What does he look like có nghĩa là gì

Biểu tượng này là gì?

Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

  • Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

  • Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

  • Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

  • Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.

Quà tặng là gì?

Show your appreciation in a way that likes and stamps can't.

By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again!

If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed.

Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Ở lứa tuổi lớp 4, các con còn khá bé bỏng để có thể thu nạp hết kiến thức tiếng Anh. Bởi vậy, cha mẹ nào cũng muốn hỗ trợ cho các con có một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất. Mặc dù vậy, việc lựa chọn được những cuốn sách có lời giải hay, đáp án chuẩn xác với chương trình  bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 14 là khá khó. Thấu hiểu sự lo lắng này, Step Up sẽ cung cấp cho các cha mẹ cũng như các bé phần lời giải chi tiết để giúp các con dễ dàng học tập hơn nha.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 14

“What does he look like?” – Đây có thể được coi là chủ đề khá thú vị với các bé khi yêu cầu các con phải thu nạp vốn từ vựng tiếng Anh phong phú để miêu tả về hoạt động, công viêc, nơi ở của các thành viên trong gia đình. Qua 3 lesson với đầy đủ các bài tập hỗ trợ 4 kĩ năng như nghe – nói – đọc – viết trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 14, Step Up hi vọng sẽ giúp các bậc phụ huynh cũng như các bé định hướng được phương pháp học đúng đắn nhất.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14 – Lesson 1

  1. Look, listen and repeat.

Click tại đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Nhìn, nghe và đọc lại.

a] What are you doing, Linda?

Bạn đang là gì vậy Linda?

I’m writing an e-mail to my brother.

Mình đang viết thứ cho anh trai mình.

b] Where is he now?

Bây giờ anh ấy ở đâu?

He’s in England.

Anh ấy ở Anh.

c] What does he do?

Anh ấy làm nghề gì?

He’s a footballer.

Anh ấy là cầu thủ bóng đá.

d] What does he look like?

Anh ấy trông thế nào?

He’s tall.

Anh ấy cao.

  1. Point and say.

Yêu cầu của bài tập này là dựa vào mẫu câu và từ gợi ý có sẵn, hãy chỉ vào tranh và nói. Với dạng bài này, các bé sẽ được rèn cách nói tiếng Anhrất tốt.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Chỉ và nói.

Làm việc theo cặp. Hỏi những người bạn em về các thành viên trong gia đình của họ.

a] What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

She’s tall. Cô ấy cao.

b] What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

She’s short. Cô ấy thấp.

c] What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

She’s slim. Cô ấy mảnh khảnh.

d] What does he look like? Ông ấy trông thế nào?

He’s old. Ông ấy già.

e] What does he look like? Cậu ấy trông thế nào?

He’s young. Cậu ấy trẻ.

  1. Listen anh tick.

Click tại đây để nghe:

Nghe và đánh dấu chọn.

1. c         2. c             3. a

Bài nghe:

  1. A: What does your sister look like?

B: She’s very tall.

  1. A: What does your grandmother look like?

B: She’s old and short.

  1. A: How old is your brother?

B: He’s twelve.

A: What does he look like?

B: He’s slim and short.

  1. Look and write.

Nhìn và viết.

  1. A: What does he look like? Cậu ấy trông thế nào ?

B: He’s tall and slim. Cậu ấy cao và mảnh khánh.

  1. A: What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

B: She’s short and young. Cô ấy thấp và trẻ.

  1. A: What do they look like? Họ trông thế nào?

B: They are old. Họ già.

  1. A: What do they look like? Họ trông thế nào?

B: They are young and tall. Họ trẻ và cao.

  1. Let’s play.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Chúng ta cùng hát.

Find someone who…

Tìm một ai đó mà…

Bây giờ chúng ta bát đầu chơi trò chơi “Tìm một ai đó mà…” sử dụng các từ nói về ngoại hình của con người để chơi. Chia lớp thành những nhóm có năm học sinh. Các bạn chuẩn bị bắt đầu trò chơi “Tìm một ai đó mà…”. Ví dụ: Find someone who’s tall [Tìm một ai đó cao]. Nhóm nào chỉ người bạn trong lớp đúng với mô tả và nói câu trả lời đúng nhanh nhất [ví dụ: Khang is tall – Khang cao] thì nhận một điểm. Kết thúc trò chơi, nhóm nào nhận số điểm cao nhất là nhóm chiến thắng.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14 – Lesson 2

  1. Look, listen anh repeat.

Click tại đây để nghe:

Tiếng lớp 4 unit 14

Nhìn, nghe và đọc lại.

a] This is my father. Đây là ba mình.

He’s tall. Ông ấy cao.

b] And this is my elder brother. Và đây là anh trai mình.

Oh, he’s tall, too. Ồ, anh ấy cũng cao.

c] Who’s taller? Ai cao hơn?

My brother is. My brother’s taller than my father.

Anh trai mình. Anh trai mình cao hơn ba mình.

  1. Point and say.

Click tại đây để nghe:

Chỉ và nói.

a] Who’s taller? Ai cao hơn?

The girl is taller. Cô gái cao hơn.

Who’s shorter? Ai thấp hơn?

The boy is shorter. Cậu bé thấp hơn.

b] Who’s bigger? Ai mập hơn?

The boy is bigger. Cậu bé mập hơn.

Who’s smaller? Ai nhỏ hơn?

The girl is smaller. Cô bé nhỏ hơn.

c] Who’s older? Ai già hơn?

The man is older. Người đàn ông già hơn.

Who’s younger? Ai trẻ hơn?

The boy is younger. Cậu bé trẻ hơn.

  1. Let’s talk.
  • What does he/she look like? Cậu ấy/cô ấy trông thế nào?
  • Who’s taller/shorter/older..? Ai cao hơn/ thấp hơn/già hơn…?
  1. Listen and circle.

Click tại đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Nghe và chọn

  1. a       2. a        3. b          4. b

Bài nghe:

Hi. My name’s Nam. This is my family: my father, my mother, my sister and me.

  1. I’m not very tall, but I’m taller my sister.
  2. My sister’s slim. She’s slimmer than my mother.
  3. My mother’s thirty-three years old. She’s younger than my father.
  4. My father’s tall. He’s taller than my mother.

5. Look and write.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Nhìn và viết.

  1. A: Who’s slimmer, the father or the brother?

Ai mảnh khảnh hơn, bố hay anh trai?

B: The brother is slimmer than the father.

Anh trai mảnh khảnh hơn bố.

  1. A: Who’s shorter, the father or the mother?

Ai thấp hơn, ba hay mẹ?

B: The mother is shorter than the father.

Mẹ thấp hơn ba.

  1. A: Who’s older, the brother or the sister?

Ai già hơn, em trai hay chị gái?

B: The sister is older than the brother.

Chị gái già hơn em trai.

  1. A: Who’s stronger, the father or the brother?

Ai khỏe hơn, ba hay anh trai?

B: The brother is stronger than the father.

Anh trai khỏe hơn ba.

  1. Let’s sing.

Click tại đây để nghe:

tiếng Anh lớp 4 unit 14

Chúng ta cùng hát.

What do they look like?

Họ trông như thế nào?

What does your mother look like?

She’s tall.

She’s taller than me.

Mẹ bạn trông như thế nào?

Bà ấy cao.

Bà ấy cao hơn tôi.

What does your father look like?

He’s slim.

He’s slimmer than me.

Ba bạn trông như thế nào?

Ông ấy mảnh khảnh.

Ông ấy mảnh khảnh hơn tôi.

Những bài hát tiếng Anh đơn giản, những giai điệu nhịp nhàng đi vào lòng người giúp quá trình học của các con học sinh trở nên dễ dàng hơn.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14 – Lesson 3

  1. Listen and repeat.

Nghe và đọc lại.

Click tại đây để nghe:

th         this This is my mother. Đây là mẹ tôi.

that     That is my father. Đó là bố tôi.

thin     The book is thin. Quyển sách mỏng.

thick   The dictionary is thick. Quyển từ điển dày.

  1. Listen and circle. Then write and say aloud.

Click tại đây để nghe:

Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.

  1. a        2. b         3. a      4. b

Bài nghe:

  1. My brother is thin.
  2. My sister is three.
  3. Their books are on the table.
  4. Their books are thick.

3. Let’s chant.

Click tại đây để nghe:

Chúng ta cùng hát ca.

This is my family

Đây là gia đình mình.

This is my mother.

And this is my father.

What do they look like?

They’re young and strong.

Đây là mẹ tôi.

Và đây là ba tôi.

Trông họ thế nào?

Họ trẻ và khỏe.

That’s my grandfather.

And that’s my grandmother.

What do they look like?

They’re old, and strong too.

Đó là ông tôi.

Và đó là bà tôi.

Trông họ thế nào?

Họ già và cũng khỏe.

  1. Read and write.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Đọc và viết.

Jane thân mến!

Tên mình là Marie. Mình chín tuổi và mình sống ở Cần Thơ. Có bốn người trong gia đình mình: ba mình, mẹ mình, em trai mình và mình. Ba mình 34 tuổi. Ông ấy là giáo viên, ông ấy cao và mảnh khảnh. Mẹ mình 31 tuổi. Bà ấy là bác sĩ. Mình nghĩ bà ấy rất xinh đẹp! Em trai mình và mình là học sinh của Trường Tiểu học Hoa Sen. Mình lớn tuổi hơn em trai nhưng cậu ấy cao hơn mình.

Chúc cậu những lời chúc tốt đẹp nhất,

Marie

  1. He is a teacher. Ông ấy là giáo viên.
  2. He is tall and slim. Ông ấy cao và mảnh khảnh.
  3. She is beautiful. Bà ấy xinh đẹp.
  4. Her brother is younger. Em trai cô ấy trẻ hơn.
  5. Marie is shorter. Marie thấp hơn.

5. Write about you.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Viết về em.

Dear Khang,

My name’s Trinh. I’m nine years old.

There are four people in my family.

My father’s a worker. He’s short and big.

My mother’s a nurse. She’s slim and young.

Best wishes,

Trinh

Khang thân mến,

Mình tên là Trinh. Mình chín tuổi.

Có bốn người trong gia đình mình.

Ba mình là công nhân. Ông ấy thấp và mập.

Mẹ mình là y tá. Bà ấy mảnh khảnh và trẻ.

Chúc cậu những lời chúc tốt đẹp nhất,

Trinh

  1. Project.

Bring a photo of your family. Describe your family members to the class.

Dự án.

Mang một tấm hình của gia đình em. Mô tả những thành viên trong gia đình em cho cả lớp.

Giải bài tập SBT tiếng Anh lớp 4

 Unit 14. What does he look like?

Bài 14. Anh ấy trông như thế nào?

A. PHONICS – Phát âm

[1] Say the words aloud – Đọc to những từ sau

  1. this /ðɪs/
  2. three /θriː/
  3. that /ðæt/
  4. there /ðeə[r]/

2] Complete with the words above and say the sentences aloud.

[Hoàn thành với những từ trên và đọc to những câu sau]

Key:

  1. That

Kia là anh tôi.

  1. This

Đây là mẹ tôi.

  1. There

Chị tôi ở đằng kia.

  1. Three

Em trai tôi 3 tuổi.

B. VOCABULARY – Từ vựng

1] Look and write. [Nhìn và viết]

Key:

  1. old , young

Bà ấy già và cậu ấy trẻ.

  1. tall, short

Cô ấy cao và cậu ấy thấp.

  1. big, small

Cậu ấy to lớn và cô ấy nhỏ bé.

2] Complete the sentences.

[Hoàn thành những câu sau]

Key:

  1. taller

Cô gái cao hơn chàng trai.

  1. shorter

Các chàng trai thấp hơn các cô gái.

  1. bigger

Ông to lớn hơn bà.

  1. stronger

Cô gái khỏe hơn chàng trai.

C. SENTENCE PATTERNS – Cặp câu

1] Circle and write. [Khoanh tròn và viết]

Key:

  1. b

Mẹ bạn trông thế nào? Bà ấy trẻ.

  1. b

Bố bạn trông thế nào? Ông ấy mảnh dẻ.

  1. a

Ông bà bạn trông thế nào? Họ già.

  1. b

Ai cao hơn? Người phụ nữ.

  1. a

Ai to lớn hơn? Chàng trai.

2] Read and match. [Đọc và nối]

Key:

1 – c

Ai thấp hơn? Anh trai cậu ấy.

2 – b

Bố bạn có trẻ không? Có.

3 – d

Chị gái bạn trông như thế nào? Cô ấy cao.

4 – a

Mẹ bạn có cao không? Không.

D. SPEAKING – Nói

1] Read and reply. [Đọc và đáp lại]

Key:

  1. Bố tôi cao. Bố bạn trông như thế nào?
  2. Mẹ bạn trông như thế nào?
  3. Chị/ Anh bạn trông như thế nào?
  4. Ai là người gầy hơn, bố hay mẹ bạn?

2] Ask and answer questions about what your classmates look like.

Hỏi và trả lời câu hỏi trông bạn cùng lớp của bạn như thế nào.

E. READING – Đọc

1] Read and complete. [Đọc và hoàn thành]

Key:

  1. mother

Kia là mẹ tôi.

  1. cycling

Ai cơ? Có phải bà ấy đang đi xe đạp ở đằng kia không?

  1. sports

Bà ấy thích thể thao.

  1. doctor

Bà ấy là 1 bác sĩ.

  1. young

Bà ấy cao và trẻ.

2] Read and tick [√] T [True] or F [False]

  1. T

Bố của Hoa làm việc trong 1 nhà máy.

  1. T

Ông ấy thích chơi bóng chuyền.

  1. F

Ông ấy thấp hơn mẹ của Hoa.

  1. F

Mẹ Hoa không thích nấu ăn.

  1. F

Mẹ Hoa già hơn chồng mình.

Đây là bố Hoa. Ông ấy 56 tuổi. Ông ấy là 1 công nhân nhà máy. Ông ấy thích thể thao. Ông ấy thích chơi bóng chuyền và bơi lội. Ông ấy rất cao.

Đây là mẹ Hoa. Bà ấy 32 tuổi. Bà ấy là 1 y tá. Bà ấy làm việc trong bệnh viện. Bà ấy thích nấu ăn. Bà ấy trẻ và thấp hơn bố Hoa.

F. WRITING – Viết

1] Put the words in order. [Xếp những từ theo thứ tự thích hợp]

Key:

  1. What does your mother look like?

Mẹ bạn trông như thế nào?

  1. What do your grandparents look like?

Ông bà bạn trông như thế nào?

  1. My father is strong.

Bố tôi rất khỏe.

  1. My brother is slim.

Anh trai tôi gầy.

  1. My parents are young.

Bố mẹ tôi trẻ.

2] Write about your mother. [Viết về mẹ bạn]

Tên mẹ bạn là gì? Tên bà ấy là……….

Mẹ bạn làm gì? ……………

Mẹ bạn làm ở đâu?…………….

Sở thích của bà ấy là gì?……………

Bà ấy trông như thế nào?…………….

Trên đây, Step Up đã cung cấp hệ thống các đáp án, lời giải bài tập với chương trình tiếng Anh lớp 4một cách đầy đủ và hoàn thiện nhất. Hi vọng bài viết này sẽ là nguồn tư liệu quý báu giúp các em và cha mẹ có thể học tiếng Anh hiệu quả.

Cùng tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh tốt nhất tại Sách tiếng Anh cho trẻ nhé. Chúc các bé thành công.

Chủ Đề