Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

1. Chào buổi sáng tại Nhật Bản Khi bắt đầu buổi sáng, lúc này vào khoảng 06:00-10:59. Và bạn thấy một người bạn. Làm thế nào để bạn chào họ bằng tiếng Nhật? Hãy nói: お は よ う (Ohayou) : Chào buổi sáng (bình thường)

2. Chào buổi sáng tại Nhật Bản (tiếp theo) Tiếp theo, có một cách lịch sự để nói chào buổi sáng tốt bằng tiếng Nhật. Bạn chỉ cần lấy cụm từ trên và thêm "gozaimasu". Thường sẽ phát âm là “go-zai-mas”. Thường thì chúng ta sử dụng từ này cho người lạ và người có cấp bậc cao hơn mình. お は よ う ご ざ い ま す (Ohayou gozaimasu) : Chào buổi sáng

3. Chào buổi trưa tại Nhật Bản Sau buổi sáng, đó là lúc từ 11:00 trở đi. Và lúc này để nói “Xin chào” thì đó là: こ ん に ち は (Konnichiwa) : Xin chào

4. Chào buổi tối tại Nhật Bản Buổi tối bắt đầu lúc 18:00. Và lúc này bạn không nên nói "Konnichiwa" nữa, bây giờ hãy dùng từ dưới đây nhé: こ ん ば ん は (Konbanwa) : Chào buổi tối

5. "Yo" trong tiếng Nhật Một cách ngắn gọn để chào nhau bằng tiếng Nhật, thường được các bạn nam sử dụng nhiều hơn. よ ぉ (Yoo!) : Xin chào.

6. "Yahho ~" trong tiếng Nhật Từ này trong tiếng Nhật thì chỉ được các cô gái sử dụng, và đây cũng là một cách chào rất dễ thương. や っ ほ ~ (Yahho ~) : Chào!

7. "Moshi Moshi" ở Nhật Bản Đây cũng là một cách để nói chào bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên, nó chỉ được sử dụng để trả lời điện thoại mà thoioi. も し も し (Moshi Moshi) : Xin chào (khi trên điện thoại)

8. "Ossu" ở Nhật Bản Đây là một cách mà những người học võ hay dùng với nhau. "Ossu" đến từ đâu? Nó đến từ các sinh viên võ thuật. Ban đầu họ cũng chào nhau bằng "Ohayou gozaimasu" sau đó chuyển thành "Ohayo-ssu" và cuối cùng thì là "Ossu." お っ す (Ossu) : Này, lời chào

9. "Hisashiburi" ở Nhật Bản Được sử dụng khi bạn đã không nhìn thấy một người sau một khoảng thời gian. Vì vậy, đây sẽ là từ đầu tiên bạn sẽ nói khi bạn gặp lại họ. 久 し ぶ り (Hisashiburi) : Đã lâu không gặp

10. "Tadaima" ở Nhật Bản Lời chào khi bạn trở về nhà. Nó giống như "Hello!" hoặc "Tôi đã trở lại" hoặc "Tôi về rồi đây". Đây là một trong nhiều cụm từ mà bạn nên biết. た だ い ま (Tadaima) : Tôi đã trở về.

Bỏ túi 10 cách nói "Xin chào" này thì giao tiếp tiếng Nhật của bạn sẽ tự nhiên hơn rất nhiều đấy. Nhớ theo dõi website học tiếng Nhật Online Dekiru.vn để cập nhật thật nhiều những bài viết hay về tiếng Nhật, giúp cho việc tự học tiếng Nhật online hiệu quả và có được kết quả cao nhé..

Ngoài “ohayou gozaimasu”, “konichiwa”, “konbanwa”, tiếng Nhật còn nhiều câu chào hỏi khác, mỗi câu lại được sử dụng trong những trường hợp nhất định. Hãy cùng Kilala tìm hiểu văn hóa chào hỏi của người Nhật và học các mẫu câu để ứng dụng thực tế nha!

Văn hóa chào hỏi của người Nhật

Trong tiếng Nhật, lời chào hay sự chào hỏi là aisatsu (挨拶). Văn hóa chào hỏi rất quan trọng đối với người Nhật, đặc biệt là trong môi trường công sở, trường học.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: okura.nl

Cách thức chào hỏi còn phụ thuộc vào quan hệ, địa vị của hai bên. Thông thường có 3 cách cúi chào tại Nhật: kiểu Eshaku, kiểu Keirei, kiểu Saikeirei. Khi gặp nhau, người Nhật thường cất lời chào kết hợp động tác gập người để bày tỏ sự tôn trọng dành cho đối phương. Tùy theo địa vị, tuổi tác, mối quan hệ giữa đôi bên mà mức độ gập người sẽ có sự khác biệt. Trong cuộc sống hàng ngày, có 3 kiểu cúi chào phổ biến:

  • Kiểu eshaku (cúi người khoảng 15 độ): chào hỏi xã giao hàng ngày với bạn bè, người cùng cấp bậc với mình
  • Kiểu keirei (cúi người khoảng 30 độ): hình thức khá phổ biến trong văn hóa giao tiếp nơi công sở, đặc biệt dùng khi chào hỏi khách hàng.
  • Kiểu Saikeirei (cúi người khoảng 45 độ): là hình thức thể hiện lòng thành kính sâu sắc, thường được sử dụng khi thực hiện nghi lễ ở các đền thờ, chùa chiền, trước quốc kỳ, Thiên Hoàng.

Xin chào lịch sự bằng tiếng Nhật

Konichiwa: Xin chào/chào buổi chiều

Konichiwa (こんにちは) là câu chào cơ bản, thông dụng nhất có thể sử dụng trong nhiều trường hợp, có nghĩa là xin chào khi gặp nhau hoặc chào buổi chiều.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: thoughtco.com

Doumo

Doumo (どうも) có nhiều nghĩa khác nhau và đôi khi được sử dụng như một lời chào.

Ví dụ:

田中君、おはよう。(Tanaka-kun, Ohayou)

どうも。(Doumo)

O hisashiburi desu: Đã lâu không gặp

Trong tiếng Nhật, câu o hisashiburi desu (お久しぶりです) được dùng như một lời chào hỏi khi gặp lại một người nào đó đã lâu không gặp mặt.

Go busata desu: Chúng ta đã lâu không liên lạc

Go busata desu (ご無沙汰です) cũng có ý nghĩa tương tự với câu o hisashiburi desu nhưng có sắc thái lịch sự hơn và ngụ ý rằng, đã lâu chưa liên lạc với nhau. Câu này cũng được sử dụng như một hình thức chào hỏi và khá trang trọng nên không được dùng khi giao tiếp với bạn bè.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: business-textbooks.com

O genki desu ka: Bạn có khỏe không?

Bạn có thể mở đầu bằng câu konichiwa hoặc một lời chào khác trước khi sử dụng câu o genki desu ka (お元気ですか) để hỏi thăm sức khỏe đối phương. Trong tình huống thân mật hơn như với bạn bè, bạn có thể chỉ cần nói genki desu ka hoặc genki.

Ikaga o sugoshi desu ka: Bạn thế nào rồi?

Bạn có thể sử dụng câu ikaga o sugoshi desu ka (いかがお過ごしです か) như một lời chào và bày tỏ ý muốn hỏi thăm tình hình của đối phương. Đây là một câu rất trang trọng, thường được dùng trong văn viết và sẽ là lựa chọn tuyệt vời để chào hỏi khi viết e-mail.

Chào hỏi trong tình huống thân mật

Haroo (hello)

Haroo (ハロ ー) chỉ đơn giản là cách “Nhật hóa” từ hello trong tiếng Anh. Bạn có thể dùng haroo để chào hỏi trong những tình huống thân mật với bạn bè.

Dou yo

Dou yo (ど う よ) là viết tắt của câu “dou desu ka” (ど う で す か), có nghĩa là “mọi việc thế nào?”, thường được sử dụng để chào hỏi với bạn bè qua điện thoại.

Yahoo

Yahoo (ヤッホー) cũng là một cách để nói xin chào mang sắc thái dễ thương và thân thiện thường được giới trẻ Nhật Bản sử dụng.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: kakutama.com

Ví dụ:

ヤッホー。今日のテスト、準備 で き た。(Yahoo! Kyo no tesuto, junbi dekita? )

Dịch: Bạn chuẩn bị cho bài kiểm tra hôm nay chưa?

Ossu/Ussu/Chissu

Ossu (おっす), ussu (うっす), chissu (ちっす) là lời chào rất thân mật, thường được sử dụng bởi nam giới với bạn bè cùng giới. Phái nữ hầu như không sử dụng mẫu câu này.

Saikin dou: Thế nào rồi?

Cụm từ saikin dou (最近 ど う) là phiên bản rút gọn của ikaga o sugoshi desu ka. Để trở nên lịch sự hơn, bạn cũng có thể mở rộng câu thành saikin dou desu ka (最近どうですか).

Lời chào theo tình huống

Ohayougozaimasu: chào buổi sáng

Ohayou gozaimasu (おはようございます) là lời chào chỉ có thể được sử dụng vào buổi sáng trong khoảng từ 5 đến 11 giờ. Trong trường hợp chào hỏi bạn bè thân thiết hoặc người thân trong gia đình, bạn có thể rút gọn câu thành ohayou.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: thoughtco.com

Konbanwa: chào buổi tối

Câu nói được sử dụng để chào hỏi khi gặp ai đó vào buổi tối, từ khoảng 5 giờ chiều trở đi là konbanwa (こんばんは).

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: thoughtco.com

Oyasuminasai: lời chào trước khi đi ngủ

Khi kết thúc cuộc nói chuyện với ai đó vào buổi tối và muốn chào tạm biệt và chúc đối phương ngủ ngon, bạn hãy sử dụng câu oyasuminasai hoặc chỉ đơn giản là oyasumi trong trường hợp đối phương là bạn bè thân thiết, người thân trong gia đình.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: thoughtco.com

Hajimemashite: chào hỏi khi gặp mặt lần đầu

Trong lần đầu tiên gặp mặt ai đó, người Nhật sẽ dùng câu chào hajimemashite (はじめまして) để mở đầu, tương tự như câu “rất vui được gặp bạn” trong tiếng Việt.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: hayobenkyoubareng.blogspot.com

Sau đó, bạn có thể giới thiệu về bản thân với các thông tin như tên tuổi, nghề nghiệp, quê quán. Cuối cùng để kết thúc đoạn chào hỏi, hãy sử dụng câu: “douzo yoroshiku onegaishimasu” (どうぞよろしくお願いします).

Moshi moshi: lời chào khi nghe điện thoại

Khi nhấc máy điện thoại, người Nhật thường mở đầu bằng câu moshi moshi (もしもし), tương tự câu “alo” trong tiếng Việt.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: goodcross.com

Irasshaimase: lời chào đón tiếp khách hàng

Đây chính là câu nói mà chúng ta thường được nghe khi bước vào các cửa hàng, quán ăn Nhật. Những nhân viên làm việc trong ngành dịch vụ sử dụng câu irasshaimase (いらっし ゃいませ)(irasshaimase) để chào đón khách hàng của mình.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: japanesque-cafe.com

Mẫu câu sử dụng khi đi ra ngoài hoặc trở về nhà

Trước khi đi ra ngoài, người Nhật thường sử dụng câu ittekimasu (いってきます) với nghĩa “con/em/tôi/mình. đi đây một lát rồi về” để thông báo với người ở nhà. Khi đó, người ở nhà sẽ đáp lại: “itterasshai” (いってらっしゃい) – “anh/chị/con. đi nhé”.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: cotoacademy.com

Và khi trở về nhà, người Nhật sẽ nói tadaima (ただいま) để thông báo sự hiện diện của mình “con/em/tôi/mình. về rồi” và người ở sẽ đáp lại “okaerinasai” (おかえりなさい) hoặc “okaeri” (おかえり) trong trường hợp thân mật hơn với nghĩa “con/em/mình. về rồi đấy à”.

Xin chào tiếng nhật nói là gì năm 2024

Ảnh: boredsensei.wordpress.com

Lời chào tạm biệt

Để chào tạm biệt, hãy sử dụng câu “ja, mata” (じゃ、また) hoặc cách nói thân mật hơn là “matane” (またね) với ý nghĩa “gặp lại cậu/bạn/anh/chị sau nhé). Tuy nhiên, giới trẻ Nhật Bản ngày nay thường sử dụng “bai bai” (バイバイ), cách nói mượn từ tiếng Anh (bye bye) để chào tạm biệt nhau.

Xin chào bằng tiếng Nhật nói như thế nào?

"Konnichiwa" - こんにちは là câu chào tiếng Nhật phù hợp với đa số hoàn cảnh và mục đích giao tiếp.

Xin chào tiếng Nga nói như thế nào?

Cách nói “XIN CHÀO” bằng tiếng Nga: «здравствуйте» - YouTube.

Xin chào tiếng Nhật đọc làm sao?

「こんにちは」(konnichiwa)= xin chào Đây là câu chào chung, phổ biến nhất.

Ở hai Yo là gì?

おはようございます [OHAYÔ GOZAIMASU] Xin chào.