Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024
Ngày đăng:
25/04/2024
Trả lời:
0
Lượt xem:
140
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]bodyguard /ˈbɑː.di.ˌɡɑːrd/ Show
Tham khảo[sửa]
bodyguard lictor body-guard life-guard
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
Từ điển Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh vệ sĩ [vệ sĩ] | escort; bodyguard Ông nên thử thách anh ta một tháng trước khi nhận anh ta làm vệ sĩ Give him a month's trial before using him as a body-guard Từ điển Việt - Việt vệ sĩ | danh từ Người chuyên bảo vệ nhân vật quan trọng. Vệ sĩ của tổng thống. ©2024 Lạc Việt
|