Viết tắt của hrd staff trong tiếng anh là gì năm 2024

HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây. Ngành này là sự kết hợp của rất nhiều các kỹ năng khác nhau, bao gồm cả kỹ năng mềm – cứng và tiếng Anh cũng sẽ là một yếu tố rất quan trọng nếu bạn muốn thực sự có những bước phát triển xa hơn trong sự nghiệp.

Hôm nay, AROMA sẽ cung cấp cho bạn 400 từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn cải thiện và trau dồi thêm kiến thức để phục vụ công việc.

STTTừ vựngNghĩa tiếng Việt1HR managertrưởng phòng nhân sự2Standardtiêu chuẩn3Application formmẫu đơn ứng tuyển4AdministrationQuản trị5Conflictmâu thuẫn6Developmentsự phát triển7Human resource developmentphát triển nguồn nhân lực8Internshipthực tập sinh9Interviewphỏng vấn10Job enlargementđa dạng hóa công việc11Work environmentmôi trường làm việc12Knowledgekiến thức13Shiftca, kíp, sự luân phiên14Outputđầu ra15Outstanding staffnhân sự xuất sắc16Interviewphỏng vấn17Pay ratemức lương18Colleagueđồng nghiệp19Performancesự thực hiện, thành quả20Proactivetiên phong thực hiện21Recruitmentsự tuyển dụng22Senioritythâm niên23Skillkỹ năng24Social securityan sinh xã hội25Taboođiều cấm kỵ26Tasknhiệm vụ, phận sự27Transferthuyên chuyển nhân viên28Unemployedthất nghiệp29Wrongful behaviourhành vi sai trái30Subordinatecấp dưới31Stress of workcăng thẳng công việc32Strategic planninghoạch định chiến lược33Labour contracthợp đồng lao động34Specific environmentmôi trường đặc thù35Starting salarylương khởi điểm36Temporarytạm thời37Case studynghiên cứu tình huống38100 percent premium paymentTrả lương 100%39AbilityKhả năng40AdaptiveThích nghi41Adjusting pay ratesĐiều chỉnh mức lương42Administrator cadre/High rank cadreCán bộ quản trị cấp cao43Aggrieved employeeNhân viên bị ngược đãi44AimingKhả năng nhắm đúng vị trí45Air conflictMâu thuẫn cởi mở/ công khai46AllowancesTrợ cấp47Annual leaveNghỉ phép thường niên48Application FormMẫu đơn ứng tuyển49Apprenticeship trainingĐào tạo học nghề50Absent from workNghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)51ArbitratorTrọng tài52Assessment of employee potentialĐánh giá tiềm năng nhân viên53Alternation Ranking methodPhương pháp xếp hạng luân phiên54AverageTrung bình55Award/reward/gratification/bonusThưởng, tiền thưởng56Behavior modellingMô hình ứng xử57Behavioral normsCác chuẩn mực hành vi58Benchmark jobCông việc chuẩn để tính lương59BenefitsPhúc lợi60Blank (WAB)Khoảng trống trong mẫu đơn61Board interview/Panel interviewPhỏng vấn hội đồng62Bottom-up approachPhương pháp đi từ dưới lên trên63BreakdownsBế tắc64Business gamesTrò chơi kinh doanh65BureaucraticQuan liêu66Career employeeNhân viên chính ngạch/Biên chế67Career planning and developmentKế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)68Case studyĐiển quản trị/Nghiên cứu tình huống69Class AHạng A70Classroom lectureBài thuyết trình trong lớp71CoachingHuấn luyện72Cognitive ability testTrắc nghiệm khả năng nhận thức73Cognitive dissonanceBất hòa nhận thức74Collective agreementThỏa ước tập thể75Collective bargainingThương nghị tập thể76Combination of methodsTổng hợp các phương pháp77Comfortable working conditionsĐiều kiện làm việc thoải mái78CompensationLương bổng79Compensation equityBình đẳng về lương bổng và đãi ngộ80Competent supervisionKiểm tra khéo léo81Computer-assisted instruction (CAI)Giảng dạy nhờ máy tính82ConferenceHội nghị83Conflict toleranceChấp nhận mâu thuẫn84Contractual employeeNhân viên hợp đồng85ControllingKiểm tra86Congenial co-workersĐồng nghiệp hợp ý87Corporate cultureBầu văn hóa công ty88Corporate philosophyTriết lý công ty89Correlation analysisPhân tích tương quan90Cost of livingChi phí sinh hoạt91Cyclical variationBiến thiên theo chu kỳ92ChallengeThách đó93Daily workerNhân viên công nhật94Day care centerTrung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc95Death in service compensationBồi thường tử tuất96DemotionGiáng chức97Delphi techniqueKỹ thuật Delphi98Detective interviewPhỏng vấn hướng dẫn99DeterminantsCác yếu tố quyết định100Disciplinary actionThi hành kỷ luật101DisciplineKỷ luật102Disciplinary action processTiến trình thi hành kỷ luật103Drug testingKiểm tra dùng thuốc104DutyNhiệm vụ105Early retirementVề hưu non106Education assistanceTrợ cấp giáo dục107EducationGiáo dục108Emerson efficiency bonus paymentTrả lương theo hiệu năng109Employee behaviorHành vi của nhân viên110Employee manual/HandbookCẩm nang nhân viên111Employee recordingNhân viên ghi chép trong nhật ký công tác112Employee referralsNhờ nhân viên giới thiệu113Employee relation servicesDịch vụ tương quan nhân sự114Employee relations/Internal employee relationTương quan nhân sự115Employee serviceDịch vụ công nhân viên116Employee stock ownership plan (ESOP)Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần117EmploymentTuyển dụng118Employment agencyCông ty môi giới việc làm119Employment interview/ In-depth interviewPhỏng vấn sâu120EntrepreneurialNăng động, sáng tạo121Entry- level professionalsChuyên viên ở mức khởi điểm122Evaluation and follow upĐánh giá và theo dõi123Essay methodPhương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật124Esteem needsNhu cầu được kính trọng125Evolution of application / Review of applicationXét đơn ứng tuyển126External environmentMôi trường bên ngoài127External equityBình đẳng so với bên ngoài128Extreme behaviorHành vi theo thái cực129FairTạm130Family benefitsTrợ cấp gia đình131Financial compensationLương bổng đãi ngộ về tài chính132Financial managementQuản trị Tài chính133Finger dexteritySự khéo léo của ngón tay134FlextimeGiờ làm việc uyển chuyển, linh động135Floater employeeNhân viên trôi nổi, ko thường xuyên136ForecastingDự báo137Formal systemHệ thống chính thức138Former employeesCựu nhân viên139Gain sharing payment or the halsey premium planKế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng140Gantt task and Bonus paymentTrả lương cơ bản cộng với tiền thưởng141General environmentMôi trường tổng quát142General knowledge testsTrắc nghiệm kiến thức tổng quát143Going rate/wege/ Prevailing rateMức lương hiện hành trong Xã hội144GoodGiỏi145Governmental agenciesCơ quan nhà nước146GraduateSinh viên mới ra trường147Graphic rating scales methodPhương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị148GraphologyKhoa nghiên cứu chữ viết149Grievance procedureThủ tục giải quyết khiếu nại150Gross salaryLương gộp (Chưa trừ thuế)151Group appraisalĐánh giá nhóm152Group emphasisChú trọng vào nhóm153Group incentive plan/Group incentive paymentTrả lương theo nhóm154Group interviewPhỏng vấn nhóm/155Group life insuranceBảo hiểm nhân thọ theo nhóm156Hazard payTiền trợ cấp nguy hiểm157Health and safetyY tế và An toàn lao động158Hierarchy of human needsNấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người159Holiday leaveNghỉ lễ (có lương)160Hot stove ruleNguyên tắc lò lửa nóng161How to influence human behaviorLàm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người162Human resource departmentBộ phận/Phòng Nhân sự163Human resource managementQuản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực164Human resource planningKế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực165Immediate supervisorQuản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)166In- basket trainingĐào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ167Incentive compensationLương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS168Incentive paymentTrả lương kích thích lao động169Individual incentive paymentTrả lương theo cá nhân170Informal groupNhóm không chính thức171InputĐầu vào/nhập lượng172Insurance plansKế hoạch bảo hiểm173Integrated human resource managementQuản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể174Intelligence testsTrắc nghiệm trí thông minh175Internal employee relationsTương quan nhân sự nội bộ176Internal environmentMôi trường bên trong177Internal equityBình đẳng nội bộ178JobCông việc179Job analysisPhân tích công việc180Job behaviorsCác hành vi đối với công việc181Job biddingThông báo thủ tục đăng ký182Job descriptionBảng mô tả công việc183Job enrichmentPhong phú hóa công việc184Job environmentKhung cảnh công việc185Job involvementTích cực với công việc186Job expensesCông tác phí187Job knowledge testTrắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn188Job performanceSự hoàn thành công tác189Job postingNiêm yết chỗ làm còn trống190Job pricingẤn định mức trả lương191Job rotationLuân phiên công tác192Job satisfactionThỏa mãn với công việc193Job sharingChia sẻ công việc194Job specificationBảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc195Job titleChức danh công việc196Key jobCông việc chủ yếu197Labor agreementThỏa ước lao động198Labor relationsTương quan lao động199LayoffTạm cho nghỉ việc vì không có việc làm200LeadingLãnh đạo201Leave/Leave of absenceNghỉ phép202LethargicThụ động203Line managementQuản trị trực tuyến204Macro environmentMôi trường vĩ mô205Management By Objectives(MBO)Quản trị bằng các mục tiêu206managerial judgementPhán đoán của cấp quản trị207Manpower inventoryHồ sơ nhân lực208Manpower replacement chartSơ đồ sắp xếp lại nhân lực209Manual dexteritySự khéo léo của tay210Marketing managementQuản lý Marketing211Maternity leaveNghỉ chế độ thai sản212Means- ends orientationHướng phương tiện vào mục đích cứu cánh213Medical benefitsTrợ cấp Y tế214Mega- environmentMôi trường vĩ mô215Member identityTính đồng nhất giữa các thành viên216Micro environmentMôi trường vi mô217MiniaturisationSự thu nhỏ218Mixed interviewPhỏng vấn tổng hợp219Motion studyNghiên cứu cử động220Motivation hygiene theoryLý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh221Moving expensesChi phí đi lại222Narrative form rating methodPhương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật223New employee checklistPhiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới224Night workLàm việc ban đêm225Non-financial compensationLương bổng đãi ngộ phi tài chính226NormsCác chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn227ObservationQuan sát228Off the job trainingĐào tạo ngoài nơi làm việc229OfficialChính quy, bài bản, nghi thức230Omnipotent viewQuan điểm vạn năng231On the job trainingĐào tạo tại chỗ232One-on-one interviewPhỏng vấn cá nhân233Open cultureBầu không khí văn hóa mở234Open systems focusChú trọng đến các hệ thống mở235Operational planningHoạch định tác vụ236Operational/ Task-environmentMôi trường tác vụ/công việc237Oral reminderNhắc nhở miệng238Organizational behavior/BehaviorHành vi trong tổ chức239Organizational commitmentGắn bó với tổ chức240OrganizingTổ chức241OrientationHội nhập vào môi trường làm việc242Orientation manualCẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc243OutplacementSắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nơi khác244OutstandingXuất sắc245Overcoming BreakdownsVượt khỏi bế tắc246OvertimeGiờ phụ trội247Paid absencesVắng mặt vẫn được trả tiền248Paid leaveNghỉ phép có lương249Paired comparisons methodPhương pháp so sánh từng cặp250PayTrả lương251Pay followersNhững người/hãng có mức lương thấp252Pay gradesNgạch/hạng lương253Pay scaleThang lương254Pay leadersĐứng đầu về trả lương cao255Pay rangesBậc lương256Pay roll/Pay sheetBảng lương257Pay-dayNgày phát lương258Payment for time not workedTrả lương trong thời gian không làm việc259Pay-slipPhiếu lương260PeersĐồng nghiệp261PenaltyHình phạt262People FocusChú trọng đến con người263PerceptionNhận thức264PerformanceHoàn thành công việc265Performance appraisalĐánh giá thành tích công tác/hoàn thành công tác266Performance appraisal dataDữ kiện đánh giá thành tích công tác267Performance expectationkỳ vọng hoàn thành công việc268PermanentVĩnh viễn269Personality testsTrắc nghiệm cá tính hay nhân cách270Person-hours/man-hoursGiờ công lao động của một người271Personnel managementQuản trị nhân viên272Piecework paymentTrả lương khoán sản phẩm273PlanningHoạch định274Polygraph TestsKiểm tra bằng máy nói dối275Poor/UnsatisfactoryKém276PredictorsChỉ số tiên đoán277Preliminary interview/ Initial Screening interviewPhỏng vấn sơ bộ278Premium payTiền trợ cấp độc hại279Present employeesNhân viên hiện hành280Pressure groupCác nhóm gây áp lực281Principle “Equal pay, equal work”Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực)282ProactiveChủ động283Problem solving interviewPhỏng vấn giải quyết vấn đề284Production/Services managementQuản trị sản xuất dịch vụ285Profit sharingChia lời286Programmed instructionGiảng dạy theo thứ tự từng chương trình287PromotionThăng chức288ProfesionChuyên ngành, chuyên môn289Psychological testsTrắc nghiệm tâm lý290PunishmentPhạt291Physical examinationKhám sức khỏe292PhysiognomyKhoa tướng học293Physiological needsNhu cầu sinh lý294Quality of work lifePhẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc295Quantitative techniquesKỹ thuật định lượng296QuestionnaireBảng câu hỏi297Random variationBiến thiên ngẫu nhiên298Ranking methodPhương pháp xếp hạng299Ratifying the agreementPhê chuẩn thỏa ước300Rating scales methodPhương pháp mức thang điểm301Ratio analysisPhân tích tỷ suất nhân quả302ReactiveChống đỡ, phản ứng lại303RecruitmentTuyển mộ304Reference and background check/Background investigationSưu tra lý lịch305Regression analysisPhân tích hồi quy306ReorientationTái Hội nhập vào môi trường làm việc307Research and developmentNghiên cứu và phát triển308ResignationXin thôi việc309ResponsibilityTrách nhiệm310Résumé/Curriculum vitae(C.V)Sơ yếu lý lịch311Retirement plansKế hoạch về hưu312Reward CriteriaCác tiêu chuẩn tưởng thưởng313Risk toleranceChấp nhận rủi ro314Role playingĐóng kịch/nhập vai315Safety/Security needsNhu cầu an toàn/bảo vệ316Salary advancesLương tạm ứng317Salary and wages administrationQuản trị lương bổng318Scanlon planKế hoạch scanlon319Seasonal variationBiến thiên theo mùa320Second shift/swing shiftCa 2321Self-actualization needsNhu cẩu thể hiện bản thân322Selection testTrắc nghiệm tuyển chọn323Selection processTiến trình tuyển chọn324Self appraisalTự đánh giá325Self- employed workersCông nhân làm nghề tự do326SeniorityThâm niên327Services and benefitsDịch vụ và phúc lợi328Severance payTrợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm biên chế, cưới, tang)329Sick leavesNghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương330SimulatorsPhương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng331SkillsKỹ năng/tay nghề332Social assistanceTrợ cấp Xã hội333Social needsNhu cầu Xã hội334Social securityAn sinh Xã hội335Sound policiesChính sách hợp lý336Specific environmentMôi trường đặc thù337Standard hour planKế hoạch trả lương theo giờ ấn định338Starting salaryLương khởi điểm339State owned companyCông ty nhà nước340Stock optionTrả lương thưởng cổ phần với giá hạ341Stop- Smoking programChương trình cai thuốc lá342Straight piecework planKế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm343Strategic planningHoạch định chiến lược344Stress of workCăng thẳng nghề nghiệp345Stress InterviewPhỏng vấn căng thẳng346Structured/Directive/Patterned interviewPhỏng vấn theo mẫu347SubcontractingHợp đồng gia công348SubordinatesCấp dưới349Super classNgoại hạng350Surplus of workersThặng dư nhân viên351TabooĐiều cấm kỵ352Take home payTiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)353TaskCông tác cụ thể354TelecommutingLàm việc ở nhà truyền qua computer355Tell-and-listen interviewPhỏng vấn nói và nghe356Tell-and-sell interviewPhỏng vấn nói và thuyết phục357Temporary employeesNhân viên tạm358TendencyXu hướng359TerminationHết hạn hợp đồng360Termination of Non-managerial /Nonprofessional employeesCho nhân viên nghỉ việc361Time paymentTrả lương theo thời gian362Time studyNghiên cứu thời gian363The appraisal interviewPhỏng vấn đánh giá364The critical incident methodPhương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng365The long- run trendXu hướng lâu dài366The natural selection modelMô hình lựa chọn tự nhiên367The organization’s cultureBầu không khí văn hóa tổ chức368The recruitment processQuy trình tuyển mộ369The resource dependence modelMô hình dựa vào tài nguyên370The shared aspect of cultureKhía cạnh văn hóa được chia sẻ371The third shift/ Graveyard shiftCa 3372The UnstructuredPhỏng vấn không theo mẫu373TrainingĐào tạo374TransferThuyên chuyển375Travel benefitsTrợ cấp đi đường376Trend analysisPhân tích xu hướng377UncertaintyBất trắc378UnemployedNgười thất nghiệp379Unemployment benefitsTrợ cấp thất nghiệp380Unit integrationSự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị381UnofficialKhông chính thức382Vacation leaveNghỉ hè (Có lương)383VariableBiến số384Vestibule trainingĐào tạo xa nơi làm việc385Violation of company rulesVi phạm điều lệ của Công ty386Violation of health and safety standardsVi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động387Violation of lawVi phạm luật388Vision/Vision drivenĐịnh hướng viễn cảnh/Tầm nhìn389Vocational interest testsTrắc nghiệm sở thích nghề nghiệp390Voluntary resignationXin thôi việc tự nguyện391Voluntary applicant/ unsolicited applicantỨng viên tự ứng tuyển392WageLương công nhật393WarningCảnh báo394Work environmentMôi trường làm việc395Work sample testsTrắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể396Work samplingLấu mẫu công việc397Work simplification programChương trình đơn giản hóa công việc398Worker’s compensationĐền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động399Working hoursGiờ làm việc400Wrist-finger speedTốc độ cử động của cổ tay và ngón tay401Written reminderNhắc nhở bằng văn bản402Wrongful behaviorHành vi sai trái403Zero-Base forecasting techniqueKỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm404Supervisory stylePhong cách quản lý405ExpertiseChuyên môn406DemandingĐòi hỏi khắt khe407Private companyTổ chức, tập đoàn tư nhân408Import – exportxuất nhập khẩu409Career employeenhân viên biên chế410Performance reviewĐánh giá năng lực411Balance reportcân đối chi tiêu412Budgetquỹ, ngân quỹ413PensionLương hưu414CommissionHoa hồng415Annual adjustmentĐiều chỉnh hàng năm416Pay parityBình đẳng tiền lương417ReactiveChống đỡ, phản ứng lại418Administrator carde/High rank cadreCán bộ quản trị cấp cao419Alternation Ranking methodPhương pháp xếp hạng luân phiên420Detective interviewPhỏng vấn hướng dẫn421Disciplinary action processTiến trình thi hành kỷ luật422Employee leasingThuê mướn Nhân viên

STTCụm từÝ nghĩa1Stays up-to-date with developments in the fieldMô tả hành động luôn cập nhật thường xuyên để phát triển trình độ chuyên môn của mình2Is conscientious and detail-orientedMô tả người luôn làm việc có tâm và chi tiết trong công việc3is proactive and resourcefullà người luôn chủ động thực hiện công việc và khai tác tài liệu tốt4has a positive outlooklà người luôn có một cái nhìn lạc quan5is disciplined and punctuallà người có kỷ luật, tự giác thực hiện hành vi của bản thân6is an exellent team playerlà một thành viên hoạt động tốt7shows a lot of initative and takes the lead on projectsmột người luôn chủ động có nhiều sáng kiến và dẫn đầu dự án8is a seasoned professional with versatile expertisemột chuyên gia dày kinh nghiệm khi làm việc9is driven to succeed and strives for maximum effectivenessphải phấn đấu rất nhiều để đạt được thành tích tốt10never fails to capitalize on opporturnitiestận dụng một cái gì đó cho lợi thế của bạn11occasionally fails to adhere to guidelineslà người thi thoảng không tuân theo các quy tắc thích hợp cho công việc của mình12is indecisive and often produces mediocre resultslà người thiếu quyết đoán, khó đưa ra quyết định cho công việc của mình13has had difficulty in mastering the new procedurescần có sự rèn luyện vất vả để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực nào đó14is rather inconsistent in meeting deadlinélà người không phải lúc nào cũng hoàn thành công việc đúng hạn15lacks the ability to prioritize projects appropriatelythiếu khả năng ưu tiên công việc16needs to focus more on delegationcần uỷ thác cho người khác17demonstrates little willingness to learn new skillskhông có quá nhiều hứng thú với việc học những kỹ năng mới18areas for improvement include productivity and time managementcần cải thiện năng xuất và kỹ năng quản lý thời gian19should work on improving the clarity and timeliness of communicationGiao tiếp của nhân viên này cần phải rõ ràng hơn20should avail himself of the oppotunity to pursue further trainingnhân viên này nên tận dụng cơ họi để được đào tạo thêm

1By the way, what is your present monthly salary?Anh này, hiện tại lương tháng của anh là bao nhiêu?2How much do you expect for a monthly salary here?Anh kỳ vọng nhận được lương tháng bao nhiêu ở đây?3That’s not the problem I care about. You can decide on my capacity and experienceĐây không phải vấn đề tôi quan tâm. Ông có thể quyết định dựa vào khả năng và kinh nghiệm của tôi4Our salary scale is different. We pay on weekly basicKhung lương chúng tôi thì khác. Chúng tôi trả lương hàng tuần5We give bonuses semi-annuallyChúng tôi có các khoản thưởng trả theo nửa năm (6 tháng định kỳ)6How much do you expect to be paid?Anh kỳ vọng mức lương bao nhiêu?7Referring to your job description seeking people with marketing qualifications, I would like to state that I am fully qualified with a degree and on-site engineering experience. I would appreciate it if you could look at my background when considering my salaryTrong bản mô tả công việc của công ty, ông tìm người có bằng cấp marketing, tôi muốn khẳng định rằng tôi có bằng cấp và kinh nghiệm thực tế. Tôi rất biết ơn nếu ông xem qua hoàn cảnh của tôi khi xét lương cho tôi8I am not sure what kind of salary range you have been thinking about for this position. I am open to a salary that is fair for the positionTôi không biết chắc ông tính khung tiền lương thế nào đối với vị trí này. Tôi thấy thoải mái với mức lương phù hợp cho vị trí này9What perks does this job give you?Công việc này cho bạn phúc lợi gì10A perk is something you receive outside your salary for doing a job.Phúc lợi là những gì bạn nhận được ngoài tiền lương khi làm một công việc.11Nowadays, many jobs offer extra benefits-perks to employees.Ngày nay, nhiều công việc đều có phúc lợi thêm cho công nhân12How many bonuses you can get depends on your performance in the company.Việc được thưởng thêm bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào mức độ hoàn thành công việc của anh ở công ty.13I think the bonus you can get depends on your performance in the company.Tôi nghĩ tiền thưởng mà anh nhận được là tùy thuộc vào mức độ hoàn thành công việc của anh ở công ty.14I think the bonus is actually a salary extension.Tôi nghĩ tiền thưởng thực chất là sự mở rộng tiền lương.15We always get quite handsome bonuses every month.Chúng tôi luôn nhận được một món tiền thưởng khá hấp dẫn mỗi tháng.16The boss said that he’ll cut my bonus if I don’t work harder.Sếp nói sẽ cắt tiền thưởng của tôi nếu tôi không làm việc chăm chỉ hơn.17Our female employees have a three-week vacation a year.Các nhân viên nữ của chúng ta có được kỳ nghỉ 3 tuần mỗi năm.18We offer 1% commission on all your sales.Chúng tôi đề nghị 1% hoa hồng trên doanh thu bán hàng.

Trên đây là 400 thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành nhân sự để giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Hy vọng những chia sẻ này của AROMA đã giúp ích được phần nào cho các bạn trong quá trình tìm hiểu về lĩnh vực này.

Nếu bạn đang tìm kiếm gia sư tiếng Anh cho người đi làm để nâng cao kỹ năng giao tiếp, AROMA sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Đăng ký để tham khảo các khóa tiếng Anh phù hợp với bạn tại đây.