Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.di.ˌɡɑːrd/

Danh từ[sửa]

bodyguard /ˈbɑː.di.ˌɡɑːrd/

  1. Người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ. The President's bodyguard is/are armed — Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí

Tham khảo[sửa]

  • "bodyguard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

bodyguard lictor body-guard life-guard

  • vệ sĩ amazon: amazonian guard
  • vĩ lệnh: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinmacroGiải thích VN: Một loại chương trình bao gồm các ký tự gõ phím và một ngôn ngữ lệnh của một trình ứng dụng, mà khi được chạy trong phạm vi chương trình đó, n
  • vĩnh biệt: adieuave

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • I suppose these guards deserved to die, too! Tôi cho là những vệ sĩ này cũng xứng đáng phải chết!
  • That bodyguard. Is he capable of defeating Zatoichi? Tay vệ sĩ đó, hắn có đủ sức đánh bại Zatoichi không?
  • I could be a bodyguard... if my arm wasn't cut off Anh có thể trở thành một vệ sĩ... nếu không bị mất tay.
  • There are armed bodyguards posted outside the building. Có vệ sĩ trang bị đầy đủ canh ở ngoài tòa nhà đấy.
  • Did you miss the part about my bodyguard has gone missing? Ông không nghe rõ vụ tay vệ sĩ của tôi đã mất tích à?

Những từ khác

  1. "vệ sinh viên" Anh
  2. "vệ sinh y khoa" Anh
  3. "vệ sinh ăn uống" Anh
  4. "vệ sinh đo thử quỹ đạo của hải quân" Anh
  5. "vệ sinh đô thị" Anh
  6. "vệ sĩ amazon" Anh
  7. "vệ sĩ của tổng thống có mang vũ khí" Anh
  8. "vệ sĩ sát thủ" Anh
  9. "vệ sĩ sát thủ 2: nhà có nóc" Anh
  10. "vệ sinh đo thử quỹ đạo của hải quân" Anh
  11. "vệ sinh đô thị" Anh
  12. "vệ sĩ amazon" Anh
  13. "vệ sĩ của tổng thống có mang vũ khí" Anh
  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

Tất cả từ điển

Tra từ

Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

  • Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

    Cùng học ngoại ngữ* Học từ vựng

    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

    Thư viện tài liệu Kỹ năng

    • Các kỳ thi quốc tế
    • Phương pháp học Tiếng Anh
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng - Từ điển
    • Thành ngữ
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Dịch thuật
    • Tiếng Anh vỡ lòng
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Các kỳ thi trong nước
    • Tài liệu khác
    • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
  • Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024
  • Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

Hỏi đáp nhanh

Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

vệ sĩ

[vệ sĩ]

|

Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

escort; bodyguard

Ông nên thử thách anh ta một tháng trước khi nhận anh ta làm vệ sĩ

Give him a month's trial before using him as a body-guard

Từ điển Việt - Việt

vệ sĩ

|

Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

danh từ

Người chuyên bảo vệ nhân vật quan trọng.

Vệ sĩ của tổng thống.

Vệ sĩ tiếng anh là gì năm 2024

©2024 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn