn đang loay hoay với việc luyện thi IELTS của mình thì có thể tham khảo ngay lộ trình học chi tiết tại Pasal dưới đây nhé: